Sự Khác Biệt Giữa 3 Động Từ Remember, Remind và Recall: Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Khi muốn diễn đạt hành động “nhớ lại” trong tiếng Anh, từ “remember” là từ phổ biến và được sử dụng nhiều nhất bởi người bản ngữ. Tuy nhiên, không chỉ có “remember”, bạn cũng có thể dùng các từ khác như “remind” và “recall” để thay thế, tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể. Mặc dù ba từ này đều liên quan đến việc nhớ lại, nhưng chúng có những cách sử dụng khác nhau và mỗi từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa ba động từ “remember”, “remind” và “recall”, đồng thời xem xét cách sử dụng từng từ thông qua các ví dụ minh họa cụ thể. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Sự khác biệt giữa Remember, Remind và Recall

Trước khi đi vào chi tiết về cách dùng và các ví dụ cụ thể, hãy cùng tìm hiểu sự khác nhau cơ bản giữa ba động từ này nhé!

Remember

“Remember” là một từ cơ bản mà hầu hết mọi người học ngay khi bắt đầu học tiếng Anh. Nó có nghĩa “nhớ lại” và mang ý nghĩa rộng, có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

“Remember” thường chỉ việc ta “nhớ một cách tự nhiên”, tức là nhớ mà không cần cố gắng. “Remember” có thể sử dụng linh hoạt với nhiều thì khác nhau, từ các sự kiện trong quá khứ, tình huống hiện tại cho đến dự định trong tương lai.

Remind

“Remind” có nghĩa là “nhắc nhở” hoặc “làm ai đó nhớ lại điều gì đó”. Cách dịch trực tiếp sang tiếng Việt có thể khiến bạn cảm thấy hơi lạ, hay hiểu đơn giản là có một yếu tố ngoài nào đó tác động đến hành động “nhớ”.

Ta dùng “remind” khi việc “nhớ” cần có một yếu tố kích thích. Cấu trúc của “remind” thường là “remind A of B” (nhắc A nhớ về B) hoặc “remind A that + mệnh đề” (nhắc A rằng…). Dù cách sử dụng có phần phức tạp, nhưng một khi đã nắm vững, ta sẽ thấy “remind” rất hữu ích và linh hoạt.

Recall

“Recall” có nghĩa là “nhớ lại một cách có ý thức” hay “cố gắng nhớ lại”. Đây là khi ta không thể nhớ ngay được mà phải nỗ lực để nhớ lại, cần có ý thức tác động.

Mặc dù “recall” và “remember” có nghĩa tương tự, nhưng “recall” chỉ được dùng khi bạn đang cố gắng nhớ lại một điều đã xảy ra trong quá khứ hoặc một hành động mà bạn đã làm. Bạn không thể dùng “recall” để nói về các dự định trong tương lai hoặc những hành động chưa thực hiện.

Ví dụ:

  • Remember to do your homework.
    Hãy nhớ làm bài tập về nhà.

Tuy nhiên, bạn không thể nói:

  • Recall to do your homework.

Những từ vựng khác cũng có nghĩa “nhớ lại”

Mặc dù những từ như remember, remind, và recall được sử dụng phổ biến hơn, nhưng trong tiếng Anh vẫn có một số từ và cụm từ khác cũng mang nghĩa “nhớ lại”. Hãy cùng tìm hiểu những cách sử dụng chúng sau đây nhé!

Recollect

“Recollect” có nghĩa tương tự như “recall”, nhưng thường được dùng để nói về việc nhớ lại một điều gì đó trong quá khứ một cách có ý thức. Từ này mang tính chất chủ động, khi bạn cố gắng nhớ lại một ký ức.
Ví dụ:

  • I recollect going to the beach with you last summer.
    Tôi nhớ lại việc đã đi biển với bạn mùa hè năm ngoái.

Reminisce

“Reminisce” mang ý nghĩa “nhớ lại với cảm xúc, hồi tưởng”. Khi bạn muốn diễn tả việc nhớ lại những ký ức trong quá khứ với một cảm xúc đặc biệt, thì “reminisce” là lựa chọn phù hợp. Từ này thường được sử dụng khi bạn đang nói về những ký ức ấm áp, vui vẻ.
Ví dụ:

  • I reminisce about my childhood.
    Tôi hay nhớ lại thời thơ ấu của mình.

