Cách sử dụng I’m not sure / I don’t think so / I’m afraid not khi phản đối trong tiếng Anh

Giới thiệu tổng quan

Trong giao tiếp tiếng Anh, phản đối không đồng nghĩa với bất lịch sự. Ngược lại, biết cách phản đối một cách lịch sự và tinh tế giúp:

  • Tránh xung đột và giữ mối quan hệ thân thiện, hòa nhã.

  • Thể hiện sự tự tin, khéo léo và kỹ năng ngôn ngữ linh hoạt.

  • Sử dụng hiệu quả trong hội thoại hàng ngày, email, thảo luận học thuật và bài luận IELTS.

Ba cụm từ phổ biến để phản đối nhẹ nhàng nhưng vẫn lịch sự là:

  1. I’m not sure: Thể hiện sự nghi ngờ hoặc chưa chắc chắn, dùng khi bạn muốn phản đối một cách tinh tế và nhẹ nhàng.

  2. I don’t think so: Thể hiện quan điểm không đồng ý, nhưng vẫn giữ thái độ lịch sự và mềm mại.

  3. I’m afraid not: Thể hiện sự từ chối hoặc không đồng ý, thường dùng trong môi trường chuyên nghiệp hoặc trang trọng.

Hiểu và áp dụng linh hoạt các cụm từ này giúp bạn phản xạ tự nhiên, truyền đạt thái độ chính xác và giữ được sự lịch thiệp trong mọi tình huống giao tiếp.

Phân biệt I’m not sure / I don’t think so / I’m afraid not

Cách sử dụng

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc phản đối không nhất thiết phải gay gắt hay thô lỗ. Các cụm từ I’m not sure, I don’t think so và I’m afraid not đều là những cách phản đối lịch sự, nhưng mỗi cụm từ mang sắc thái, mức độ nhấn mạnh và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Việc nắm rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn phản xạ tự nhiên, truyền đạt đúng ý, đồng thời duy trì mối quan hệ tích cực.

I’m not sure

  • Ý nghĩa:
    Thể hiện sự không chắc chắn, còn đang cân nhắc hoặc chưa có đủ thông tin để đưa ra quyết định hay đồng ý.

  • Ngữ cảnh sử dụng:

    • Hội thoại thân mật, khi bạn muốn phản đối mà không làm người nghe cảm thấy bị chỉ trích.

    • Trả lời câu hỏi mà bạn cần thêm thời gian suy nghĩ hoặc kiểm tra thông tin.

    • Thích hợp khi muốn bày tỏ sự nghi ngờ, thận trọng, đặc biệt trong giao tiếp xã hội hoặc nhóm học tập.

  • Mức độ biểu cảm:
    Trung bình – nhẹ nhàng, khéo léo, không quá mạnh mẽ hay trang trọng.

  • Ví dụ minh họa:

    • “Do you think this plan will work?” – “I’m not sure, maybe we should review it again.”
      (Bạn có nghĩ kế hoạch này sẽ hiệu quả không? – Tôi không chắc, có lẽ chúng ta nên xem lại.)

    • “Is John coming to the meeting?” – “I’m not sure, I haven’t checked with him yet.”
      (John có đến cuộc họp không? – Tôi không chắc, tôi chưa hỏi anh ấy.)

  • Lưu ý: I’m not sure thường đi kèm với từ ngữ bổ sung như maybe, perhaps, we should consider, giúp câu nói mềm mại và linh hoạt hơn.

I don’t think so

  • Ý nghĩa:
    Thể hiện không đồng ý với quan điểm hoặc đề xuất, nhưng vẫn giữ tính mềm mại và lịch sự. Đây là cách phản đối trực tiếp nhưng không gay gắt, phù hợp cả trong giao tiếp hàng ngày và môi trường chuyên nghiệp.

  • Ngữ cảnh sử dụng:

    • Khi muốn phản bác một cách nhẹ nhàng, đưa ra ý kiến trái chiều mà không làm người nghe cảm thấy bị chỉ trích.

    • Thích hợp trong thảo luận nhóm, họp công việc, bài tập nhóm học thuật.

  • Mức độ biểu cảm:
    Cao – thể hiện sự đồng thuận trái chiều, chắc chắn nhưng vẫn giữ sự lịch sự.

