Ngày trong tuần tiếng Anh 2025

Nội dung bài viết

Giới thiệu chung

Khám phá cách học và sử dụng các ngày trong tuần tiếng Anh một cách hiệu quả. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về cách viết, phát âm chuẩn và ứng dụng các ngày trong tuần vào giao tiếp hàng ngày. Tìm hiểu cách sử dụng giới từ “on” với các ngày trong tuần, cách viết tắt và những câu hỏi phổ biến như “What day is it today?” giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh.

Cùng với các ví dụ thực tế, bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách áp dụng các ngày trong tuần tiếng Anh vào cuộc sống. Hãy cùng nâng cao vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn ngay hôm nay. Việc sử dụng thành thạo các ngày trong tuần sẽ không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn giúp bạn lên kế hoạch, tổ chức thời gian hiệu quả.

Bạn sẽ thấy mình tự tin hơn trong việc hỏi thăm, lên lịch cuộc họp, hay chỉ đơn giản là trao đổi về thói quen hàng ngày. Chắc chắn rằng việc học này sẽ mang lại những lợi ích thiết thực trong công việc và cuộc sống.

Nguồn gốc tên gọi ngày trong tuần bằng tiếng Anh

các ngày trong tuần tiếng anh
Nguồn gốc tên gọi
  • ✓ Sunday – Ngày Chủ nhật

Ngày đầu tiên trong tuần được đặt theo tên của vị thần mặt trời. Trong tiếng Latin, “dies Solis” được tạo thành từ “dies” (ngày) và “Solis” (mặt trời), và khi dịch sang tiếng Đức, trở thành “Sunnon-dagaz”. Sau đó, từ này truyền vào tiếng Anh và trở thành “Sunday”.

  • ✓  Monday – Ngày Thứ hai

Tên của ngày này bắt nguồn từ tiếng Latin “dies Lunae” (Ngày Mặt trăng), và khi chuyển sang tiếng Anh cổ, trở thành Mon(an)dæg và kế tiếp là “Monday” như ngày nay.

  • ✓  Tuesday – Ngày Thứ ba

“Tuesday” được đặt theo tên vị thần chiến tranh La Mã Marstis (người cũng là vị thần sao Hỏa). Trong tiếng Latin, ngày này được gọi là “dies Martis”. Nhưng khi lan truyền sang tiếng Đức, vị thần Martis được gọi là “Tiu”. Thứ ba trong tiếng Anh lấy tên vị thần trong tiếng Đức thay vì tiếng Latin. Đó là lý do tại sao “dies Martis” trở thành “Tuesday” trong tiếng Anh như ngày nay.

  • ✓  Wednesday – Ngày Thứ tư

Vị thần Hy Lạp Hermes, còn được gọi là Mercury trong tiếng Latin, là con của vị thần Zeus (hay còn gọi là Jupiter trong tiếng Latin). Trong thần thoại Hy Lạp, Hermes là một trong 12 vị thần trên đỉnh Olympus.

Tương tự, tên vị thần Mercury trong tiếng Latin của La Mã trong tiếng Đức là Woden. Vì vậy, nếu người La Mã xưa gọi thứ tư là “dies Mercurii”, người nói tiếng Đức cổ gọi là “Woden’s day” và cuối cùng trở thành Wednesday trong tiếng Anh.

  • ✓  Thursday – Ngày Thứ năm

Jupiter, được gọi là Jove trong các phiên bản khác, là vị thần sấm sét, vua của các vị thần La Mã và cũng là người bảo vệ đất nước. Người Na Uy xưa gọi vị thần sấm sét này là “Thor”, miêu tả ông di chuyển trên bầu trời trên chiếc xe dê kéo. Khi người Latin gọi ngày của vị thần sấm sét là “dies Jovis”, người Na Uy cổ gọi là “Thor’s day”. Khi dịch sang tiếng Anh, ngày này trở thành “Thursday”.

  • ✓  Friday – Ngày Thứ sáu

Venus (sao Kim, thần Vệ Nữ) là một vị thần nữ La Mã tượng trưng cho tình yêu và sắc đẹp. Trong tiếng Latin, thứ sáu được gọi theo tên vị thần này là “dies Veneris”. Tuy nhiên, nguồn gốc của ngày thứ sáu trong tiếng Anh (Friday) vẫn không rõ.

