Các Tháng Trong Tiếng Anh 2025
Giới thiệu
Khám phá cách học và sử dụng các tháng trong tiếng Anh một cách hiệu quả trong bài viết này. Bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn chi tiết về cách đọc, viết tắt các tháng trong tiếng Anh, cũng như cách sử dụng giới từ “in” và “on” khi nói về các tháng. Bài viết không chỉ cung cấp các ví dụ cụ thể về cách dùng các tháng trong giao tiếp hàng ngày mà còn chia sẻ mẹo ghi nhớ lâu và dễ dàng giúp bạn củng cố kiến thức.
Bạn sẽ học cách sử dụng các tháng trong tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác, từ việc lên lịch công việc, học tập, đến giao tiếp xã hội. Ngoài ra, bài viết cũng đề cập đến cách viết tắt các tháng trong tiếng Anh để tiết kiệm thời gian khi viết hoặc ghi chú. Những thông tin này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt khi hỏi về lịch trình, sự kiện hoặc kế hoạch trong tương lai.
Hãy đọc ngay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn, làm chủ việc sử dụng các tháng trong tiếng Anh và cải thiện khả năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
Nguồn gốc tên gọi tháng trong tiếng Anh

1. January – Tháng Một
- Nguồn gốc: Tên gọi tháng này bắt nguồn từ Janus, vị thần cửa ngõ và bắt đầu trong thần thoại La Mã. Janus là thần có hai mặt, một mặt nhìn về quá khứ và một mặt nhìn về tương lai, phản ánh thời điểm của năm mới.
2. February – Tháng Hai
- Nguồn gốc: Tên gọi tháng này bắt nguồn từ Februa, một nghi lễ thanh tẩy trong lễ hội La Mã cổ đại. Đây là tháng được dành để thanh tẩy và chuẩn bị cho năm mới.
3. March – Tháng Ba
- Nguồn gốc: Tháng này được đặt tên theo Mars, vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã. Tháng Ba là tháng đầu tiên trong năm của người La Mã cổ đại, vì đây là mùa xuân và là thời điểm bắt đầu các chiến dịch quân sự.
4. April – Tháng Tư
- Nguồn gốc: Tên gọi tháng này có thể bắt nguồn từ từ aperire trong tiếng Latinh, có nghĩa là “mở” (mở ra), phản ánh mùa xuân khi cây cối bắt đầu nở hoa và trái cây bắt đầu phát triển.
5. May – Tháng Năm
- Nguồn gốc: Tháng này được đặt theo tên của Maia, nữ thần của mùa xuân và sự sinh trưởng trong thần thoại La Mã. Maia cũng là mẹ của thần Mercury (Hóa Thần).
6. June – Tháng Sáu
- Nguồn gốc: Tháng Sáu được đặt theo tên của Juno, nữ thần bảo vệ phụ nữ và hôn nhân trong thần thoại La Mã. Juno là vợ của Jupiter, vị thần tối cao trong thần thoại La Mã.
7. July – Tháng Bảy
- Nguồn gốc: Tháng này ban đầu được gọi là Quintilis, có nghĩa là tháng thứ năm trong lịch La Mã. Sau đó, nó được đổi tên thành Julius để vinh danh Julius Caesar, vị hoàng đế La Mã nổi tiếng.
8. August – Tháng Tám
- Nguồn gốc: Tên gọi tháng này ban đầu là Sextilis, có nghĩa là tháng thứ sáu trong lịch La Mã. Tuy nhiên, nó đã được đổi tên thành Augustus để vinh danh hoàng đế Augustus, người đã mở rộng đế chế La Mã và mang lại hòa bình.
9. September – Tháng Chín
- Nguồn gốc: Tên gọi tháng này bắt nguồn từ từ septem, có nghĩa là “bảy” trong tiếng Latinh, vì tháng 9 là tháng thứ bảy trong lịch La Mã cổ đại.
