Quá khứ đơn trong tiếng Anh 2025
Giới thiệu
Học cách sử dụng quá khứ đơn trong tiếng Anh một cách hiệu quả với hướng dẫn chi tiết về công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể. Bài viết này cung cấp các mẹo ghi nhớ, dấu hiệu nhận biết và cách chia động từ trong thì quá khứ đơn, giúp bạn hiểu rõ và sử dụng đúng trong các tình huống giao tiếp. Bạn cũng sẽ được làm quen với các bài tập thực hành kèm đáp án để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình.
Thì quá khứ đơn là một phần quan trọng trong việc nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ, và bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ cấu trúc này chỉ trong vài phút. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, đừng bỏ lỡ bài viết này với các ví dụ và bài tập bổ ích về quá khứ đơn trong tiếng Anh.
Khái Niệm Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple hay Simple Past)
Thì quá khứ đơn (Past Simple hay Simple Past) là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả những hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Thì này không chỉ đơn giản mô tả các sự kiện đã qua mà còn cho thấy sự thay đổi hoặc kết thúc của một hành động.
Ví dụ:
- She went to school yesterday.
(Hôm qua cô ấy đã đi học.)
- Mary didn’t come to the company last week.
(Tuần trước Mary đã không đến công ty.)
- I traveled to China two years ago.
Công Dụng Của Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những hành động, sự việc đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ. Đây là thì không liên quan đến hiện tại, và thường được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Sau đây là những công dụng chi tiết của thì quá khứ đơn, kèm theo ví dụ minh họa.
Diễn Tả Hành Động, Sự Việc Xảy Ra Trong Quá Khứ
Thì quá khứ đơn được sử dụng khi muốn mô tả một hành động, sự kiện đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ. Những sự việc này không có sự liên hệ với hiện tại, và chúng đã kết thúc hoàn toàn vào một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
- She went to school yesterday.
- (Hôm qua cô ấy đã đi học.)
- Hành động “went” (đã đi) diễn ra và kết thúc vào ngày hôm qua. Câu này không liên quan gì đến hiện tại, chỉ đơn giản là sự kiện đã hoàn tất trong quá khứ.
- I watched a movie last night.
- (Tối qua tôi đã xem một bộ phim.)
- “Watched” là hành động đã hoàn tất vào tối qua, không kéo dài đến hiện tại.
Trong những ví dụ trên, bạn có thể thấy rằng thì quá khứ đơn chỉ dùng để nói về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc tại một thời điểm nhất định.
Diễn Tả Sự Việc Vừa Mới Kết Thúc Trong Quá Khứ
Thì quá khứ đơn cũng có thể dùng để diễn tả những hành động vừa mới kết thúc trong quá khứ, mà không cần phải có sự liên kết trực tiếp với hiện tại. Những hành động này có thể vừa mới kết thúc một chút trước khi nói, nhưng vẫn sử dụng thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- He finished his homework an hour ago.
- (Anh ấy đã hoàn thành bài tập một giờ trước.)
- Hành động “finished” (hoàn thành) đã xảy ra và kết thúc một giờ trước khi nói câu này.
- They arrived at the station two minutes ago.
- (Họ đã đến ga hai phút trước.)
- “Arrived” là hành động đã xảy ra hai phút trước khi câu này được nói, nhưng hành động này đã hoàn tất trong quá khứ.
Những ví dụ trên cho thấy rằng thì quá khứ đơn vẫn có thể dùng để nói về những sự kiện vừa mới kết thúc trong quá khứ, dù thời gian của chúng rất gần với hiện tại, nhưng chúng vẫn không ảnh hưởng đến thời gian hiện tại.
Diễn Tả Những Thói Quen, Tập Quán Trong Quá Khứ
Thì quá khứ đơn không chỉ được dùng để miêu tả những hành động, sự kiện đã xảy ra, mà còn được sử dụng để nói về những thói quen, sở thích, hoặc các hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ. Những thói quen này có thể không còn xảy ra ở hiện tại, hoặc chúng có thể chỉ mang tính chất tham khảo về những gì đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- When I was a child, I played outside every day.
- (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi ngoài trời mỗi ngày.)
- Hành động “played” (chơi) diễn ra trong quá khứ, khi người nói còn nhỏ. Đây là một thói quen trong quá khứ, không còn xảy ra ở hiện tại.