  • Ví dụ minh họa:

    • “Do you think this approach will succeed?” – “I don’t think so, we might need another strategy.”
      (Bạn có nghĩ phương án này sẽ thành công không? – Tôi không nghĩ vậy, có lẽ chúng ta cần một chiến lược khác.)

    • “Is it a good idea to postpone the project?” – “I don’t think so, the deadline is too close.”
      (Có nên hoãn dự án không? – Tôi không nghĩ vậy, hạn chót quá gần.)

  • Lưu ý: Có thể kết hợp với các cụm từ bổ trợ như perhaps, maybe we should consider, it might be better if… để câu nói trở nên mềm mại hơn và linh hoạt.

I’m afraid not

  • Ý nghĩa:
    Thể hiện sự từ chối hoặc phản đối một cách lịch sự, thường kèm theo sự tiếc nuối. Đây là cách nói phổ biến trong giao tiếp trang trọng, email công việc hoặc môi trường học thuật.

  • Ngữ cảnh sử dụng:

    • Khi thông báo điều gì đó không thể thực hiện hoặc không đồng ý nhưng vẫn muốn giữ thái độ lịch sự.

    • Thích hợp trong email, thông báo, họp nhóm, thuyết trình học thuật, hoặc phản hồi với khách hàng, đồng nghiệp.

  • Mức độ biểu cảm:
    Cao – trang trọng, lịch sự và thể hiện sự nhã nhặn khi từ chối.

  • Ví dụ minh họa:

    • “Can we book the conference room for tomorrow?” – “I’m afraid not, it’s already reserved.”
      (Chúng ta có thể đặt phòng họp cho ngày mai không? – Tôi e là không, nó đã được đặt.)

    • “Did you finish reviewing the report?” – “I’m afraid not, I’ll complete it by this afternoon.”
      (Bạn đã xem xét báo cáo chưa? – Tôi e là chưa, tôi sẽ hoàn thành vào chiều nay.)

  • Lưu ý: I’m afraid not thường kèm theo lý do hoặc giải thích, giúp câu nói mềm mại và hợp lý, đồng thời tránh gây cảm giác thô lỗ.

Tổng kết sự khác biệt

Cụm từ Ý nghĩa chính Ngữ cảnh sử dụng Mức độ biểu cảm
I’m not sure Không chắc chắn Thân mật, cần thời gian suy nghĩ Trung bình
I don’t think so Không đồng ý, nhẹ nhàng Hội thoại hàng ngày, chuyên nghiệp Cao
I’m afraid not Từ chối lịch sự, trang trọng Email, họp nhóm, học thuật Cao

Mẹo sử dụng hiệu quả

  1. Chọn cụm từ phù hợp với ngữ cảnh: Thân mật – I’m not sure; Chuyên nghiệp – I don’t think so; Trang trọng – I’m afraid not.

  2. Kết hợp với từ bổ trợ: maybe, perhaps, we should consider, it might be better if… để làm câu nói linh hoạt và lịch sự hơn.

  3. Kèm lý do hoặc giải thích: Đặc biệt với I’m afraid not, để tránh gây cảm giác thô lỗ hoặc từ chối bất ngờ.

  4. Luyện tập đa kỹ năng: Nghe – nói – viết, nhại hội thoại, viết email hoặc bài luận IELTS để phản xạ tự nhiên.

Bảng minh họa ví dụ chi tiết

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh Dịch tiếng Việt
I’m not sure Tôi không chắc / chưa chắc chắn “I’m not sure this is the best option.” Tôi không chắc đây là lựa chọn tốt nhất.
I don’t think so Tôi không nghĩ vậy / tôi không đồng ý “I don’t think so, we should consider another plan.” Tôi không nghĩ vậy, chúng ta nên xem xét kế hoạch khác.
I’m afraid not Tôi e là không “I’m afraid not, the meeting room is already booked.” Tôi e là không, phòng họp đã được đặt.

Ngữ cảnh sử dụng

Việc chọn cụm từ phản đối phù hợp với ngữ cảnh là yếu tố then chốt để câu nói trở nên tự nhiên, lịch sự và hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

Hội thoại thân mật

  • Cụm từ thường dùng: I’m not sure, I don’t think so

  • Đặc điểm:

    • Thể hiện sự không chắc chắn hoặc phản đối nhẹ nhàng mà vẫn duy trì tính thân thiện.