10. October – Tháng Mười
- Nguồn gốc: Tên gọi tháng này bắt nguồn từ từ octo, có nghĩa là “tám” trong tiếng Latinh, vì tháng 10 là tháng thứ tám trong lịch La Mã cổ đại.
11. November – Tháng Mười Một
- Nguồn gốc: Tên gọi tháng này bắt nguồn từ từ novem, có nghĩa là “chín” trong tiếng Latinh, vì tháng 11 là tháng thứ chín trong lịch La Mã cổ đại.
12. December – Tháng Mười Hai
- Nguồn gốc: Tên gọi tháng này bắt nguồn từ từ decem, có nghĩa là “mười” trong tiếng Latinh, vì tháng 12 là tháng thứ mười trong lịch La Mã cổ đại.
Lịch La Mã cổ đại ban đầu chỉ có 10 tháng (bắt đầu từ tháng 3), nhưng sau đó, hai tháng đầu tiên là January và February đã được thêm vào để phù hợp với năm mặt trời (365 ngày). Sau đó, khi lịch Gregorian được áp dụng vào năm 1582, tháng 1 và tháng 2 đã trở thành tháng đầu tiên của năm mới trong lịch hiện đại.
Như vậy, tên gọi các tháng trong tiếng Anh ngày nay là sự kết hợp giữa ảnh hưởng từ thần thoại La Mã và sự thay đổi lịch sử qua các thời kỳ, phản ánh mối quan hệ mật thiết giữa văn hóa La Mã cổ đại và sự phát triển của lịch pháp hiện đại.
Danh Sách Các Tháng Trong Tiếng Anh
Tháng | Tiếng Anh | Phiên Âm | |
---|---|---|---|
Tháng 1 | January | /ˈdʒænjʊəri/ | |
Tháng 2 | February | /ˈfebruəri/ | |
Tháng 3 | March | /mɑːrtʃ/ | |
Tháng 4 | April | /ˈeɪprəl/ | |
Tháng 5 | May | /meɪ/ | |
Tháng 6 | June | /dʒuːn/ | |
Tháng 7 | July | /dʒʊˈlaɪ/ | |
Tháng 8 | August | /ˈɔːɡʌst/ | |
Tháng 9 | September | /sɛpˈtɛmbər/ | |
Tháng 10 | October | /ɒkˈtəʊbər/ | |
Tháng 11 | November | /nəʊˈvɛmbər/ | |
Tháng 12 | December | /dɪˈsɛmbər/ |
Cách viết tắt các tháng trong tiếng Anh
Trong nhiều trường hợp, bạn có thể cần sử dụng hình thức viết tắt của các tháng trong tiếng Anh. Dưới đây là cách viết tắt chuẩn:
-
January (Tháng 1): Jan
-
February (Tháng 2): Feb
-
March (Tháng 3): Mar
-
April (Tháng 4): Apr
-
May (Tháng 5): May
-
June (Tháng 6): Jun
-
July (Tháng 7): Jul
-
August (Tháng 8): Aug
-
September (Tháng 9): Sep
-
October (Tháng 10): Oct
-
November (Tháng 11): Nov
-
December (Tháng 12): Dec
Chú ý rằng tháng Năm (May) không có hình thức viết tắt do tên tháng đã ngắn gọn.
Mẹo Ghi Nhớ Các Tháng Trong Tiếng Anh

Liên Kết Với Ngày Lễ Đặc Biệt: Ghi nhớ các tháng thông qua các ngày lễ nổi bật trong năm.
-
- Tháng 1: Tết Dương lịch (1/1)
- Tháng 2: Valentine’s Day (14/2)
- Tháng 3: Ngày Quốc tế Phụ nữ (8/3)
- Tháng 4: Ngày Cá tháng Tư (1/4)
- Tháng 5: Ngày Quốc tế Lao động (1/5)
- Tháng 6: Ngày Quốc tế Thiếu nhi (1/6)
- Tháng 7: Ngày Quốc khánh Mỹ (4/7)
- Tháng 8: Ngày Cách mạng tháng Tám (19/8)
- Tháng 9: Quốc khánh Việt Nam (2/9)
- Tháng 10: Halloween (31/10)
- Tháng 11: Ngày Nhà giáo Việt Nam (20/11)
- Tháng 12: Giáng Sinh (25/12)
Thói quen xem lịch bằng tiếng Anh
Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh là tạo thói quen sử dụng chúng hàng ngày. Hãy thử những phương pháp sau:
-
Đổi ngôn ngữ trên điện thoại, máy tính của bạn sang tiếng Anh.