- We always visited our grandparents during the holidays.
- (Chúng tôi luôn thăm ông bà vào dịp lễ.)
- “Visited” diễn tả thói quen trong quá khứ, những lần thăm ông bà của người nói trong các dịp lễ. Đây là hành động lặp lại trong quá khứ.
Lưu Ý Quan Trọng:
- Khi diễn tả thói quen hoặc những hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, thì quá khứ đơn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như “always”, “every day”, “when I was young”, hoặc các cụm từ chỉ khoảng thời gian như “during the holidays”.
Tóm Lại
Thì quá khứ đơn là một công cụ ngữ pháp quan trọng giúp bạn mô tả các hành động và sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Công dụng của thì quá khứ đơn không chỉ giới hạn trong việc miêu tả các sự kiện đã qua mà còn bao gồm việc diễn tả những hành động vừa mới kết thúc trong quá khứ và các thói quen, tập quán lặp đi lặp lại trong thời gian trước đây. Hiểu rõ và nắm vững cách sử dụng thì quá khứ đơn sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác khi nói về quá khứ trong tiếng Anh.
Cấu Trúc Thì Quá Khứ Đơn

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả những hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Để sử dụng đúng thì quá khứ đơn, bạn cần nắm vững cấu trúc khẳng định, phủ định và nghi vấn của thì này. Dưới đây là cách chia thì quá khứ đơn chi tiết với các ví dụ minh họa.
Cấu Trúc Khẳng Định
Trong câu khẳng định, thì quá khứ đơn sử dụng động từ ở dạng quá khứ (V2) của động từ chính. Động từ này có thể là động từ bất quy tắc (irregular verb) hoặc quy tắc (regular verb), và không cần trợ động từ.
Cấu trúc:
S + V2 (Động từ ở dạng quá khứ)
Ví dụ:
- She played football.
(Cô ấy chơi bóng đá.)
→ Động từ “played” là dạng quá khứ của động từ “play”. - They traveled to Japan last summer.
(Họ đã du lịch đến Nhật Bản vào mùa hè năm ngoái.)
→ “Traveled” là động từ quá khứ của “travel”. - I finished my homework yesterday.
(Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà hôm qua.)
→ “Finished” là dạng quá khứ của động từ “finish”.
Lưu ý: Đối với động từ quy tắc, bạn chỉ cần thêm -ed vào cuối động từ. Ví dụ:
- Play → Played
- Work → Worked
Đối với động từ bất quy tắc, mỗi động từ có một dạng quá khứ riêng mà bạn cần phải học thuộc. Ví dụ:
- Go → Went
- Eat → Ate
Cấu Trúc Phủ Định
Trong câu phủ định, ta sử dụng trợ động từ “did” kết hợp với “not” (viết tắt là “didn’t”) và động từ ở dạng nguyên mẫu (base form).
Cấu trúc:
S + did not (didn’t) + V (động từ nguyên mẫu)
Ví dụ:
- They didn’t go to the party.
(Họ đã không đến bữa tiệc.)
→ “Go” là động từ nguyên mẫu, không chia ở quá khứ vì đã có trợ động từ “did”. - She didn’t finish her homework yesterday.
(Cô ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà hôm qua.)
→ “Finish” là động từ nguyên mẫu. - We didn’t watch the movie last night.
(Chúng tôi đã không xem bộ phim tối qua.)
→ “Watch” là động từ nguyên mẫu.
Lưu ý: Trong câu phủ định, “didn’t” luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu, không cần chia động từ ở dạng quá khứ.
Cấu Trúc Nghi Vấn
Cấu trúc câu nghi vấn trong thì quá khứ đơn sử dụng trợ động từ “did” đứng đầu câu, sau đó là chủ ngữ (S), và động từ ở dạng nguyên mẫu.
Cấu trúc:
Did + S + V (động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ:
- Did you visit the museum?
(Bạn đã thăm bảo tàng chưa?)
→ “Visit” là động từ nguyên mẫu. - Did they go to the party last night?
(Họ có đi đến bữa tiệc tối qua không?)
→ “Go” là động từ nguyên mẫu. - Did he watch the game?
(Anh ấy đã xem trận đấu chưa?)
→ “Watch” là động từ nguyên mẫu.
