Khám phá100 Idioms thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày!
Giới thiệu tổng quan về Idioms
Idioms là những cụm từ hay thành ngữ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa ẩn hoặc nghĩa bóng mà không thể hiểu đúng nếu dịch từng từ riêng lẻ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm câu nói sinh động, giàu sắc thái, và giúp người học hiểu ngôn ngữ bản ngữ.
Việc sử dụng idioms đúng ngữ cảnh giúp người học:
-
Nói tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt
-
Hiểu được văn hóa và cách diễn đạt của người bản ngữ
-
Nâng cao khả năng nghe, nói và viết
Trong giao tiếp hàng ngày, idioms xuất hiện ở hầu hết các tình huống: từ cuộc trò chuyện thân mật, văn phòng, đến các bài thuyết trình hay viết email. Bởi vậy, nắm vững các idioms phổ biến sẽ giúp bạn tự tin và giao tiếp hiệu quả hơn.
Lý do nên học Idioms
Học idioms không chỉ giúp làm giàu vốn từ vựng, mà còn:
-
Tạo sự phong phú cho ngôn ngữ: Thay vì dùng từ vựng đơn giản, idioms giúp câu nói trở nên sinh động và giàu sắc thái.
-
Diễn đạt cảm xúc và ý nghĩa bóng: Các idioms như “spill the beans” hay “under the weather” truyền tải cảm xúc một cách tự nhiên và tinh tế.
-
Hiểu văn hóa bản ngữ: Nhiều idioms phản ánh tập quán, lối sống và tư duy của người bản xứ, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
-
Cải thiện phản xạ giao tiếp: Khi quen thuộc với idioms, bạn sẽ nhận biết và sử dụng thành thạo trong các tình huống đời sống thực tế.
Cách sử dụng Idioms trong giao tiếp
Idioms có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
-
Giao tiếp hàng ngày: Dùng idioms để câu chuyện trở nên tự nhiên và thú vị. Ví dụ, “break the ice” giúp mở đầu cuộc trò chuyện.
-
Văn nói và văn viết trang trọng: Một số idioms tinh tế có thể dùng trong bài viết sáng tạo, bài thuyết trình, tạo ấn tượng với người nghe.
-
Lưu ý: Không học theo nghĩa đen; idioms cần học theo ngữ cảnh và ví dụ thực tế.
100 Idioms thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày
Idioms về cảm xúc và thái độ
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A piece of cake | Dễ dàng | “This test was a piece of cake.” (Bài kiểm tra này thật dễ dàng.) |
Bite the bullet | Chịu đựng điều khó khăn | “I decided to bite the bullet and finish the project.” (Tôi quyết định nhẫn nhịn và hoàn thành dự án.) |
Break the ice | Phá băng, bắt đầu cuộc trò chuyện | “She told a joke to break the ice at the meeting.” (Cô ấy kể một câu chuyện cười để phá băng trong cuộc họp.) |
Over the moon | Rất vui sướng | “She was over the moon when she got the job.” (Cô ấy rất vui sướng khi nhận được công việc.) |
On cloud nine | Cảm giác hạnh phúc tột đỉnh | “He’s been on cloud nine since his promotion.” (Anh ấy rất hạnh phúc kể từ khi được thăng chức.) |
Down in the dumps | Buồn bã, thất vọng | “She’s feeling down in the dumps after the breakup.” (Cô ấy cảm thấy buồn bã sau khi chia tay.) |
Hit the roof | Tức giận | “He hit the roof when he saw the broken vase.” (Anh ấy nổi giận khi thấy chiếc bình bị vỡ.) |
Keep your chin up | Giữ vững tinh thần | “Keep your chin up; things will get better.” (Hãy giữ vững tinh thần; mọi việc sẽ ổn thôi.) |
Under the weather | Cảm thấy không khỏe | “I’m feeling a bit under the weather today.” (Hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt.) |
Go ballistic | Phát điên, nổi giận | “He went ballistic when he heard the news.” (Anh ấy nổi giận khi nghe tin đó.) |
Idioms về công việc và học tập
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hit the books | Học hành chăm chỉ | “I need to hit the books for tomorrow’s exam.” (Tôi cần học chăm chỉ cho bài kiểm tra ngày mai.) |
