Câu bị động trong tiếng Anh 2025

Giới thiệu

Câu bị động (Passive Voice) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các bài thi như IELTS. Việc hiểu và nắm vững cách sử dụng câu bị động sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và mạch lạc, đồng thời nâng cao kỹ năng viết và nói của mình. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn chi tiết về công thức, cách chuyển câu chủ động sang câu bị động, cũng như các ví dụ minh họa dễ hiểu.

Câu bị động được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh đối tượng của hành động thay vì người thực hiện hành động. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp bài tập vận dụng để giúp bạn rèn luyện và củng cố kiến thức về cấu trúc này. Hiểu và sử dụng thành thạo câu bị động không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn làm cho bài viết và bài nói của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn.

Hãy đọc ngay để làm chủ câu bị động trong tiếng Anh và nâng cao khả năng giao tiếp của bạn!

Câu Bị Động Là Gì?

câu bị động
Khái niệm

Câu bị động (Passive Voice) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh đối tượng (người hoặc vật) chịu tác động của hành động, thay vì người thực hiện hành động đó. Trong câu bị động, đối tượng của hành động trở thành chủ ngữ của câu, còn người thực hiện hành động (nếu cần thiết) sẽ xuất hiện sau giới từ by.

Câu bị động giúp thay đổi cách trình bày thông tin trong câu. Nếu trong câu chủ động, người thực hiện hành động (subject) được đặt ở vị trí đầu câu, thì trong câu bị động, đối tượng của hành động (object) sẽ được đưa lên đầu, làm chủ ngữ, còn người thực hiện hành động có thể được thêm vào sau, nếu cần thiết.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: The teacher explains the lesson.
    Câu bị động: The lesson is explained by the teacher.
  • Câu chủ động: They built the house in 1990.
    Câu bị động: The house was built in 1990.

Công Thức Câu Bị Động

câu bị động
Công thức

Câu bị động (Passive Voice) trong tiếng Anh được hình thành khi chúng ta muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động thay vì người thực hiện hành động đó. Cấu trúc câu bị động bao gồm động từ “to be” ở thì phù hợp, cộng với phân từ quá khứ (V3) của động từ chính.

Công Thức Câu Bị Động

S + to be (ở thì phù hợp) + V3 (phân từ quá khứ)

  • S: Chủ ngữ của câu (thường là đối tượng của hành động).
  • To be: Động từ “to be” chia theo thì của câu (hiện tại, quá khứ, tương lai…).
  • V3: Phân từ quá khứ của động từ chính.

Các Thì Trong Câu Bị Động

Tương tự như câu chủ động, câu bị động có thể được chia theo các thì khác nhau. Cụ thể, bạn sẽ sử dụng động từ “to be” ở mỗi thì tương ứng và phân từ quá khứ của động từ chính.

Thì Hiện Tại Đơn

Cấu trúc:
S + is/am/are + V3
Động từ “to be” (is/am/are) được chia theo chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • The book is read by many students.
    (Cuốn sách được đọc bởi nhiều sinh viên.)
    → Ở đây, “is” là động từ “to be” ở thì hiện tại, và “read” là phân từ quá khứ của động từ “read”.
  • The report is written by the author.
    (Báo cáo được viết bởi tác giả.)
    → “Is” được dùng với chủ ngữ “the report” (số ít).

Thì Quá Khứ Đơn

Cấu trúc:
S + was/were + V3
Động từ “to be” được chia là “was” (cho chủ ngữ số ít) hoặc “were” (cho chủ ngữ số nhiều).

Ví dụ:

  • The book was read by many students.
    (Cuốn sách đã được đọc bởi nhiều sinh viên.)
    → “Was” được sử dụng với “the book” (chủ ngữ số ít).
  • The books were read by many students.
    (Những cuốn sách đã được đọc bởi nhiều sinh viên.)
    → “Were” được dùng với “the books” (chủ ngữ số nhiều).

Thì Tương Lai Đơn

Cấu trúc:
S + will be + V3
Động từ “to be” ở thì tương lai là “will be”.

Ví dụ:

  • The book will be read by many students.
    (Cuốn sách sẽ được đọc bởi nhiều sinh viên.)
    → “Will be” là động từ “to be” ở thì tương lai, và “read” là phân từ quá khứ của động từ “read”.
  • The documents will be signed tomorrow.
    (Các tài liệu sẽ được ký vào ngày mai.)
    → “Will be” được sử dụng cho hành động xảy ra trong tương lai.

Các Thì Khác

Câu bị động có thể được sử dụng trong nhiều thì khác như thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, v.v. Công thức vẫn giữ nguyên cấu trúc cơ bản, chỉ thay đổi động từ “to be” theo thì phù hợp.

Câu Bị Động Trong Thì Hiện Tại Tiếp Diễn:

Cấu trúc:
S + is/am/are + being + V3

Ví dụ:

  • The project is being completed by the team.
    (Dự án đang được hoàn thành bởi đội ngũ.)

