Do nghĩa là gì? Giới thiệu về từ “do” trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “do” được xem là một trong những động từ quen thuộc và quan trọng nhất. Khi mới học, hầu hết người học đều được giới thiệu “do” với nghĩa cơ bản là “làm, thực hiện”. Ví dụ: do homework (làm bài tập về nhà), do business (kinh doanh), hay do shopping (mua sắm). Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở nghĩa này, bạn sẽ bỏ lỡ rất nhiều tầng nghĩa thú vị và cách sử dụng phong phú của từ “do” trong giao tiếp hằng ngày.

Thực tế, “do” có thể biến hóa đa dạng tùy ngữ cảnh. Khi dùng để mô tả một hành động cụ thể, “do” mang nghĩa “làm” hoặc “thực hiện”. Khi nói đến trạng thái, sự tiến triển, “do” lại chuyển sang nghĩa “trở nên, tiến triển, khỏe mạnh”, chẳng hạn như: She is doing well after the surgery (Cô ấy đang hồi phục tốt sau ca phẫu thuật). Đặc biệt, trong ngữ pháp, “do” còn giữ vai trò trợ động từ, thường xuất hiện trong câu hỏi và câu phủ định: Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?), hoặc để nhấn mạnh: I do want to help you (Tôi thật sự muốn giúp bạn).

Ngoài ra, “do” còn có khả năng thay thế động từ để tránh lặp từ, giúp câu văn gọn gàng và tự nhiên hơn: He doesn’t play football, but I do (Anh ấy không chơi bóng đá, nhưng tôi thì có).

👉 Chính vì vậy, hiểu rõ do nghĩa là gì và nắm vững cách dùng từ ‘do’ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ, mà còn khiến cách diễn đạt trở nên tự nhiên, linh hoạt và gần gũi hơn với người bản xứ.

Nghĩa cơ bản của “do”: “làm, thực hiện” (Do = To Do Something)

cách dùng từ 'do'

Khi nhắc đến động từ “do”, hầu hết người học tiếng Anh đều nhớ ngay đến nghĩa cơ bản nhất là “làm, thực hiện”. Đây chính là cách dùng đầu tiên và phổ biến nhất, xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói lẫn văn viết. Với nghĩa này, “do” được dùng để diễn tả những hành động, nhiệm vụ, công việc cụ thể mà ai đó cần hoàn thành.

Ví dụ điển hình trong giao tiếp hằng ngày:

  • do homework → làm bài tập về nhà

  • do the laundry → giặt quần áo

  • do business → kinh doanh

  • do an exam → làm bài kiểm tra

  • do yoga → tập yoga

Điểm thú vị là các cụm cố định với “do” thường không thể thay thế bằng từ “make”, mặc dù trong tiếng Việt cả hai đều có thể dịch là “làm”. Chẳng hạn, chúng ta nói “do homework” chứ không nói “make homework”.

📌 Lưu ý: Những cụm từ như “do homework nghĩa là gì”, “do business là gì”, hay “cách dùng do trong tiếng Anh” là các từ khóa được người học tìm kiếm rất nhiều. Do đó, khi học, bạn nên ghi nhớ theo cụm từ cố định (collocation) để tránh nhầm lẫn và vận dụng chuẩn xác hơn.

cách dùng từ 'do'

Do trong công việc hằng ngày

Trong đời sống thường nhật, “do” xuất hiện cực kỳ nhiều khi nói về các việc nhà, chăm sóc cá nhân hoặc những nhiệm vụ gắn liền với trách nhiệm hằng ngày. Đây là nhóm từ vựng rất thiết thực, giúp bạn giao tiếp dễ dàng trong những chủ đề gần gũi như gia đình, sinh hoạt và bạn bè.

Một số ví dụ:

  • do the dishes → rửa bát

  • do the ironing → là quần áo

  • do your makeup → trang điểm

  • do your hair/nails → làm tóc, làm móng

  • do a favor → giúp đỡ, làm ơn

  • do the cleaning → dọn dẹp nhà cửa

  • do the washing-up → rửa chén bát

Những cụm này thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt khi bạn trò chuyện về việc nhà hoặc công việc cá nhân. Ghi nhớ theo từng cụm sẽ giúp bạn nói tự nhiên hơn và dễ dàng diễn đạt những hành động quen thuộc trong cuộc sống.

Do dùng để nhấn mạnh

Bên cạnh nghĩa cơ bản, “do” còn được sử dụng trong ngữ pháp để nhấn mạnh cảm xúc, mong muốn hoặc khẳng định sự thật. Khi thêm “do/does/did” vào câu, người nói muốn khẳng định chắc chắn rằng điều họ nói là đúng, hoặc muốn làm cho câu nói trở nên mạnh mẽ, thuyết phục hơn.