Có thuyết cho rằng tên này xuất phát từ thần Frigg, một vị thần nữ của tình yêu và sắc đẹp trong văn hóa Đức và Bắc u cổ, nhưng cũng có thể tên này lấy cảm hứng từ nữ thần Fria của người German cổ, cũng tượng trưng cho hai khía cạnh đó. Trong tiếng Đức, thứ sáu được viết là “Frije-dagaz” và sau này trở thành “Friday” trong tiếng Anh.

  • ✓  Saturday – Ngày Thứ bảy

Saturn (sao Thổ) là tên vị thần của người La Mã, người chịu trách nhiệm trông nom việc trồng trọt, nông nghiệp. Trong tiếng Latin, ngày thứ bảy được gọi là “dies Saturni”. Trong tiếng Anh, ngày này trước kia được gọi là Ngày của thần Saturn (Saturn’s Day) và dần dần trở thành Saturday như ngày nay.

Danh sách các ngày trong tuần bằng tiếng Anh

Thứ trong tuần Tiếng Anh Phiên âm Viết tắt
Thứ Hai Monday /ˈmʌn.deɪ/ Mon.
Thứ Ba Tuesday /ˈtjuːz.deɪ/ Tue.
Thứ Tư Wednesday /ˈwɛnz.deɪ/ Wed.
Thứ Năm Thursday /ˈθɜːrz.deɪ/ Thu.
Thứ Sáu Friday /ˈfraɪ.deɪ/ Fri.
Thứ Bảy Saturday /ˈsæt.ər.deɪ/ Sat.
Chủ Nhật Sunday /ˈsʌn.deɪ/ Sun.

Cách sử dụng giới từ “on” với các ngày trong tuần

các ngày trong tuần tiếng anh
Cách sử dụng giới từ ON

Trong tiếng Anh, giới từ “on” được sử dụng phổ biến khi nói về các ngày trong tuần. Đây là một quy tắc cơ bản mà người học cần nắm vững để tránh sai sót trong giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng giới từ này.

Giới từ “on” dùng với các ngày trong tuần

Khi bạn muốn nói về một ngày cụ thể trong tuần, bạn sẽ sử dụng giới từ “on” để chỉ rõ thời gian. Thông thường, giới từ “on” sẽ được dùng trước tên của ngày trong tuần. Đây là cách thức cơ bản để chỉ ra một ngày cụ thể mà một sự kiện nào đó xảy ra.

Ví dụ:

  • “I have a meeting on Monday.”
    (Tôi có một cuộc họp vào thứ Hai.)
    Trong câu này, “on” giúp chỉ rõ rằng cuộc họp sẽ diễn ra vào ngày cụ thể là thứ Hai.
  • “She goes to the gym on Wednesday evenings.”
    (Cô ấy đi tập thể dục vào tối thứ Tư.)
    Ở đây, “on” được dùng để nói về một hành động lặp lại trong một ngày cụ thể (thứ Tư).

Giới từ “on” với các ngày cụ thể khác

  • “We have English class on Tuesday.”
    (Chúng tôi có lớp học tiếng Anh vào thứ Ba.)
    “On” làm nhiệm vụ kết nối giữa hoạt động và ngày trong tuần.
  • “The office is closed on Fridays.”
    (Văn phòng đóng cửa vào thứ Sáu.)
    Lưu ý rằng dù là một sự kiện xảy ra định kỳ (hàng tuần), ta vẫn sử dụng “on” với ngày cụ thể trong tuần.
  • “My birthday is on Sunday.”
    (Sinh nhật của tôi vào Chủ Nhật.)
    “On” chỉ một thời điểm cụ thể, dù là sự kiện cá nhân.

Sử dụng giới từ “on” với các phần trong ngày

Khi kết hợp với các phần trong ngày như sáng, trưa, chiều hoặc tối, bạn vẫn dùng giới từ “on” cùng với tên ngày trong tuần.

Ví dụ:

  • “I work on Monday mornings.”
    (Tôi làm việc vào sáng thứ Hai.)
    “On Monday mornings” là cách chỉ sự kiện diễn ra vào sáng thứ Hai.
  • “They usually meet on Friday evenings.”
    (Họ thường gặp nhau vào tối thứ Sáu.)
    Sự kết hợp của “on” và “Friday evenings” cho biết thời điểm lặp lại vào mỗi tối thứ Sáu.