    • Phù hợp khi trò chuyện với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết hoặc trong môi trường học tập.

  • Ví dụ minh họa:

    • “Is Sarah joining the project?” – “I’m not sure, I haven’t confirmed yet.”
      (Sarah có tham gia dự án không? – Tôi không chắc, tôi chưa xác nhận.)

    • “Do you think this solution will work?” – “I don’t think so, we may need to try another approach.”
      (Bạn có nghĩ giải pháp này sẽ hiệu quả không? – Tôi không nghĩ vậy, chúng ta có thể cần thử hướng khác.)

    • “Can we finish this task by today?” – “I’m not sure, it depends on the complexity.”
      (Chúng ta có thể hoàn thành nhiệm vụ này hôm nay không? – Tôi không chắc, tùy vào mức độ phức tạp.)

Lưu ý: Trong môi trường thân mật, việc kết hợp I’m not sure với các từ bổ trợ như maybe, perhaps, it might be better if… giúp câu nói mềm mại và linh hoạt hơn.

Hội thoại chuyên nghiệp / học thuật

  • Cụm từ thường dùng: I don’t think so, I’m afraid not

  • Đặc điểm:

    • Thể hiện quan điểm trái chiều một cách lịch sự, không làm người nghe cảm thấy bị chỉ trích.

    • Phù hợp khi tham gia thảo luận nhóm, họp công việc, thuyết trình học thuật hoặc phản hồi chuyên môn.

  • Ví dụ minh họa:

    • “Do you think this proposal will be approved?” – “I don’t think so, we might need additional data.”
      (Bạn có nghĩ đề xuất này sẽ được chấp thuận không? – Tôi không nghĩ vậy, chúng ta có thể cần thêm dữ liệu.)

    • “Can we implement this strategy immediately?” – “I’m afraid not, we have to wait for management approval.”
      (Chúng ta có thể triển khai chiến lược này ngay không? – Tôi e là không, chúng ta phải chờ sự phê duyệt của ban quản lý.)

    • “Is this approach feasible for our project?” – “I don’t think so, the budget is too limited.”
      (Phương án này khả thi cho dự án của chúng ta không? – Tôi không nghĩ vậy, ngân sách quá hạn chế.)

Lưu ý: Khi sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp, I’m afraid not thường đi kèm giải thích lý do, giúp câu nói mềm mại, trang trọng và hợp lý.

Email / tin nhắn

  • Cụm từ thường dùng: I’m afraid not, I’m not sure

  • Đặc điểm:

    • Thể hiện lịch sự, tôn trọng người nhận và duy trì sự chuyên nghiệp trong văn bản.

    • Chọn từ dựa trên mức độ thân mật với người nhận: thân mật – I’m not sure; trang trọng – I’m afraid not.

  • Ví dụ minh họa:

    • “Can I borrow your notes?” – “I’m afraid not, I need them for class.”
      (Tôi có thể mượn ghi chú của bạn không? – Tôi e là không, tôi cần chúng cho lớp học.)

    • “Will this approach meet the client’s requirements?” – “I’m not sure, I’ll have to check with the team first.”
      (Phương án này có đáp ứng yêu cầu của khách hàng không? – Tôi không chắc, tôi phải kiểm tra với nhóm trước.)

    • “Can we reschedule the meeting for tomorrow?” – “I’m afraid not, everyone is booked all day.”
      (Chúng ta có thể dời cuộc họp sang ngày mai không? – Tôi e là không, mọi người đều bận cả ngày.)

Lưu ý: Khi viết email hoặc tin nhắn, việc kết hợp I’m afraid not với lý do cụ thể giúp thông điệp trở nên rõ ràng, lịch sự và dễ chấp nhận.

Lời khuyên thực tế khi áp dụng

  1. Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh: Thân mật – I’m not sure / I don’t think so; Chuyên nghiệp – I don’t think so / I’m afraid not; Email – I’m afraid not hoặc I’m not sure.

  2. Kết hợp từ bổ trợ: maybe, perhaps, it depends on, we might need… để câu nói linh hoạt hơn.

  3. Kèm lý do hoặc giải thích khi cần: Đặc biệt với I’m afraid not, giúp phản đối mềm mại và hợp lý.

  4. Luyện tập đa kỹ năng: Nhại hội thoại, viết email, tham gia thảo luận nhóm, luyện tập bài luận IELTS để phản xạ nhanh và tự nhiên.

