Fanboys & Hơn Thế Nữa: Nắm Chắc Liên Từ TOEIC Chỉ Trong 10 Phút!

Chào các bạn,

mình biết rằng hành trình chinh phục TOEIC của các bạn đôi khi gặp phải những “chướng ngại vật” nho nhỏ, và một trong số đó chính là phần Liên từ (Conjunctions), phải không nào? Nhiều bạn cứ thấy liên từ là lại hoang mang, không biết chọn từ nào cho đúng, đặc biệt là khi đề thi TOEIC lại “rắc rối” đủ loại liên từ khác nhau.

Đừng lo lắng nhé! Hôm nay, mình sẽ cùng các bạn “giải mã” tất tần tật về liên từ, đặc biệt là nhóm FANBOYS quen thuộc và những liên từ “hơn thế nữa” mà các bạn thường gặp trong đề thi. Mục tiêu của chúng ta là chỉ trong 10 phút đọc bài này, các bạn sẽ nắm chắc được cách phân biệt và sử dụng liên từ một cách hiệu quả nhất, kèm theo các mẹo cực kỳ dễ nhớ và 15 câu trắc nghiệm có giải thích chi tiết để các bạn thực hành ngay lập tức.

Chúng ta cùng bắt đầu thôi nào!

Tổng quan về Liên từ (Conjunctions)

Liên từ là gì?

Liên từ giống như những “cây cầu” trong tiếng Anh vậy. Nhiệm vụ chính của chúng là nối kết các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc các câu lại với nhau, tạo thành một câu văn mạch lạc, có ý nghĩa và logic. Nhờ có liên từ mà chúng ta có thể thể hiện được mối quan hệ đa dạng giữa các ý tưởng, từ nguyên nhân – kết quả, sự đối lập, lựa chọn cho đến thời gian, điều kiện…

Ví dụ:

  • I like coffee and tea. (Nối hai danh từ)
  • She studied hard, so she passed the exam. (Nối hai mệnh đề, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả)

Phân loại Liên từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, liên từ được chia thành ba loại chính, mỗi loại có chức năng và cách dùng riêng biệt:

  • Liên từ đẳng lập (Coordinating Conjunctions): Nối các yếu tố có vai trò ngữ pháp tương đương (từ với từ, cụm từ với cụm từ, mệnh đề độc lập với mệnh đề độc lập). Nhóm này nổi tiếng với “FANBOYS”.
  • Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): Nối một mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề không thể đứng một mình) với một mệnh đề chính (mệnh đề độc lập).
  • Cặp liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): Luôn đi theo cặp để nối các yếu tố có vai trò ngữ pháp tương đương.

Chúng ta sẽ cùng đi sâu vào từng loại nhé!

Liên từ đẳng lập (Coordinating Conjunctions) – “FANBOYS”

Fanboys

Đây là nhóm liên từ “kinh điển” và dễ nhớ nhất với từ viết tắt FANBOYS. Chúng dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc các mệnh đề độc lập có vai trò ngữ pháp ngang bằng nhau. Khi nối hai mệnh đề độc lập, chúng ta thường dùng dấu phẩy (,) trước liên từ FANBOYS.

F – For (Vì, bởi vì)

  • Ý nghĩa: Diễn tả nguyên nhân, lý do (tương tự because nhưng trang trọng hơn và ít dùng hơn trong văn nói hàng ngày). Thường dùng để giải thích lý do cho điều vừa được nói đến.
  • Cách dùng: S + V + (O), for S + V + (O).
  • Ví dụ:
    • She decided to stay home, for she was feeling unwell. (Cô ấy quyết định ở nhà, vì cô ấy cảm thấy không khỏe.)
    • He didn’t attend the meeting, for he had a prior engagement. (Anh ấy không tham dự cuộc họp, vì anh ấy có một cuộc hẹn trước.)