Câu Bị Động Trong Thì Quá Khứ Tiếp Diễn:

Cấu trúc:
S + was/were + being + V3

Ví dụ:

  • The task was being completed when I arrived.
    (Công việc đang được hoàn thành khi tôi đến.)

Câu Bị Động Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành:

Cấu trúc:
S + has/have + been + V3

Ví dụ:

  • The report has been submitted.
    (Báo cáo đã được nộp.)

Câu Bị Động Trong Thì Quá Khứ Hoàn Thành:

Cấu trúc:
S + had + been + V3

Ví dụ:

  • The homework had been completed before the deadline.
    (Bài tập đã được hoàn thành trước hạn chót.)

Lưu Ý Quan Trọng

  1. Chủ ngữ trong câu bị động luôn là đối tượng của hành động.
    Ví dụ: Trong câu “The cake was eaten by her”, “the cake” là chủ ngữ bị tác động bởi hành động “eaten” (được ăn).
  2. Động từ “to be” trong câu bị động luôn được chia theo thì của câu.
    Điều này có nghĩa là bạn cần phải biết cách chia động từ “to be” theo thì phù hợp (hiện tại, quá khứ, tương lai, v.v.).
  3. Câu bị động có thể được sử dụng khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết đến.
    Ví dụ: “The documents were signed yesterday.” (Các tài liệu đã được ký hôm qua.) Không cần phải biết ai đã ký.

Cách Chuyển Câu Chủ Động Sang Câu Bị Động

câu bị động
Cách chuyển câu chủ động sang bị động

Chuyển từ câu chủ động sang câu bị động là một kỹ năng quan trọng trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh. Câu bị động được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào đối tượng (người hoặc vật) chịu tác động của hành động thay vì người thực hiện hành động đó. Dưới đây là các bước chi tiết để chuyển câu chủ động sang câu bị động:

Các Bước Chuyển Câu Chủ Động Sang Câu Bị Động

  1. Xác định tân ngữ trong câu chủ động.Tân ngữ là đối tượng trong câu mà hành động ảnh hưởng đến. Trong câu chủ động, tân ngữ này sẽ trở thành chủ ngữ trong câu bị động.Ví dụ:
    • Câu chủ động: People speak English all over the world.
      (Người ta nói tiếng Anh trên khắp thế giới.)

      • Tân ngữ: English (tiếng Anh).
  2. Đưa tân ngữ lên làm chủ ngữ của câu bị động.Khi chuyển sang câu bị động, tân ngữ sẽ trở thành chủ ngữ của câu. Chủ ngữ trong câu chủ động sẽ không còn giữ vai trò quan trọng và có thể bị loại bỏ hoặc đưa vào sau giới từ “by”.Ví dụ:
    • Câu chủ động: People speak English.
    • Câu bị động: English is spoken.
      → English trở thành chủ ngữ của câu bị động.
  3. Sử dụng động từ “to be” ở thì phù hợp.Động từ “to be” sẽ được chia theo thì của câu chủ động. Nếu câu chủ động sử dụng thì hiện tại đơn, động từ “to be” sẽ là “is”, “am” hoặc “are” tùy vào chủ ngữ. Nếu câu chủ động là quá khứ đơn, bạn sẽ dùng “was” hoặc “were”.Ví dụ:
    • Câu chủ động: People speak English. (Hiện tại đơn)
      • Câu bị động: English is spoken. (Hiện tại đơn)
    • Câu chủ động: They built the house. (Quá khứ đơn)
      • Câu bị động: The house was built. (Quá khứ đơn)
  4. Thêm phân từ quá khứ (V3) của động từ chính.Động từ trong câu bị động luôn ở dạng phân từ quá khứ (V3). Đối với động từ quy tắc, bạn chỉ cần thêm -ed vào cuối động từ. Đối với động từ bất quy tắc, bạn cần nhớ dạng quá khứ của chúng.Ví dụ:
    • Câu chủ động: She writes a letter.
      • Câu bị động: A letter is written by her.
        → “Writes” trở thành “written” (phân từ quá khứ).
    • Câu chủ động: They build the house.
      • Câu bị động: The house is built by them.
        → “Build” trở thành “built” (phân từ quá khứ).
  5. Nếu cần thiết, thêm “by” và chủ thể thực hiện hành động.Trong câu bị động, người thực hiện hành động (chủ thể) có thể được thêm vào sau “by”. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không cần thiết phải đề cập đến, nên có thể bỏ qua phần này.Ví dụ:
    • Câu chủ động: The chef prepares the meal.
      • Câu bị động: The meal is prepared by the chef.
        → “The chef” là người thực hiện hành động và được đưa vào sau “by”.

    Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể bỏ qua “by” nếu không cần thiết:

    • Câu bị động: The meal is prepared.
      → Không cần đề cập đến người thực hiện hành động (người đầu bếp).

Ví Dụ Minh Họa

Ví Dụ 1:

  • Câu chủ động: People speak English all over the world.
    (Người ta nói tiếng Anh trên khắp thế giới.)
  • Câu bị động: English is spoken all over the world.
    (Tiếng Anh được nói trên khắp thế giới.)

