Ý nghĩa và cách sử dụng của remind
Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng của từ remind. Remind có nghĩa là “nhắc nhở” hoặc “gợi lại”. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến chủ ngữ và tân ngữ trong câu.

Remind A of B
Cấu trúc remind A of B có nghĩa là “nhắc A nhớ về B” hoặc “gợi cho A nhớ về B”.
Ví dụ:
-
You remind me of my childhood.
Bạn làm tôi nhớ lại thời thơ ấu của mình.
(Có thể hiểu là “Khi nhìn bạn, tôi lại nhớ về thời thơ ấu của mình”.)
-
This song reminds me of my ex-girlfriend.
Bài hát này làm tôi nhớ đến bạn gái cũ.
Lưu ý, remind có thể được dùng với sự vật là chủ ngữ, không chỉ con người. Ví dụ, trong câu “This song reminds me of my ex-girlfriend,” nếu dịch trực tiếp, nghĩa là “Bài hát này làm tôi nhớ đến bạn gái cũ.”
Remind A to do sth
Cấu trúc remind A to do sth có nghĩa là “nhắc A làm gì” hoặc “nhắc A nhớ làm gì”.
Ví dụ:
Remind A that + mệnh đề
Cấu trúc remind A that có nghĩa là “nhắc A rằng” hoặc “nói với A rằng”.
Ví dụ:
Khi sử dụng remind A that, bạn đang nói cho ai đó nhớ một điều gì đó quan trọng.
Remind A wh-clauses
Thay vì that, bạn cũng có thể dùng mệnh đề với wh- để hỏi lại một điều gì đó.
Ví dụ:
Câu này có thể dịch khác là “Nhắc tôi nơi tôi nên đi để lấy thuốc,” và bạn cần lưu ý thứ tự từ khi sử dụng mệnh đề với từ để hỏi wh-.
Ý nghĩa và cách sử dụng của recall

Cuối cùng, chúng ta sẽ tìm hiểu về recall – từ có nghĩa là “nhớ lại một cách có ý thức” hoặc “cố gắng nhớ lại”. Hãy chú ý đến sự khác biệt về sắc thái nghĩa khi so sánh với remember.
Recall A
Khi sử dụng recall A, nghĩa là bạn “nhớ lại” một điều gì đó cụ thể, thường là trong trường hợp bạn phải cố gắng để nhớ ra.
Ví dụ:
Cấu trúc recall A được dùng nhiều trong các câu phủ định, khi bạn không thể nhớ một điều gì đó.
Recall + V-ing
Khi recall đi kèm với động từ ở dạng V-ing, nó có nghĩa là “nhớ lại việc gì đó đã làm trong quá khứ”. Đây cũng là cách dùng giống như remember + V-ing, nhưng thường dùng khi bạn phải cố gắng nhớ lại điều gì đó.
Ví dụ:
Recall + that + mệnh đề
Khi dùng recall + that, ta đang nói về việc nhớ lại một sự việc cụ thể.
Ví dụ:
Recall + wh-clauses
Giống như remember, recall cũng có thể được sử dụng với mệnh đề câu hỏi wh- để hỏi lại hoặc nhớ về một sự việc nào đó.
Ví dụ:
Recall A as B
Cấu trúc recall A as B có nghĩa là “nhớ A như là B”, tức là bạn nhớ A theo một đặc điểm hoặc cách nhìn nhận nào đó.
Ví dụ:
Recall + vật làm chủ ngữ
Khác với remember, recall có thể được sử dụng với sự vật làm chủ ngữ, để diễn tả việc vật gì đó khiến bạn nhớ lại một điều gì đó.
Ví dụ:
Recall to me + that
Cấu trúc recall to me that có nghĩa là “cái gì đó khiến tôi nhớ lại điều gì đó”. Đây là một cách dùng khá đặc biệt, nhưng cần chú ý vì không thể dùng recall me that.
Ví dụ:
Lưu ý: Khi sử dụng recall, chủ ngữ có thể là sự vật, điều này khác biệt so với remember.
Cách diễn đạt khi “không thể nhớ ra điều gì đó”
Sau khi đã tìm hiểu về cách sử dụng các từ remember, remind, và recall, chắc hẳn bạn cũng sẽ thắc mắc rằng vậy làm thế nào để diễn đạt “không thể nhớ ra” trong tiếng Anh? Dưới đây là một số cách phổ biến khi bạn mô tả việc không thể nhớ được điều gì đó.
I can’t remember…
Đây là cách nói đơn giản và thông dụng nhất. Bạn có thể dùng I can’t remember và sau đó thêm tân ngữ hoặc mệnh đề câu hỏi wh- để làm rõ những gì bạn không thể nhớ.
Ví dụ:
Ngoài ra, ta cũng có thể dùng I don’t remember, nghĩa tương tự như I can’t remember. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng:
-
Can’t remember dùng khi bạn thật sự muốn nhớ nhưng không thể.
-
Don’t remember có thể dùng khi bạn không nhớ, nhưng không quá cần thiết phải nhớ.
Remind me…
Cụm từ remind me có nghĩa là “hãy nhắc tôi…” và là cách gián tiếp để chỉ rằng bạn không nhớ. Sau remind me, cần thêm tân ngữ hoặc mệnh đề câu hỏi wh- để chỉ ra điều bạn muốn được nhắc nhở.
Ví dụ:
I can’t recall…
Recall có thể dùng tương tự như remember, nhưng nhấn mạnh việc bạn phải cố gắng nhớ lại một điều gì đó. Bạn cũng có thể thêm tân ngữ hoặc mệnh đề câu hỏi wh- để nói rõ về những gì bạn không thể nhớ.
Ví dụ:
-
I can’t recall his phone number.
Tôi không thể nhớ số điện thoại của anh ấy.
-
I can’t recall seeing him at the party.
Tôi không nhớ đã thấy anh ấy ở bữa tiệc.
-
I can’t recall what I did last night.
Tôi không thể nhớ mình đã làm gì tối qua.
Tương tự như remember, bạn cũng có thể dùng I don’t recall với nghĩa tương tự.
Tóm tắt
Chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng các từ “remember”, “remind” và “recall” để diễn đạt hành động “không thể nhớ ra”. Mỗi từ có cách sử dụng và sắc thái nghĩa riêng, giúp người nói truyền đạt ý tưởng một cách chính xác hơn trong từng tình huống cụ thể.
“Remember” thường được dùng để nói về việc nhớ lại một cách tự nhiên. “Remind” mang nghĩa nhắc nhở ai đó nhớ điều gì đó, còn “recall” chỉ hành động nhớ lại một cách có ý thức, thường là khi cố gắng nhớ lại một điều gì đó từ quá khứ.
Thay vì cố gắng học tất cả một lúc, bạn nên bắt đầu với các cụm từ và cách sử dụng phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày. Khi đã quen với chúng, bạn có thể dần mở rộng và áp dụng các cách diễn đạt khác vào giao tiếp.