Phrasal Verbs Trong Giao Tiếp & Xã Hội
Giới thiệu
Phrasal verbs giao tiếp xã hội là công cụ tuyệt vời giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên, trôi chảy và gần gũi như người bản xứ. Việc nắm vững các cụm động từ này sẽ giúp bạn dễ dàng trò chuyện trong những tình huống xã hội hằng ngày như gặp gỡ bạn bè, thảo luận, chia sẻ cảm xúc hay làm quen người mới. Bài viết cung cấp danh sách phrasal verbs thông dụng, kèm nghĩa và ví dụ thực tế để bạn hiểu và áp dụng ngay.
Ngoài ra, bạn sẽ học cách ghi nhớ qua ngữ cảnh, luyện nghe và nói theo người bản xứ, cũng như làm bài tập củng cố để tăng khả năng phản xạ khi giao tiếp. Đây là nguồn tài liệu hữu ích giúp nâng cao vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng nói trong IELTS Speaking, TOEFL hay các cuộc trò chuyện đời thường.
Phrasal Verbs Giao Tiếp & Xã Hội
Phrasal Verb | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Call around | Liên lạc với nhiều người | Roy called around to find a nearby mechanic. (Roy đã gọi nhiều người để tìm thợ cơ khí gần đó.) |
Calm down | Bình tĩnh lại | I need a few minutes to calm down after that match. (Tôi cần vài phút để bình tĩnh sau trận đấu.) |
Call off | Hủy bỏ | We called off the party. (Chúng tôi đã hủy bữa tiệc.) |
Check out | Kiểm tra, xem xét | I’ll check out the contract. (Tôi sẽ kiểm tra hợp đồng.) |
Clean up | Dọn dẹp | John cleaned up the living room. (John đã dọn dẹp phòng khách.) |
Cheer up | Làm ai đó vui lên | Reading always cheers me up on a rainy day. (Đọc sách giúp tôi vui hơn vào ngày mưa.) |
Come around | Thay đổi quan điểm | I came around after trying fried calamari. (Tôi đã đổi ý sau khi thử mực chiên.) |
Count on | Dựa vào, tin cậy | I can count on my friends to help me. (Tôi có thể dựa vào bạn bè để được giúp đỡ.) |
Catch up (with) | Tám chuyện, cập nhật tình hình | I need to catch up with my mom. (Tôi cần nói chuyện để cập nhật tình hình với mẹ.) |
Chat (someone) up | Bắt chuyện, tán tỉnh | He tried to chat up the girl at the bar. (Anh ấy cố gắng bắt chuyện với cô gái ở quán bar.) |
Talk over (with) | Thảo luận kỹ | I need to talk this over with my boss. (Tôi cần thảo luận kỹ với sếp.) |
Talk someone into/out of | Thuyết phục làm/không làm gì | She talked me into going to the party. (Cô ấy thuyết phục tôi đi dự tiệc.) |
Speak up | Nói to hơn | Could you speak up? I can’t hear you. (Bạn có thể nói to hơn không?) |
Get through (to) | Liên lạc được với ai | I couldn’t get through to him; his phone was off. (Tôi không thể liên lạc vì điện thoại anh ấy tắt.) |
Ask around | Hỏi nhiều người để tìm thông tin | I’ve been asking around about the best place to buy a used car. (Tôi hỏi nhiều người để tìm nơi mua xe cũ tốt nhất.) |
Break the ice | Phá vỡ bầu không khí ngại ngùng | He told a joke to break the ice at the meeting. (Anh ấy kể chuyện cười để phá băng buổi họp.) |
Hang out (with) | Đi chơi cùng | I love to hang out with my friends at the weekend. (Tôi thích đi chơi với bạn bè cuối tuần.) |
Open up (to) | Mở lòng, chia sẻ | She finally opened up to me about her worries. (Cô ấy cuối cùng đã mở lòng chia sẻ lo lắng với tôi.) |
Run into | Tình cờ gặp | I ran into an old friend at the mall yesterday. (Tôi tình cờ gặp bạn cũ ở trung tâm thương mại hôm qua.) |
Drop by | Ghé qua thăm | I’ll drop by your office tomorrow. (Tôi sẽ ghé văn phòng bạn ngày mai.) |
Mẹo học nhanh:
- Học theo nhóm tình huống giao tiếp (gặp gỡ, làm quen, trò chuyện).
- Tạo flashcards và luyện đặt câu để ghi nhớ lâu.
- Nghe podcast hoặc phim để thấy cách người bản xứ dùng tự nhiên.