Ví dụ:

  • I do like chocolate. → Tôi thật sự thích sô-cô-la.

  • She does want to help. → Cô ấy thật sự muốn giúp.

  • I did tell you about the meeting. → Tôi đã nói với bạn về cuộc họp rồi mà.

Cách dùng này đặc biệt phổ biến trong giao tiếp khi bạn muốn làm rõ ý kiến, phản bác lại sự nghi ngờ hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.

📌 Mẹo học: Hãy nhớ rằng “do/does/did” không làm thay đổi nghĩa gốc của động từ, mà chỉ tăng cường sức nhấn mạnh, giúp câu văn nghe tự nhiên và sinh động hơn.

Do thay thế động từ để tránh lặp lại

Trong tiếng Anh, người bản xứ thường tránh việc lặp lại cùng một động từ trong câu để câu văn gọn gàng và tự nhiên hơn. Khi đó, “do” sẽ xuất hiện như một “đại diện” cho động từ đã được nhắc đến trước đó. Cách dùng này vừa tiết kiệm từ ngữ, vừa giúp câu trở nên linh hoạt và súc tích hơn.

Ví dụ:

  • He doesn’t play piano, but I do. → Anh ấy không chơi piano, nhưng tôi thì có.

  • She sings better than I do. → Cô ấy hát hay hơn tôi.

  • I don’t enjoy spicy food, but my brother does. → Tôi không thích đồ ăn cay, nhưng anh trai tôi thì có.

  • They didn’t finish the project, but we did. → Họ không hoàn thành dự án, nhưng chúng tôi thì hoàn thành rồi.

👉 Nhờ cách dùng này, câu văn trở nên ngắn gọn, tự nhiên và đúng phong cách tiếng Anh bản ngữ.

Nghĩa mở rộng của “do”

Ngoài nghĩa cơ bản là “làm, thực hiện”, từ “do” trong tiếng Anh còn mang nhiều nghĩa mở rộng thú vị. Đây chính là lý do mà người bản ngữ dùng “do” trong rất nhiều tình huống đời thường. Nắm rõ những cách dùng này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, tránh dịch từng chữ một cách cứng nhắc.

Do = Tiến triển, trở nên, khỏe mạnh

Khi nói về tình trạng, sự tiến triển hoặc sức khỏe, “do” mang nghĩa là “trở nên, tiến triển, khỏe mạnh”. Đây là một cách dùng thường gặp trong giao tiếp, đặc biệt khi hỏi thăm tình hình công việc, học tập hay sức khỏe của ai đó.

Ví dụ:

  • Simon is doing well at school. → Simon học rất tốt ở trường.

  • How is your business doing? → Công việc kinh doanh của bạn thế nào?

  • She is doing fine after the operation. → Cô ấy khỏe lại sau ca phẫu thuật.

  • I hope you’re doing well. → Tôi hy vọng bạn vẫn khỏe.

👉 Lưu ý: Trong email hoặc thư từ, câu “I hope you are doing well” là một câu chào phổ biến để mở đầu.

Do = Đủ, đủ dùng

Trong một số trường hợp, “do” lại mang nghĩa “đủ, vừa đủ dùng”, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đời thường. Khi dùng theo cách này, “do” thường đi với thì tương lai (will do) hoặc kèm theo cụm “for” để chỉ sự phù hợp.

Ví dụ:

  • That will do. → Như vậy là đủ rồi.

  • This car will do for 5 people. → Chiếc xe này đủ chỗ cho 5 người.

  • Your shoes won’t do for mountain climbing. → Đôi giày này không phù hợp để leo núi.

  • A simple explanation will do for now. → Một lời giải thích đơn giản thôi cũng đủ cho lúc này.

👉 Cách dùng này thể hiện rằng không cần thêm gì nữa, mọi thứ đã ổn hoặc vừa đủ.

Do = Bắt chước, đóng vai

Khi dùng để giả vờ, bắt chước hoặc đóng một vai diễn, “do” mang sắc thái sinh động, thường xuất hiện trong hội thoại hoặc khi nói về diễn viên, nghệ sĩ.

Ví dụ:

  • He did a great Sherlock Holmes. → Anh ấy đóng vai Sherlock Holmes rất xuất sắc.

  • Do a Michael Jackson dance! → Nhảy kiểu Michael Jackson đi!

  • She can do a really funny impression of her teacher. → Cô ấy có thể bắt chước thầy giáo của mình rất hài hước.

