Softening language trong IELTS Speaking & Writing – Bí quyết giao tiếp tự nhiên và đạt band cao
Giới thiệu
Trong kỳ thi IELTS, nhiều thí sinh thường tập trung vào ngữ pháp và từ vựng phức tạp, nhưng lại bỏ quên cách diễn đạt tự nhiên và tinh tế. Điều này khiến câu trả lời đôi khi trở nên quá thẳng thắn, cứng nhắc hoặc nghe “thiếu lịch sự”, đặc biệt trong Speaking Part 3 và Writing Task 2.
Ví dụ, khi đưa ra quan điểm, nhiều người nói thẳng:
Technology is destroying our social life.
Câu này quá cực đoan và thiếu sự khách quan. Trong khi đó, người bản xứ sẽ nói:
It seems that technology might be affecting our social life to some extent.
Chỉ với vài điều chỉnh nhỏ bằng softening language, câu trả lời trở nên nhẹ nhàng, hợp lý và giàu tính học thuật hơn, giúp tăng điểm Lexical Resource và Coherence & Cohesion.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
-
Hiểu rõ softening language là gì và tại sao quan trọng trong IELTS.
-
Biết cách áp dụng vào Speaking và Writing để nâng cấp câu trả lời.
-
Tránh những lỗi thường gặp khi sử dụng.
-
Có ngay danh sách mẫu câu nâng band 7.5+ để áp dụng.
Softening language là gì?
Định nghĩa
Softening language là kỹ thuật sử dụng từ ngữ hoặc cấu trúc câu để giảm mức độ trực diện và khẳng định tuyệt đối, giúp thông điệp trở nên lịch sự, nhẹ nhàng và khách quan hơn.
Trong IELTS:
-
Ở Speaking, softening language giúp giọng điệu tự nhiên và không quá áp đặt.
-
Ở Writing, đặc biệt Task 2, nó mang đến văn phong học thuật và trung lập, tránh cảm giác chủ quan thái quá.
Ví dụ:
-
Direct: This solution is wrong.
-
Softened: It seems this solution might not be the best option.
Ý nghĩa trong kỳ thi IELTS
-
Giảm tính cực đoan: Giúp quan điểm nghe hợp lý, khách quan hơn, phù hợp với văn phong học thuật.
-
Thể hiện vốn từ phong phú: Người chấm đánh giá cao cách dùng các cấu trúc giảm nhẹ như might, could, seems, arguably.
-
Tạo sự tự nhiên trong Speaking: Giúp câu trả lời giống cách người bản xứ nói.
-
Nâng cao tiêu chí Coherence & Cohesion: Kết nối ý tưởng mượt mà, tránh gây cảm giác đối đầu.
Vì sao softening language quan trọng trong IELTS Speaking & Writing
Giúp tăng điểm Lexical Resource
-
Người chấm đánh giá cao vốn từ đa dạng và khả năng dùng từ tinh tế.
-
Thay vì lặp đi lặp lại “I think”, hãy dùng: I believe that…, It could be argued that…, Perhaps…
Hỗ trợ Coherence & Cohesion
-
Các cụm như It seems that… hay Perhaps we could say… giúp mở rộng ý và kết nối câu trơn tru.
Tránh sounding rude trong Speaking
-
Giám khảo không đánh giá thái độ, nhưng giọng điệu quá mạnh có thể tạo cảm giác thiếu tự nhiên.
-
Ví dụ: I disagree → I’m not sure I fully agree with that.
Phù hợp phong cách học thuật trong Writing
-
Writing Task 2 yêu cầu văn phong khách quan và cân nhắc nhiều góc nhìn.
-
Ví dụ: The government must ban cars → It could be beneficial for the government to consider restricting car usage.
Các nhóm softening language hay dùng trong IELTS
Để diễn đạt tự nhiên, học thuật và đạt điểm cao trong IELTS Speaking & Writing, bạn cần biết cách đa dạng hóa các nhóm softening language. Mỗi nhóm có đặc điểm riêng và phù hợp với từng bối cảnh khác nhau.