Bring back memories

Cụm từ “bring back memories” thường được sử dụng để nói về việc nhớ lại một ký ức nào đó, đặc biệt là những ký ức đẹp đẽ hoặc hoài niệm. Thường thì trong cấu trúc này, một vật nào đó sẽ là chủ ngữ và tác động đến người nhớ lại.
Ví dụ:

  • This picture brings back memories.
    Bức ảnh này khiến tôi nhớ lại những kỷ niệm.

Với những cụm từ và từ vựng này, bạn có thể diễn đạt nhiều sắc thái khác nhau khi nói về việc nhớ lại trong tiếng Anh.

Ý nghĩa và cách sử dụng của remember

Từ remember trong tiếng Anh có nghĩa là “nhớ lại một cách tự nhiên” hoặc “nhớ mà không cần cố gắng”. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cách sử dụng từ này qua các cấu trúc và ví dụ cụ thể nhé.

Remember

Remember + tân ngữ

Ta dùng cấu trúc này để diễn tả việc “không thể nhớ ra điều gì đó”.

Ví dụ:

  • I can’t remember her name.
    Tôi không thể nhớ tên cô ấy.

Remember + that + mệnh đề

Cấu trúc này  diễn đạt việc “nhớ lại một điều gì đó”. Đây là cách dùng phổ biến để chỉ ra một sự việc cụ thể mà bạn nhớ.

Ví dụ:

  • I remembered that you can speak English.
    Tôi nhớ là bạn có thể nói tiếng Anh.

Remember + wh-clauses

Ngoài that, bạn cũng có thể dùng mệnh đề câu hỏi với wh- (khi, đâu, như thế nào, v.v.) để diễn tả sự nhớ lại.

Ví dụ:

  • Do you remember where he lives?
    Bạn có nhớ anh ấy sống ở đâu không?

Remember + V-ing

Dùng cấu trúc này khi bạn nhớ lại việc gì đó đã từng làm trong quá khứ. Chú ý rằng cách dùng này chỉ áp dụng cho hành động đã xảy ra, không dùng cho tương lai.

Ví dụ:

  • I can’t remember saying such a thing to him.
    Tôi không nhớ đã nói điều đó với anh ấy.

Remember + to + V-inf

Remember to + V-inf có nghĩa là “đừng quên làm gì” hoặc “hãy nhớ làm gì”. Đây là cách dùng để nhắc nhở về một hành động cần thực hiện trong tương lai. Dễ gây nhầm lẫn với remember + V-ing, nhưng có ý nghĩa hoàn toàn khác.

Ví dụ:

  • Please remember to make a reservation.
    Xin vui lòng nhớ đặt chỗ trước.

Remember A as B

Cấu trúc này có nghĩa là “nhớ A như là B”, tức là ghi nhớ một người hoặc sự vật theo một cách đặc biệt.

Ví dụ:

  • I remember her as a quiet student.
    Tôi nhớ cô ấy là một học sinh trầm lặng.

Remember me to + danh từ chỉ người

Cấu trúc này được dùng để nhờ “nhắn gửi lời chào hỏi đến ai đó”. Đây là một cách dùng khá đặc biệt, giống như một câu chào tạm biệt.

Ví dụ:

  • Please remember me to your parents.
    Xin hãy gửi lời chào hỏi của tôi tới cha mẹ bạn.

Như vậy, từ remember có nhiều cách dùng khác nhau và mỗi cấu trúc đều mang một ý nghĩa riêng biệt.

Ý nghĩa và cách sử dụng của remind

Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng của từ remind. Remind có nghĩa là “nhắc nhở” hoặc “gợi lại”. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến chủ ngữ và tân ngữ trong câu.

Remember

Remind A of B

Cấu trúc remind A of B có nghĩa là “nhắc A nhớ về B” hoặc “gợi cho A nhớ về B”.

Ví dụ:

  • You remind me of my childhood.
    Bạn làm tôi nhớ lại thời thơ ấu của mình.
    (Có thể hiểu là “Khi nhìn bạn, tôi lại nhớ về thời thơ ấu của mình”.)

