Từ vựng tiếng Anh khi đi mua sắm – giao tiếp tự tin với người bán hàng

Giới thiệu

Từ vựng tiếng Anh khi đi mua sắm là chủ đề thiết thực giúp bạn tự tin giao tiếpàu sắc phù hợp, kiểm tra chất lượng sản phẩm, cũng như trao đổi về chính sách bảo hành, đổi trả với người bán hàng. Bài viết này tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Anh theo từng nhóm: quần áo, phụ kiện, đồ công nghệ, đồ gia dụng, thực phẩm… kèm theo các mẫu câu giao tiếp thông dụng và hội thoại minh họa thực tế.

Nhờ vậy, bạn có thể áp dụng ngay khi bước vào trung tâm thương mại, siêu thị, cửa hàng tiện lợi hoặc chợ địa phương. Ngoài ra, việc sử dụng đúng từ vựng và cách nói lịch sự còn giúp bạn gây thiện cảm, mua sắm nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đây sẽ là cẩm nang hữu ích để bạn vừa học tiếng Anh giao tiếp, vừa trải nghiệm mua sắm quốc tế trọn vẹn, tự tin và không còn lo lắng rào cản ngôn ngữ.

Từ vựng tiếng Anh về các loại hàng hóa khi đi mua sắm

Từ vựng tiếng Anh khi đi mua sắm

Từ vựng tiếng Anh về các loại hàng hóa khi đi mua sắm

Quần áo – phụ kiện

Đây là nhóm từ vựng xuất hiện nhiều nhất khi mua sắm tại trung tâm thương mại, cửa hàng thời trang hay chợ.

  • Dress: Váy
  • Suit: Bộ vest
  • Jeans: Quần jeans
  • T-shirt: Áo phông
  • Skirt: Váy ngắn
  • Jacket: Áo khoác
  • Sweater: Áo len
  • Scarf: Khăn quàng cổ
  • Gloves: Găng tay
  • Belt: Thắt lưng
  • Shoes / Boots / Sneakers / Sandals: Giày / Bốt / Giày thể thao / Dép xăng-đan
  • Sunglasses: Kính râm
  • Handbag / Backpack: Túi xách / Ba lô
  • Watch: Đồng hồ
  • Jewelry: Trang sức
  • Earrings / Necklace / Bracelet / Ring: Bông tai / Dây chuyền / Vòng tay / Nhẫn

👉 Cụm từ hay dùng:

  • true to size (đúng kích cỡ)
  • stretchy (co giãn)
  • breathable fabric (chất liệu thoáng khí)
  • wrinkle-free (chống nhăn)

Ví dụ:

  • This T-shirt is true to size and made of breathable fabric.
    (Chiếc áo phông này đúng size và làm từ vải thoáng khí.)

Đồ công nghệ

Khi mua các sản phẩm điện tử, bạn cần biết các từ vựng và cụm từ để hỏi về thông số, bảo hành và hiệu năng.

  • Laptop, Smartphone, Tablet: Máy tính xách tay, điện thoại, máy tính bảng
  • Charger: Bộ sạc
  • Headphones / Speaker: Tai nghe / Loa
  • Mouse / Keyboard / Monitor: Chuột / Bàn phím / Màn hình
  • Power bank: Pin dự phòng
  • Smartwatch: Đồng hồ thông minh
  • Router: Bộ phát Wi-Fi
  • External hard drive: Ổ cứng di động
  • Memory card: Thẻ nhớ
  • Printer / Scanner: Máy in / Máy quét
  • USB / HDMI cable: Cáp USB / HDMI
  • Warranty: Bảo hành
  • Specs: Thông số kỹ thuật

👉 Cụm từ hay dùng:

  • battery life (thời lượng pin)
  • storage capacity (dung lượng lưu trữ)
  • processing power (sức mạnh xử lý)

Ví dụ:

  • This smartphone has a long battery life and large storage capacity.
    (Chiếc điện thoại này có pin lâu và dung lượng lớn.)

Đồ gia dụng

Đây là nhóm từ vựng phổ biến khi mua sắm nội thất hoặc thiết bị gia đình.

  • Sofa / Armchair: Ghế sofa / Ghế bành
  • Refrigerator: Tủ lạnh
  • Microwave / Oven: Lò vi sóng / Lò nướng
  • Dishwasher / Washing machine: Máy rửa bát / Máy giặt
  • Vacuum cleaner: Máy hút bụi
  • Coffee maker / Blender: Máy pha cà phê / Máy xay sinh tố
  • Air conditioner / Heater: Điều hòa / Máy sưởi
  • Bookshelf / Wardrobe: Giá sách / Tủ quần áo
  • Lamp / Curtain / Rug / Mirror: Đèn / Rèm / Thảm / Gương

👉 Cụm từ hay dùng:

  • easy to assemble (dễ lắp ráp)
  • scratch-resistant (chống trầy xước)
  • energy-efficient (tiết kiệm điện)

Ví dụ:

  • This refrigerator is energy-efficient and easy to clean.
    (Tủ lạnh này tiết kiệm điện và dễ vệ sinh.)

