20 từ vựng để đồng ý trong giao tiếp tiếng Anh

Giới thiệu tổng quan

Trong giao tiếp tiếng Anh, từ vựng để đồng ý không chỉ đơn giản là từ “yes”. Sử dụng đa dạng các từ đồng ý giúp:

  • Tránh lặp lại câu trả lời đơn điệu, làm hội thoại trở nên tự nhiên và giàu sắc thái.

  • Thể hiện thái độ và mức độ đồng ý khác nhau, từ đồng ý nhẹ nhàng đến đồng ý nhiệt tình.

  • Hỗ trợ viết bài, thuyết trình hoặc giao tiếp học thuật, chuyên nghiệp.

Việc học và sử dụng linh hoạt 20 từ vựng đồng ý phổ biến sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin, tự nhiên và giống người bản ngữ, đồng thời tăng khả năng sử dụng tiếng Anh trong IELTS, công việc và đời sống hàng ngày.

Phân loại các cách đồng ý theo mức độ và ngữ cảnh

đồng ý

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc sử dụng từ đồng ý phù hợp với mức độ biểu cảm và ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng để câu trả lời trở nên tự nhiên, linh hoạt và sắc thái. Không phải mọi từ đồng ý đều có thể dùng trong mọi tình huống, do đó, phân loại các cách đồng ý theo mức độ và bối cảnh sẽ giúp người học chọn từ phù hợp và tránh nhầm lẫn.

1. Đồng ý đơn giản, phổ biến

  • Các từ điển hình: Yes, Yeah, Yep

  • Ngữ cảnh sử dụng: Thích hợp trong giao tiếp thân mật, đời thường, hoặc khi xác nhận một thông tin cơ bản.

  • Đặc điểm:

    • Ngắn gọn, dễ dùng, mang tính xác nhận trực tiếp.

    • Thường xuất hiện trong hội thoại nhanh, khi trả lời câu hỏi “Yes/No” hoặc các tình huống không trang trọng.

  • Ví dụ minh họa:

    • “Do you want to join us for lunch?” – “Yeah, sure.” (Bạn có muốn đi ăn trưa cùng chúng tôi không? – Ừ, được thôi.)

    • “Have you finished the report?” – “Yep, just sent it.” (Bạn đã hoàn thành báo cáo chưa? – Vâng, tôi vừa gửi xong.)

2. Đồng ý lịch sự, trang trọng

  • Các từ điển hình: Certainly, Absolutely, Of course

  • Ngữ cảnh sử dụng: Thích hợp trong hội thoại công việc, thuyết trình, email hay giao tiếp học thuật, nơi cần giữ phong cách chuyên nghiệp và lịch sự.

  • Đặc điểm:

    • Thể hiện sự đồng ý chắc chắn, tôn trọng người nghe.

    • Giúp câu trả lời trở nên trang trọng, rõ ràng và thuyết phục.

  • Ví dụ minh họa:

    • “Could you review my proposal by tomorrow?” – “Certainly, I’ll do it.” (Bạn có thể xem xét đề xuất của tôi trước ngày mai không? – Chắc chắn rồi, tôi sẽ làm.)

    • “Would you like to participate in the meeting?” – “Absolutely, I’d be happy to join.” (Bạn có muốn tham gia cuộc họp không? – Chắc chắn, tôi rất vui được tham gia.)

3. Đồng ý nhấn mạnh, hào hứng

  • Các từ điển hình: Definitely, Sure thing, You bet

  • Ngữ cảnh sử dụng: Dùng khi muốn thể hiện sự nhiệt tình, phấn khích hoặc cam kết mạnh mẽ.

  • Đặc điểm:

    • Mang sắc thái mạnh mẽ, năng lượng tích cực, thích hợp trong hội thoại thân mật hoặc khi muốn khẳng định chắc chắn.

    • Thường xuất hiện trong trò chuyện thân thiện, đồng nghiệp, bạn bè hoặc khi đồng ý một cách hào hứng.