👉 Trong văn nói, khi ai đó yêu cầu “Do a …”, nghĩa là họ muốn bạn bắt chước giọng nói, điệu bộ hoặc phong cách của một người nổi tiếng.

Do = Đi, đạt tốc độ, quãng đường

Một nghĩa mở rộng thú vị khác là “đi, chạy, đạt tốc độ”, đặc biệt khi nói về phương tiện giao thông hoặc việc di chuyển. Người bản xứ hay dùng “do” để diễn đạt ngắn gọn khoảng cách đi được hoặc tốc độ chạy.

Ví dụ:

  • Their car did 300 km yesterday. → Xe họ đi được 300 km hôm qua.

  • That motorbike was doing 100 on the highway. → Chiếc xe máy đó chạy 100 km/h trên cao tốc.

  • We did Paris to Rome in one day. → Chúng tôi đi từ Paris đến Rome trong một ngày.

  • This plane can do 900 km/h. → Chiếc máy bay này có thể bay tốc độ 900 km/h.

👉 Đây là cách nói ngắn gọn, tự nhiên hơn thay vì dùng các động từ như travel hay go.

Các nghĩa khác thường gặp

Ngoài bốn nghĩa mở rộng trên, “do” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định mang sắc thái khác nhau. Những cụm này rất hay gặp trong giao tiếp đời thường:

  • do time (in prison) → ngồi tù, thụ án

  • do drugs → dùng ma túy

  • do lunch/dinner → đi ăn trưa/tối cùng nhau

  • do exercise → tập thể dục

  • do one’s best → cố gắng hết sức

  • do the trick → có tác dụng, giải quyết vấn đề

  • do without → xoay sở mà không cần đến thứ gì đó

Ví dụ:

  • He did five years in prison. → Anh ấy đã ngồi tù 5 năm.

  • Let’s do lunch tomorrow. → Mai mình đi ăn trưa nhé.

  • This new method will do the trick. → Cách mới này sẽ giải quyết được vấn đề.

  • We had to do without internet for a week. → Chúng tôi phải xoay sở mà không có internet trong suốt một tuần.

cách dùng từ 'do'

Collocations với “do”

Trong tiếng Anh, “do” đi kèm với nhiều danh từ để tạo thành collocations – cụm từ cố định. Đây là cách dùng cơ bản, nghĩa thường dễ hiểu, và cực kỳ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

  • do homework → làm bài tập về nhà

  • do the dishes → rửa bát

  • do the laundry → giặt quần áo

  • do business → kinh doanh

  • do your hair/makeup/nails → làm tóc, trang điểm, làm móng

  • do the ironing → là/ủi quần áo

  • do exercise → tập thể dục

  • do a favor → giúp một việc, làm ơn

  • do the shopping → đi mua sắm

  • do one’s job/duty → làm công việc, làm tròn trách nhiệm

📌 Ví dụ thực tế:

  • I can’t go out tonight because I have to do my homework.
    → Tôi không thể đi chơi tối nay vì phải làm bài tập về nhà.

  • Could you do me a favor and close the window?
    → Bạn có thể làm ơn đóng cửa sổ giúp tôi không?

👉 Đây là nhóm cụm từ mà bất cứ ai học tiếng Anh cũng nên thuộc nằm lòng để nói chuyện tự nhiên hơn.

Idioms với “do”

Khác với collocations, idioms với “do” thường mang nghĩa bóng, không thể dịch sát nghĩa từng từ. Đây mới chính là thành ngữ (idioms) đúng nghĩa, giúp câu nói thêm sinh động và gần gũi với cách nói của người bản ngữ.

  • do someone proud → khiến ai đó tự hào

    • You really did your parents proud with your success.
      → Thành công của bạn khiến bố mẹ vô cùng tự hào.

  • do justice to something → thể hiện đúng giá trị, xứng đáng

    • The photo doesn’t do justice to her beauty.
      → Bức ảnh này không thể hiện hết vẻ đẹp của cô ấy.

  • do away with something → bãi bỏ, loại bỏ

    • The school decided to do away with the old rules.
      → Trường học quyết định bãi bỏ những quy định cũ.

  • do a double take → giật mình, nhìn lại lần nữa

    • I did a double take when I saw her new haircut.
      → Tôi phải nhìn lại lần nữa khi thấy kiểu tóc mới của cô ấy.

  • do time → đi tù, thụ án

    • He did time for robbery.
      → Anh ta đã ngồi tù vì tội cướp.

  • do a number on someone → làm hại, gây tổn thương cho ai

    • The breakup really did a number on her.
      → Cuộc chia tay đã khiến cô ấy tổn thương nặng nề.

