Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) trong tiếng Anh 2025
Giới thiệu
Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous tense) là một thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học mô tả chính xác những hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. Việc nắm vững thì Quá khứ tiếp diễn sẽ giúp bạn kể lại sự việc tự nhiên hơn, đồng thời tránh nhầm lẫn với thì Quá khứ đơn hay thì Hiện tại tiếp diễn.
Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn đầy đủ công thức thì Quá khứ tiếp diễn ở các dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn; dấu hiệu nhận biết thường gặp; cũng như bốn cách sử dụng phổ biến nhất như: hành động đang diễn ra, hành động bị gián đoạn, hành động song song và hành động lặp lại gây khó chịu.
Ngoài ra, bài viết còn cung cấp ví dụ minh họa dễ hiểu, mẹo ghi nhớ nhanh cùng kết luận giúp bạn học tập hiệu quả. Hãy luyện tập thêm các bài tập thì Quá khứ tiếp diễn và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu dài và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.
Thì Quá khứ tiếp diễn là gì?

Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous tense) là một thì trong tiếng Anh dùng để mô tả hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì này thường nhấn mạnh tính chất kéo dài, chưa kết thúc của hành động tại thời điểm đó.
Khác với thì Quá khứ đơn (Past Simple) – vốn mô tả hành động đã hoàn thành, thì Quá khứ tiếp diễn tập trung vào quá trình đang diễn ra.
👉 Ví dụ so sánh:
-
Quá khứ đơn: I watched TV at 8 p.m yesterday. (Tôi đã xem TV lúc 8 giờ tối qua – hành động kết thúc, nhấn mạnh kết quả.)
-
Quá khứ tiếp diễn: I was watching TV at 8 p.m yesterday. (Lúc 8 giờ tối hôm qua, tôi đang xem TV – hành động đang diễn ra vào đúng thời điểm đó, chưa nhấn mạnh kết thúc.)
Công thức thì Quá khứ tiếp diễn — chi tiết & dễ hiểu

Thì Quá khứ tiếp diễn có 3 dạng chính: khẳng định, phủ định, nghi vấn. Điểm mấu chốt: was / were + V-ing — trong đó was dùng với I/He/She/It, were dùng với You/We/They.
Công thức khẳng định
Công thức:
S + was/were + V-ing
Chủ ngữ | Động từ trợ giúp |
---|---|
I / He / She / It | was |
You / We / They | were |
Ví dụ:
- I was reading a book at 10 p.m yesterday.
(Lúc 10 giờ tối hôm qua tôi đang đọc sách.) - She was cooking dinner at 7 p.m yesterday.
(Cô ấy đang nấu bữa tối lúc 7 giờ tối hôm qua.) - They were playing football when it started to rain.
(Họ đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa.)
Ghi chú về ý nghĩa: câu khẳng định nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ (chứ không nhấn mạnh là đã hoàn thành).
Lưu ý khi thêm -ing (spelling rules)
- Thêm -ing trực tiếp:
play → playing
- Động từ tận cùng bằng -e (thường) bỏ -e:
make → making
,write → writing
- Động từ kết thúc bằng -ie đổi thành -y + ing:
lie → lying
- Động từ một âm tiết kết thúc theo quy tắc CVC (consonant-vowel-consonant) thường nhân đôi phụ âm cuối:
sit → sitting
,run → running
- Không nhân đôi nếu kết thúc bằng w / x / y:
fix → fixing
,play → playing
- Một số động từ hai âm tiết có trọng âm cuối cũng có thể nhân đôi:
begin → beginning
(chú ý trường hợp stress)
Công thức phủ định
Công thức:
S + was/were + not + V-ing
Thông dụng: dùng dạng rút gọn wasn't / weren't
.
Ví dụ:
- They were not (weren’t) playing football yesterday afternoon.
(Họ không đang chơi bóng đá chiều hôm qua.) - I wasn’t sleeping when you called.
(Tôi không đang ngủ khi bạn gọi.)
Trả lời ngắn phủ định:
- No, I wasn’t. / No, she wasn’t. / No, they weren’t.
Ghi chú: Trong văn viết trang trọng, nên dùng was not / were not; trong nói hàng ngày, dùng wasn’t / weren’t.
Công thức nghi vấn
Có hai dạng chính: Yes/No questions và WH-questions.