Pull one’s weight | Làm tròn trách nhiệm | “Everyone in the team has to pull their weight.” (Mọi người trong nhóm đều phải làm tròn trách nhiệm.) |
Back to the drawing board | Bắt đầu lại từ đầu | “The plan failed, so it’s back to the drawing board.” (Kế hoạch thất bại, vì vậy chúng tôi phải bắt đầu lại từ đầu.) |
Burn the midnight oil | Làm việc/ học khuya | “She has been burning the midnight oil to finish the report.” (Cô ấy đã thức khuya làm báo cáo.) |
On the same page | Đồng thuận, hiểu nhau | “We need to get on the same page before the meeting.” (Chúng ta cần thống nhất quan điểm trước cuộc họp.) |
Keep your nose to the grindstone | Làm việc chăm chỉ | “If you keep your nose to the grindstone, you’ll succeed.” (Nếu bạn chăm chỉ làm việc, bạn sẽ thành công.) |
Learn the ropes | Học cách làm việc | “It takes a week to learn the ropes in this company.” (Mất một tuần để học cách làm việc trong công ty này.) |
Cut corners | Làm việc qua loa | “Don’t cut corners on this project.” (Đừng làm việc qua loa trong dự án này.) |
Get the ball rolling | Bắt đầu một việc gì đó | “Let’s get the ball rolling on the new project.” (Hãy bắt đầu dự án mới thôi.) |
Think outside the box | Suy nghĩ sáng tạo | “We need to think outside the box for this marketing campaign.” (Chúng ta cần suy nghĩ sáng tạo cho chiến dịch marketing này.) |
Idioms về các mối quan hệ và tình bạn
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Birds of a feather flock together | Người cùng chí hướng thường đi với nhau | “They are always together; birds of a feather flock together.” (Họ luôn đi cùng nhau; cùng chí hướng thì hay tụ tập.) |
Break up | Chia tay | “They decided to break up after three years together.” (Họ quyết định chia tay sau ba năm bên nhau.) |
Hit it off | Hợp nhau ngay từ đầu | “I met Sarah yesterday and we hit it off.” (Tôi gặp Sarah hôm qua và chúng tôi hợp nhau ngay từ đầu.) |
In hot water | Gặp rắc rối | “He’s in hot water for missing the deadline.” (Anh ấy gặp rắc rối vì trễ hạn.) |
Bend over backwards | Nỗ lực hết sức | “She bent over backwards to help me move.” (Cô ấy nỗ lực hết sức để giúp tôi chuyển nhà.) |
Call it a day | Nghỉ làm | “Let’s call it a day and continue tomorrow.” (Hãy nghỉ hôm nay và tiếp tục ngày mai.) |
Go the extra mile | Cố gắng nhiều hơn | “He always goes the extra mile for his clients.” (Anh ấy luôn cố gắng nhiều hơn cho khách hàng.) |
Keep in touch | Giữ liên lạc | “Let’s keep in touch after graduation.” (Hãy giữ liên lạc sau khi tốt nghiệp.) |
A friend in need is a friend indeed | Bạn khó mới biết bạn thật | “He helped me when I was broke—a friend in need is a friend indeed.” (Anh ấy giúp tôi khi tôi túng thiếu—bạn khó mới biết bạn thật.) |
Hit below the belt | Hành động thiếu công bằng | “His comment was hitting below the belt.” (Bình luận của anh ấy thật thiếu công bằng.) |
Idioms về thời gian và may mắn
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Against the clock | Gấp gáp, chạy đua với thời gian | “We were working against the clock to finish the project.” (Chúng tôi đang chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án.) |
Better late than never | Muộn còn hơn không | “He finally apologized—better late than never.” (Cuối cùng anh ấy đã xin lỗi—muộn còn hơn không.) |
In the nick of time | Vừa kịp lúc | “She arrived in the nick of time for the meeting.” (Cô ấy đến kịp lúc cho cuộc họp.) |
Time flies | Thời gian trôi nhanh | “Time flies when you’re having fun.” (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui.) |
A stroke of luck | Một vận may bất ngờ | “Finding that wallet was a stroke of luck.” (Tìm thấy chiếc ví đó là một vận may.) |