Các câu hỏi với giới từ “on”

Khi bạn muốn hỏi về một sự kiện cụ thể trong tuần, câu hỏi sẽ có dạng “What day is it on?”. Trong trường hợp này, “on” sẽ được sử dụng với các ngày trong tuần để chỉ rõ thời gian.

Ví dụ:

  • “What day is the meeting on?”
    (Cuộc họp sẽ diễn ra vào ngày nào?)
    Ở đây, giới từ “on” giúp xác định ngày cụ thể của sự kiện.
  • “What day do you usually study on?”
    (Bạn thường học vào ngày nào?)
    Câu hỏi này sử dụng “on” để yêu cầu biết rõ hơn về ngày học.

Lưu ý khi sử dụng “on” với các ngày trong tuần

  • Khi nói về các ngày trong tuần, luôn sử dụng “on” và không cần thêm các giới từ khác. Ví dụ: “on Monday”, không phải “in Monday” hay “at Monday”.
  • Nếu muốn nói về một sự kiện diễn ra vào một ngày cụ thể trong tuần, hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng đúng giới từ “on” để không gây hiểu nhầm.
  • Khi nói về một khoảng thời gian trong tuần, có thể kết hợp với các cụm từ như “on weekends” (vào cuối tuần) hoặc “on Mondays” (vào các ngày thứ Hai). Tuy nhiên, bạn sẽ không cần dùng “on” khi nói về một khoảng thời gian rộng hơn như “in the week” hay “during the week”

Cách hỏi về ngày trong tuần

các ngày trong tuần tiếng anh
Cách hỏi về ngày trong tuần

Hỏi về ngày trong tuần là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Nó giúp bạn biết được ngày hiện tại hoặc dự đoán ngày sắp tới. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến để hỏi về ngày trong tuần, cùng với cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp.

“What day is it today?” – Hôm nay là thứ mấy?

Đây là câu hỏi đơn giản và phổ biến nhất khi bạn muốn biết ngày hôm nay là ngày nào trong tuần. Mẫu câu này thường được sử dụng khi bạn không chắc chắn về ngày hiện tại hoặc khi bạn bắt đầu cuộc trò chuyện với ai đó và cần biết ngày tháng.

Ví dụ:

  • “What day is it today?”
    (Hôm nay là thứ mấy?)

    • Người trả lời: “Today is Monday.” (Hôm nay là thứ Hai.)
  • “I can’t remember what day it is today.”
    (Tôi không thể nhớ hôm nay là thứ mấy.)

Mẫu câu này cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự quan tâm đến ngày hiện tại, đặc biệt khi bạn có việc cần làm vào ngày hôm nay.

“What day is it tomorrow?” – Ngày mai là thứ mấy?

Câu hỏi này dùng để hỏi về ngày trong tuần của ngày mai. Đây là câu hỏi rất hữu ích khi bạn đang lên kế hoạch cho các hoạt động trong tương lai hoặc muốn xác định thời gian cho một sự kiện sắp diễn ra.

Ví dụ:

  • “What day is it tomorrow?”
    (Ngày mai là thứ mấy?)

    • Người trả lời: “Tomorrow is Tuesday.” (Ngày mai là thứ Ba.)
  • “Do you know what day it is tomorrow?”
    (Bạn có biết ngày mai là thứ mấy không?)

Câu hỏi này cũng có thể được sử dụng để hỏi về các sự kiện sắp tới, ví dụ như một cuộc họp hay buổi tiệc.

“What day is it next week?” – Tuần sau là thứ mấy?

Khi bạn muốn hỏi về một ngày trong tuần vào tuần tiếp theo, câu hỏi này sẽ giúp bạn xác định được ngày bạn đang muốn tìm hiểu.

Ví dụ:

  • “What day is it next week?”
    (Tuần sau là thứ mấy?)

    • Người trả lời: “Next week, Monday will be on the 5th.” (Tuần sau, thứ Hai là ngày 5.)
  • “Do you know what day it will be next Saturday?”
    (Bạn có biết thứ Bảy tuần sau là ngày nào không?)

“What day was it yesterday?” – Hôm qua là thứ mấy?

Đây là câu hỏi dùng để hỏi về ngày của ngày hôm qua. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn biết hoặc thảo luận về sự kiện đã xảy ra vào ngày hôm qua.