Yes/No question
Công thức: Was/Were + S + V-ing (+ …)?
Ví dụ:
- Was he sleeping when you called?
(Khi bạn gọi, anh ấy đang ngủ phải không?) - Were you studying English at 9 p.m last night?
(Bạn đang học tiếng Anh lúc 9 giờ tối qua phải không?)
Short answers:
- Yes, I was. / No, I wasn’t.
- Yes, they were. / No, they weren’t.
WH-question (Who/What/When/Where/Why/How)
Công thức: Wh-word + was/were + S + V-ing (+ …)?
Ví dụ:
- What were you doing at 8 last night?
(Bạn đang làm gì lúc 8 tối qua?) - Why was she crying yesterday?
(Tại sao cô ấy đang khóc hôm qua?)
Câu hỏi đuôi (Question tags)
Dùng was/weren’t tương ứng:
- She was studying, wasn’t she?
- They were late, weren’t they?
Một số dạng mở rộng/đặc biệt
Passive ở Past Continuous
Cấu trúc: was/were being + past participle
Ví dụ: The house was being painted when we arrived.
(Ngôi nhà đang được sơn khi chúng tôi đến.)
Động từ trạng thái (stative verbs)
Nhiều động từ trạng thái (know, like, believe, love, own, prefer…) không thường dùng ở dạng tiếp diễn.
Ví dụ: I knew the answer (NOT I was knowing the answer).
Tuy nhiên, một số động từ khi chuyển nghĩa có thể dùng dạng -ing: He was thinking (=considering) about your idea.
Lỗi thường gặp & cách sửa
- Sai trợ động từ: I were (sai) → I was (đúng).
- Quên -ing: She was cook dinner → She was cooking dinner.
- Nhầm Past Simple/Past Continuous:
- I watched TV when he arrived. (nghĩa khác)
- Đúng khi muốn nhấn hành động đang diễn ra: I was watching TV when he arrived. (hành động xem bị gián đoạn bởi hành động đến)
- Nhầm chữ viết -ing: makeing (sai) → making (đúng).
- Dùng động từ trạng thái sai: I was knowing him (sai) → I knew him (đúng).
Tóm tắt ngắn gọn
- Cấu trúc chính:
was / were + V-ing
- Was với: I / He / She / It
- Were với: You / We / They
- Dùng khi: mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ; hành động kéo dài bị gián đoạn; hai hành động song song; thói quen lặp lại gây khó chịu (with always).
Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ tiếp diễn

Để xác định một câu có sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous tense) hay không, bạn có thể dựa vào các trạng từ, cụm từ chỉ thời gian và từ nối đặc trưng. Đây là những “tín hiệu” báo rằng hành động trong câu đang diễn ra ở một thời điểm trong quá khứ.
Cụm từ chỉ thời điểm cụ thể trong quá khứ
Các cụm từ thường gặp:
- at + giờ + yesterday (lúc mấy giờ hôm qua)
- yesterday + buổi (yesterday morning/afternoon/evening)
- at that time / at that moment (vào lúc đó)
- at + giờ + last night (lúc mấy giờ tối qua)
👉 Ví dụ:
- At 10 p.m yesterday, I was watching a movie.
(Lúc 10 giờ tối hôm qua tôi đang xem phim.) - She was writing an email at that moment.
(Cô ấy đang viết email vào lúc đó.) - They were having dinner yesterday evening.
(Họ đang ăn tối vào tối hôm qua.)
Cặp từ nối chỉ hai hành động song song hoặc gián đoạn
While – nhấn mạnh hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
Cả hai hành động thường dùng thì Quá khứ tiếp diễn.
👉 Ví dụ:
- She was listening to music while her brother was reading.
(Cô ấy đang nghe nhạc trong khi em trai đang đọc sách.)
When – dùng để chỉ một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào
- Hành động kéo dài → dùng Quá khứ tiếp diễn.
- Hành động ngắn xen vào → dùng Quá khứ đơn.
👉 Ví dụ:
- I was walking in the park when it started to rain.
(Tôi đang đi dạo trong công viên thì trời bắt đầu mưa.) - They were playing football when their father came home.
(Họ đang chơi bóng đá thì bố họ về đến nhà.)