A – And (Và)

  • Ý nghĩa: Thêm thông tin, nối các ý tưởng tương đồng, hoặc diễn tả sự nối tiếp của các hành động.
  • Cách dùng: Nối từ/cụm từ/mệnh đề.
  • Ví dụ:
    • We need to hire more staff and expand our marketing efforts. (Chúng ta cần thuê thêm nhân viên và mở rộng nỗ lực tiếp thị.)
    • The report was long, and it contained many complex data. (Báo cáo dài, và nó chứa nhiều dữ liệu phức tạp.)
    • He finished his work and went home. (Anh ấy hoàn thành công việc và về nhà.)

N – Nor (Cũng không)

  • Ý nghĩa: Diễn tả sự phủ định bổ sung, khi cả hai lựa chọn đều không đúng. Thường đi sau một mệnh đề phủ định và có hiện tượng đảo ngữ ở mệnh đề sau nor.
  • Cách dùng: Mệnh đề phủ định 1, nor trợ động từ/động từ + chủ ngữ (đảo ngữ).
  • Ví dụ:
    • He doesn’t like coffee, nor does he drink tea. (Anh ấy không thích cà phê, cũng không uống trà.)
    • She couldn’t find her keys, nor could she remember where she had put them. (Cô ấy không tìm thấy chìa khóa, cũng không thể nhớ mình đã để chúng ở đâu.)

B – But (Nhưng)

  • Ý nghĩa: Diễn tả sự đối lập, tương phản giữa hai ý tưởng.
  • Cách dùng: Mệnh đề 1, but mệnh đề 2.
  • Ví dụ:
    • The product is expensive, but it is of high quality. (Sản phẩm đắt tiền, nhưng nó có chất lượng cao.)
    • She wanted to go out, but it was raining heavily. (Cô ấy muốn ra ngoài, nhưng trời mưa rất to.)

O – Or (Hoặc, hay)

  • Ý nghĩa: Diễn tả sự lựa chọn, hoặc một khả năng khác.
  • Cách dùng: Nối từ/cụm từ/mệnh đề.
  • Ví dụ:
    • You can pay by cash or credit card. (Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc thẻ tín dụng.)
    • We can meet at 9 AM, or we can reschedule for tomorrow. (Chúng ta có thể gặp lúc 9 giờ sáng, hoặc chúng ta có thể sắp xếp lại vào ngày mai.)

Y – Yet (Tuy nhiên, thế mà)

  • Ý nghĩa: Diễn tả sự đối lập, tương phản mạnh mẽ, bất ngờ (tương tự but nhưng nhấn mạnh hơn vào sự ngạc nhiên, trái ngược với mong đợi).
  • Cách dùng: Mệnh đề 1, yet mệnh đề 2.
  • Ví dụ:
    • He studied for hours, yet he failed the exam. (Anh ấy học hàng giờ, thế mà anh ấy vẫn trượt kỳ thi.)
    • The company invested a lot, yet the profits remained low. (Công ty đã đầu tư rất nhiều, thế mà lợi nhuận vẫn thấp.)

S – So (Vì vậy, do đó)

  • Ý nghĩa: Diễn tả kết quả, hậu quả của một hành động hoặc tình huống.
  • Cách dùng: Mệnh đề 1 (nguyên nhân), so mệnh đề 2 (kết quả).
  • Ví dụ:
    • It was raining, so we decided to stay indoors. (Trời mưa, vì vậy chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
    • The deadline was approaching, so the team worked overtime. (Hạn chót đang đến gần, vì vậy đội đã làm việc tăng ca.)

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Fanboys

Liên từ phụ thuộc dùng để nối một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) với một mệnh đề chính (independent clause). Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình mà phải dựa vào mệnh đề chính để có ý nghĩa hoàn chỉnh.

Liên từ chỉ thời gian

Diễn tả mối quan hệ về thời gian giữa hai hành động.

  • Liên từ thường gặp: when, while, as, before, after, until/till, since, as soon as, by the time, once, whenever.
  • Ví dụ:
    • When the meeting ended, everyone left the room. (Khi cuộc họp kết thúc, mọi người rời khỏi phòng.)
    • She listened to music while she was working. (Cô ấy nghe nhạc trong khi làm việc.)
    • As soon as I receive the email, I will reply. (Ngay khi tôi nhận được email, tôi sẽ trả lời.)

