Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Học Tập & Trường Học
Giới thiệu: Tầm quan trọng của từ vựng trường học tiếng Anh
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của giáo dục quốc tế, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ trung tâm giúp kết nối tri thức và con người trên khắp thế giới. Hầu hết các tài liệu nghiên cứu, giáo trình học thuật, bài báo khoa học, tài liệu hướng dẫn chuyên môn hay khóa học trực tuyến chất lượng cao đều được viết bằng tiếng Anh. Đối với học sinh, sinh viên và giáo viên, việc làm chủ vốn từ vựng liên quan đến học tập và trường học không chỉ là một lợi thế, mà còn là chìa khóa để tiếp cận kho tri thức toàn cầu.
Đặc biệt, với những ai đang có kế hoạch du học, tham gia các chương trình trao đổi học sinh – sinh viên hoặc theo học các khóa đào tạo quốc tế, khả năng sử dụng từ vựng trường học tiếng Anh sẽ giúp quá trình hòa nhập trở nên nhẹ nhàng hơn.
Bạn sẽ dễ dàng hiểu lịch học, quy định của trường, đọc thông báo, tham gia thảo luận nhóm, trình bày dự án trước lớp hoặc giao tiếp với giảng viên và bạn bè quốc tế một cách tự tin. Đây cũng là nền tảng giúp bạn không bị bỡ ngỡ trước sự khác biệt trong phương pháp giảng dạy và cách tổ chức môi trường học tập tại các quốc gia nói tiếng Anh.
Tuy nhiên, school vocabulary không chỉ dừng lại ở phạm vi học thuật. Trong đời sống học đường hằng ngày, bạn sẽ gặp vô số tình huống đòi hỏi vốn từ vựng cơ bản nhưng chính xác: hỏi đường đến thư viện, mượn sách ở phòng đọc, mua sắm dụng cụ học tập, tham gia câu lạc bộ ngoại khóa, đăng ký sự kiện văn hóa – thể thao hay tìm hiểu thông tin về các kỳ thi và học bổng.
Với vốn từ vựng phong phú, bạn không chỉ dễ dàng xử lý các tình huống này, mà còn có thể xây dựng mối quan hệ bạn bè, tham gia hoạt động cộng đồng và mở rộng mạng lưới học tập quốc tế.
Hơn thế nữa, việc sở hữu một nền tảng từ vựng chắc chắn về giáo dục còn giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ toàn diện. Khi biết cách gọi tên các môn học, phòng ban, dụng cụ học tập hay hoạt động ngoại khóa, bạn sẽ đọc hiểu tài liệu nhanh hơn, ghi chú hiệu quả hơn và trình bày ý tưởng rõ ràng hơn. Đây là những yếu tố then chốt giúp cải thiện khả năng viết học thuật (academic writing), thuyết trình (presentation skills) và giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường giáo dục quốc tế.
Đối với những người đi làm trong ngành giáo dục hoặc làm việc ở môi trường quốc tế, vốn education vocabulary cũng mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp. Nó hỗ trợ bạn tham gia các khóa đào tạo chuyên môn, đọc tài liệu nghiên cứu mới nhất, giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác nước ngoài, cũng như nâng cao tính chuyên nghiệp trong công việc.
Tóm lại, việc xây dựng từ vựng tiếng Anh về trường học và học tập là một bước đầu tư dài hạn. Nó không chỉ giúp bạn học tập hiệu quả hơn trong hiện tại mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển học thuật và nghề nghiệp trong tương lai, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập toàn cầu ngày càng sâu rộng.
Tổng quan về từ vựng học tập & trường học
Từ vựng trường học tiếng Anh không chỉ đơn thuần bao gồm tên gọi các môn học. Đây là một hệ thống từ ngữ đa dạng, phản ánh toàn bộ đời sống học đường, bao gồm:
-
Tên trường và các khu vực trong trường (school & facilities).
-
Các môn học phổ biến (subjects).
-
Đồ dùng và dụng cụ học tập (school supplies).