Idioms và cụm từ liên quan khi phản đối

Cách sử dụng

Trong tiếng Anh, ngoài các cụm từ I’m not sure, I don’t think so, I’m afraid not, người bản ngữ thường kết hợp idioms hoặc cụm từ biểu cảm để phản đối nhẹ nhàng, mềm mại, nhưng vẫn rõ ràng và lịch sự. Việc này giúp câu nói trở nên sống động, tự nhiên và giàu sắc thái, đặc biệt hữu ích trong hội thoại, thuyết trình, email công việc hoặc bài luận IELTS.

Các idioms và cụm từ phổ biến

Idiom / cụm từ Nghĩa tiếng Việt Cách sử dụng
I’m not convinced Tôi chưa bị thuyết phục Dùng khi bạn chưa chắc về hiệu quả hoặc tính khả thi của một ý tưởng.
That might be difficult Điều đó có thể khó khăn Thể hiện rằng việc thực hiện ý tưởng có thể gặp trở ngại.
I’m not certain Tôi không chắc chắn Thể hiện sự thiếu chắc chắn hoặc cần kiểm tra thêm thông tin.
I’m not so sure about that Tôi không chắc lắm về điều đó Phản đối nhẹ nhàng, dùng khi muốn bày tỏ nghi ngờ mà không làm người nghe tổn thương.

Cách kết hợp với I’m not sure / I don’t think so / I’m afraid not

Việc kết hợp các idioms với các cụm từ phản đối giúp nhấn mạnh mức độ không đồng ý hoặc thiếu chắc chắn, đồng thời làm câu nói mềm mại, lịch sự và tự nhiên:

  • I’m not sure + idiom:

    • “I’m not sure, I’m not convinced this will work.”
      (Tôi không chắc, tôi chưa bị thuyết phục rằng điều này sẽ hiệu quả.)

  • I don’t think so + idiom:

    • “I don’t think so, that might be difficult to implement.”
      (Tôi không nghĩ vậy, điều đó có thể khó thực hiện.)

  • I’m afraid not + idiom:

    • “I’m afraid not, I’m not certain it’s possible.”
      (Tôi e là không, tôi không chắc điều đó khả thi.)

Ngữ cảnh sử dụng và lợi ích

  1. Hội thoại thân mật:

    • Kết hợp I’m not sure với I’m not so sure about that để phản đối nhẹ nhàng, tránh làm người nghe cảm thấy bị chỉ trích.

    • Ví dụ:

      • “Do you think we can finish this today?” – “I’m not sure, I’m not so sure about that.”

  2. Hội thoại chuyên nghiệp / học thuật:

    • I don’t think so + That might be difficult giúp phản bác quan điểm hoặc đề xuất một cách lịch sự và chắc chắn.

    • Ví dụ:

      • “Will this strategy meet the client’s needs?” – “I don’t think so, that might be difficult to implement.”

  3. Email / văn bản trang trọng:

    • I’m afraid not + I’m not certain thể hiện sự tôn trọng và lịch sự khi từ chối hoặc không đồng ý.

    • Ví dụ:

      • “Can we extend the deadline?” – “I’m afraid not, I’m not certain it’s possible given the constraints.”

Mẹo luyện tập

  • Học theo ngữ cảnh: Phân loại idioms và cụm từ theo mức độ thân mật, trang trọng, học thuật.

  • Ghi chú và ôn tập: Sử dụng flashcards, sổ tay, ứng dụng Quizlet/Anki để nhớ nghĩa và cách dùng.

  • Luyện nghe – nói – viết: Nhại hội thoại, viết email, bài luận IELTS, áp dụng idioms để phản xạ tự nhiên.

  • Kết hợp ví dụ thực tế: Giúp hiểu sắc thái và cách dùng linh hoạt, tránh dùng sai nghĩa hoặc thái độ.

Cách học và luyện tập hiệu quả

Để phản đối lịch sự và tự nhiên bằng tiếng Anh, không chỉ cần ghi nhớ nghĩa của các cụm từ như I’m not sure, I don’t think so, I’m afraid not, mà còn cần áp dụng linh hoạt theo ngữ cảnh, luyện tập đa kỹ năng và sử dụng các ví dụ minh họa thực tế.