Make up for lost time | Bù đắp thời gian đã mất | “He worked overtime to make up for lost time.” (Anh ấy làm thêm giờ để bù đắp thời gian đã mất.) |
On the dot | Đúng giờ | “The train leaves at 9 a.m. on the dot.” (Tàu rời bến đúng 9 giờ sáng.) |
In the long run | Về lâu dài | “Studying hard now will pay off in the long run.” (Học chăm chỉ bây giờ sẽ có lợi về lâu dài.) |
Against all odds | Mặc dù khó khăn, bất chấp mọi trở ngại | “They won the match against all odds.” (Họ đã thắng trận mặc dù khó khăn.) |
Once in a blue moon | Hiếm khi | “I go to the cinema once in a blue moon.” (Tôi hiếm khi đi xem phim.) |
Idioms về sức khỏe và thể chất
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fit as a fiddle | Khỏe mạnh | “After the surgery, he’s fit as a fiddle.” (Sau phẫu thuật, anh ấy rất khỏe mạnh.) |
Under the weather | Không khỏe | “I’m feeling a bit under the weather today.” (Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe.) |
Out of shape | Không khỏe, kém thể lực | “I need to exercise; I’m out of shape.” (Tôi cần tập thể dục; tôi đang kém thể lực.) |
Back on one’s feet | Khôi phục sức khỏe | “After a week of rest, she was back on her feet.” (Sau một tuần nghỉ ngơi, cô ấy đã hồi phục sức khỏe.) |
Burn out | Kiệt sức, làm việc quá sức | “He burned out after working 12 hours a day.” (Anh ấy kiệt sức sau khi làm việc 12 giờ mỗi ngày.) |
Sick as a dog | Ốm nặng | “I was sick as a dog after the flu.” (Tôi ốm nặng sau khi bị cúm.) |
In the pink | Rất khỏe mạnh | “She’s in the pink after her vacation.” (Cô ấy rất khỏe mạnh sau kỳ nghỉ.) |
A clean bill of health | Xác nhận sức khỏe tốt | “The doctor gave me a clean bill of health.” (Bác sĩ xác nhận tôi hoàn toàn khỏe mạnh.) |
At death’s door | Nguy kịch | “He was at death’s door after the accident.” (Anh ấy nguy kịch sau vụ tai nạn.) |
Keep body and soul together | Giữ sức khỏe và sống sót | “He worked two jobs to keep body and soul together.” (Anh ấy làm hai công việc để duy trì cuộc sống.) |
Idioms về tiền bạc và cuộc sống
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Break the bank | Tốn nhiều tiền | “Buying that car will break the bank.” (Mua chiếc xe đó sẽ tốn rất nhiều tiền.) |
Money doesn’t grow on trees | Tiền không dễ kiếm | “Don’t waste money; money doesn’t grow on trees.” (Đừng lãng phí tiền; tiền không phải dễ kiếm.) |
A penny for your thoughts | Hỏi ý kiến, thắc mắc | “You’re quiet today—a penny for your thoughts?” (Hôm nay bạn im lặng—bạn đang nghĩ gì vậy?) |
Cost an arm and a leg | Rất đắt | “That designer bag costs an arm and a leg.” (Chiếc túi hiệu đó rất đắt.) |
Put your money where your mouth is | Hành động theo lời nói | “If you believe in the project, put your money where your mouth is.” (Nếu bạn tin vào dự án, hãy hành động theo lời nói.) |
Make ends meet | Đủ sống | “He works two jobs to make ends meet.” (Anh ấy làm hai công việc để đủ sống.) |
Cash cow | Nguồn lợi nhuận lớn | “This product is a real cash cow for the company.” (Sản phẩm này là nguồn lợi nhuận lớn cho công ty.) |
In the red | Lỗ | “The business has been in the red for three months.” (Doanh nghiệp đã lỗ trong ba tháng.) |
In the black | Lãi | “The company is finally in the black this quarter.” (Công ty cuối cùng đã có lãi trong quý này.) |
Pay through the nose | Trả giá quá cao | “We had to pay through the nose for the concert tickets.” (Chúng tôi phải trả giá quá cao cho vé buổi hòa nhạc.) |
Idioms về hành vi và thái độ
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Actions speak louder than words | Hành động quan trọng hơn lời nói | “He promised to help, but actions speak louder than words.” (Anh ấy hứa sẽ giúp, nhưng hành động quan trọng hơn lời nói.) |