  • Ví dụ minh họa:

    • “Can you help me with this task?” – “Sure thing! No problem.” (Bạn có thể giúp tôi việc này không? – Chắc chắn rồi! Không vấn đề gì.)

    • “Are you coming to the party tonight?” – “You bet! I wouldn’t miss it.” (Bạn có đến bữa tiệc tối nay không? – Chắc chắn rồi! Tôi không bỏ lỡ đâu.)

4. Đồng ý gián tiếp hoặc mang sắc thái đồng cảm

  • Các từ điển hình: I agree, That’s right, True

  • Ngữ cảnh sử dụng: Thích hợp để xác nhận ý kiến người khác, thể hiện sự đồng cảm hoặc công nhận quan điểm.

  • Đặc điểm:

    • Mang sắc thái trung lập, nhấn mạnh sự hợp lý hoặc đồng tình.

    • Thường dùng trong hội thoại, thảo luận nhóm, debate hoặc phản hồi ý kiến trong văn bản.

  • Ví dụ minh họa:

    • “We need to focus more on customer satisfaction.” – “I agree, that’s very important.” (Chúng ta cần tập trung hơn vào sự hài lòng của khách hàng. – Tôi đồng ý, điều đó rất quan trọng.)

    • “Communication is the key to team success.” – “True, without it, the project would fail.” (Giao tiếp là chìa khóa cho thành công của nhóm. – Đúng, nếu không có nó, dự án sẽ thất bại.)

Lợi ích của việc phân loại và sử dụng từ đồng ý theo ngữ cảnh

  • Giúp giao tiếp linh hoạt, từ hội thoại thân mật đến giao tiếp chuyên nghiệp.

  • Tránh dùng sai sắc thái hoặc nhầm bối cảnh, khiến câu nói thiếu tự nhiên hoặc gây hiểu lầm.

  • Nâng cao kỹ năng phản xạ và diễn đạt trong hội thoại, viết bài IELTS, thuyết trình hoặc môi trường công việc.

  • Kết hợp với idioms và cụm từ biểu cảm sẽ làm câu nói sống động, giàu sắc thái và gần gũi với người bản ngữ hơn.

Danh sách 20 từ vựng đồng ý trong tiếng Anh

đồng ý

Dưới đây là bảng chi tiết, chia theo nhóm để học dễ dàng: tiếng Anh – nghĩa – ví dụ minh họa

Đồng ý đơn giản, phổ biến

Tiếng Anh Nghĩa Ví dụ
Yes Vâng / Có “Yes, I’ll join the meeting.” (Vâng, tôi sẽ tham gia cuộc họp.)
Yeah Ừ, vâng (thân mật) “Yeah, that sounds good.” (Ừ, nghe ổn đấy.)
Yep Vâng, đúng rồi (thân mật) “Yep, I’ve finished the task.” (Vâng, tôi đã hoàn thành công việc.)
Uh-huh Ừ / đồng ý (nghe – nói, thân mật) “Uh-huh, I understand what you mean.” (Ừ, tôi hiểu ý bạn.)
Sure Chắc chắn / Đồng ý “Sure, I can help you with that.” (Chắc chắn, tôi có thể giúp bạn.)

Đồng ý lịch sự, trang trọng

Tiếng Anh Nghĩa Ví dụ
Certainly Chắc chắn “Certainly, we will consider your proposal.” (Chắc chắn, chúng tôi sẽ xem xét đề xuất của bạn.)
Absolutely Chắc chắn / Tuyệt đối “Absolutely, I support your decision.” (Chắc chắn, tôi ủng hộ quyết định của bạn.)
Of course Tất nhiên / Dĩ nhiên “Of course, you are welcome to join us.” (Tất nhiên, bạn được hoan nghênh tham gia cùng chúng tôi.)
By all means Bằng mọi cách / Dĩ nhiên “By all means, feel free to ask questions.” (Bằng mọi cách, cứ thoải mái hỏi.)
Naturally Tự nhiên / Dĩ nhiên “Naturally, we will follow your instructions.” (Dĩ nhiên, chúng tôi sẽ làm theo hướng dẫn của bạn.)