Cách Học Phrasal Verbs Hiệu Quả

Học theo chủ đề (topic-based)
- Chia cụm theo tình huống: cảm xúc (cheer up, calm down), công việc (carry on, call off), du lịch (set off, check in), gia đình (look after, get along with), bạn bè/xã hội (hang out, catch up).
- Học theo tiểu chủ đề:
- Bếp & ăn uống: heat up, whip up, pig out.
- Mua sắm: shop around, try on, take back.
- Mẫu ghi chép gọn (1 trang/1 chủ đề):
- Cụm → Nghĩa → 2 ví dụ (1 ví dụ “mẫu” + 1 ví dụ “chuyện của bạn”).
- Ghi chú: mức độ trang trọng, tân ngữ có/không, separable/inseparable.
Tiếp xúc tài liệu thật (input thực)
- Quy trình 3 bước khi xem phim/nghe podcast:
- Notice (nhận diện): bấm tạm dừng, chép phrasal verb + câu gốc.
- Mimic (bắt chước): lặp lại 2–3 lần, chú ý ngữ điệu/nhấn âm.
- Morph (biến đổi): thay chủ ngữ/thì/tân ngữ (pick up the phone → pick it up).
- Sổ “Noticing Log” (mẫu):
- to come up with – nảy ra (ý tưởng) → “She came up with a plan.” → Biến thể: “Can we come up with a cheaper option?”
Thực hành thường xuyên (output-first)
- Kỹ thuật 3–2–1: kể chuyện 3 câu → 2 câu → 1 câu, mỗi lần bắt buộc đổi ít nhất 1 phrasal verb.
- Substitution drill: “I’ll pick up the kids.” → pick up groceries / pick you up / pick it up.
- Role-play nhanh (5 phút): tình huống “đổi lịch hẹn” phải dùng call off, put off, check in (with), follow up.
Flashcards thông minh (SRS)
- Mặt trước: câu hỏi ngữ cảnh + chỗ trống (We should ____ the meeting if it rains.).
Mặt sau: call off + nghĩa + thêm 1 câu mới do bạn viết. - Dùng cloze deletion (điền khuyết) và tag theo chủ đề (work, travel, social).
- Lịch ôn Spaced Repetition: Ngày 1 → 3 → 7 → 14 → 30.
Tham gia cộng đồng & phản hồi
- Peer feedback: Mỗi tuần gửi 1 đoạn nói/viết (150–200 từ) cho nhóm, yêu cầu góp ý về tự nhiên – đúng ngữ cảnh – vị trí tân ngữ.
- Game giao tiếp: “Forbidden words” – kể chuyện nhưng cấm dùng động từ đơn (cancel, visit) mà phải dùng phrasal verbs (call off, drop by).
Nắm quy tắc nhanh để dùng đúng
- Separable vs. inseparable:
- Separable (tách được): pick up the phone / pick it up (đại từ bắt buộc đặt giữa).
- Inseparable (không tách): look after someone (❌ look someone after).
- Hạt ý nghĩa thường gặp:
- up: hoàn tất/tăng cường (finish up, speed up).
- out: phân phối/hết sạch (hand out, run out).
- off: rời/tách/hoãn (take off, put off).
- over: lặp lại/soát kỹ (do over, think over).
Kế hoạch 14 ngày (mỗi ngày ~20 phút)
- Ngày 1–3: Chủ đề A (VD: xã hội). Học 10 cụm → flashcards → 3–2–1.
- Ngày 4–6: Chủ đề B (VD: công việc). Học 10 cụm → shadowing 10 phút.
- Ngày 7: Ôn SRS + nói 1 phút (ghi âm).
- Ngày 8–10: Chủ đề C (du lịch). Học 10 cụm → role-play.
- Ngày 11–13: Chủ đề D (ăn uống/mua sắm). Học 10 cụm → viết 120 từ.
- Ngày 14: Bài nói 2 phút (≥15 phrasal verbs) + checklist lỗi.
Tránh lỗi phổ biến
- Học rời rạc không ngữ cảnh → luôn kèm câu thật.
- Quên vị trí đại từ trong phrasal verbs tách được.
- Lạm dụng trong văn viết trang trọng (cân nhắc return thay take back…).
- Dùng sai nghĩa bóng (VD go off = đồ ăn hỏng; người “nổ điên” cũng go off).
Chỉ số tiến bộ gợi ý
- Mỗi tuần ≥30 phrasal verbs ôn SRS.
- Đoạn nói 90 giây dùng ≥8 phrasal verbs đúng ngữ cảnh.