Barking up the wrong tree | Nhầm lẫn, hiểu sai | “If you think I’m responsible, you’re barking up the wrong tree.” (Nếu bạn nghĩ tôi chịu trách nhiệm, bạn đã nhầm người.) |
Bite off more than you can chew | Làm quá sức | “He bit off more than he could chew by taking two jobs.” (Anh ấy nhận quá nhiều công việc và không thể làm hết.) |
Hit the nail on the head | Nói đúng trọng tâm | “You hit the nail on the head with your comment.” (Bạn nói đúng trọng tâm với nhận xét của mình.) |
Let the cat out of the bag | Tiết lộ bí mật | “He let the cat out of the bag about the surprise party.” (Anh ấy đã tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.) |
Keep your fingers crossed | Hy vọng điều tốt xảy ra | “Keep your fingers crossed for the exam results.” (Hy vọng kết quả kỳ thi tốt đẹp.) |
Bite your tongue | Nín lời, giữ im lặng | “I had to bite my tongue during the argument.” (Tôi phải nín lời trong cuộc tranh cãi.) |
Blow off steam | Giải tỏa căng thẳng | “He went for a run to blow off steam.” (Anh ấy đi chạy bộ để giải tỏa căng thẳng.) |
By the book | Theo đúng quy tắc | “The manager expects everything to be done by the book.” (Người quản lý muốn mọi thứ được thực hiện theo đúng quy tắc.) |
Face the music | Chịu trách nhiệm, đối mặt hậu quả | “It’s time to face the music for your mistakes.” (Đã đến lúc chịu trách nhiệm về lỗi lầm của bạn.) |
Idioms về sự thông minh và khả năng
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A smart cookie | Người thông minh, khôn ngoan | “She’s a smart cookie; she always solves problems quickly.” (Cô ấy rất thông minh; luôn giải quyết vấn đề nhanh chóng.) |
Brainstorm | Động não, suy nghĩ ý tưởng | “Let’s brainstorm ideas for the project.” (Hãy cùng động não ý tưởng cho dự án.) |
Learn the ropes | Học cách làm việc | “It takes a week to learn the ropes in this company.” (Mất một tuần để học cách làm việc trong công ty này.) |
Sharp as a tack | Rất thông minh | “He’s sharp as a tack despite his age.” (Anh ấy rất thông minh mặc dù đã lớn tuổi.) |
Put on your thinking cap | Suy nghĩ nghiêm túc | “Put on your thinking cap; we need a solution.” (Hãy suy nghĩ nghiêm túc; chúng ta cần một giải pháp.) |
Keep your wits about you | Giữ tỉnh táo | “In dangerous situations, keep your wits about you.” (Trong những tình huống nguy hiểm, hãy giữ tỉnh táo.) |
Quick on the uptake | Học nhanh, hiểu nhanh | “She’s quick on the uptake and learns new skills fast.” (Cô ấy học rất nhanh và tiếp thu kỹ năng mới nhanh chóng.) |
Out of the box | Sáng tạo, khác thường | “We need some out-of-the-box ideas for the campaign.” (Chúng ta cần những ý tưởng sáng tạo cho chiến dịch.) |
Piece of mind | Sự yên tâm | “Getting advice from an expert gives me peace of mind.” (Nhận lời khuyên từ chuyên gia khiến tôi yên tâm.) |
See the big picture | Nhìn tổng thể | “It’s important to see the big picture when planning.” (Điều quan trọng là nhìn tổng thể khi lập kế hoạch.) |
Idioms về sự may mắn và cơ hội
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Strike while the iron is hot | Nắm bắt cơ hội | “Strike while the iron is hot and apply now.” (Hãy nắm bắt cơ hội và nộp hồ sơ ngay.) |
Luck of the draw | May rủi, cơ hội ngẫu nhiên | “Getting this seat was the luck of the draw.” (Được cái ghế này là nhờ may rủi.) |
Make hay while the sun shines | Hành động khi có cơ hội | “Make hay while the sun shines and invest now.” (Hãy hành động khi có cơ hội và đầu tư ngay.) |
Hit the jackpot | Trúng số, gặp may mắn lớn | “He hit the jackpot with his new business idea.” (Anh ấy gặp may mắn lớn với ý tưởng kinh doanh mới.) |
Roll with the punches | Thích nghi với khó khăn | “Life is tough, but we have to roll with the punches.” (Cuộc sống khó khăn, nhưng chúng ta phải thích nghi.) |