Đồng ý nhấn mạnh, hào hứng

Tiếng Anh Nghĩa Ví dụ
Definitely Chắc chắn “I’ll definitely attend the party.” (Tôi chắc chắn sẽ tham dự bữa tiệc.)
Sure thing Chắc chắn rồi / Tất nhiên “Can you help me with this task?” – “Sure thing!” (Bạn giúp tôi việc này được không? – Chắc chắn rồi!)
You bet Chắc chắn rồi / Dĩ nhiên “You bet! I’ll support you.” (Chắc chắn rồi! Tôi sẽ ủng hộ bạn.)
Without a doubt Không nghi ngờ gì “Without a doubt, this is the best option.” (Không nghi ngờ gì, đây là lựa chọn tốt nhất.)
For sure Chắc chắn / Rõ ràng “I’ll be there, for sure.” (Tôi sẽ có mặt, chắc chắn rồi.)

Đồng ý gián tiếp hoặc mang sắc thái đồng cảm

Tiếng Anh Nghĩa Ví dụ
I agree Tôi đồng ý “I agree with your point of view.” (Tôi đồng ý với quan điểm của bạn.)
That’s right Đúng rồi “That’s right, we need to take action immediately.” (Đúng rồi, chúng ta cần hành động ngay lập tức.)
True Đúng / Chính xác “True, communication is key.” (Đúng, giao tiếp là yếu tố then chốt.)
Exactly Chính xác “Exactly, that’s what I meant.” (Chính xác, đó là ý tôi muốn nói.)
You’re right Bạn đúng “You’re right, we should focus on the main issue.” (Bạn đúng, chúng ta nên tập trung vào vấn đề chính.)

Idioms và cụm từ phổ biến để đồng ý

Ngoài các từ cơ bản, sử dụng idioms và cụm từ giúp câu nói tự nhiên và biểu cảm hơn:

Idiom Nghĩa Ví dụ
You got it Chắc chắn rồi / Được thôi “Can you handle this task?” – “You got it!” (Bạn có thể làm việc này không? – Chắc chắn rồi!)
Sounds good Nghe hay / Đồng ý “Shall we meet at 5 PM?” – “Sounds good.” (Chúng ta gặp nhau lúc 5 giờ được không? – Nghe hay đấy.)
Fair enough Hợp lý / Đồng ý “I think we should postpone the meeting.” – “Fair enough.” (Tôi nghĩ chúng ta nên hoãn cuộc họp. – Hợp lý.)
That works Được / Phù hợp “Can we start tomorrow?” – “That works for me.” (Chúng ta có thể bắt đầu vào ngày mai không? – Được, tôi đồng ý.)
I couldn’t agree more Tôi hoàn toàn đồng ý “We need to prioritize health.” – “I couldn’t agree more.” (Chúng ta cần ưu tiên sức khỏe. – Tôi hoàn toàn đồng ý.)

Cách học và sử dụng từ vựng đồng ý hiệu quả

đồng ý

Để sử dụng các từ đồng ý trong tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên, việc học không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ nghĩa của từ mà còn cần nắm vững sắc thái, mức độ biểu cảm và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các phương pháp học hiệu quả, được các chuyên gia ngôn ngữ khuyến nghị:

1. Học theo nhóm và ngữ cảnh

  • Phân loại từ vựng theo nhóm:
    Chia từ đồng ý thành các nhóm như:

    • Phổ biến: yes, yeah, yep

    • Trang trọng: certainly, absolutely, of course

    • Hào hứng: definitely, sure thing, you bet

    • Gián tiếp/đồng cảm: I agree, That’s right, true

  • Ưu điểm:

    • Giúp người học chọn từ phù hợp với bối cảnh: thân mật, chuyên nghiệp, nhiệt tình hay xác nhận ý kiến.

    • Tránh lặp lại từ “yes” trong hội thoại hoặc văn bản, giúp giao tiếp tự nhiên, giàu sắc thái.

  • Thực hành trong ngữ cảnh thực tế:

    • Hội thoại: sử dụng từ đồng ý trong giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp, giáo viên hoặc trong câu hỏi Yes/No.