  • This song reminds me of my ex-girlfriend.
    Bài hát này làm tôi nhớ đến bạn gái cũ.

Lưu ý, remind có thể được dùng với sự vật là chủ ngữ, không chỉ con người. Ví dụ, trong câu “This song reminds me of my ex-girlfriend,” nếu dịch trực tiếp, nghĩa là “Bài hát này làm tôi nhớ đến bạn gái cũ.”

Remind A to do sth

Cấu trúc remind A to do sth có nghĩa là “nhắc A làm gì” hoặc “nhắc A nhớ làm gì”.

Ví dụ:

  • Make sure to remind them to bring your jackets.
    Đừng quên nhắc họ mang theo áo khoác.

Remind A that + mệnh đề

Cấu trúc remind A that có nghĩa là “nhắc A rằng” hoặc “nói với A rằng”.

Ví dụ:

  • You have to remind them that we’re leaving early tomorrow.
    Bạn phải nhắc họ rằng chúng ta sẽ rời đi sớm vào ngày mai.

Khi sử dụng remind A that, bạn đang nói cho ai đó nhớ một điều gì đó quan trọng.

Remind A wh-clauses

Thay vì that, bạn cũng có thể dùng mệnh đề với wh- để hỏi lại một điều gì đó.

Ví dụ:

  • Remind me where I should go to get medicine.
    Nhắc tôi xem tôi cần đi đâu để lấy thuốc.

Câu này có thể dịch khác là “Nhắc tôi nơi tôi nên đi để lấy thuốc,” và bạn cần lưu ý thứ tự từ khi sử dụng mệnh đề với từ để hỏi wh-.

Ý nghĩa và cách sử dụng của recall

Remember

Cuối cùng, chúng ta sẽ tìm hiểu về recall – từ có nghĩa là “nhớ lại một cách có ý thức” hoặc “cố gắng nhớ lại”. Hãy chú ý đến sự khác biệt về sắc thái nghĩa khi so sánh với remember.

Recall A

Khi sử dụng recall A, nghĩa là bạn “nhớ lại” một điều gì đó cụ thể, thường là trong trường hợp bạn phải cố gắng để nhớ ra.

Ví dụ:

  • I can’t recall her name.
    Tôi không thể nhớ tên cô ấy.

Cấu trúc recall A được dùng nhiều trong các câu phủ định, khi bạn không thể nhớ một điều gì đó.

Recall + V-ing

Khi recall đi kèm với động từ ở dạng V-ing, nó có nghĩa là “nhớ lại việc gì đó đã làm trong quá khứ”. Đây cũng là cách dùng giống như remember + V-ing, nhưng thường dùng khi bạn phải cố gắng nhớ lại điều gì đó.

Ví dụ:

  • Can you recall visiting there?
    Bạn có thể nhớ lại việc mình đã đến đó không?

Recall + that + mệnh đề

Khi dùng recall + that, ta đang nói về việc nhớ lại một sự việc cụ thể.

Ví dụ:

  • I recall that you were talking with him.
    Tôi nhớ là bạn đã nói chuyện với anh ấy.

Recall + wh-clauses

Giống như remember, recall cũng có thể được sử dụng với mệnh đề câu hỏi wh- để hỏi lại hoặc nhớ về một sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • I can’t recall who said that.
    Tôi không thể nhớ ai đã nói điều đó.

Recall A as B

Cấu trúc recall A as B có nghĩa là “nhớ A như là B”, tức là bạn nhớ A theo một đặc điểm hoặc cách nhìn nhận nào đó.

Ví dụ:

  • I recall you as a crybaby.
    Tôi nhớ bạn như một đứa hay khóc.

Recall + vật làm chủ ngữ

Khác với remember, recall có thể được sử dụng với sự vật làm chủ ngữ, để diễn tả việc vật gì đó khiến bạn nhớ lại một điều gì đó.

Ví dụ:

  • His vocal style recalls Johnny Cash.
    Phong cách hát của anh ấy làm tôi nhớ đến Johnny Cash.

Recall to me + that

Cấu trúc recall to me that có nghĩa là “cái gì đó khiến tôi nhớ lại điều gì đó”. Đây là một cách dùng khá đặc biệt, nhưng cần chú ý vì không thể dùng recall me that.