Lưu ý: Trong câu nghi vấn, động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu (base form), dù cho động từ đó là động từ quy tắc hay bất quy tắc. Trợ động từ “did” đã thể hiện thì quá khứ.
Tóm Tắt Các Cấu Trúc
- Khẳng định:
S + V2 (Động từ quá khứ)
Ví dụ: She went to the store. (Cô ấy đã đi đến cửa hàng.) - Phủ định:
S + did not (didn’t) + V (động từ nguyên mẫu)
Ví dụ: They didn’t go to the store. (Họ đã không đi đến cửa hàng.) - Nghi vấn:
Did + S + V (động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ: Did you go to the store? (Bạn có đi đến cửa hàng không?)
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Đơn

Thì quá khứ đơn (Past Simple) được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ. Để nhận biết và sử dụng đúng thì này, bạn cần chú ý đến một số từ ngữ chỉ thời gian đặc trưng. Những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận ra và sử dụng thì quá khứ đơn một cách chính xác trong giao tiếp. Dưới đây là những dấu hiệu quan trọng giúp bạn nhận biết và sử dụng thì quá khứ đơn.
“Yesterday” (Hôm qua)
Yesterday là từ chỉ thời gian phổ biến nhất khi nói về hành động xảy ra vào ngày hôm qua. Khi bạn muốn nói về một sự kiện đã hoàn tất trong ngày hôm qua, bạn sử dụng “yesterday”.
Ví dụ:
- She went to the park yesterday.
(Cô ấy đã đi đến công viên hôm qua.) - I studied English yesterday.
(Tôi đã học tiếng Anh hôm qua.)
Lưu ý: “Yesterday” luôn được dùng để chỉ rõ thời gian trong quá khứ gần nhất.
“Last + [thời gian]” (Tuần trước, tháng trước, năm trước…)
“Last” là một từ chỉ thời gian rất phổ biến khi diễn tả những sự kiện đã xảy ra trong một khoảng thời gian xác định trong quá khứ, chẳng hạn như tuần trước, tháng trước, hoặc năm trước. Bạn có thể sử dụng “last” cộng với các đơn vị thời gian như week, month, year, night, v.v.
Ví dụ:
- I saw her last week.
(Tôi đã gặp cô ấy tuần trước.) - We traveled to Paris last summer.
(Chúng tôi đã du lịch đến Paris vào mùa hè năm ngoái.) - He visited us last year.
(Anh ấy đã thăm chúng tôi năm ngoái.)
Lưu ý: “Last” được sử dụng với các từ chỉ đơn vị thời gian để chỉ một sự kiện diễn ra trong quá khứ tại thời điểm đã xác định (tuần, tháng, năm).
“Ago” (Trước đây)
“Ago” là từ chỉ thời gian được sử dụng để diễn tả một sự kiện xảy ra và kết thúc trong quá khứ, với một khoảng thời gian cụ thể được tính từ hiện tại. Từ “ago” thường đi kèm với một khoảng thời gian như two years ago (hai năm trước), five minutes ago (năm phút trước), a week ago (một tuần trước), v.v.
Ví dụ:
- I saw her two days ago.
(Tôi đã gặp cô ấy hai ngày trước.) - They left five minutes ago.
(Họ đã rời đi năm phút trước.) - We met our old friends a month ago.
(Chúng tôi đã gặp lại những người bạn cũ một tháng trước.)
Lưu ý: “Ago” được sử dụng khi bạn muốn nói rõ thời gian đã qua kể từ hiện tại, và thời gian đó được tính ngược từ thời điểm nói.
“In + [thời gian xác định]” (Vào năm/tháng cụ thể)
Khi bạn muốn nói về một sự kiện xảy ra vào một năm hoặc tháng cụ thể trong quá khứ, bạn sử dụng “in” kết hợp với một mốc thời gian cụ thể như year, month, season, v.v. Từ “in” giúp xác định thời điểm trong quá khứ, như năm 1990, tháng Ba, mùa hè, v.v.
Ví dụ:
- I was born in 1990.
(Tôi được sinh ra vào năm 1990.) - She moved to the city in March.
(Cô ấy đã chuyển đến thành phố vào tháng Ba.) - They visited us in the summer.
(Họ đã thăm chúng tôi vào mùa hè.)