Các trạng từ chỉ thời gian liên quan đến quá khứ
Một số từ gợi ý hành động diễn ra trong quá khứ ở dạng tiếp diễn:
- all day yesterday (suốt ngày hôm qua)
- the whole evening yesterday (suốt buổi tối hôm qua)
- from … to … yesterday (từ … đến … hôm qua)
👉 Ví dụ:
- We were studying English all day yesterday.
(Chúng tôi học tiếng Anh suốt ngày hôm qua.) - He was working in the library from 2 to 4 p.m yesterday.
(Anh ấy làm việc trong thư viện từ 2 đến 4 giờ chiều hôm qua.)
Dấu hiệu đặc biệt: hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu
Thường kết hợp với trạng từ tần suất always, constantly, forever… để nhấn mạnh sự phàn nàn về thói quen trong quá khứ.
👉 Ví dụ:
- He was always leaving the lights on.
(Anh ta lúc nào cũng để đèn sáng – mang sắc thái khó chịu.) - She was constantly borrowing my books.
(Cô ấy lúc nào cũng mượn sách của tôi.)
Tóm tắt các dấu hiệu nhận biết quan trọng
Nhóm | Từ/cụm từ thường gặp | Ví dụ |
---|---|---|
Thời điểm cụ thể | at 10 p.m yesterday, at that time, yesterday morning… | I was reading a novel at 10 p.m yesterday. |
Hành động song song | while | She was cooking while he was watching TV. |
Hành động gián đoạn | when | They were studying when the teacher came in. |
Thời gian kéo dài | all day yesterday, the whole evening yesterday | We were practicing the whole evening yesterday. |
Lặp đi lặp lại (khó chịu) | always, constantly, forever | He was always complaining about the weather. |
Cách dùng thì Quá khứ tiếp diễn
Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous tense) không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác sự việc trong quá khứ mà còn thể hiện rõ bối cảnh và mối quan hệ giữa các hành động. Dưới đây là những trường hợp sử dụng phổ biến:
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động đang diễn ra đúng tại một thời điểm xác định trong quá khứ, ta dùng thì Quá khứ tiếp diễn.
👉 Ví dụ:
- At 9 o’clock last night, I was doing my homework.
(Lúc 9 giờ tối hôm qua, tôi đang làm bài tập.) - At 7 p.m yesterday, they were having dinner.
(Lúc 7 giờ tối hôm qua, họ đang ăn tối.)
Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
Trường hợp này thường kết hợp Past Continuous (hành động đang diễn ra) và Past Simple (hành động xen vào).
👉 Ví dụ:
- He was reading a book when the phone rang.
(Anh ấy đang đọc sách thì điện thoại reo.) - We were walking to school when it suddenly rained.
(Chúng tôi đang đi bộ đến trường thì trời bất ngờ mưa.)
Diễn tả hai hành động diễn ra song song trong quá khứ
Khi muốn nói về hai hoặc nhiều hành động cùng xảy ra một lúc trong quá khứ, ta dùng thì Quá khứ tiếp diễn cho cả các hành động đó.
👉 Ví dụ:
- While my mom was cooking, my dad was watching TV.
(Trong khi mẹ tôi đang nấu ăn, bố tôi đang xem TV.) - She was listening to music while her brother was studying.
(Cô ấy đang nghe nhạc trong khi em trai cô ấy đang học.)
Nhấn mạnh tính chất liên tục, lặp đi lặp lại gây khó chịu trong quá khứ
Thì Quá khứ tiếp diễn cũng được dùng để nhấn mạnh những hành động xảy ra lặp đi lặp lại trong quá khứ, thường đi kèm với always, constantly, forever.
👉 Ví dụ:
- He was always leaving the door open.
(Anh ta lúc nào cũng để cửa mở.) - She was constantly complaining about her job.
(Cô ấy suốt ngày than phiền về công việc.)
📌 Mẹo ghi nhớ:
- Nếu muốn nhấn mạnh bối cảnh, sự tiếp diễn hoặc sự song song → dùng Past Continuous.
- Nếu muốn nhấn mạnh hành động chính, sự kiện xen vào → dùng Past Simple.
So sánh thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn
Tiêu chí | Quá khứ đơn (Past Simple) | Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
---|---|---|
Công thức | S + V-ed/2 | S + was/were + V-ing |
Ý nghĩa | Hành động đã hoàn thành trong quá khứ | Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ |
Ví dụ | She went to the market yesterday. | She was going to the market when I saw her. |
Ví dụ về thì Quá khứ tiếp diễn
- I was sleeping when you knocked on the door.