Ví dụ:

  • “What day was it yesterday?”
    (Hôm qua là thứ mấy?)

    • Người trả lời: “Yesterday was Sunday.” (Hôm qua là Chủ Nhật.)
  • “I didn’t go to work yesterday, what day was it?”
    (Tôi không đi làm hôm qua, hôm qua là thứ mấy?)

“What day does [event] happen?” – [Sự kiện] xảy ra vào ngày nào?

Khi bạn muốn hỏi về một sự kiện cụ thể xảy ra vào ngày nào trong tuần, bạn có thể sử dụng câu hỏi này. Đây là cách để tìm hiểu ngày chính xác của một sự kiện, ví dụ như một buổi học, cuộc họp hoặc lễ hội.

Ví dụ:

  • “What day does the meeting happen?”
    (Cuộc họp xảy ra vào ngày nào?)

    • Người trả lời: “The meeting is on Wednesday.” (Cuộc họp vào thứ Tư.)
  • “What day does the concert take place?”
    (Buổi hòa nhạc diễn ra vào ngày nào?)

    • Người trả lời: “The concert is on Saturday.” (Buổi hòa nhạc vào thứ Bảy.)

“What day do you usually [do something]?” – Bạn thường làm gì vào ngày nào?

Câu hỏi này dùng để hỏi về thói quen, hoạt động thường xuyên của ai đó vào một ngày nhất định trong tuần. Đây là một cách để tìm hiểu về lịch trình hoặc thói quen của người khác.

Ví dụ:

  • “What day do you usually go to the gym?”
    (Bạn thường đi tập thể dục vào ngày nào?)

    • Người trả lời: “I usually go to the gym on Tuesday and Thursday.” (Tôi thường đi tập thể dục vào thứ Ba và thứ Năm.)
  • “What day do you have your English class?”
    (Bạn có lớp học tiếng Anh vào ngày nào?)

    • Người trả lời: “I have my English class on Monday and Wednesday.” (Tôi có lớp học tiếng Anh vào thứ Hai và thứ Tư.)

“Which day is best for [something]?” – Ngày nào là tốt nhất cho [việc gì]?

Khi bạn muốn chọn một ngày thích hợp cho một hoạt động cụ thể, bạn có thể sử dụng câu hỏi này. Nó giúp bạn tìm ra ngày lý tưởng để thực hiện một công việc hoặc tham gia một sự kiện.

Ví dụ:

  • “Which day is best for a meeting?”
    (Ngày nào là tốt nhất cho cuộc họp?)

    • Người trả lời: “Thursday is best for a meeting.” (Thứ Năm là tốt nhất cho cuộc họp.)
  • “Which day is best for going to the beach?”
    (Ngày nào là tốt nhất để đi biển?)

    • Người trả lời: “Saturday would be the best day to go to the beach.” (Thứ Bảy sẽ là ngày tốt nhất để đi biển.)

Một số từ vựng liên quan đến ngày trong tuần

các ngày trong tuần tiếng anh
Một số từ vựng liên quan

Các từ chỉ khoảng thời gian liên quan đến ngày trong tuần

  • Week – Tuần
  • Weekend – Cuối tuần (bao gồm thứ Bảy và Chủ Nhật)
  • Weekday – Ngày trong tuần (từ thứ Hai đến thứ Sáu)
  • Midweek – Giữa tuần (thường ám chỉ thứ Tư)
  • Workday – Ngày làm việc
  • Holiday – Ngày lễ
  • Long weekend – Cuối tuần dài (khi có ngày nghỉ lễ vào thứ Sáu hoặc thứ Hai)

Các cụm từ liên quan đến ngày trong tuần

  • This week – Tuần này
  • Next week – Tuần sau
  • Last week – Tuần trước
  • Every week – Mỗi tuần
  • Every Monday – Mỗi thứ Hai
  • On Monday morning/afternoon/evening – Vào sáng/chiều/tối thứ Hai
  • At the weekend – Vào cuối tuần (thường dùng ở Anh, ở Mỹ thường dùng “on the weekend”)

Các động từ liên quan đến ngày trong tuần

  • To schedule – Lên lịch
    • “We scheduled the meeting on Monday.” (Chúng tôi đã lên lịch cuộc họp vào thứ Hai.)
  • To plan – Lập kế hoạch
    • “I plan to go to the gym on Wednesday.” (Tôi dự định đi tập thể dục vào thứ Tư.)
  • To celebrate – Kỷ niệm
    • “We will celebrate Christmas on Sunday.” (Chúng tôi sẽ tổ chức lễ Giáng Sinh vào Chủ Nhật.)
  • To work – Làm việc
    • “I work on Monday to Friday.” (Tôi làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
  • To rest – Nghỉ ngơi
    • “I usually rest on Sunday.” (Tôi thường nghỉ ngơi vào Chủ Nhật.)