-
Hoạt động học tập và lớp học (classroom activities).
-
Kỳ thi, điểm số và thành tích học tập (grades & achievements).
-
Hoạt động ngoại khóa và đời sống học đường (extracurricular activities).
Việc làm chủ các nhóm từ này giúp người học tự tin trong nhiều tình huống: giới thiệu bản thân trước lớp, trao đổi bài tập với giáo viên, thảo luận nhóm, tham gia hoạt động ngoại khóa hoặc làm quen với môi trường học tập quốc tế.
Bộ từ vựng học tập & trường học theo chủ đề
Trường học & cơ sở vật chất (School & Facilities)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Classroom | /ˈklæsˌruːm/ | Phòng học | Our classroom is bright and spacious. (Phòng học của chúng tôi sáng sủa và rộng rãi.) |
Library | /ˈlaɪˌbreri/ | Thư viện | The library has thousands of books and journals. (Thư viện có hàng nghìn sách và tạp chí.) |
Laboratory | /ˈlæbrəˌtɔːri/ | Phòng thí nghiệm | Students conduct experiments in the science laboratory. (Học sinh làm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm khoa học.) |
Playground | /ˈpleɪˌɡraʊnd/ | Sân chơi | Children are playing in the playground. (Trẻ em đang chơi ở sân chơi.) |
Canteen | /kænˈtiːn/ | Nhà ăn | We usually have lunch at the school canteen. (Chúng tôi thường ăn trưa ở nhà ăn trường.) |
Auditorium | /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/ | Hội trường | The school auditorium is used for events and plays. (Hội trường được dùng cho sự kiện và vở kịch.) |
Gymnasium | /dʒɪmˈneɪziəm/ | Nhà thể chất | Physical education classes are held in the gymnasium. (Lớp thể chất được tổ chức trong nhà thể chất.) |
Principal’s office | /ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs/ | Văn phòng hiệu trưởng | The parents met the principal in his office. (Phụ huynh gặp hiệu trưởng tại văn phòng của ông.) |
Hallway | /ˈhɔːlweɪ/ | Hành lang | Students were talking in the hallway between classes. (Học sinh trò chuyện ở hành lang giữa giờ học.) |
Dormitory | /ˈdɔːrmətɔːri/ | Ký túc xá | International students stay in the dormitory. (Sinh viên quốc tế ở trong ký túc xá.) |
Môn học (Subjects)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mathematics | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Toán học | Mathematics helps develop logical thinking. (Toán học giúp phát triển tư duy logic.) |
Biology | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học | We are learning about cells in biology class. (Chúng tôi đang học về tế bào trong lớp sinh học.) |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý | Physics explains the laws of the universe. (Vật lý giải thích các quy luật của vũ trụ.) |
Chemistry | /ˈkemɪstri/ | Hóa học | Experiments in chemistry require safety equipment. (Thí nghiệm hóa học cần thiết bị an toàn.) |
Literature | /ˈlɪtərətʃər/ | Văn học | She loves studying English literature. (Cô ấy thích học văn học Anh.) |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử | History helps us understand the past. (Lịch sử giúp ta hiểu về quá khứ.) |
Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý | Geography explores maps and the Earth’s surface. (Địa lý nghiên cứu bản đồ và bề mặt Trái Đất.) |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc | Music class is my favorite subject. (Lớp âm nhạc là môn yêu thích của tôi.) |