Modal verbs: could, might, may, would
Các động từ khuyết thiếu này giúp giảm tính khẳng định tuyệt đối, khiến phát biểu nghe cân nhắc và khách quan hơn.
-
Could: mang nghĩa “có thể” nhưng không chắc chắn 100%, thường dùng khi gợi ý hoặc phân tích khả năng.
The government could consider investing more in renewable energy.
(Chính phủ có thể xem xét đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo.) -
Might: xác suất thấp hơn “may”, phù hợp khi dự đoán hoặc nêu giả thuyết.
This might suggest that people are becoming more health-conscious.
(Điều này có thể cho thấy con người đang quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe.) -
May: vừa mang tính học thuật, vừa phù hợp khi đưa ra nhận định trong Writing.
The policy may lead to significant changes in the education system.
(Chính sách này có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể trong hệ thống giáo dục.) -
Would: thể hiện giả định hoặc gợi ý nhẹ nhàng.
It would be better if the government introduced stricter regulations.
(Sẽ tốt hơn nếu chính phủ ban hành các quy định nghiêm ngặt hơn.)
Lời khuyên:
-
Dùng might/may/could trong Writing Task 2 để tránh kết luận quá chắc chắn.
-
Dùng would trong Speaking khi đưa ra đề xuất mềm mại, tránh áp đặt ý kiến.
Hedging devices: giảm độ chắc chắn
Hedging là kỹ thuật phổ biến trong tiếng Anh học thuật, đặc biệt ở Writing Task 2, giúp bạn thể hiện quan điểm khách quan và tránh “tuyệt đối hóa”.
-
It seems (that)…
It seems that technology has changed the way we communicate.
(Có vẻ như công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.) -
It appears (that)…
It appears that more people prefer working remotely these days.
(Có vẻ ngày càng nhiều người thích làm việc từ xa.) -
It is possible (that)…
It is possible that climate change is accelerating due to human activities.
(Có khả năng biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh hơn do hoạt động của con người.) -
It could be argued (that)…
It could be argued that stricter traffic laws might reduce road accidents.
(Có thể lập luận rằng luật giao thông nghiêm khắc hơn sẽ giảm tai nạn đường bộ.)
Lời khuyên:
-
Trong IELTS Writing Task 2, đừng viết quá chắc chắn nếu không có số liệu rõ ràng.
-
Những cụm này cũng rất hữu ích trong Speaking Part 3, khi bạn cần nêu nhận định nhưng không muốn nghe quá áp đặt.
Phrases để đưa quan điểm nhẹ nhàng
Những cụm này thường được dùng để mở đầu câu trả lời, giúp người nghe cảm thấy bạn tôn trọng ý kiến khác và không quá cực đoan.
-
I believe (that)…
I believe that improving education should be a top priority for governments.
(Tôi tin rằng việc cải thiện giáo dục nên là ưu tiên hàng đầu của chính phủ.) -
I feel (that)…
I feel that this policy could bring more benefits than drawbacks.
(Tôi cảm thấy chính sách này có thể mang lại nhiều lợi ích hơn hạn chế.) -
In my view / From my perspective…
In my view, online learning might be more flexible but less interactive.
(Theo quan điểm của tôi, học trực tuyến có thể linh hoạt hơn nhưng ít tương tác hơn.) -
I would argue (that)…
I would argue that investing in public transport is more sustainable than building more roads.
(Tôi cho rằng đầu tư vào giao thông công cộng bền vững hơn việc xây thêm đường.)
Lời khuyên:
-
Dùng I believe và I feel trong Speaking để thể hiện quan điểm cá nhân.
-
Dùng In my view hoặc I would argue that… trong Writing để tăng tính học thuật.
Adverbs & adverbial phrases: trạng từ giảm độ khẳng định
Nhóm từ này giúp giảm độ chắc chắn hoặc thêm sắc thái khách quan, thận trọng cho câu viết và câu nói.