    • Email, bài viết học thuật, thuyết trình: dùng các từ đồng ý trang trọng để câu văn mạch lạc, chuyên nghiệp.

    • IELTS Speaking & Writing: luyện tập phản xạ sử dụng linh hoạt từ đồng ý để tăng điểm giao tiếp và sự tự nhiên.

2. Ghi chú và ôn tập định kỳ

  • Flashcards:

    • Viết từ vựng ở mặt trước, nghĩa và ví dụ minh họa ở mặt sau.

    • Mang theo để học mọi lúc, mọi nơi.

  • Sổ tay cá nhân:

    • Tổng hợp các từ đồng ý theo nhóm, mức độ biểu cảm và idioms liên quan.

    • Ghi chú thêm ngữ cảnh sử dụng và ví dụ minh họa thực tế.

  • Ứng dụng học từ vựng:

    • Quizlet, Anki hoặc Memrise giúp ôn tập định kỳ theo lịch thông minh, nhắc lại từ đã học để củng cố trí nhớ dài hạn.

  • Ôn tập theo tuần:

    • Thiết lập lịch ôn tập định kỳ: mỗi tuần tổng hợp và nhắc lại các từ đã học.

    • Ghi nhớ sắc thái và cách dùng từng từ, đảm bảo phản xạ nhanh khi giao tiếp.

3. Luyện tập nghe – nói – viết

  • Nghe:

    • Xem video, nghe podcast, phim hoặc chương trình tiếng Anh để làm quen cách người bản ngữ sử dụng từ đồng ý.

    • Chú ý giọng điệu, nhấn âm và ngữ cảnh để học cách sử dụng tự nhiên.

  • Nói:

    • Nhại hội thoại (shadowing), luyện tập với bạn bè hoặc giáo viên để phản xạ nhanh với các câu hỏi và tình huống thực tế.

    • Thực hành trong các tình huống khác nhau: thân mật, trang trọng, nhiệt tình, hoặc đồng cảm.

  • Viết:

    • Ghi nhật ký, viết bài luận, email, báo cáo hoặc bài luận IELTS.

    • Áp dụng từ đồng ý linh hoạt trong câu, kết hợp idioms hoặc cụm từ biểu cảm để câu văn sống động, tự nhiên và giàu sắc thái.

4. Sử dụng ví dụ minh họa

  • Tại sao cần ví dụ minh họa:

    • Giúp người học hiểu cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế.

    • Tránh dùng sai nghĩa hoặc quá mức.

    • Tăng khả năng phản xạ giao tiếp tự nhiên, đặc biệt trong hội thoại và viết bài học thuật.

  • Ví dụ:

    • “Can you help me with this task?” – “Sure thing! I’ll do it right away.” (Bạn giúp tôi việc này được không? – Chắc chắn rồi! Tôi sẽ làm ngay.)

    • “Do you agree with the new policy?” – “Absolutely, it makes perfect sense.” (Bạn có đồng ý với chính sách mới không? – Chắc chắn rồi, điều đó rất hợp lý.)

    • “Shall we meet at 5 PM?” – “Sounds good to me.” (Chúng ta gặp nhau lúc 5 giờ được không? – Nghe ổn với tôi.)

5. Lời khuyên tổng thể

  • Luôn học theo nhóm chủ đề và mức độ biểu cảm để dễ chọn từ phù hợp.

  • Kết hợp nghe – nói – đọc – viết để từ vựng đi vào phản xạ thực tế.

  • Ghi chú, ôn tập định kỳ và thực hành thường xuyên giúp sử dụng từ đồng ý tự nhiên, linh hoạt và gần gũi với người bản ngữ.

  • Kết hợp idioms và cụm từ biểu cảm để câu nói sống động và giàu sắc thái hơn, đặc biệt trong giao tiếp thân mật, công việc hoặc bài luận IELTS.