Art | /ɑːrt/ | Mỹ thuật | Students express creativity in art lessons. (Học sinh thể hiện sự sáng tạo trong giờ mỹ thuật.) |
Physical Education | /ˌfɪzɪkəl ˌɛdjuˈkeɪʃən/ | Giáo dục thể chất | Physical education improves health and fitness. (Giáo dục thể chất giúp cải thiện sức khỏe và thể lực.) |
Đồ dùng học tập (School Supplies)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Pencil | /ˈpensl/ | Bút chì | I sharpened my pencil before the exam. (Tôi gọt bút chì trước kỳ thi.) |
Pen | /pen/ | Bút mực | She wrote the essay with a blue pen. (Cô ấy viết bài luận bằng bút mực xanh.) |
Notebook | /ˈnoʊtbʊk/ | Vở ghi | Take notes in your notebook during class. (Ghi chép vào vở trong giờ học.) |
Ruler | /ˈruːlər/ | Thước kẻ | Use a ruler to draw straight lines. (Dùng thước kẻ để vẽ đường thẳng.) |
Backpack | /ˈbækˌpæk/ | Ba lô | He carries his books in a backpack. (Cậu ấy mang sách trong ba lô.) |
Eraser | /ɪˈreɪsər/ | Gôm tẩy | I need an eraser to correct my mistake. (Tôi cần gôm để xóa lỗi sai.) |
Calculator | /ˈkælkjuleɪtər/ | Máy tính | We use a calculator in math class. (Chúng tôi dùng máy tính trong giờ toán.) |
Highlighter | /ˈhaɪˌlaɪtər/ | Bút dạ quang | Highlight the important points in your notes. (Tô đậm những điểm quan trọng trong ghi chú.) |
Marker | /ˈmɑːrkər/ | Bút dạ | The teacher wrote on the board with a marker. (Giáo viên viết lên bảng bằng bút dạ.) |
Scissors | /ˈsɪzərz/ | Kéo | Use scissors carefully to cut the paper. (Dùng kéo cẩn thận để cắt giấy.) |
Hoạt động học tập & lớp học (Classroom Activities)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Study | /ˈstʌdi/ | Học tập | Students study hard for the exam. (Học sinh học tập chăm chỉ cho kỳ thi.) |
Take notes | /teɪk noʊts/ | Ghi chép | Take notes while the teacher explains. (Ghi chép khi giáo viên giảng bài.) |
Do homework | /duː ˈhoʊmwɜːrk/ | Làm bài tập về nhà | He always does his homework before dinner. (Cậu ấy luôn làm bài tập trước bữa tối.) |
Take an exam | /teɪk ən ɪɡˈzæm/ | Làm bài kiểm tra | I’m nervous about taking the final exam. (Tôi lo lắng về kỳ thi cuối kỳ.) |
Present | /prɪˈzent/ | Thuyết trình | We have to present our project tomorrow. (Chúng tôi phải thuyết trình dự án vào ngày mai.) |
Group work | /ɡruːp wɜːrk/ | Làm việc nhóm | Group work helps improve collaboration skills. (Làm việc nhóm giúp cải thiện kỹ năng hợp tác.) |
Read aloud | /riːd əˈlaʊd/ | Đọc to | The teacher asked me to read aloud the passage. (Giáo viên yêu cầu tôi đọc to đoạn văn.) |
Participate | /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ | Tham gia | Students should participate actively in class. (Học sinh nên tham gia tích cực trong lớp.) |
Discuss | /dɪˈskʌs/ | Thảo luận | We will discuss the topic in small groups. (Chúng tôi sẽ thảo luận chủ đề trong nhóm nhỏ.) |
Answer questions | /ˈænsər ˈkwestʃənz/ | Trả lời câu hỏi | She answered all the teacher’s questions correctly. (Cô ấy trả lời đúng tất cả câu hỏi của giáo viên.) |
Thành tích & Đánh giá học tập (Grades & Achievements)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Score | /skɔːr/ | Điểm số | He got a high score on the test. (Cậu ấy đạt điểm cao trong bài kiểm tra.) |
Grade | /ɡreɪd/ | Điểm/ Xếp loại | She received an A grade in English. (Cô ấy đạt điểm A môn tiếng Anh.) |
Pass | /pæs/ | Đỗ, vượt qua | I hope to pass the exam this year. (Tôi hy vọng sẽ đỗ kỳ thi năm nay.) |
