100 Từ vựng giao tiếp khi đi sân bay bằng tiếng Anh
100 Từ vựng giao tiếp khi đi sân bay bằng tiếng Anh là cẩm nang cần thiết cho những ai chuẩn bị du lịch quốc tế hoặc đi công tác nước ngoài. Bài viết cung cấp trọn bộ từ vựng và mẫu câu thông dụng trong các tình huống thực tế tại sân bay: làm thủ tục check-in, hỏi thông tin chuyến bay, tìm cổng boarding gate, xử lý sự cố hành lý, đổi vé, làm thủ tục xuất nhập cảnh và cả khi giao tiếp trên máy bay.
Mỗi nhóm từ vựng đều được dịch nghĩa rõ ràng kèm theo mẫu câu ứng dụng, giúp người học dễ ghi nhớ và áp dụng ngay. Ngoài ra, bài viết còn tổng hợp các đoạn hội thoại tiếng Anh phổ biến tại sân bay để bạn luyện phản xạ giao tiếp, hiểu cách đặt câu hỏi và trả lời tự nhiên như người bản xứ.
Với hơn 100 từ vựng trọng tâm, người học có thể sử dụng linh hoạt trong hành trình quốc tế, tiết kiệm thời gian, tránh bỡ ngỡ và xử lý nhanh các tình huống phát sinh. Đây là tài liệu hữu ích cho cả người mới bắt đầu và người muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp chuyên biệt trong môi trường hàng không.
Nhóm từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại sân bay
Khi đi du lịch hoặc công tác nước ngoài, sân bay chính là nơi bạn sẽ thường xuyên phải sử dụng tiếng Anh để giao tiếp. Việc nắm vững những từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại sân bay giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống, từ khâu làm thủ tục check-in, kiểm tra an ninh, tìm cổng khởi hành cho đến nhận hành lý và làm thủ tục nhập cảnh.
Nếu không chuẩn bị trước, bạn dễ rơi vào tình huống lúng túng khi không hiểu nhân viên sân bay hoặc không biết cách diễn đạt nhu cầu của mình. Vì vậy, việc học và ghi nhớ những từ vựng cơ bản này không chỉ giúp chuyến đi của bạn thuận lợi hơn mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thực tế. Dưới đây là tổng hợp những nhóm từ vựng phổ biến và hữu ích nhất tại sân bay.
Nhóm từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại sân bay
Khu vực trong sân bay
- Check-in counter (Quầy làm thủ tục)
👉 Nơi hành khách làm thủ tục bay, ký gửi hành lý, nhận boarding pass.
Example: Where is the check-in counter for Vietnam Airlines?
(Quầy làm thủ tục của Vietnam Airlines ở đâu?) - Departure gate (Cổng khởi hành)
👉 Nơi hành khách tập trung để lên máy bay.
Example: Your flight departs from Departure Gate 15. - Security check (Kiểm tra an ninh)
👉 Khu vực kiểm tra hành lý, giấy tờ, soi chiếu an ninh.
Example: All passengers must go through the security check. - Baggage claim (Khu nhận hành lý)
👉 Khu vực lấy hành lý ký gửi sau khi hạ cánh.
Example: Where is the baggage claim area for flight VN234? - Customs (Hải quan)
👉 Nơi kiểm tra, khai báo hàng hóa mang theo.
Example: Do you have anything to declare at Customs? - Immigration (Nhập cảnh)
👉 Khu vực làm thủ tục nhập cảnh với hộ chiếu/visa.
Example: Immigration officers will check your passport. - Terminal (Nhà ga)
👉 Khu nhà chính của sân bay, có thể có nhiều terminal khác nhau (T1, T2…).
Example: Please go to Terminal 2 for international flights. - Duty-free shop (Cửa hàng miễn thuế)
👉 Nơi mua sắm hàng hóa miễn thuế trong sân bay.
Example: I bought some perfume at the duty-free shop. - Waiting lounge (Phòng chờ)
👉 Khu vực hành khách ngồi chờ trước khi boarding.
Example: The waiting lounge is next to the coffee shop.
Vé máy bay & chuyến bay
- Boarding pass (Thẻ lên máy bay) – Giấy tờ cần để vào máy bay, có ghi số ghế, cổng khởi hành.