-
Sử dụng lịch tiếng Anh để ghi chép công việc, sự kiện hàng ngày.
-
Đặt nhắc nhở trên điện thoại bằng tiếng Anh, bao gồm cả tên tháng.
Bằng cách này, bạn sẽ tiếp xúc với tên các tháng bằng tiếng Anh thường xuyên, giúp chúng trở nên quen thuộc và dễ nhớ hơn.
Thực hành từ các tình huống thực tế
Áp dụng kiến thức vào thực tế là cách học hiệu quả nhất. Hãy thử những bài tập sau:
-
Viết nhật ký bằng tiếng Anh, bắt đầu mỗi entry với ngày tháng.
-
Khi nói chuyện với bạn bè, cố gắng sử dụng tên tháng bằng tiếng Anh khi đề cập đến ngày tháng.
-
Lập kế hoạch cho tương lai (ví dụ: kỳ nghỉ, dự án) và ghi chú bằng tiếng Anh, bao gồm cả tháng.
Những hoạt động này không chỉ giúp bạn nhớ tên các tháng trong tiếng Anh mà còn cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh tổng thể.
Cách sử dụng các tháng trong tiếng Anh chính xác
Trật tự thứ ngày tháng trong tiếng Anh
Khi viết ngày tháng đầy đủ trong tiếng Anh, có hai cách phổ biến:
Cách 1: Cách viết của Anh (British English): Day/Month/Year Ví dụ: 21st October, 2024 hoặc 21/10/2024
Cách 2: Cách viết của Mỹ (American English): Month/Day/Year Ví dụ: October 21, 2024 hoặc 10/21/2024
Lưu ý rằng khi viết ngày bằng chữ, người Anh thường thêm “th”, “st”, “nd” hoặc “rd” sau số (21st, 2nd, 3rd, 4th), trong khi người Mỹ thường bỏ qua phần này.
Giới từ khi sử dụng các tháng trong tiếng Anh
Khi nói về thời gian liên quan đến tháng, chúng ta thường sử dụng các giới từ sau:
-
“in” + tháng: Ví dụ: “I was born in May.” (Tôi sinh vào tháng Năm.)
-
“on” + ngày cụ thể: Ví dụ: “The meeting is on October 21st.” (Cuộc họp diễn ra vào ngày 21 tháng 10.)
-
“at” + thời điểm cụ thể trong tháng: Ví dụ: “We’ll start the project at the beginning of June.” (Chúng tôi sẽ bắt đầu dự án vào đầu tháng 6.)
Các tình huống sử dụng các tháng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số tình huống phổ biến khi bạn cần sử dụng tên các tháng trong tiếng Anh:
-
Nói về ngày sinh:
“I was born on March 15th, 1990.” (Tôi sinh ngày 15 tháng 3 năm 1990.)
-
Đặt lịch hẹn:
“Can we schedule a meeting for the first week of September?” (Chúng ta có thể lên lịch họp vào tuần đầu tiên của tháng 9 được không?)
-
Nói về kế hoạch tương lai:
“We’re planning to launch the new product in November.” (Chúng tôi dự định ra mắt sản phẩm mới vào tháng 11.)
-
Đề cập đến sự kiện trong quá khứ:
“The company was founded in February 2005.” (Công ty được thành lập vào tháng 2 năm 2005.)
-
Nói về thời tiết hoặc mùa:
“July and August are usually the hottest months of the year.” (Tháng 7 và tháng 8 thường là những tháng nóng nhất trong năm.)