Fail | /feɪl/ | Trượt | He failed the math test. (Cậu ấy trượt bài kiểm tra toán.) |
Scholarship | /ˈskɒlərʃɪp/ | Học bổng | She won a scholarship to study abroad. (Cô ấy giành học bổng du học.) |
Certificate | /sərˈtɪfɪkət/ | Chứng chỉ | He earned a certificate in computer science. (Anh ấy nhận chứng chỉ khoa học máy tính.) |
Award | /əˈwɔːrd/ | Giải thưởng | She got an award for academic excellence. (Cô ấy nhận giải thưởng học tập xuất sắc.) |
Report card | /rɪˈpɔːrt kɑːrd/ | Bảng điểm | Parents review their child’s report card each term. (Phụ huynh xem bảng điểm của con mỗi học kỳ.) |
Diploma | /dɪˈploʊmə/ | Bằng tốt nghiệp | He received his high school diploma last June. (Anh ấy nhận bằng tốt nghiệp trung học vào tháng 6.) |
Achievement | /əˈtʃiːvmənt/ | Thành tựu | Graduation is a great personal achievement. (Tốt nghiệp là một thành tựu cá nhân lớn.) |
Hoạt động ngoại khóa & đời sống học đường (Extracurricular Activities)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
School trip | /skuːl trɪp/ | Chuyến đi thực tế | We went on a school trip to the museum. (Chúng tôi đi tham quan bảo tàng cùng trường.) |
Debate club | /dɪˈbeɪt klʌb/ | Câu lạc bộ tranh biện | He joined the debate club to improve speaking skills. (Cậu ấy tham gia câu lạc bộ tranh biện để nâng cao kỹ năng nói.) |
Sports day | /spɔːrts deɪ/ | Ngày hội thể thao | The annual sports day is full of fun activities. (Ngày hội thể thao hằng năm rất nhiều hoạt động thú vị.) |
Music band | /ˈmjuːzɪk bænd/ | Ban nhạc | She plays the guitar in the school music band. (Cô ấy chơi guitar trong ban nhạc của trường.) |
Drama club | /ˈdrɑːmə klʌb/ | Câu lạc bộ kịch | Students perform plays in the drama club. (Học sinh biểu diễn kịch trong câu lạc bộ kịch.) |
Art exhibition | /ɑːrt ˌeksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm nghệ thuật | The art exhibition displays student projects. (Triển lãm nghệ thuật trưng bày tác phẩm của học sinh.) |
Volunteer work | /ˌvɒlənˈtɪr wɜːrk/ | Hoạt động tình nguyện | Volunteer work helps students develop empathy. (Làm tình nguyện giúp học sinh phát triển lòng cảm thông.) |
Science fair | /ˈsaɪəns fer/ | Hội chợ khoa học | Our class won a prize at the science fair. (Lớp chúng tôi thắng giải ở hội chợ khoa học.) |
Student council | /ˈstjuːdənt ˈkaʊnsl/ | Hội đồng học sinh | She was elected to the student council. (Cô ấy được bầu vào hội đồng học sinh.) |
Cultural festival | /ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvəl/ | Lễ hội văn hóa | The cultural festival showcases traditions from around the world. (Lễ hội văn hóa giới thiệu truyền thống khắp thế giới.) |
Mẹo học & ghi nhớ từ vựng trường học hiệu quả
-
Học qua hình ảnh và sơ đồ trực quan
-
Sử dụng flashcards có hình ảnh lớp học, đồ dùng học tập hoặc khu vực trong trường để dễ ghi nhớ hơn.
-
-
Tạo mindmap và nhóm từ theo chủ đề
-
Ví dụ: chia thành nhóm “môn học”, “đồ dùng”, “hoạt động ngoại khóa” để học tập có hệ thống.
-
-
Áp dụng phương pháp Spaced Repetition
-
Dùng ứng dụng như Quizlet, Anki để ôn tập định kỳ, tránh quên nhanh.
-
-
Học qua ngữ cảnh thực tế
-
Đọc sách, bài báo giáo dục, xem video trường học hoặc vlog du học để nghe cách người bản ngữ dùng từ.
-
-
Viết nhật ký học tập bằng tiếng Anh
-
Ghi lại lịch học, hoạt động trong ngày, ví dụ: Today I studied physics and prepared for the debate club.