Example: Here is your boarding pass. Have a nice flight! - Flight number (Số hiệu chuyến bay) – Mã số chuyến bay (ví dụ: VN123, QH456).
Example: What is the flight number to London? - Departure time (Giờ khởi hành) – Thời gian máy bay cất cánh.
Example: The departure time is 10:30 a.m. - Arrival time (Giờ đến) – Thời gian máy bay hạ cánh.
Example: The arrival time in Tokyo is 7:15 p.m. - Round-trip ticket (Vé khứ hồi) – Vé bay đi và về.
Example: I booked a round-trip ticket to Singapore. - Economy Class (Hạng phổ thông) – Ghế phổ biến, giá vé thấp.
- Business Class (Hạng thương gia) – Ghế rộng, dịch vụ cao cấp.
- First Class (Hạng nhất) – Ghế cao cấp nhất, thường có khoang riêng.
Example: Would you like to upgrade to Business Class? - Final Call (Thông báo lên máy bay lần cuối) – Thông báo cuối cùng trước khi đóng cổng.
Example: Final call for passengers on flight VN300.
Hành lý & an ninh
- Carry-on luggage (Hành lý xách tay) – Túi/vali nhỏ mang theo trên máy bay.
Example: Each passenger is allowed one piece of carry-on luggage. - Checked baggage (Hành lý ký gửi) – Hành lý gửi tại quầy check-in.
Example: Do you have any checked baggage? - Overweight luggage (Hành lý quá cân) – Hành lý nặng hơn mức cho phép.
Example: You need to pay an extra fee for overweight luggage. - Luggage tag (Thẻ hành lý) – Thẻ gắn trên hành lý để nhận diện.
Example: Please keep your luggage tag until you collect your bag. - Lost luggage (Hành lý thất lạc) – Khi hành lý không đến cùng chuyến bay.
Example: Where can I report lost luggage? - Security scanner (Máy quét an ninh) – Máy soi chiếu hành lý, phát hiện vật cấm.
Example: Please put your bag on the security scanner.
Trên máy bay
- Flight attendant (Tiếp viên hàng không) – Người phục vụ hành khách trên máy bay.
Example: The flight attendant will assist you with your seatbelt. - Fasten your seatbelt (Thắt dây an toàn) – Yêu cầu thắt dây khi cất cánh, hạ cánh.
Example: Please fasten your seatbelt for takeoff. - Overhead compartment (Ngăn hành lý phía trên) – Ngăn để hành lý xách tay phía trên ghế ngồi.
Example: Put your bag in the overhead compartment, please. - Tray table (Bàn ăn gập) – Bàn nhỏ gắn phía sau ghế để ăn/uống/làm việc.
Example: Please fold your tray table before landing. - Turbulence (Nhiễu động không khí) – Máy bay rung lắc do gió mạnh.
Example: We are experiencing some turbulence. Please remain seated. - Takeoff (Cất cánh) – Máy bay rời mặt đất.
- Landing (Hạ cánh) – Máy bay chạm đường băng.
Example: The plane will take off at 8 a.m. and land at 10:30 a.m.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại sân bay theo tình huống
Khi làm thủ tục check-in
- Where is the check-in counter for Vietnam Airlines?
(Quầy làm thủ tục của Vietnam Airlines ở đâu?)
👉 Dùng khi bạn chưa biết quầy của hãng hàng không mình bay.
Ví dụ hội thoại:
Passenger: Excuse me, where is the check-in counter for Vietnam Airlines?
Staff: It’s over there, at counter number 5. - I’d like to check in for my flight to London.
(Tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay đến London.)
👉 Câu thông dụng khi bắt đầu check-in. - How many bags can I check in?
(Tôi được gửi bao nhiêu kiện hành lý?)
👉 Hỏi về quy định hành lý ký gửi.
Khi ở phòng chờ sân bay
- Is there free Wi-Fi here?
(Ở đây có Wi-Fi miễn phí không?)
👉 Hỏi nhân viên sân bay hoặc khách ngồi gần. - Where can I charge my phone?
(Tôi có thể sạc điện thoại ở đâu?)