Các tính từ liên quan đến ngày trong tuần

  • Busy – Bận rộn
    • “Monday is usually a busy day.” (Thứ Hai thường là một ngày bận rộn.)
  • Free – Rảnh rỗi
    • “I’m free on Saturday afternoon.” (Tôi rảnh vào chiều thứ Bảy.)
  • Routine – Thói quen
    • “My daily routine is the same on weekdays.” (Thói quen hàng ngày của tôi giống nhau vào các ngày trong tuần.)
  • Relaxed – Thư giãn
    • “I feel relaxed on Sunday.” (Tôi cảm thấy thư giãn vào Chủ Nhật.)

Các câu hỏi liên quan đến ngày trong tuần

  • “What day is it today?” – Hôm nay là thứ mấy?
  • “What day is it tomorrow?” – Ngày mai là thứ mấy?
  • “When is the meeting?” – Cuộc họp vào ngày nào?
  • “Which day do you prefer?” – Bạn thích ngày nào hơn?
  • “What day do you work?” – Bạn làm việc vào ngày nào?

Các cụm từ chỉ hoạt động trong ngày

  • Morning – Buổi sáng
  • Afternoon – Buổi chiều
  • Evening – Buổi tối
  • Night – Ban đêm
  • All day long – Suốt cả ngày
  • Every day – Mỗi ngày
  • In the morning/afternoon/evening – Vào buổi sáng/chiều/tối

Ứng dụng thực tế của các ngày trong tuần trong tiếng Anh

Việc hiểu và sử dụng các ngày trong tuần trong tiếng Anh rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Các từ và cụm từ này giúp bạn tổ chức thời gian, lên kế hoạch cho công việc, học tập và các hoạt động xã hội. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách áp dụng các ngày trong tuần vào các tình huống thực tế, từ công việc đến các hoạt động cá nhân.

Sử dụng trong công việc và học tập

Khi bạn muốn chỉ định lịch trình làm việc hoặc học tập, các ngày trong tuần là yếu tố quan trọng giúp xác định thời gian và lịch trình rõ ràng.

Ví dụ 1:

  • “We have English class on Mondays and Wednesdays.”
    (Chúng tôi có lớp học tiếng Anh vào thứ Hai và thứ Tư.)Đây là cách nói đơn giản nhưng rất hữu ích để giải thích lịch học của bạn. Câu này cho thấy một thói quen hoặc lịch trình cố định vào hai ngày cụ thể trong tuần.

Ví dụ 2:

  • “The office is closed on Sundays.”
    (Văn phòng đóng cửa vào Chủ Nhật.)Đây là câu thông báo về lịch nghỉ của văn phòng. Việc sử dụng giới từ “on” với “Sundays” giúp người nghe hiểu rõ rằng vào Chủ Nhật, không có hoạt động làm việc nào diễn ra tại văn phòng.

Sử dụng trong các cuộc họp và sự kiện

Các ngày trong tuần cũng rất hữu ích khi bạn muốn lên lịch cho các cuộc họp hoặc sự kiện. Việc xác định ngày rõ ràng giúp mọi người dễ dàng tham gia và chuẩn bị.

Ví dụ 3:

  • “The team meeting will be on Tuesday morning.”
    (Cuộc họp nhóm sẽ diễn ra vào sáng thứ Ba.)Đây là một cách thông báo về một cuộc họp được tổ chức vào một thời điểm cụ thể trong tuần. Câu này rất hữu ích trong môi trường công sở hoặc nhóm làm việc.

Ví dụ 4:

  • “We are having a party on Friday evening.”
    (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào tối thứ Sáu.)Câu này được dùng để thông báo về một sự kiện xã hội diễn ra vào một thời gian cố định trong tuần. Đây là một ví dụ về cách sử dụng các ngày trong tuần cho các hoạt động giải trí.