-
Đề cập đến kỳ nghỉ hoặc ngày lễ:
“We always have a family reunion in December for Christmas.” (Chúng tôi luôn có buổi họp mặt gia đình vào tháng 12 nhân dịp Giáng sinh.)
Bằng cách thực hành sử dụng các tháng trong những tình huống thực tế này, bạn sẽ dần quen thuộc và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến liên quan đến tháng trong tiếng Anh, giúp bạn luyện tập giao tiếp và nắm vững cách sử dụng các tháng trong các tình huống thực tế.
Câu Hỏi Về Các Tháng

- What month is it?
- (Bây giờ là tháng mấy?)
- What month is your birthday?
- (Sinh nhật của bạn vào tháng mấy?)
- Which month do you like the most?
- (Tháng nào bạn thích nhất?)
- What month does the semester start?
- (Học kỳ bắt đầu vào tháng mấy?)
- When is the meeting?
- (Cuộc họp vào tháng mấy?)
- Is your holiday in December or January?
- (Kỳ nghỉ của bạn vào tháng 12 hay tháng 1?)
- Which month is the busiest for you?
- (Tháng nào là tháng bận rộn nhất đối với bạn?)
- What month do you go on vacation?
- (Bạn đi nghỉ vào tháng mấy?)
- Do you prefer the weather in summer or winter months?
- (Bạn thích thời tiết vào mùa hè hay mùa đông?)
- When is Christmas?
- (Giáng Sinh vào tháng mấy?)
- What month is it today?
- (Hôm nay là tháng mấy?)
- How many months are there in a year?
- (Có bao nhiêu tháng trong một năm?)
- Which month is the coldest in your country?
- (Tháng nào lạnh nhất ở đất nước của bạn?)
- Are there any holidays in May?
- (Có ngày lễ nào trong tháng 5 không?)
- In which month does the school year end?
- (Năm học kết thúc vào tháng mấy?)
- What is the weather like in October?
- (Thời tiết vào tháng 10 như thế nào?)
- Do you have any special plans for next month?
- (Bạn có kế hoạch đặc biệt nào cho tháng sau không?)
- When do we celebrate New Year?
- (Khi nào chúng ta tổ chức lễ đón năm mới?)
Câu Hỏi Sử Dụng Các Giới Từ Với Các Tháng
- When does your favorite month fall?
- (Tháng yêu thích của bạn rơi vào tháng nào?)
- What do you usually do in the month of June?
- (Bạn thường làm gì vào tháng Sáu?)
- Are you free on the first weekend of May?
- (Bạn có rảnh vào cuối tuần đầu tiên của tháng Năm không?)
- Do you have any plans for the summer months?
- (Bạn có kế hoạch gì cho các tháng mùa hè không?)
Lưu ý

Viết Hoa Chữ Đầu
Tên các tháng trong tiếng Anh luôn được viết hoa chữ cái đầu tiên, ngay cả khi chúng không đứng đầu câu. Đây là một quy tắc cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh.
Ví dụ:
-
“January” (tháng 1)
-
“February” (tháng 2)
-
“March” (tháng 3)
-
“April” (tháng 4)
-
“May” (tháng 5)
-
“June” (tháng 6)
-
“July” (tháng 7)
-
“August” (tháng 8)
-
“September” (tháng 9)
-
“October” (tháng 10)
-
“November” (tháng 11)
-
“December” (tháng 12)
Lý do: Việc viết hoa tên các tháng trong tiếng Anh giúp chúng nổi bật và thể hiện rằng đây là danh từ riêng, một quy tắc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh.
Sử Dụng Giới Từ Phù Hợp
Khi nói về các tháng trong tiếng Anh, bạn cần sử dụng các giới từ một cách chính xác để diễn đạt đúng nghĩa. Hai giới từ phổ biến nhất khi nói về tháng là “in” và “on”.
a. “In” – Dùng với các tháng, mùa và năm.
-
In January – Vào tháng 1.
-
In February – Vào tháng 2.
-
In summer – Vào mùa hè.
-
In 2023 – Vào năm 2023.