👉 Rất hữu ích khi cần tìm ổ điện hoặc trạm sạc. - Can you help me find Gate 18?
(Bạn có thể giúp tôi tìm Cổng 18 không?)
👉 Dùng khi bạn bối rối hoặc không thấy bảng chỉ dẫn.
Khi tìm cổng ra máy bay
- Excuse me, could you tell me where Gate 25 is?
(Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết Cổng 25 ở đâu không?)
👉 Câu hỏi lịch sự khi cần người chỉ đường. - Is this the right gate for flight VN123?
(Đây có phải là cổng đúng cho chuyến VN123 không?)
👉 Kiểm tra lại thông tin trước khi boarding.
Khi hỏi thông tin chuyến bay
- Could you tell me if flight VN456 is on time?
(Bạn có thể cho tôi biết chuyến VN456 có đúng giờ không?)
👉 Hỏi xem chuyến bay có bị trễ không. - Has flight QH123 been delayed?
(Chuyến bay QH123 có bị hoãn không?) - Where can I check the flight status?
(Tôi có thể kiểm tra tình trạng chuyến bay ở đâu?)
👉 Thường sẽ được chỉ ra màn hình điện tử hoặc quầy thông tin.
Khi xử lý hành lý
- My luggage hasn’t arrived. Could you help me check?
(Hành lý của tôi chưa đến, bạn có thể giúp tôi kiểm tra không?)
👉 Dùng tại quầy Lost & Found khi hành lý không ra băng chuyền. - I think my luggage is overweight. How much is the fee?
(Tôi nghĩ hành lý quá cân, phí là bao nhiêu?)
👉 Tránh bị phạt bất ngờ tại quầy check-in. - Where can I report lost luggage?
(Tôi có thể báo thất lạc hành lý ở đâu?)
Khi đổi vé hoặc thay đổi chuyến bay
- I’d like to change my flight to an earlier one.
(Tôi muốn đổi sang chuyến bay sớm hơn.)
👉 Sử dụng khi bạn muốn bay sớm hơn dự định. - Can I get a refund if I cancel my ticket?
(Tôi có thể được hoàn tiền nếu hủy vé không?) - Could you please confirm the details of my new flight?
(Bạn có thể xác nhận thông tin chuyến bay mới của tôi không?)
Khi giao tiếp trên máy bay
- Excuse me, could I have some water, please?
(Xin lỗi, tôi có thể xin nước không?)
👉 Dùng để gọi tiếp viên một cách lịch sự. - May I have a vegetarian meal?
(Tôi có thể xin một suất ăn chay không?) - Where is the restroom?
(Nhà vệ sinh ở đâu?)
👉 Hỏi tiếp viên nếu bạn không thấy biển chỉ dẫn.
Khi làm thủ tục xuất – nhập cảnh
- What is the purpose of your visit?
(Mục đích chuyến đi của bạn là gì?)
👉 Câu hỏi thường gặp từ nhân viên hải quan. - How long will you stay in this country?
(Bạn sẽ ở lại quốc gia này bao lâu?) - Do you have anything to declare?
(Bạn có mang theo gì cần khai báo không?)
👉 Trả lời “No, I have nothing to declare.” nếu không có.
Mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay
Hội thoại khi check-in
Ngữ cảnh: Bạn đến quầy check-in để làm thủ tục bay và ký gửi hành lý.
Passenger: Good morning. I’d like to check in for flight VN123 to London.
(Chào buổi sáng. Tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay VN123 đi London.)
Staff: Good morning. May I see your passport and ticket, please?
(Chào buổi sáng. Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và vé của bạn.)
Passenger: Sure. Here you are.
(Vâng. Đây ạ.)
Staff: Do you have any check-in luggage?
(Bạn có hành lý ký gửi không?)
Passenger: Yes, just one suitcase.
(Có, chỉ một vali thôi.)
Staff: Thank you. Your seat is 18A. Here’s your boarding pass. Boarding will begin at 9:30 a.m. at Gate 22. Have a nice flight!
(Cảm ơn bạn. Ghế của bạn là 18A. Đây là thẻ lên máy bay. Lên máy bay bắt đầu lúc 9:30 tại Cổng số 22. Chúc bạn có chuyến bay vui vẻ!)