Ví dụ:

  • This painting recalls to me that I’ve visited that museum.
    Bức tranh này làm tôi nhớ rằng tôi đã từng đến bảo tàng đó.

Lưu ý: Khi sử dụng recall, chủ ngữ có thể là sự vật, điều này khác biệt so với remember.

Cách diễn đạt khi “không thể nhớ ra điều gì đó”

Sau khi đã tìm hiểu về cách sử dụng các từ remember, remind, và recall, chắc hẳn bạn cũng sẽ thắc mắc rằng vậy làm thế nào để diễn đạt “không thể nhớ ra” trong tiếng Anh? Dưới đây là một số cách phổ biến khi bạn mô tả việc không thể nhớ được điều gì đó.

I can’t remember…

Đây là cách nói đơn giản và thông dụng nhất. Bạn có thể dùng I can’t remember và sau đó thêm tân ngữ hoặc mệnh đề câu hỏi wh- để làm rõ những gì bạn không thể nhớ.

Ví dụ:

  • I can’t remember that girl’s name.
    Tôi không thể nhớ tên cô gái đó.

  • I can’t remember why he had to leave.
    Tôi không thể nhớ tại sao anh ấy phải rời đi.

Ngoài ra, ta cũng có thể dùng I don’t remember, nghĩa tương tự như I can’t remember. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng:

  • Can’t remember dùng khi bạn thật sự muốn nhớ nhưng không thể.

  • Don’t remember có thể dùng khi bạn không nhớ, nhưng không quá cần thiết phải nhớ.

Remind me…

Cụm từ remind me có nghĩa là “hãy nhắc tôi…” và là cách gián tiếp để chỉ rằng bạn không nhớ. Sau remind me, cần thêm tân ngữ hoặc mệnh đề câu hỏi wh- để chỉ ra điều bạn muốn được nhắc nhở.

Ví dụ:

  • Can you remind me of his name?
    Bạn có thể nhắc tôi tên anh ấy là gì không?

  • Please remind me where you are from.
    Bạn đến từ đâu nhỉ? (Hãy nhắc tôi bạn đến từ đâu.)

I can’t recall…

Recall có thể dùng tương tự như remember, nhưng nhấn mạnh việc bạn phải cố gắng nhớ lại một điều gì đó. Bạn cũng có thể thêm tân ngữ hoặc mệnh đề câu hỏi wh- để nói rõ về những gì bạn không thể nhớ.

Ví dụ:

  • I can’t recall his phone number.
    Tôi không thể nhớ số điện thoại của anh ấy.

  • I can’t recall seeing him at the party.
    Tôi không nhớ đã thấy anh ấy ở bữa tiệc.

  • I can’t recall what I did last night.
    Tôi không thể nhớ mình đã làm gì tối qua.

Tương tự như remember, bạn cũng có thể dùng I don’t recall với nghĩa tương tự.

Tóm tắt

Chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng các từ “remember”, “remind” và “recall” để diễn đạt hành động “không thể nhớ ra”. Mỗi từ có cách sử dụng và sắc thái nghĩa riêng, giúp người nói truyền đạt ý tưởng một cách chính xác hơn trong từng tình huống cụ thể.

“Remember” thường được dùng để nói về việc nhớ lại một cách tự nhiên. “Remind” mang nghĩa nhắc nhở ai đó nhớ điều gì đó, còn “recall” chỉ hành động nhớ lại một cách có ý thức, thường là khi cố gắng nhớ lại một điều gì đó từ quá khứ.

Thay vì cố gắng học tất cả một lúc, bạn nên bắt đầu với các cụm từ và cách sử dụng phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày. Khi đã quen với chúng, bạn có thể dần mở rộng và áp dụng các cách diễn đạt khác vào giao tiếp.

Các bài viết tham khảo khác:

Từ vựng tiếng Anh 2025: Phân biệt chuẩn ‘chance’ và ‘opportunity’

Học Tiếng Anh Qua Cách Hiểu Ngữ Căn: Phương Pháp Tăng Vốn Từ Vựng Hiệu Quả

anh seo

Học thử Test online
Đang gửi thông tin . . .