- Tỉ lệ dùng đúng separable/inseparable ≥90%.
Bài Tập Thực Hành Mở Rộng

Bài 1 – Điền phrasal verb thích hợp
Điền vào chỗ trống bằng phrasal verb phù hợp:
- After the argument, she needed to _______ before talking again.
- They decided to _______ the meeting due to unforeseen circumstances.
- He always knows how to _______ his friends when they are sad.
- She managed to _______ a great idea for the project.
- I can always _______ my best friend when I need help.
- Don’t forget to _______ the details of the plan before presenting it.
- He didn’t like the suggestion at first but finally _______.
- Before making a big decision, I usually _______ my family for advice.
(Gợi ý: calm down – call off – cheer up – come up with – count on – check out – come around – ask around)
Bài 2 – Viết câu
Dùng mỗi phrasal verb sau để viết 1 câu về bản thân:
- Look forward to
- Give up
- Break down
- Take off
- Cheer up
- Count on
Bài 3 – Đặt câu hỏi
Đặt câu hỏi với các phrasal verbs sau:
- Look after
- Get along with
- Check out
- Come up with
- Set off
- Call off
- Ask around
(Ví dụ: Who is looking after your dog while you’re away?)
Bài 4 – Viết đoạn văn
Viết một đoạn 6–8 câu kể về một sự kiện xã hội gần đây (họp mặt bạn bè, đi du lịch, tiệc sinh nhật…). Hãy cố gắng dùng ít nhất 5 phrasal verbs trong đoạn văn (ví dụ: hang out, catch up, calm down, come up with, call off).
Bài 5 – Nối nghĩa với phrasal verb
Nối cột A và cột B cho đúng:
A (Phrasal Verb) | B (Nghĩa) |
---|---|
Cheer up | A. Dừng kế hoạch / hủy bỏ |
Call off | B. Làm ai đó vui lên |
Count on | C. Dựa vào ai đó |
Calm down | D. Bình tĩnh lại |
Come up with | E. Nảy ra ý tưởng |
Phrasal Verbs Giao Tiếp Theo Chủ Đề
Chủ đề | Phrasal Verb | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
Ăn uống (Food & Drink) | Eat out | Ăn ở ngoài | Let’s eat out tonight instead of cooking. (Tối nay mình đi ăn ngoài nhé.) |
Pig out | Ăn quá nhiều | We pigged out on pizza last night. (Tối qua chúng tôi ăn pizza no nê.) | |
Whip up | Nấu nhanh món gì | I’ll whip up some pasta for dinner. (Tôi sẽ nấu nhanh món mì cho bữa tối.) | |
Wolf down | Ăn ngấu nghiến | He wolfed down his burger in minutes. (Anh ấy ăn ngấu nghiến chiếc burger trong vài phút.) | |
Gobble down | Nuốt vội | Don’t gobble your food down too fast. (Đừng ăn vội quá nhanh.) | |
Pick at | Ăn ít, không ngon miệng | She’s been picking at her food all day. (Cô ấy ăn rất ít cả ngày.) | |
Công việc (Work) | Call off | Hủy bỏ | They called off the meeting due to bad weather. (Họ hủy cuộc họp vì thời tiết xấu.) |
Carry out | Tiến hành | We need to carry out the plan soon. (Chúng ta cần sớm triển khai kế hoạch.) | |
Catch up | Bắt kịp tiến độ | I need to catch up on my emails. (Tôi cần xử lý hết email bị tồn đọng.) | |
Come up with | Nảy ra ý tưởng | She came up with a brilliant idea. (Cô ấy nảy ra một ý tưởng tuyệt vời.) | |
Hand in | Nộp (bài, báo cáo) | I must hand in the report tomorrow. (Tôi phải nộp báo cáo vào ngày mai.) | |
Back out of | Rút khỏi, không thực hiện | He backed out of the project at the last minute. (Anh ấy rút khỏi dự án vào phút chót.) | |
Du lịch (Travel) | Check in | Nhận phòng | We checked in at the hotel at 3 PM. (Chúng tôi nhận phòng khách sạn lúc 3 giờ chiều.) |
Check out | Trả phòng | What time do we need to check out? (Chúng ta cần trả phòng lúc mấy giờ?) | |
Get away | Trốn đi nghỉ dưỡng | We’re planning to get away this weekend. (Chúng tôi dự định đi nghỉ cuối tuần này.) | |
Set off | Khởi hành | We set off early to avoid traffic. (Chúng tôi xuất phát sớm để tránh kẹt xe.) | |