-
Perhaps: có lẽ, thường dùng trong Speaking thân thiện hoặc Writing mang tính gợi ý.
Perhaps governments should invest more in healthcare.
(Có lẽ chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào y tế.) -
Possibly: mang nghĩa thận trọng hơn “perhaps”.
This change could possibly improve the economy in the long run.
(Thay đổi này có thể cải thiện nền kinh tế về lâu dài.) -
Arguably: có thể tranh luận rằng, thường thấy trong Writing Task 2.
Arguably, renewable energy is the most sustainable solution.
(Có thể tranh luận rằng năng lượng tái tạo là giải pháp bền vững nhất.) -
To some extent: ở một mức độ nào đó, dùng để tránh kết luận tuyệt đối.
I agree with this statement to some extent.
(Tôi đồng ý với nhận định này ở một mức độ nào đó.) -
In many ways: xét trên nhiều khía cạnh.
In many ways, technology has improved our daily lives.
(Xét trên nhiều khía cạnh, công nghệ đã cải thiện cuộc sống hằng ngày của chúng ta.)
Lời khuyên:
-
Arguably và to some extent rất hữu ích trong Writing Task 2.
-
Perhaps và possibly phù hợp hơn trong Speaking để tạo giọng điệu tự nhiên.
Reporting language: dẫn nguồn gián tiếp
Đặc biệt quan trọng trong IELTS Writing Task 2, nhóm này giúp tăng tính khách quan và học thuật bằng cách quy chiếu thông tin cho người khác hoặc nguồn nghiên cứu.
-
Research suggests that…
Research suggests that physical activity improves mental health.
(Nghiên cứu cho thấy hoạt động thể chất cải thiện sức khỏe tinh thần.) -
Studies have shown that…
Studies have shown that online learning can be as effective as traditional classes.
(Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng học trực tuyến có thể hiệu quả như học truyền thống.) -
Experts argue that…
Experts argue that stricter regulations may be necessary to combat pollution.
(Các chuyên gia cho rằng có thể cần các quy định nghiêm ngặt hơn để chống ô nhiễm.) -
It has been suggested that…
It has been suggested that raising taxes on sugary drinks could reduce obesity.
(Người ta đã đề xuất rằng tăng thuế đồ uống có đường có thể giảm béo phì.) -
Some people claim that… / Some argue that…
Some people claim that advertising influences children’s behavior.
(Một số người cho rằng quảng cáo ảnh hưởng đến hành vi của trẻ em.)
Lời khuyên:
-
Đây là nhóm bắt buộc phải dùng trong Writing Task 2 nếu bạn muốn bài viết khách quan và học thuật.
-
Trong Speaking Part 3, bạn cũng có thể dùng: Some people argue that… để mở rộng ý và thể hiện tư duy phản biện.
Tóm tắt nhanh
Nhóm | Ví dụ | Bối cảnh |
---|---|---|
Modal verbs | It could be argued that… / This might suggest that… | Speaking & Writing |
Hedging devices | It seems that… / It is possible that… | Writing Task 2 |
Phrases mở quan điểm | I believe that… / In my view… / I would argue that… | Speaking & Writing |
Adverbs & phrases | Perhaps, possibly, arguably, to some extent | Writing (formal), Speaking (linh hoạt) |
Reporting language | Research suggests that… / Experts argue that… | Writing Task 2 |
Ví dụ áp dụng Softening language trong IELTS Speaking
Speaking Part 1 – Câu trả lời thân thiện
Trong Part 1, câu hỏi thường đơn giản về sở thích, thói quen hoặc trải nghiệm cá nhân. Thay vì trả lời quá thẳng, bạn nên thêm yếu tố softening để câu trả lời tự nhiên và lịch sự hơn.
-
Direct: I don’t like big cities.
(Tôi không thích thành phố lớn.) -
Softened: I guess I’m not very fond of big cities because they can be a bit overwhelming.