Sử dụng trong các thói quen hàng ngày

Khi bạn muốn nói về các hoạt động hàng ngày hoặc thói quen của mình, các ngày trong tuần giúp chỉ rõ thời gian cụ thể cho mỗi hoạt động.

Ví dụ 5:

  • “I go to the gym on Mondays and Thursdays.”
    (Tôi đi tập gym vào thứ Hai và thứ Năm.)Đây là cách bạn thông báo thói quen cá nhân của mình, giúp người khác hiểu được lịch trình của bạn và biết khi nào bạn có thể tham gia các hoạt động khác.

Ví dụ 6:

  • “She takes a day off on Fridays.”
    (Cô ấy nghỉ làm vào thứ Sáu.)Câu này mô tả thói quen nghỉ ngơi vào cuối tuần. Sử dụng “on Fridays” giúp xác định ngày chính xác trong tuần khi cô ấy không làm việc.

Sử dụng để hỏi về lịch trình

Khi bạn muốn hỏi người khác về lịch trình của họ hoặc xác định ngày giờ cụ thể cho một sự kiện hoặc hoạt động, việc sử dụng các ngày trong tuần sẽ giúp bạn giao tiếp rõ ràng và dễ hiểu.

Ví dụ 7:

  • “What day do you have your English class?”
    (Bạn có lớp học tiếng Anh vào ngày nào?)Đây là một câu hỏi đơn giản giúp bạn tìm hiểu lịch học của người khác, giúp bạn sắp xếp thời gian tham gia hoặc lên kế hoạch cho các hoạt động khác.

Ví dụ 8:

  • “What day is the meeting on?”
    (Cuộc họp sẽ diễn ra vào ngày nào?)Câu hỏi này giúp bạn xác định thời gian tổ chức một cuộc họp quan trọng. Khi muốn biết một sự kiện hoặc cuộc họp diễn ra vào ngày nào trong tuần, câu hỏi này là rất cần thiết.

Sử dụng để chỉ lịch nghỉ và sự kiện đặc biệt

Các ngày trong tuần cũng có thể được sử dụng để chỉ các ngày nghỉ lễ hoặc sự kiện đặc biệt trong năm.

Ví dụ 9:

  • “We are closed on Christmas Day.”
    (Chúng tôi đóng cửa vào ngày Giáng Sinh.)Đây là một câu thông báo để cho khách hàng biết rằng vào một ngày lễ cụ thể, dịch vụ sẽ không hoạt động.

Ví dụ 10:

  • “The concert is on Saturday.”
    (Buổi hòa nhạc diễn ra vào thứ Bảy.)Câu này giúp bạn chỉ ra rằng một sự kiện đặc biệt, như buổi hòa nhạc, sẽ diễn ra vào một ngày cụ thể trong tuần. Đây là cách sử dụng đơn giản để thông báo về thời gian của sự kiện.

Kết luận

Việc hiểu và sử dụng chính xác các ngày trong tuần trong tiếng Anh là một kỹ năng ngôn ngữ cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Từ việc lên kế hoạch cho công việc, học tập, cho đến tham gia các hoạt động xã hội, các ngày trong tuần đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định thời gian và tổ chức cuộc sống.

Việc sử dụng đúng các từ và cụm từ liên quan đến ngày trong tuần không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn giúp bạn xây dựng một lịch trình khoa học, từ đó cải thiện năng suất và quản lý thời gian tốt hơn. Những ví dụ thực tế như việc xác định ngày giờ cho các cuộc họp, lớp học, hay các sự kiện trong tuần sẽ giúp bạn áp dụng lý thuyết vào thực tế một cách dễ dàng.

Đồng thời, việc nắm vững các cấu trúc câu hỏi liên quan đến ngày trong tuần giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin về thời gian với người khác. Vì vậy, việc luyện tập sử dụng các ngày trong tuần một cách linh hoạt và tự nhiên là điều cần thiết để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn trong mọi tình huống, giúp bạn hòa nhập nhanh chóng vào cuộc sống và công việc.

Tham khảo thêm một số phương pháp học tiếng Anh tại: Trọng Âm trong Từ Ghép (Compound Words): Quy Tắc, Ứng Dụng và Cách Phát Âm Chính Xác (2025)

Học thử Test online
Đang gửi thông tin . . .