- They were talking about the exam at that time.
- We were playing football while it was raining.
Bài tập thì Quá khứ tiếp diễn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ tiếp diễn
- At 9 p.m last night, my family (watch) __________ TV.
- They (play) __________ football while their mother was cooking.
- I (not/sleep) __________ when my friend called me.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn
- She read a book at 8 p.m yesterday. → (chuyển sang Past Continuous)
- They studied English when I visited them. → (chuyển sang Past Continuous)
👉 Đáp án gợi ý:
- was watching
- were playing
- wasn’t sleeping
Luyện tập thêm tại: 50 Bài tập Thì quá khứ tiếp diễn cực hay (có lời giải)
Mẹo ghi nhớ thì Quá khứ tiếp diễn

Thì Quá khứ tiếp diễn thường khiến nhiều bạn nhầm lẫn với thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) hoặc thì Quá khứ đơn (Past Simple). Để tránh sai sót, hãy ghi nhớ các mẹo sau:
Công thức cốt lõi: was/were + V-ing
- Đây là “chìa khóa” quan trọng nhất để nhận diện thì Quá khứ tiếp diễn.
- Was dùng cho I, He, She, It.
- Were dùng cho You, We, They.
👉 Ví dụ:
- I was reading a book yesterday evening.
(Tối hôm qua tôi đang đọc sách.) - They were playing football at 5 p.m yesterday.
(Hôm qua lúc 5 giờ chiều họ đang chơi bóng đá.)
Phân biệt “when” và “while”
- When thường đi với hành động ngắn, xảy ra đột ngột → dùng Past Simple.
- While thường đi với hành động dài, kéo dài trong bối cảnh → dùng Past Continuous.
👉 Ví dụ:
- He was sleeping when the alarm rang.
(Anh ấy đang ngủ thì chuông báo thức reo.) - She was cooking while her husband was watching TV.
(Cô ấy đang nấu ăn trong khi chồng cô ấy đang xem TV.)
Luôn xác định mốc thời gian trong quá khứ
Thì Quá khứ tiếp diễn chỉ dùng để mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Vì vậy, hãy để ý các dấu hiệu như:
- At 8 p.m yesterday
- Yesterday morning/afternoon
- At that time, at that moment
👉 Ví dụ:
- At that time last year, I was living in Hanoi.
(Vào thời điểm đó năm ngoái, tôi đang sống ở Hà Nội.)
Ghi nhớ nhanh bằng mẹo so sánh
- Present Continuous: Hành động đang diễn ra ở hiện tại.
👉 I am studying now. (Tôi đang học bây giờ.) - Past Continuous: Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
👉 I was studying at 9 p.m yesterday. (Tối qua lúc 9 giờ, tôi đang học.)
Tip học nhanh:
Hãy nhớ câu thần chú:
👉 “Was/Were + V-ing = Đang… trong quá khứ”
Kết luận
Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous tense) là một trong những thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp cũng như các kỳ thi như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia. Nắm vững thì này không chỉ giúp bạn mô tả chính xác các hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ, mà còn giúp bạn kể lại sự việc sinh động và logic hơn.
Điểm mấu chốt cần nhớ là công thức S + was/were + V-ing. Trong đó, “was” dùng cho I/He/She/It, còn “were” dùng cho You/We/They. Khi học, bạn cũng nên chú ý đến các dấu hiệu nhận biết như when, while, at that time, yesterday at 8 p.m… để tránh nhầm lẫn với thì Hiện tại tiếp diễn hoặc thì Quá khứ đơn. Ngoài ra, hiểu rõ các cách dùng như mô tả hành động đang xảy ra, hành động song song, hành động bị gián đoạn hoặc hành động lặp lại gây khó chịu sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt hơn.
👉 Để ghi nhớ lâu, hãy thường xuyên luyện tập qua bài tập, áp dụng vào viết câu và thực hành trong giao tiếp hằng ngày. Có như vậy, việc sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn sẽ trở nên tự nhiên và hiệu quả hơn.
Tham khảo thêm một số phương pháp học tiếng Anh hiệu quả tại: Lỗi dùng some và any – dễ mắc khi hỏi và trả lời 2025