Hội thoại khi hỏi thông tin chuyến bay
Ngữ cảnh: Bạn đang tìm cổng khởi hành và muốn kiểm tra tình trạng chuyến bay.
Passenger: Excuse me, could you tell me where Gate 25 is?
(Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết Cổng 25 ở đâu không?)
Staff: Sure. Go straight ahead and then turn left. You’ll see Gate 25 on your right.
(Chắc chắn rồi. Đi thẳng và sau đó rẽ trái. Bạn sẽ thấy Cổng 25 ở phía bên phải.)
Passenger: Thank you. And is flight VN456 on time?
(Cảm ơn bạn. Chuyến bay VN456 có đúng giờ không?)
Staff: Yes, it’s on schedule. Boarding will start in 30 minutes.
(Vâng, chuyến bay đúng giờ. Lên máy bay sẽ bắt đầu trong 30 phút nữa.)
Hội thoại khi xử lý hành lý
Ngữ cảnh: Sau khi hạ cánh, bạn không tìm thấy hành lý ký gửi trên băng chuyền.
Passenger: Excuse me, I can’t find my suitcase. Where can I report lost luggage?
(Xin lỗi, tôi không tìm thấy vali của mình. Tôi có thể báo thất lạc hành lý ở đâu?)
Staff: You can fill out a lost baggage report at the counter over there. May I see your baggage tag, please?
(Bạn có thể điền vào mẫu báo mất hành lý tại quầy bên kia. Cho tôi xem thẻ hành lý của bạn nhé.)
Passenger: Yes, here it is.
(Vâng, đây ạ.)
Staff: Thank you. We’ll check and contact you as soon as we find your luggage.
(Cảm ơn bạn. Chúng tôi sẽ kiểm tra và liên hệ với bạn ngay khi tìm thấy hành lý.)
Hội thoại tại quầy nhập cảnh
Ngữ cảnh: Bạn vừa nhập cảnh và trình hộ chiếu cho nhân viên hải quan.
Officer: Good afternoon. May I see your passport and visa, please?
(Chào buổi chiều. Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và visa của bạn.)
Passenger: Sure. Here they are.
(Vâng, đây ạ.)
Officer: What is the purpose of your visit?
(Mục đích chuyến đi của bạn là gì?)
Passenger: I’m here for tourism.
(Tôi đến đây để du lịch.)
Officer: How long will you stay?
(Bạn sẽ ở lại bao lâu?)
Passenger: Two weeks.
(Hai tuần.)
Officer: Where will you be staying?
(Bạn sẽ ở đâu?)
Passenger: I will stay at ABC Hotel in the city center.
(Tôi sẽ ở khách sạn ABC tại trung tâm thành phố.)
Officer: Great. Enjoy your stay.
(Tốt. Chúc bạn có kỳ nghỉ vui vẻ.)
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm Bộ từ vựng tiếng Anh sân bay thông dụng nhất
Kết luận
Biết cách sử dụng từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi sân bay sẽ mang đến cho bạn sự tự tin và chủ động trong mọi chuyến đi quốc tế. Từ việc làm thủ tục check-in, hỏi thông tin chuyến bay, tìm đúng boarding gate cho đến xử lý các vấn đề phát sinh như hành lý thất lạc hay đổi vé, tất cả đều trở nên đơn giản hơn khi bạn có vốn tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
Không chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng, điều quan trọng là bạn cần luyện tập phản xạ nhanh và phát âm chuẩn để có thể giao tiếp tự nhiên với nhân viên sân bay, hải quan hoặc tiếp viên hàng không. Đây cũng chính là kỹ năng cần thiết để bạn tiết kiệm thời gian, tránh bỡ ngỡ và tận hưởng hành trình trọn vẹn hơn.
Nếu bạn đang tìm giải pháp học tập hiệu quả, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp online 1:1. Với sự hướng dẫn trực tiếp từ giáo viên, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện kỹ năng nghe – nói, luyện phản xạ trong tình huống thực tế và sẵn sàng sử dụng tiếng Anh trong mọi chuyến đi công tác hay du lịch quốc tế.
Học tiếng anh đơn giản, hiệu quả, chinh phục mọi đỉnh cao tại: Anh ngữ SEC