Học theo ngữ cảnh

  • Phân loại theo mức độ và môi trường giao tiếp:

    • Thân mật: I’m not sure, I’m not so sure about that

    • Chuyên nghiệp / học thuật: I don’t think so, That might be difficult

    • Trang trọng / email: I’m afraid not, I’m not certain

  • Lợi ích:

    • Giúp bạn chọn cụm từ phù hợp với đối tượng và tình huống, tránh làm câu nói trở nên thô cứng hoặc bất lịch sự.

    • Nâng cao khả năng phản xạ giao tiếp tự nhiên, đặc biệt khi tham gia thảo luận nhóm, họp công việc hoặc viết bài IELTS.

  • Thực hành:

    • Tạo bảng phân loại từ và idioms kèm ví dụ minh họa cho từng ngữ cảnh.

    • Thường xuyên xem xét, so sánh cách sử dụng trong hội thoại, email, bài viết học thuật.

Ghi chú và ôn tập định kỳ

  • Flashcards:

    • Một mặt ghi cụm từ / idiom, mặt kia ghi nghĩa, ví dụ, ngữ cảnh sử dụng.

    • Giúp ôn tập nhanh, dễ nhớ và cải thiện phản xạ khi giao tiếp.

  • Sổ tay cá nhân:

    • Tổng hợp toàn bộ các cụm từ, idioms, ví dụ minh họa và lưu ý về mức độ thân mật, sắc thái và cách dùng.

  • Ứng dụng học từ vựng:

    • Quizlet, Anki hoặc Memrise hỗ trợ luyện tập định kỳ, tạo bộ thẻ cá nhân theo chủ đề, đặc biệt hữu ích khi ôn luyện IELTS Speaking hoặc Writing.

  • Ôn tập định kỳ:

    • Hàng tuần: rà soát lại các cụm từ, idioms và ví dụ đã học.

    • Hàng tháng: tổng hợp, thực hành kết hợp các cụm từ trong hội thoại, bài viết và phản hồi email.

Luyện tập nghe – nói – viết

  • Nghe:

    • Xem video, nghe podcast, phim ảnh hoặc các bài giảng tiếng Anh để quan sát cách người bản ngữ phản đối trong nhiều ngữ cảnh.

    • Chú ý ngữ điệu, nhấn âm, ngữ cảnh và sắc thái biểu cảm.

  • Nói:

    • Nhại hội thoại (shadowing) theo các ví dụ thực tế:

      • “I’m not sure, I’m not convinced this will work.”

      • “I don’t think so, that might be difficult to implement.”

      • “I’m afraid not, I’m not certain it’s possible.”

    • Tham gia thảo luận nhóm, trò chuyện với bạn bè hoặc giáo viên để rèn phản xạ và phát âm tự nhiên.

  • Viết:

    • Sử dụng các cụm từ và idioms trong email, báo cáo, bài luận IELTS, bài tập nhóm.

    • Kết hợp ngữ cảnh, lý do, giải thích để câu văn vừa lịch sự vừa tự nhiên.

Sử dụng ví dụ minh họa

  • Lợi ích:

    • Giúp người học nhớ nghĩa, cách dùng và sắc thái biểu cảm.

    • Tăng khả năng phản xạ nhanh trong giao tiếp, đặc biệt khi tham gia thảo luận hoặc trả lời câu hỏi bất ngờ.

  • Ví dụ thực tế:

    • “Can I use your laptop?” – “I’m afraid not, I need it for my presentation.”

    • “Will this plan meet the client’s expectations?” – “I don’t think so, we may need to revise some parts.”

    • “Is the team ready to start the project?” – “I’m not sure, we still need to confirm a few details.”

Mẹo nâng cao hiệu quả học tập

  1. Học theo chủ đề và ngữ cảnh để dễ nhớ và áp dụng linh hoạt.

  2. Ôn tập định kỳ bằng flashcards, sổ tay hoặc ứng dụng học từ vựng.

  3. Luyện tập đa kỹ năng: nghe – nói – viết, kết hợp nhại hội thoại và viết email/bài luận.

  4. Kết hợp idioms và cụm từ biểu cảm để câu nói tự nhiên, sống động và gần gũi người bản ngữ.

  5. Áp dụng trong môi trường thực tế: hội thoại, thảo luận nhóm, email, thuyết trình, bài luận IELTS.