Stop over | Dừng chân (trong chuyến đi) | We stopped over in Singapore on the way to Japan. (Chúng tôi dừng chân ở Singapore trên đường sang Nhật.) | |
Head for | Hướng tới, đi đến | They’re heading for the airport now. (Họ đang hướng ra sân bay.) | |
Gia đình & Xã hội (Family & Social) | Get along with | Hòa thuận với ai đó | I really get along with my neighbors. (Tôi rất hòa thuận với hàng xóm.) |
Grow up | Lớn lên, trưởng thành | I grew up in a small village. (Tôi đã lớn lên ở một ngôi làng nhỏ.) | |
Look after | Chăm sóc | She looks after her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai.) | |
Take after | Giống ai đó | He takes after his father. (Anh ấy giống cha mình.) | |
Look up to | Ngưỡng mộ, kính trọng | I look up to my grandfather. (Tôi rất ngưỡng mộ ông.) | |
Fall out with | Cãi nhau, giận dỗi | She fell out with her sister last week. (Cô ấy cãi nhau với chị gái tuần trước.) | |
Get together | Tụ họp | Our family gets together every New Year. (Gia đình chúng tôi tụ họp mỗi dịp năm mới.) | |
Cut off | Cắt đứt liên lạc | He cut off all contact with his relatives. (Anh ấy cắt đứt liên lạc với họ hàng.) |
Gợi ý học hiệu quả:
- Học theo chủ đề để dễ nhớ.
- Tạo flashcards (cụm từ – nghĩa – ví dụ).
- Nghe podcast, xem phim để thấy cách người bản xứ dùng thật tự nhiên.
Lưu ý Khi Học & Sử Dụng Phrasal Verbs Trong Giao Tiếp & Xã Hội

Học theo chủ đề cụ thể
- Hãy nhóm phrasal verbs theo các chủ đề quen thuộc như ăn uống, công việc, du lịch, gia đình & xã hội.
- Ví dụ: Khi nói về du lịch, bạn có check in, set off, stop over; khi nói về công việc có catch up, call off, hand in.
Ghi nhớ cả nghĩa đen và nghĩa bóng
- Một số phrasal verbs có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ: break down vừa có nghĩa “hỏng xe”, vừa có thể là “suy sụp tinh thần”.
- Luôn học kèm ví dụ cụ thể để hiểu cách dùng đúng.
Chú ý giới từ đi kèm
- Một phrasal verb thay đổi nghĩa chỉ với việc đổi giới từ. Ví dụ: look after (chăm sóc) khác hoàn toàn với look for (tìm kiếm).
- Hãy học cả cụm thay vì chỉ nhớ động từ chính.
Luyện tập trong ngữ cảnh thực tế
- Viết câu, kể chuyện, hoặc dùng trong hội thoại với bạn bè.
- Nghe podcast, xem phim để thấy cách người bản xứ sử dụng phrasal verbs tự nhiên.
Không dịch từng từ
- Phrasal verbs thường không mang nghĩa theo từng từ riêng lẻ. Ví dụ give up không phải là “cho + lên” mà là “từ bỏ”.
Kết luận
Việc nắm vững Phrasal verbs giao tiếp & xã hội là chìa khóa để bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên, trôi chảy và linh hoạt hơn trong mọi tình huống. Thay vì dùng những động từ đơn giản, các phrasal verbs như get along with, whip up, set off, come up with giúp câu nói trở nên sống động, giàu sắc thái và giống cách người bản xứ giao tiếp hàng ngày.
Học theo chủ đề cụ thể như ăn uống, công việc, du lịch hay gia đình giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào đúng ngữ cảnh. Chẳng hạn, khi nói về du lịch, bạn có thể sử dụng check in, set off, stop over; trong công việc là catch up, call off, hand in; hay khi nói về gia đình là look after, get together, fall out with.
Để thành thạo, bạn nên luyện tập thường xuyên: viết câu ví dụ, kể chuyện cá nhân, xem phim hoặc nghe podcast tiếng Anh để thấy cách người bản xứ sử dụng. Ngoài ra, việc tham gia cộng đồng học tiếng Anh và trao đổi thực tế sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn.
Khi áp dụng thành thạo phrasal verbs, bạn không chỉ tự tin giao tiếp hàng ngày mà còn ghi điểm trong các kỳ thi nói như IELTS hay TOEFL. Đây là nền tảng giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
Tham khảo thêm một số phương pháp học tiếng Anh đơn giản, hiệu quả tại: Anh ngữ SEC