Liên từ chỉ nguyên nhân/lý do

Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do của hành động trong mệnh đề chính.

  • Liên từ thường gặp: because, since, as, now that, seeing that.
  • Ví dụ:
    • We cancelled the picnic because it rained heavily. (Chúng tôi hủy buổi dã ngoại vì trời mưa to.)
    • Since you’re busy, I’ll come back later. (Vì bạn bận, tôi sẽ quay lại sau.)
    • As he was tired, he went to bed early. (Vì anh ấy mệt, anh ấy đi ngủ sớm.)

Liên từ chỉ mục đích

Diễn tả mục đích của hành động trong mệnh đề chính.

  • Liên từ thường gặp: so that, in order that.
  • Ví dụ:
    • He studies hard so that he can pass the exam. (Anh ấy học chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)
    • We arrived early in order that we could get good seats. (Chúng tôi đến sớm để có thể có được chỗ ngồi tốt.)

Liên từ chỉ sự đối lập/nhượng bộ

Diễn tả sự tương phản hoặc nhượng bộ giữa hai mệnh đề.

  • Liên từ thường gặp: although, though, even though, while, whereas, even if.
  • Ví dụ:
    • Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
    • He is very rich, whereas his brother is quite poor. (Anh ấy rất giàu, trong khi anh trai anh ấy khá nghèo.)
    • Even though she was tired, she continued working. (Mặc dù cô ấy mệt, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)

Liên từ chỉ điều kiện

Diễn tả điều kiện để một hành động xảy ra.

  • Liên từ thường gặp: if, unless, as long as, provided that/providing that, on condition that, in case.
  • Ví dụ:
    • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
    • You won’t succeed unless you try your best. (Bạn sẽ không thành công trừ khi bạn cố gắng hết sức.)
    • You can borrow my car provided that you drive carefully. (Bạn có thể mượn xe của tôi với điều kiện bạn lái xe cẩn thận.)

Cặp liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Fanboys

Cặp liên từ tương quan luôn đi theo cặp và nối các yếu tố có vai trò ngữ pháp tương đương (danh từ với danh từ, động từ với động từ, mệnh đề với mệnh đề…). Chúng giúp tăng tính nhấn mạnh và sự cân đối trong câu.

Both… and… (Cả… và…)

  • Ý nghĩa: Diễn tả cả hai sự vật/sự việc đều đúng hoặc xảy ra.
  • Ví dụ:
    • Both the manager and the employees agreed with the new policy. (Cả quản lý và nhân viên đều đồng ý với chính sách mới.)
    • She is both intelligent and hardworking. (Cô ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.)

Either… or… (Hoặc… hoặc…)

  • Ý nghĩa: Diễn tả sự lựa chọn giữa hai khả năng (một trong hai).
  • Ví dụ:
    • You can either call me or send me an email. (Bạn có thể gọi cho tôi hoặc gửi email cho tôi.)
    • Either John or Mary will attend the conference. (Hoặc John hoặc Mary sẽ tham dự hội nghị.)

Neither… nor… (Không… cũng không…)

  • Ý nghĩa: Diễn tả cả hai sự vật/sự việc đều không đúng hoặc không xảy ra (phủ định kép).
  • Ví dụ:
    • Neither the company nor its clients were satisfied with the outcome. (Cả công ty lẫn khách hàng đều không hài lòng với kết quả.)
    • He is neither rich nor famous. (Anh ấy không giàu cũng không nổi tiếng.)

Not only… but also… (Không những… mà còn…)

  • Ý nghĩa: Diễn tả sự bổ sung, nhấn mạnh rằng không chỉ có điều này mà còn có điều khác nữa.
  • Ví dụ:
    • She is not only a talented singer but also an excellent dancer. (Cô ấy không những là một ca sĩ tài năng mà còn là một vũ công xuất sắc.)
    • The new system not only saves time but also reduces costs. (Hệ thống mới không những tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí.)