Giải thích:

  • Tân ngữ “English” (tiếng Anh) trở thành chủ ngữ trong câu bị động.
  • Động từ “speak” được chia thành “is spoken” (hiện tại đơn).

Ví Dụ 2:

  • Câu chủ động: The chef prepares the meal.
    (Đầu bếp chuẩn bị bữa ăn.)
  • Câu bị động: The meal is prepared by the chef.
    (Bữa ăn được chuẩn bị bởi đầu bếp.)

Giải thích:

  • Tân ngữ “the meal” (bữa ăn) trở thành chủ ngữ.
  • Động từ “prepares” được chia thành “is prepared” (hiện tại đơn).
  • “By the chef” là phần bổ sung để chỉ người thực hiện hành động.

Ví Dụ 3:

  • Câu chủ động: They built the house in 1990.
    (Họ đã xây dựng ngôi nhà vào năm 1990.)
  • Câu bị động: The house was built in 1990.
    (Ngôi nhà đã được xây dựng vào năm 1990.)

Giải thích:

  • “The house” (ngôi nhà) trở thành chủ ngữ trong câu bị động.
  • Động từ “built” được chia thành “was built” (quá khứ đơn).

Bảng tổng hợp cấu trúc và cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động trong tiếng Anh

Thì Câu Chủ Động Câu Bị Động Ví Dụ
Hiện tại đơn S + V (động từ nguyên mẫu) S + is/am/are + V3 (phân từ quá khứ) The teacher explains the lesson. → The lesson is explained by the teacher.
Quá khứ đơn S + V2 (động từ quá khứ) S + was/were + V3 They built the house in 1990. → The house was built in 1990.
Tương lai đơn S + will + V (động từ nguyên mẫu) S + will be + V3 They will send the invitation tomorrow. → The invitation will be sent tomorrow.
Hiện tại tiếp diễn S + is/am/are + V-ing S + is/am/are + being + V3 They are making a cake. → A cake is being made.
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing S + was/were + being + V3 They were painting the wall. → The wall was being painted.
Hiện tại hoàn thành S + has/have + V3 S + has/have + been + V3 She has finished the project. → The project has been finished.
Quá khứ hoàn thành S + had + V3 S + had + been + V3 They had completed the report. → The report had been completed.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Chuyển Câu Chủ Động Sang Câu Bị Động

câu bị động
Lưu ý
  1. Không phải tất cả các câu đều có thể chuyển sang thể bị động.
    Một số động từ như “have”, “seem”, hoặc “belong” không thể chuyển sang thể bị động vì chúng không có đối tượng trực tiếp.
  2. Câu bị động có thể bỏ qua chủ thể thực hiện hành động (người làm hành động).
    Ví dụ: The book is read. (Cuốn sách được đọc.) — Không cần phải nói “by anyone” nếu người thực hiện hành động không quan trọng.
  3. Chú ý đến thì của câu trong quá trình chuyển đổi.
    Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, bạn phải đảm bảo động từ “to be” được chia đúng theo thì của câu ban đầu.

Bài Tập Vận Dụng

Chuyển các câu sau sang thể bị động:

  1. They have completed the project.
  2. The company will launch a new product next month.
  3. She is writing a letter to her friend.
  4. They were watching a movie when I called.
  5. The teacher explains the grammar rules clearly.

Đáp án:

  1. The project has been completed.
  2. A new product will be launched next month.
  3. A letter is being written by her to her friend.
  4. A movie was being watched when I called.
  5. The grammar rules are explained clearly by the teacher.

Lưu Ý Quan Trọng

  • Không phải tất cả các động từ đều có thể chuyển sang thể bị động.
  • Trong một số trường hợp, người thực hiện hành động (chủ thể) có thể không được đề cập đến trong câu bị động.
  • Câu bị động thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, báo cáo khoa học, hoặc khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết đến.

Tài Liệu Tham Khảo

Kết Luận

Hiểu và làm chủ câu bị động trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng giúp bạn giao tiếp một cách linh hoạt và chính xác hơn. Việc nắm vững cách chuyển câu chủ động sang câu bị động giúp bạn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động thay vì người thực hiện hành động đó. Đây là cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các bài thi như IELTS hoặc TOEFL, nơi yêu cầu bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và rõ ràng.

Khi bạn hiểu được các bước chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, cùng với việc phân biệt các thì trong câu bị động, bạn sẽ dễ dàng áp dụng trong thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để làm quen với các động từ “to be” ở các thì khác nhau và nhớ phân từ quá khứ của động từ chính. Đừng quên rằng câu bị động không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn làm cho câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn trong nhiều tình huống giao tiếp.

Hãy áp dụng những kiến thức này để nâng cao khả năng sử dụng câu bị động trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp hiệu quả và cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình!

Tham khảo thêm một số phương pháp học tiếng Anh tại: Trọng âm từ đơn trong tiếng Anh – Nguyên tắc One-word Stress và Cách Luyện Chuẩn (2025)

Học thử Test online
Đang gửi thông tin . . .