-
Bài tập áp dụng & luyện tập
Bài 1: Matching
Nối từ tiếng Anh với nghĩa:
-
Library
-
Backpack
-
Diploma
-
Take notes
-
Scholarship
-
Playground
-
Mathematics
-
Report card
-
Volunteer work
-
Auditorium
a. Sân chơi
b. Thư viện
c. Ba lô
d. Học bổng
e. Bằng tốt nghiệp
f. Hội trường
g. Làm tình nguyện
h. Toán học
i. Ghi chép
j. Bảng điểm
Đáp án: 1–b, 2–c, 3–e, 4–i, 5–d, 6–a, 7–h, 8–j, 9–g, 10–f.
Bài 2: Điền vào chỗ trống
-
The ______ has many books and computers for students.
-
I carry my books and laptop in a ______.
-
He won a full ______ to study abroad.
-
Students usually eat lunch in the ______.
-
We will ______ during the teacher’s lecture.
-
She loves studying ______ because she enjoys reading poems.
-
They performed a play in the school ______.
-
Our class will go on a ______ to the museum.
-
The teacher gave us a ______ after the exam.
-
He worked hard and finally got a high school ______.
Đáp án:
-
library
-
backpack
-
scholarship
-
canteen
-
take notes
-
literature
-
auditorium
-
school trip
-
report card
-
diploma
Bài 3: Multiple Choice – Chọn đáp án đúng
-
A place where students borrow books is called a ______.
A. classroom | B. library | C. canteen | D. hallway -
The teacher asked us to ______ the important points in our notes.
A. erase | B. highlight | C. cut | D. paint -
Which subject studies living organisms?
A. History | B. Biology | C. Geography | D. Literature -
Students usually eat lunch in the school ______.
A. playground | B. canteen | C. auditorium | D. dormitory -
He joined the ______ to practice public speaking.
A. debate club | B. art class | C. music band | D. science fair -
A ______ is given to students with excellent academic results.
A. grade | B. diploma | C. scholarship | D. award -
The ______ shows your performance each term.
A. report card | B. certificate | C. classroom | D. ruler -
We use a ______ to measure and draw straight lines.
A. pen | B. marker | C. ruler | D. eraser -
The school’s big events are usually held in the ______.
A. laboratory | B. auditorium | C. library | D. gymnasium -
Students often ______ their homework before dinner.
A. take notes | B. fail | C. do | D. read aloud
Đáp án:
1–B, 2–B, 3–B, 4–B, 5–A, 6–C, 7–A, 8–C, 9–B, 10–C.
Kết luận & Lời khuyên
Xây dựng vốn từ vựng trường học tiếng Anh phong phú là nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin trong môi trường học tập quốc tế. Không chỉ dừng lại ở việc học từ đơn, người học nên kết hợp cụm từ thông dụng, đặt chúng vào ngữ cảnh lớp học thực tế và rèn luyện kỹ năng nghe – nói để sử dụng một cách tự nhiên.
Việc học từ vựng sẽ hiệu quả hơn nếu bạn ôn tập thường xuyên, sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học trực tuyến, đồng thời đọc sách báo và xem video liên quan đến giáo dục. Viết nhật ký học tập, tham gia câu lạc bộ tiếng Anh hoặc trò chuyện cùng bạn bè về các hoạt động trong trường cũng là cách tuyệt vời để củng cố kiến thức.
Chia sẻ danh sách từ vựng này với bạn bè hoặc đồng nghiệp, cùng nhau học và thảo luận sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Khi vốn từ phong phú, bạn không chỉ dễ dàng theo kịp các chương trình học quốc tế mà còn mở rộng cơ hội du học, tham gia các khóa học trực tuyến chất lượng cao và giao tiếp tự tin trong bất kỳ môi trường giáo dục nào.
Tham khảo thêm:
Tổng hợp từ vựng trong tình huống khẩn cấp
Bộ từ vựng cơ bản cho người mới bắt đầu
Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: 120+ Từ vựng, thuật ngữ và tài liệu giúp học hiệu quả