Whether… or… (Liệu… hay…)

  • Ý nghĩa: Diễn tả sự lựa chọn giữa hai khả năng, thường đi sau các động từ như know, decide, wonder, discuss…
  • Ví dụ:
    • I’m not sure whether to accept the offer or decline it. (Tôi không chắc liệu nên chấp nhận lời đề nghị hay từ chối.)
    • They discussed whether to expand the business or maintain its current size. (Họ thảo luận liệu nên mở rộng kinh doanh hay duy trì quy mô hiện tại.)

Mẹo Nắm Chắc Liên từ TOEIC chỉ trong 10 phút!

Để các bạn có thể “tiêu hóa” hết lượng kiến thức này một cách nhanh chóng và hiệu quả, mình có vài mẹo nhỏ “thần tốc” đây:

Nhớ “FANBOYS” thần tốc

  • Hãy luôn ghi nhớ cụm từ FANBOYS (For, And, Nor, But, Or, Yet, So). Đây là 7 liên từ đẳng lập cơ bản nhất và cực kỳ quan trọng.
  • Khi thấy chỗ trống cần nối hai mệnh đề độc lập (có thể đứng riêng thành câu), hãy nghĩ ngay đến FANBOYS và xem xét mối quan hệ giữa hai mệnh đề đó (nguyên nhân, bổ sung, đối lập, lựa chọn, kết quả).

Hiểu chức năng, không chỉ dịch nghĩa

  • Đừng chỉ cố gắng dịch nghĩa từng từ. Quan trọng hơn là phải hiểu mối quan hệ mà liên từ đó tạo ra giữa các phần của câu.
    • And → bổ sung, thêm vào.
    • But/Yet → đối lập.
    • So → kết quả.
    • For → nguyên nhân.
    • Or → lựa chọn.
    • Nor → phủ định bổ sung.
  • Đối với liên từ phụ thuộc, hãy nhớ nhóm chức năng của chúng (thời gian, nguyên nhân, mục đích, đối lập, điều kiện).

Chú ý dấu câu (đặc biệt là dấu phẩy)

  • Liên từ đẳng lập (FANBOYS): Khi nối hai mệnh đề độc lập, luôn có dấu phẩy (,) trước liên từ FANBOYS. Đây là một dấu hiệu nhận biết quan trọng trong TOEIC.
    • Ví dụ: She studied hard, so she passed.
  • Liên từ phụ thuộc:
    • Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính, có dấu phẩy ngăn cách.
      • Ví dụ: Although it was raining, we went out.
    • Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng sau mệnh đề chính, thường không có dấu phẩy.
      • Ví dụ: We went out although it was raining.

Luyện tập với các cặp từ dễ nhầm lẫn

  • Because vs Because of:
    • Because + mệnh đề (S + V) → Because dùng như liên từ.
    • Because of + cụm danh từ/V-ing → Because of dùng như Giới từ.
  • Although vs Despite / In spite of:
    • Although/Though/Even though + mệnh đề (S + V) → Although/Though/Even though  dùng như liên từ .
    • Despite/In spite of + cụm danh từ/V-ing → Despite/In spite of dùng như Giới từ.
  • So / Such… that:
    • So + adj/adv + that + clause
    • Such + (a/an) + adj + noun + that + clause

Đọc nhiều và ghi chú ví dụ

  • Cách tốt nhất để “thấm” liên từ là đọc thật nhiều các bài báo, sách, tài liệu tiếng Anh. Khi đọc, hãy chú ý cách người bản xứ sử dụng các liên từ để nối các ý.
  • Ghi chú lại các ví dụ tiêu biểu cho từng loại liên từ vào sổ tay hoặc flashcards. Việc này giúp các bạn ôn lại nhanh chóng và nhớ lâu hơn.

Bài tập thực hành (15 câu trắc nghiệm)

Fanboys

Giờ thì, hãy cùng áp dụng các kiến thức và mẹo vừa học vào thực tế nhé! các bạn hãy làm 15 câu trắc nghiệm dưới đây và sau đó đối chiếu với phần giải thích chi tiết để củng cố kiến thức.