Lý do: “In” được dùng để chỉ một khoảng thời gian rộng, như tháng, mùa, hoặc năm, thay vì một ngày cụ thể.
b. “On” – Dùng với các ngày cụ thể trong tháng.
-
On January 1st – Vào ngày 1 tháng 1.
-
On February 14th – Vào ngày 14 tháng 2.
-
On Christmas Day (December 25th) – Vào ngày Giáng Sinh (25 tháng 12).
Lý do: “On” được sử dụng khi bạn muốn chỉ rõ một ngày cụ thể, chẳng hạn như ngày trong tháng, hoặc sự kiện đặc biệt.
Bài tập
Bài Tập 1: Điền Giới Từ Phù Hợp
Chọn “in” hoặc “on” để điền vào chỗ trống:
- I have a meeting ______ March 15th.
- My birthday is ______ June.
- We will go on vacation ______ July.
- He was born ______ October 10th.
- The event will take place ______ December.
- I usually travel ______ the summer.
- We plan to visit London ______ August.
- The office is closed ______ Sundays.
Bài Tập 2: Viết Tắt Các Tháng
Chuyển các tháng sau sang dạng viết tắt:
- January
- February
- September
- November
- October
- March
- December
Bài Tập 3: Viết Đúng Các Tháng
Chọn từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu:
- We are having a meeting ______ (on/in) January 1st.
- My sister’s birthday is ______ (on/in) April.
- The conference will be held ______ (on/in) September.
- I love to travel ______ (on/in) the summer.
- They will arrive ______ (on/in) December 5th.
- We always go to the beach ______ (on/in) July.
Bài Tập 4: Câu Hỏi Về Các Ngày
Trả lời các câu hỏi sau:
- What day is it today?
- What day is it tomorrow?
- What day do you usually have English class?
- What day is your birthday?
- What day does the meeting happen?
Bài Tập 5: Viết Câu Với Các Tháng
Dùng các tháng sau để viết câu:
- January
- February
- April
- August
- December
Đáp Án
Bài Tập 1:
- on
- in
- in
- on
- in
- in
- in
- on
Bài Tập 2:
- Jan.
- Feb.
- Sept.
- Nov.
- Oct.
- Mar.
- Dec.
Bài Tập 3:
- on
- in
- in
- in
- on
- in
Bài Tập 4:
- (Giải thích tùy theo ngày hiện tại của bạn)
- (Giải thích tùy theo ngày mai)
- (Giải thích tùy theo lịch học của bạn)
- (Giải thích tùy theo ngày sinh của bạn)
- (Giải thích tùy theo cuộc họp của bạn)
Kết luận
Việc hiểu và sử dụng các tháng trong tiếng Anh một cách chính xác là một kỹ năng quan trọng trong việc giao tiếp và tổ chức cuộc sống hàng ngày. Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc về cách đọc, viết tắt các tháng, cũng như cách sử dụng giới từ như “in” và “on” với các tháng trong các tình huống cụ thể. Những kiến thức này không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn giúp bạn lên kế hoạch cho công việc, học tập và các hoạt động xã hội một cách hiệu quả.
Bên cạnh đó, việc ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi thông tin về ngày tháng, đặc biệt là khi hỏi về các sự kiện, kỳ nghỉ hay các kế hoạch trong tương lai. Việc sử dụng đúng các giới từ và cách viết tắt các tháng trong văn viết cũng sẽ giúp bạn có một phong cách viết rõ ràng và mạch lạc hơn.
Để học tốt hơn, bạn có thể áp dụng các mẹo ghi nhớ và thực hành qua các câu hỏi và tình huống thực tế trong đời sống hàng ngày. Đừng quên rằng luyện tập đều đặn sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng các tháng trong tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình. Hãy tiếp tục học hỏi và áp dụng những gì đã học vào cuộc sống để trở nên tự tin và thành thạo hơn trong tiếng Anh.
Tham khảo phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, đơn giản tại: Trọng âm từ đơn trong tiếng Anh – Nguyên tắc One-word Stress và Cách Luyện Chuẩn (2025)