Thực phẩm

Khi đi siêu thị hay chợ, nhóm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng chọn mua thực phẩm.

  • Apple / Banana: Táo / Chuối
  • Beef / Chicken / Fish: Thịt bò / Thịt gà / Cá
  • Bread / Cheese / Milk: Bánh mì / Phô mai / Sữa
  • Rice / Pasta: Gạo, cơm / Mì Ý
  • Tomato / Potato / Onion / Garlic: Cà chua / Khoai tây / Hành tây / Tỏi
  • Olive oil / Butter / Yogurt: Dầu ô liu / Bơ / Sữa chua
  • Chocolate / Tea / Coffee: Sô cô la / Trà / Cà phê
  • Herbs & Spices: basil (húng quế), mint (bạc hà), cinnamon (quế)

👉 Cụm từ hay dùng:

  • fresh produce (nông sản tươi)
  • organic food (thực phẩm hữu cơ)
  • expiry date (hạn sử dụng)

Ví dụ:

  • Is this yogurt organic and what’s the expiry date?
    (Sữa chua này có phải hữu cơ không và hạn sử dụng là khi nào?)

Nhóm từ vựng tiếng Anh về mua sắm 

Từ vựng tiếng Anh khi đi mua sắmĐịa điểm mua sắm

  • Mall: Trung tâm thương mại
  • Department store: Cửa hàng bách hóa
  • Boutique: Cửa hàng thời trang nhỏ, sang trọng
  • Grocery store: Cửa hàng tạp hóa
  • Supermarket: Siêu thị
  • Convenience store: Cửa hàng tiện lợi (mở 24/7)
  • Outlet: Cửa hàng giảm giá (hàng hãng giá rẻ)
  • Pharmacy: Hiệu thuốc
  • Electronics store: Cửa hàng điện tử
  • Jewelry store: Cửa hàng trang sức
  • Thrift store: Cửa hàng đồ cũ, đồ secondhand
  • Flea market: Chợ trời
  • Craft store: Cửa hàng đồ thủ công
  • Hardware store: Cửa hàng vật liệu xây dựng & đồ gia dụng

Hoạt động mua sắm

  • Browse: Lướt xem
    I’m just browsing, thank you. (Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn.)
  • Compare: So sánh
  • Purchase / Pay / Check out: Mua / Thanh toán
  • Order: Đặt hàng
  • Return / Exchange: Trả / Đổi hàng
  • Try on: Thử đồ
  • Pick up: Lấy hàng (đặt trước – đến lấy)
  • Track an order: Theo dõi đơn hàng
  • Apply discount / Redeem voucher: Áp dụng giảm giá / Đổi voucher
  • Add to cart: Thêm vào giỏ hàng
  • Enter PIN: Nhập mã PIN khi thanh toán
  • Receipt: Hóa đơn

Mức độ giá cả

  • Cheap: Rẻ
  • Affordable / Reasonable: Giá phải chăng, hợp lý
  • Expensive: Đắt
  • Overpriced: Đắt quá mức
  • Budget-friendly: Hợp túi tiền
  • Premium / Luxurious / High-end: Cao cấp, sang trọng
  • Mid-range: Tầm trung
  • Value for money: Đáng đồng tiền
  • Cut-price: Hàng giảm giá mạnh
  • Competitive: Giá cạnh tranh
  • Low-cost: Giá thấp
  • Exorbitant: Đắt cắt cổ

Ví dụ:
This bag is expensive, but it’s really luxurious.
(Cái túi này đắt nhưng rất sang trọng.)

Kích cỡ & màu sắc

Kích cỡ (Size):

  • Small / Medium / Large / XL: Nhỏ / Vừa / Lớn / Rất lớn
  • Plus size: Cỡ lớn
  • Petite: Nhỏ, dành cho nữ vóc dáng nhỏ nhắn
  • Fit / Loose / Tight: Vừa / Rộng / Chật
  • Oversized: Quá khổ
  • Slim fit: Dáng ôm
  • Adjustable: Có thể điều chỉnh
  • One size fits all: Một cỡ vừa mọi người

Màu sắc (Color):

  • Red, Blue, Green, Black, White, Pink, Beige, Brown
  • Navy (xanh hải quân), Olive (xanh ô liu), Maroon (đỏ thẫm), Turquoise (xanh ngọc),
  • Charcoal (xám đậm), Cream (màu kem)…

Ví dụ:
Do you have this shirt in navy blue, size medium?
(Bạn có chiếc áo này màu xanh navy, cỡ M không?)