📌 Điểm hay: Những idioms này thường khó đoán nghĩa, nhưng khi dùng đúng, chúng giúp bạn nghe giống người bản xứ hơn hẳn.

Lỗi thường gặp khi dùng “do”

cách dùng từ 'do'

Mặc dù “do” là một trong những động từ cơ bản nhất trong tiếng Anh, nhưng người học – đặc biệt là người mới bắt đầu – lại rất dễ mắc lỗi khi sử dụng. Dưới đây là hai lỗi phổ biến nhất cần lưu ý:

Nhầm lẫn giữa “do” và “make”

Đây là lỗi thường xuyên xảy ra vì cả “do” và “make” đều dịch sang tiếng Việt là “làm”. Tuy nhiên, cách dùng lại hoàn toàn khác:

  • Do thường đi với nhiệm vụ, công việc, hoạt động thường ngày.

    • do homework (làm bài tập)

    • do the laundry (giặt quần áo)

  • Make lại đi với sản phẩm, vật thể được tạo ra.

    • make a cake (làm bánh)

    • make a decision (đưa ra quyết định)

Quên chia thì với “do”

Người học thường bỏ qua việc chia động từ theo chủ ngữ:

  • He do his homework.

  • He does his homework.

Trong thì hiện tại đơn, với he/she/it, ta phải dùng does thay vì do. Tương tự, ở thì quá khứ, “do” trở thành did cho mọi ngôi:

  • They did their homework yesterday.

👉 Lời khuyên: Hãy học “do” theo cụm từ cố định và luôn để ý đến ngôi – thì của câu. Việc luyện tập nhiều ví dụ sẽ giúp bạn ghi nhớ cách dùng một cách tự nhiên và tránh được những lỗi cơ bản này.

Bí quyết học “do” nhanh và hiệu quả

  • Để nắm vững cách dùng “do”, bạn không nên học rời rạc từng nghĩa mà nên tiếp cận theo cụm từ cố định (collocations). Ví dụ, hãy ghi nhớ do homework (làm bài tập), do the dishes (rửa bát), do business (kinh doanh) thay vì chỉ nhớ “do = làm”. Việc học theo cụm giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi giao tiếp.

  • Một bí quyết khác là tạo ví dụ gắn liền với tình huống thực tế trong cuộc sống. Nếu bạn là học sinh, hãy thử đặt câu với do homework; nếu là nhân viên văn phòng, có thể luyện với do business hoặc do a report.

  • Ngoài ra, đừng quên luyện nói thường xuyên. Bạn có thể thực hành với bạn bè, thầy cô hoặc thậm chí tự nói một mình trước gương. Khi “do” được lặp lại nhiều lần trong ngữ cảnh đúng, bạn sẽ dần cảm thấy tự nhiên như người bản xứ.

Kết luận

Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện về “do nghĩa là gì” và cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ những cách dùng cơ bản như do homework, do business, do the dishes cho đến những cách dùng nâng cao hơn như do để nhấn mạnh, thay thế động từ, hay mang nghĩa mở rộng như tiến triển, đủ dùng, bắt chước, di chuyển – tất cả đều góp phần làm cho tiếng Anh trở nên sinh động và đa dạng hơn.

Điều quan trọng cần ghi nhớ là “do” không chỉ là một động từ đơn giản. Nó có thể là “chìa khóa” để bạn xây dựng những câu hỏi, câu phủ định, nhấn mạnh cảm xúc, hay tạo sự tự nhiên trong giao tiếp. Việc nắm rõ các collocations với “do” và idioms với “do” cũng sẽ giúp vốn từ vựng của bạn phong phú hơn, đồng thời tránh được những lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh hay mắc phải.

👉 Hãy lưu lại những ví dụ trong bài viết, áp dụng vào các tình huống thực tế, và đặc biệt là luyện tập thường xuyên. Bạn có thể viết nhật ký ngắn bằng tiếng Anh sử dụng “do”, hoặc luyện nói cùng bạn bè và giáo viên. Chỉ cần kiên trì một thời gian, bạn sẽ thấy mình giao tiếp tự tin hơn và “do” sẽ trở thành một phần tự nhiên trong cách nói của bạn – giống hệt người bản xứ.

Tham khảo:

Sự Khác Biệt Giữa 3 Động Từ Remember, Remind và Recall: Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Học Tiếng Anh Cực Kỳ Đơn Giản Qua 10 Bài Hát Âu Mỹ – Cách Vừa Học Vừa Thư Giãn!

anh seo

Học thử Test online
Đang gửi thông tin . . .