Lưu ý: “In” thường đi kèm với các mốc thời gian xác định như năm, tháng, mùa, hoặc các khoảng thời gian khác như in the morning (vào buổi sáng), in the evening (vào buổi tối).
Các Dấu Hiệu Thời Gian Khác
Ngoài các từ trên, bạn cũng sẽ gặp phải một số từ chỉ thời gian khác có thể đi kèm với thì quá khứ đơn. Những từ này giúp xác định rõ thời điểm hành động đã xảy ra.
Ví dụ:
- Today (hôm nay) (Khi bạn muốn nói về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ trong ngày hôm nay, nhưng đã hoàn tất.)
- I met her today.
(Tôi đã gặp cô ấy hôm nay.)
- I met her today.
- Once (một lần) (Thường sử dụng khi nói về những hành động đã xảy ra trong quá khứ, đôi khi lặp lại.)
- I went to the cinema once.
(Tôi đã đi xem phim một lần.)
- I went to the cinema once.
- Before (trước đây) (Dùng để chỉ một hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.)
- I had never been to Paris before.
(Tôi chưa bao giờ đến Paris trước đây.)
- I had never been to Paris before.
Cách chia động từ thì quá khứ đơn
Các động từ trong quá khứ đơn được chia như thế nào? Hãy tìm hiểu ngay dưới đây:
Đối với động từ “tobe”
- Was: Ngôi thứ nhất số ít, ngôi thứ ba số ít (I, he, she, it)
- Were: Ngôi thứ nhất số nhiều, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba số nhiều (We, you, they)
Đối với động từ thường (V2)
- Ta thêm “ed” vào đuôi những động từ có quy tắc: want -> wanted, turn -> turned,…
- Thêm “d” vào những động từ đã có tận cùng là “e”: Agree -> Agreed, smile ->smiled,…
- Động từ đuôi “y”, ta chuyển thành “i” rồi thêm “ed”: study -> studied, cry -> cried,…
Các động từ bất quy tắc khác trong thì quá khứ đơn
Ở thì quá khứ đơn, ngoài các động từ thêm đuôi ed, thì có những động từ không theo quy tắc đó. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc ở dạng quá khứ:
Động từ | Thể quá khứ đơn (V2) | Nghĩa |
Begin | Began | Bắt đầu |
Come | Came | Đi đến |
Do | Did | Làm |
Eat | Ate | Ăn |
Find | Found | Tìm thấy |
Give | Gave | Cho |
Have | Had | Có |
Keep | Kept | Giữ |
Leave | Left | Ra đi |
Meet | Met | Gặp mặt |
Pay | Paid | Trả |
Read | Read | Đọc |
Sing | Sang | Ca hát |
Ví Dụ Cụ Thể
- She went to school yesterday.
- Hành động “went” (đã đi) đã xảy ra vào ngày hôm qua và đã kết thúc trong quá khứ.
- Mary didn’t come to the company last week.
- Câu này sử dụng hình thức phủ định với “didn’t” và diễn tả hành động “didn’t come” (đã không đến) trong tuần trước.
- I traveled to China two years ago.
- Đây là một câu sử dụng “ago” để chỉ khoảng thời gian đã qua (hai năm trước), mô tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Kết luận
Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả những hành động, sự kiện đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ. Việc nắm vững công thức và cách sử dụng thì quá khứ đơn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, từ việc kể về những trải nghiệm cá nhân, miêu tả thói quen trong quá khứ cho đến việc chia sẻ những sự kiện lịch sử.
Khi hiểu rõ cách sử dụng thì quá khứ đơn, bạn sẽ có thể diễn đạt một cách chính xác và mạch lạc những điều đã diễn ra, đồng thời phân biệt được những sự kiện đã kết thúc với những hành động tiếp diễn hay đang xảy ra ở hiện tại. Việc luyện tập thường xuyên và làm quen với các dấu hiệu thời gian như “yesterday”, “last week”, “ago” sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện và sử dụng thì quá khứ đơn trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Hãy tiếp tục rèn luyện và áp dụng kiến thức về thì quá khứ đơn để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình!
Tham khảo thêm một số phương pháp học tiếng Anh hiệu quả tại: Lỗi dùng since với for trong thì hiện tại hoàn thành 2025