Cảm xúc & phản ứng khi mua sắm

  • Excited: Hứng thú
  • Satisfied: Hài lòng
  • Disappointed: Thất vọng
  • Overwhelmed: Choáng ngợp
  • Frustrated: Bực bội
  • Hesitant: Do dự
  • Relieved: Nhẹ nhõm
  • Regretful: Hối tiếc
  • Thrilled: Rất vui, hào hứng
  • Confident: Tự tin
  • Skeptical: Hoài nghi
  • Impressed: Ấn tượng
  • Tempted: Bị cám dỗ

Ví dụ:

  • I was thrilled to get this bag at half price.
    (Tôi cực kỳ vui khi mua được chiếc túi này với giá giảm một nửa.)

Mẫu câu tiếng Anh theo tình huống

Hỏi địa điểm mua sắm

  • Where is the nearest shopping mall? (TTTM gần nhất ở đâu?)
  • Are there any discount stores around here? (Gần đây có cửa hàng giảm giá không?)
  • Where can I buy local specialties/souvenirs? (Mua đặc sản/quà lưu niệm ở đâu?)

Quần áo: hỏi – thử – chọn – thanh toán

  • Do you have this in a different size/color? (Có size/màu khác không?)
  • Can I try this on? Where is the fitting room? (Tôi thử ở đâu?)
  • Is this on sale? What’s the current price after discount? (Đang giảm giá? Giá sau giảm?)
  • What’s your return/exchange policy? (Chính sách đổi trả?)

Thiết bị công nghệ/điện tử

  • What are the key features/specs of this model? (Thông số chính?)
  • How long is the warranty? Is international warranty available? (Bảo hành?)
  • Can I test the product? (Có thể thử không?)

Đồ gia dụng/nội thất

  • What materials is this made of? Is it scratch-resistant? (Chất liệu? Chống trầy?)
  • Does it require assembly? Is there an assembly service? (Cần lắp ráp? Có dịch vụ?)
  • What’s the delivery fee and lead time? (Phí & thời gian giao?)

Thực phẩm

  • Is this product organic/gluten-free/vegan? (Hữu cơ/không gluten/thuần chay?)
  • What’s the expiration date? How should I store it? (HSD & bảo quản?)
  • Are there any special offers today? (Ưu đãi hôm nay?)

Hội thoại mẫu tiếng Anh khi đi mua sắm

Từ vựng tiếng Anh khi đi mua sắmĐoạn hội thoại 1 – Mua quần áo & ưu đãi

Customer (C): Excuse me, do you have this shirt in a size medium?
(Xin lỗi, cửa hàng có chiếc áo này size M không?)

Salesperson (S): Let me check… Yes, we do. Would you like to try it on?
(Để tôi kiểm tra… Vâng, còn. Bạn có muốn thử không?)

C: Yes, please. Where are the fitting rooms?
(Có ạ. Phòng thử đồ ở đâu vậy?)

S: This way, just around the corner. Also, we’re running a promotion: you get 10% off if you sign up for our newsletter.
(Lối này, ngay góc kia. Ngoài ra, cửa hàng đang có khuyến mãi: bạn sẽ được giảm 10% nếu đăng ký nhận bản tin.)

C: Sounds good. I’ll do that at checkout. Thanks!
(Nghe hay đấy. Tôi sẽ đăng ký khi thanh toán. Cảm ơn nhé!)

👉 Tình huống: Khách vừa hỏi size, thử đồ, vừa biết thêm chương trình ưu đãi để tiết kiệm tiền.

Đoạn hội thoại 2 – Mua laptop (phục vụ công việc)

Customer (C): Hi, I’m looking for a lightweight but powerful laptop for work. Do you have any recommendations?
(Chào bạn, tôi đang tìm một chiếc laptop nhẹ nhưng mạnh để làm việc. Bạn có gợi ý nào không?)

Salesperson (S): Sure. Our latest Ultrabook might be perfect for you. It has a fast processor, long battery life, and 16GB RAM, which is great for multitasking and video editing.
(Tất nhiên. Ultrabook mới nhất của chúng tôi có thể rất phù hợp. Máy có bộ xử lý nhanh, pin lâu, và RAM 16GB – rất lý tưởng cho đa nhiệm và chỉnh sửa video.)

C: That sounds great. What about the warranty and return policy?
(Nghe tốt đấy. Chính sách bảo hành và đổi trả thế nào?)

S: It comes with a 1-year warranty and 30-day returns. We also offer an extended protection plan for up to 3 years.
(Máy có bảo hành 1 năm và đổi trả trong 30 ngày. Ngoài ra, chúng tôi có gói bảo hành mở rộng lên đến 3 năm.)