(Tôi đoán là tôi không mấy thích các thành phố lớn vì chúng có thể khiến tôi cảm thấy choáng ngợp.)
Phân tích: Cụm I guess + a bit overwhelming làm câu nhẹ nhàng, ít tuyệt đối hơn.
Speaking Part 2 – Miêu tả trải nghiệm
Part 2 yêu cầu kể chuyện hoặc miêu tả chi tiết. Bạn có thể dùng softening language để đánh giá một cách cân nhắc, không cực đoan.
-
Direct: The service was bad.
(Dịch vụ tệ.) -
Softened: I felt the service could have been a bit better.
(Tôi cảm thấy dịch vụ có thể tốt hơn một chút.)
Phân tích: I felt + could have been a bit better vừa thể hiện ý kiến cá nhân, vừa không phán xét gay gắt.
Speaking Part 3 – Nêu quan điểm học thuật
Part 3 đòi hỏi phân tích và đưa ra ý kiến sâu hơn. Softening language giúp bạn nghe học thuật, khách quan và thận trọng.
-
Direct: Technology is destroying our social life.
(Công nghệ đang hủy hoại đời sống xã hội.) -
Softened: It seems that technology might be affecting our social life to some extent.
(Có vẻ công nghệ có thể đang ảnh hưởng đến đời sống xã hội ở một mức độ nào đó.)
Phân tích: It seems that + might + to some extent giảm độ cực đoan và tăng tính học thuật.
Mẫu câu nâng band Speaking
Bạn có thể ghi nhớ một số mẫu câu softening “ăn điểm” để linh hoạt trong Speaking:
-
I suppose it could be said that…
(Tôi cho rằng có thể nói rằng…) -
I would argue that…
(Tôi cho rằng…) -
From my perspective, it might be more effective to…
(Theo quan điểm của tôi, có thể hiệu quả hơn nếu…) -
It seems likely that…
(Có vẻ khả năng cao rằng…)
Mẹo: Dùng các mẫu này ở Speaking Part 3 sẽ giúp bài nói của bạn cân bằng giữa tự tin và khách quan, tránh cảm giác “khẳng định tuyệt đối”.
Ví dụ áp dụng Softening Language trong IELTS Writing
Writing Task 2 – Opinion Essay
Khi viết luận nêu quan điểm, tránh những câu quá cực đoan như “must” hoặc “definitely”.
-
Direct: The government must ban private cars immediately.
(Chính phủ phải cấm xe hơi cá nhân ngay lập tức.) -
Softened: It could be beneficial for the government to consider restricting private car usage.
(Chính phủ có thể cân nhắc việc hạn chế sử dụng xe hơi cá nhân, điều này có thể mang lại lợi ích.)
Phân tích: It could be beneficial… và to consider biến câu ra lệnh thành một gợi ý mềm mại.
Writing Task 2 – Discussion Essay
Khi phản bác ý kiến, dùng từ giảm nhẹ để nghe khách quan.
-
Direct: Some people are wrong about online learning.
(Một số người sai lầm về việc học trực tuyến.) -
Softened: Some people might underestimate the potential of online learning.
(Một số người có thể đánh giá thấp tiềm năng của học trực tuyến.)
Phân tích: might underestimate vừa đủ mạnh để tranh luận nhưng không gây cảm giác công kích.
Writing Task 1 (Academic)
Trong mô tả số liệu, nên tránh khẳng định tuyệt đối khi không có số liệu chính xác.
-
Direct: The number increased dramatically.
(Con số tăng mạnh.) -
Softened: The number appears to have increased significantly over the past decade.
(Con số dường như đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua.)
Phân tích: appears to have increased là cách nói khách quan và học thuật hơn.
Mẫu câu nâng band Writing
Một số mẫu câu hay để thêm softening vào bài Writing:
-
It could be argued that…
(Có thể lập luận rằng…) -
It appears that this trend may continue in the future.