Lưu ý khi sử dụng từ vựng đồng ý

Việc học từ vựng đồng ý trong tiếng Anh không chỉ là ghi nhớ nghĩa từng từ mà quan trọng hơn là sử dụng đúng ngữ cảnh, sắc thái và mức độ thân mật. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên, linh hoạt và giống người bản ngữ:

1. Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh và mức độ thân mật

  • Ngữ cảnh thân mật: Sử dụng các từ đồng ý phổ biến, ngắn gọn, dễ nghe như Yeah, Yep, Uh-huh.

    • Ví dụ:

      • “Do you want to grab lunch?” – “Yeah, sounds good.” (Bạn có muốn đi ăn trưa không? – Ừ, nghe ổn đấy.)

  • Ngữ cảnh trang trọng hoặc công việc: Dùng các từ đồng ý lịch sự, chuyên nghiệp như Certainly, Absolutely, Of course.

    • Ví dụ:

      • “Could you review my report by tomorrow?” – “Certainly, I’ll get it done.” (Bạn có thể xem báo cáo của tôi trước ngày mai không? – Chắc chắn, tôi sẽ làm xong.)

  • Việc chọn từ đúng ngữ cảnh giúp hội thoại tự nhiên, tránh gây ấn tượng sai hoặc kém chuyên nghiệp.

2. Tránh lặp lại từ “Yes” quá nhiều

  • Dùng “Yes” liên tục trong hội thoại hoặc văn bản dễ khiến câu trả lời đơn điệu, thiếu sắc thái.

  • Thay vào đó, kết hợp các từ đồng ý khác nhau theo mức độ biểu cảm: Absolutely, Sure thing, I agree, True, You bet.

  • Điều này giúp câu trả lời đa dạng, giàu sắc thái, và người nghe cảm nhận được thái độ, sự nhiệt tình hoặc đồng cảm của bạn.

3. Kết hợp idioms và cụm từ biểu cảm

  • Sử dụng idioms hoặc cụm từ biểu cảm làm câu nói thêm sống động, gần gũi và tự nhiên:

    • “You got it!” – Chắc chắn rồi / Được thôi

    • “Sounds good” – Nghe hay / Đồng ý

    • “Fair enough” – Hợp lý / Đồng ý với đề xuất

  • Khi kết hợp với các từ đồng ý cơ bản, bạn có thể truyền tải mức độ đồng ý, thái độ và cảm xúc một cách tinh tế và giống người bản ngữ.

4. Thường xuyên luyện tập Speaking và Writing IELTS

  • Speaking: Thực hành mô tả quan điểm, phản hồi câu hỏi Yes/No hoặc xác nhận ý kiến người khác, sử dụng các từ đồng ý linh hoạt.

  • Writing: Áp dụng trong email, bài luận, báo cáo hoặc thuyết trình, kết hợp từ đồng ý, idioms và cụm từ biểu cảm để câu văn tự nhiên, trôi chảy và giàu sắc thái.

  • Việc luyện tập đều đặn giúp tăng phản xạ giao tiếp, cải thiện khả năng diễn đạt ý kiến chính xác và linh hoạt, đồng thời làm phong phú từ vựng khi viết bài IELTS hoặc giao tiếp chuyên nghiệp.

Kết luận

Việc nắm vững 20 từ vựng đồng ý trong tiếng Anh giúp bạn:

  • Giao tiếp tự nhiên, linh hoạt và giàu sắc thái.

  • Thể hiện thái độ đồng ý khác nhau, từ nhẹ nhàng đến nhiệt tình.

  • Sử dụng hiệu quả trong nói, viết, thuyết trình, bài luận IELTS và giao tiếp chuyên nghiệp.

Học theo nhóm chủ đề, luyện tập đa kỹ năng, kết hợp idioms và ví dụ minh họa sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên, chính xác và gần gũi với người bản ngữ.

Tham khảo thêm:

Học Idioms và Phrasal Verbs theo chủ đề: Cách dễ nhớ và áp dụng hiệu quả

Do nghĩa là gì? Giới thiệu về từ “do” trong tiếng Anh

Khám phá 100 Idioms thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày!

Học thử Test online
Đang gửi thông tin . . .