C: Perfect. I’ll take it—with the extended warranty, please.
(Tuyệt vời. Tôi sẽ mua, kèm gói bảo hành mở rộng nhé.)

👉 Tình huống: Khách hàng có nhu cầu công việc rõ ràng, được nhân viên tư vấn cấu hình và chính sách, cuối cùng quyết định mua ngay.

Mẹo giao tiếp tự tin với người bán hàng

Mở lời lịch sự

  • Luôn bắt đầu bằng những câu chào nhẹ nhàng như:
    • Excuse me (Xin lỗi)
    • Hi there (Chào bạn)
      👉 Điều này giúp tạo thiện cảm ngay từ đầu, khiến người bán dễ sẵn lòng hỗ trợ bạn hơn.

Nói rõ nhu cầu

  • Khi cần mua, hãy nêu cụ thể: loại sản phẩm + tiêu chí (size, màu, ngân sách).
  • Ví dụ: I’m looking for a black dress in size M, under 100 dollars.
    (Tôi đang tìm một chiếc váy màu đen cỡ M, giá dưới 100 đô.)

Hỏi giá & khuyến mãi thông minh

  • Is there any promotion right now? (Hiện có khuyến mãi nào không?)
  • Could you match the online price? (Bạn có thể áp giá bằng với giá online không?)

Xác nhận chính sách

  • What’s your return/exchange policy? (Chính sách đổi trả thế nào?)
  • Cần làm rõ về thời hạn, điều kiện, và phí phát sinh nếu có.

Chốt giao dịch

  • I’ll take this one. (Tôi lấy cái này.)
  • Could I pay by card? (Tôi có thể trả bằng thẻ không?)
  • May I have a receipt, please? (Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.)

Từ chối khéo léo

  • Nếu chưa chắc chắn:
    • I’ll think about it, thanks. (Tôi sẽ suy nghĩ thêm, cảm ơn.)
    • I’m comparing a few options. (Tôi đang so sánh vài lựa chọn.)

FAQ – Câu hỏi thường gặp khi mua sắm bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh khi đi mua sắmCách hỏi giảm giá lịch sự

  • Is there any discount available? (Có giảm giá nào không?)
  • Could you do a better price if I buy two? (Nếu tôi mua hai cái thì có giá tốt hơn không?)

Hỏi size/màu còn hàng

  • Do you have this in size M? (Cái này còn cỡ M không?)
  • Do you have this in navy blue? (Cái này có màu xanh navy không?)

Hỏi về đổi trả

  • What’s your return/exchange policy? (Chính sách đổi trả thế nào?)
  • Do I need the receipt and tags attached? (Tôi có cần hóa đơn và tem mác đi kèm không?)

Hỏi bảo hành đồ điện tử

  • How long is the warranty? (Bảo hành bao lâu?)
  • Is it international? (Bảo hành có quốc tế không?)
  • What does it cover? (Bảo hành bao gồm những gì?)

Hỏi về thanh toán & hóa đơn VAT

  • Do you accept credit cards/contactless? (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng/thanh toán không chạm không?)
  • Can I have a VAT invoice? (Tôi có thể lấy hóa đơn VAT không?)

Tham khảo thêm các câu hỏi tại:

Kết luận

Nắm vững từ vựng tiếng Anh khi đi mua sắm và các mẫu câu giao tiếp thông dụng chính là chìa khóa giúp bạn tự tin trong mọi tình huống, dù ở trung tâm thương mại, cửa hàng thời trang, siêu thị hay chợ địa phương. Việc sử dụng đúng từ ngữ không chỉ giúp bạn dễ dàng hỏi giá, lựa chọn size – màu phù hợp, kiểm tra chất lượng sản phẩm, mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về chính sách bảo hành, đổi trả, cũng như săn được những ưu đãi hấp dẫn.

Quan trọng hơn, giao tiếp bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và lịch sự sẽ tạo thiện cảm với người bán hàng, giúp trải nghiệm mua sắm của bạn trở nên thoải mái và hiệu quả hơn. Để ghi nhớ lâu và phản xạ nhanh, bạn nên luyện tập hàng ngày bằng cách nhại lại các mẫu hội thoại, thực hành theo tình huống hoặc áp dụng ngay trong đời sống thực tế.

Việc học qua ngữ cảnh sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ghi nhớ, đồng thời rèn luyện sự tự tin khi giao tiếp. Hãy biến việc học từ vựng và mẫu câu thành một thói quen, bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên gần gũi, hữu ích và giúp bạn tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm mua sắm quốc tế.

Để trau dồi cũng như củng cố thêm kiến thức tiếng Anh của bản thân, bạn có thể tham khảo thêm các phương pháp học từ phát âm, ngữ pháp để nâng cao vốn từ tại: Khám phá100 Idioms thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày!

Học thử Test online
Đang gửi thông tin . . .