On a lucky streak | Gặp may liên tục | “She’s on a lucky streak in the lottery.” (Cô ấy gặp may liên tục trong xổ số.) |
A blessing in disguise | Điều tốt xuất hiện sau điều xấu | “Losing that job was a blessing in disguise.” (Mất công việc đó lại là một điều may.) |
Touch wood | Cầu may, hy vọng không xui | “I haven’t been sick this year—touch wood!” (Năm nay tôi chưa ốm—cầu may không sao!) |
By a hair’s breadth | Suýt nữa, sát sao | “He escaped the accident by a hair’s breadth.” (Anh ấy suýt nữa gặp tai nạn.) |
Every cloud has a silver lining | Mỗi điều xấu đều có điều tốt | “Don’t worry; every cloud has a silver lining.” (Đừng lo; mọi chuyện xấu đều có điều tốt.) |
Idioms về hành trình và cuộc sống
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Burn the midnight oil | Làm việc khuya | “She’s burning the midnight oil to finish her thesis.” (Cô ấy thức khuya để hoàn thành luận văn.) |
Cross that bridge when you come to it | Giải quyết vấn đề khi gặp | “We’ll cross that bridge when we come to it.” (Chúng ta sẽ giải quyết vấn đề khi gặp phải.) |
Bite the hand that feeds you | Vô ơn, hại người giúp mình | “Don’t bite the hand that feeds you.” (Đừng vô ơn với người giúp bạn.) |
Rome wasn’t built in a day | Không có gì nhanh chóng | “Learning English takes time; Rome wasn’t built in a day.” (Học tiếng Anh cần thời gian; không gì được xây dựng trong một ngày.) |
Take it with a grain of salt | Không hoàn toàn tin, dè chừng | “Take his advice with a grain of salt.” (Đừng hoàn toàn tin lời khuyên của anh ấy.) |
The ball is in your court | Đến lượt bạn hành động | “I’ve made my decision; the ball is in your court.” (Tôi đã quyết định; đến lượt bạn hành động.) |
Every dog has its day | Ai cũng có cơ hội thành công | “Don’t worry; every dog has its day.” (Đừng lo; ai cũng sẽ có cơ hội.) |
Bite the dust | Chết, thất bại | “The old computer finally bit the dust.” (Chiếc máy tính cũ cuối cùng cũng hỏng.) |
On the back burner | Tạm gác lại | “We put the project on the back burner for now.” (Chúng tôi tạm gác dự án này.) |
Go with the flow | Theo dòng, thuận theo hoàn cảnh | “Don’t stress; just go with the flow.” (Đừng căng thẳng; cứ thuận theo hoàn cảnh.) |
Mẹo học và nhớ Idioms hiệu quả
-
Học theo chủ đề hoặc ngữ cảnh thực tế: Nhớ idioms dễ hơn khi áp dụng trong tình huống cụ thể.
-
Luyện tập qua nhại lại, viết câu và giao tiếp thực tế: Tạo câu riêng hoặc tham gia hội thoại để ghi nhớ idioms lâu dài.
-
Sử dụng ứng dụng và video: Các ứng dụng như Duolingo, Elsa Speak, hoặc video từ YouTube giúp luyện phát âm, nhấn trọng âm và ngữ điệu idioms.
-
Tạo danh sách cá nhân và ôn tập định kỳ: Ghi chú idioms, nghĩa và ví dụ minh họa, luyện tập hàng ngày để phản xạ nhanh.
Các nguồn học Idioms bổ trợ
-
Sách và giáo trình: Cambridge Idioms Dictionary, English Idioms in Use.
-
Website và blog học tiếng Anh: BBC Learning English, FluentU, EnglishClub.
-
Video và podcast: YouTube (Learn English with Emma, English Addict), ESL podcasts.
Kết luận
Học và sử dụng thành thạo 100 idioms thông dụng sẽ giúp người học tiếng Anh:
-
Giao tiếp tự nhiên, linh hoạt và chính xác
-
Hiểu được văn hóa và cách nói của người bản ngữ
-
Nâng cao khả năng viết, nói và phản xạ giao tiếp
Việc luyện tập qua ví dụ thực tế, video, sách và ứng dụng học tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng idioms một cách tự nhiên, giàu sắc thái, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu ngôn ngữ bản ngữ trong cuộc sống hàng ngày.
Tham khảo thêm:
Cách Học Thành Ngữ Tiếng Anh Hiệu Quả
Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Giao Tiếp 2025
Cách tự học tiếng Anh qua Spotify – 1 phương pháp hiệu quả cho mọi trình độ