Lưu ý khi sử dụng

Cách sử dụng

Việc phản đối một cách lịch sự và tự nhiên đòi hỏi không chỉ hiểu nghĩa của cụm từ mà còn nắm vững sắc thái, ngữ cảnh và cách kết hợp với các idioms hoặc cụm từ bổ trợ. Dưới đây là các lưu ý quan trọng:

Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh

  • Hội thoại thân mật:

    • Sử dụng I’m not sure hoặc I don’t think so để phản đối nhẹ nhàng, tránh gây cảm giác cứng nhắc.

    • Ví dụ: “Is this the best time to meet?” – “I’m not sure, maybe later would be better.”

  • Hội thoại chuyên nghiệp / học thuật:

    • Dùng I don’t think so hoặc I’m afraid not để phản đối rõ ràng nhưng vẫn lịch sự.

    • Ví dụ: “Do you think this strategy will work?” – “I don’t think so, we may need additional data.”

  • Email hoặc tin nhắn trang trọng:

    • I’m afraid not thích hợp để từ chối một cách nhã nhặn, kèm giải thích nếu cần.

    • Ví dụ: “Can we reschedule the meeting?” – “I’m afraid not, the room is fully booked.”

Tránh lặp lại cùng một cụm từ nhiều lần

  • Nguyên tắc: Không nên sử dụng một cụm từ như I’m not sure liên tục trong câu hoặc đoạn hội thoại, vì sẽ làm giao tiếp đơn điệu và thiếu sắc thái.

  • Giải pháp:

    • Luân phiên sử dụng I’m not sure, I don’t think so, I’m afraid not tùy theo ngữ cảnh.

    • Kết hợp với các idioms hoặc cụm từ biểu cảm như I’m not convinced, That might be difficult, I’m not certain.

Kết hợp idioms để câu nói thêm sống động và tự nhiên

  • Sử dụng idioms giúp câu phản đối giàu sắc thái, mềm mại và gần gũi với người bản ngữ.

  • Ví dụ kết hợp:

    • “I’m not sure, I’m not convinced this will work.”

    • “I don’t think so, that might be difficult to implement.”

    • “I’m afraid not, I’m not certain it’s possible.”

  • Lợi ích:

    • Câu nói không còn khô khan, đơn điệu.

    • Người nghe dễ chấp nhận ý kiến trái chiều mà vẫn giữ tôn trọng và lịch sự.

Luyện tập thường xuyên trong Speaking và Writing

  • Speaking:

    • Tham gia thảo luận nhóm, nhại hội thoại, tập phản ứng nhanh với các tình huống bất ngờ.

    • Kết hợp idioms và cụm từ biểu cảm để câu nói tự nhiên, sống động.

  • Writing:

    • Áp dụng trong email, báo cáo, bài luận IELTS hoặc bài tập nhóm.

    • Kết hợp giải thích lý do khi dùng I’m afraid not để câu văn trở nên hợp lý, trang trọng và lịch sự.

  • Luyện tập định kỳ:

    • Ghi chú, flashcards, sổ tay, ứng dụng Quizlet/Anki để củng cố trí nhớ và nâng cao phản xạ giao tiếp.

Kết luận

Sử dụng I’m not sure, I don’t think so, I’m afraid not một cách linh hoạt giúp bạn:

  • Phản đối lịch sự, tinh tế và tự nhiên.

  • Giữ mối quan hệ thân thiện và tránh xung đột.

  • Sử dụng hiệu quả trong mọi bối cảnh: hội thoại hàng ngày, email, thuyết trình, bài luận IELTS và môi trường công việc.

Học theo ngữ cảnh, luyện tập đa kỹ năng, kết hợp idioms và ví dụ minh họa sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt, chính xác và gần gũi với người bản ngữ, đồng thời nâng cao phản xạ giao tiếp trong mọi tình huống.

Tham khảo thêm:

Học Idioms và Phrasal Verbs theo chủ đề: Cách dễ nhớ và áp dụng hiệu quả

Do nghĩa là gì? Giới thiệu về từ “do” trong tiếng Anh

Khám phá 100 Idioms thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày!

Học thử Test online
Đang gửi thông tin . . .