(Có vẻ xu hướng này có thể sẽ tiếp tục trong tương lai.) -
There is evidence suggesting that…
(Có bằng chứng cho thấy…) -
Some experts believe that…
(Một số chuyên gia tin rằng…)
Mẹo: Các mẫu này giúp bạn đạt band 7.0+ Writing Task 2 vì vừa học thuật vừa tránh tuyệt đối hóa quan điểm.
Gợi ý luyện tập để nâng cao kỹ năng
-
Phân tích bài mẫu band cao: Đọc các bài mẫu Writing Task 2 hoặc transcript Speaking band 8.0+, đánh dấu các cụm softening language.
-
Viết lại câu trực tiếp: Lấy một câu thẳng và biến nó thành câu mềm mại hơn.
-
Direct: People should stop using plastic bags.
-
Softened: It might be better if people reduced their use of plastic bags.
-
-
Thực hành trả lời Speaking Part 3: Thu âm câu trả lời, sau đó chỉnh sửa để thêm các cụm như it seems that, it could be argued that….
-
Học kết hợp từ vựng: Kết hợp softening với từ nối học thuật (however, although, to some extent…) để câu viết logic và tự nhiên hơn.
Những lỗi thường gặp khi dùng softening language
Lạm dụng quá nhiều từ giảm nhẹ
-
❌ Maybe perhaps it might be better if we could possibly…
-
✅ It might be better if we…
Dùng sai ngữ pháp với modal verbs
-
❌ It could helps to improve efficiency.
-
✅ It could help to improve efficiency.
Quá mơ hồ, thiếu lập luận
-
❌ It seems okay.
-
✅ It seems this approach could improve efficiency based on recent studies.
Dùng ngôn ngữ informal trong Writing
-
❌ I feel like this is cool.
-
✅ It seems this is an effective approach.
Mẹo luyện tập softening language cho IELTS
-
Phân tích bài mẫu band 8+:
-
Đọc bài Writing và Speaking transcript chất lượng cao, ghi chú cách họ dùng might, could, seems, arguably…
-
-
Viết lại câu quá trực diện:
-
People are lazy. → It seems people have become less active due to modern technology.
-
-
Tập nói trước gương hoặc ghi âm:
-
Kiểm tra giọng điệu, tránh nghe quá cứng nhắc hoặc áp đặt.
-
-
Học nhóm từ đồng nghĩa giảm độ mạnh:
-
must → should / could consider
-
wrong → not ideal / might be inaccurate
-
-
Xin phản hồi từ giáo viên/đồng nghiệp:
-
Đặc biệt với Writing Task 2 và Speaking Part 3.
-
Bảng tổng hợp mẫu câu softening language trong IELTS
Chức năng | Mẫu câu gợi ý |
---|---|
Đưa quan điểm | I believe that… / I feel that… / In my view… |
Giảm độ chắc chắn | It seems that… / It might be… / It could be argued that… |
Dẫn nguồn gián tiếp | Research suggests that… / Some people claim that… |
Đề xuất nhẹ nhàng | It would be better if… / We might consider… |
Phân tích dữ liệu | It appears that the number has increased… |
Kết luận
Softening language là chìa khóa để làm bài IELTS Speaking & Writing trở nên tự nhiên, học thuật và thuyết phục hơn.
-
Hãy thay thế cách nói thẳng bằng các cấu trúc tinh tế như It seems that…, It could be argued that…, I believe that….
-
Áp dụng softening language đúng cách sẽ giúp bạn nâng cao điểm Lexical Resource và Coherence, tránh giọng điệu quá mạnh hoặc thiếu khách quan.
-
Luyện tập thường xuyên và học từ các bài mẫu band cao sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo và đạt kết quả tốt hơn trong kỳ thi.
Tham khảo thêm:
Các bước cơ bản để bắt đầu Shadowing hiệu quả
Học Idioms và Phrasal Verbs theo chủ đề: Cách dễ nhớ và áp dụng hiệu quả
Bộ từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu (2025)