Phương pháp xác định liên từ khi làm bài tập

Khi gặp dạng bài tập liên từ trong TOEIC, hãy theo các bước sau:

  • Bước 1: Xác định cấu trúc câu.
    • Có bao nhiêu mệnh đề? Chúng có phải là mệnh đề độc lập hay phụ thuộc?
    • Chỗ trống nối giữa từ, cụm từ hay mệnh đề?
  • Bước 2: Phân tích mối quan hệ giữa các phần được nối.
    • Là mối quan hệ bổ sung, đối lập, nguyên nhân, kết quả, lựa chọn, điều kiện, thời gian, mục đích…?
  • Bước 3: Xem xét các lựa chọn đáp án.
    • Đáp án nào là liên từ đẳng lập (FANBOYS)?
    • Đáp án nào là liên từ phụ thuộc? (thuộc nhóm thời gian, nguyên nhân, đối lập, điều kiện…?)
    • Đáp án nào là cặp liên từ tương quan?
    • Loại bỏ các đáp án không phù hợp về chức năng hoặc ngữ pháp (ví dụ: cần liên từ nhưng đáp án là giới từ).
  • Bước 4: Chọn đáp án phù hợp nhất.
    • Đảm bảo cả về nghĩa và cấu trúc ngữ pháp đều đúng.
    • Kiểm tra dấu phẩy nếu có.

Bài tập có đáp án

Câu 1: The project was challenging, ______ the team managed to complete it on time. 

  1. so 
  2. for 
  3. yet 
  4. or

Giải thích:

  • Hai mệnh đề “The project was challenging” và “the team managed to complete it on time” có mối quan hệ đối lập, tương phản (dự án khó khăn nhưng đội vẫn hoàn thành).
  • “So” (kết quả), “for” (nguyên nhân), “or” (lựa chọn) không phù hợp.
  • “Yet” diễn tả sự đối lập, tương phản, phù hợp với ngữ cảnh.
  • Đáp án đúng là C. yet.

Dịch: Dự án đầy thách thức, vậy mà đội vẫn hoàn thành đúng hạn.

Câu 2: You can submit your application online, ______ you can mail it to our office. 

  1. and 
  2. but 
  3. or 
  4. so

Giải thích:

  • Câu đưa ra hai lựa chọn: nộp đơn trực tuyến hoặc gửi qua bưu điện.
  • “And” (bổ sung), “but” (đối lập), “so” (kết quả) không phù hợp.
  • “Or” diễn tả sự lựa chọn.
  • Đáp án đúng là C. or.

Dịch: Bạn có thể nộp đơn trực tuyến, hoặc bạn có thể gửi qua bưu điện đến văn phòng của chúng tôi.

Câu 3: ______ the heavy rain, the outdoor concert was not cancelled. 

  1. Although 
  2. Because 
  3. Despite 
  4. So that

Giải thích:

  • Chỗ trống đứng trước cụm danh từ “the heavy rain”.
  • “Although”, “Because”, “So that” là liên từ, theo sau là mệnh đề (S + V).
  • “Despite” là giới từ, theo sau là cụm danh từ/V-ing, diễn tả sự đối lập.
  • Đáp án đúng là C. Despite.

Dịch: Mặc dù mưa to, buổi hòa nhạc ngoài trời vẫn không bị hủy.

Câu 4: She worked overtime ______ she could finish the report by the deadline. 

  1. because 
  2. so that 
  3. although 
  4. unless

Giải thích:

  • Mệnh đề sau chỗ trống “she could finish the report by the deadline” diễn tả mục đích của hành động “worked overtime”.
  • “Because” (nguyên nhân), “although” (đối lập), “unless” (điều kiện) không phù hợp.
  • “So that” diễn tả mục đích.
  • Đáp án đúng là B. so that.

Dịch: Cô ấy làm thêm giờ để cô ấy có thể hoàn thành báo cáo đúng hạn.

Câu 5: He is ______ a talented artist ______ a skilled musician. 

  1. either… or 
  2. neither… nor 
  3. both… and
  4. not only… but also

Giải thích:

  • Câu này cần một cặp liên từ tương quan để nối hai danh từ “a talented artist” và “a skilled musician”, diễn tả cả hai đặc điểm đều đúng.
  • “Either… or” (một trong hai), “neither… nor” (không cái nào), “not only… but also” (không những… mà còn) đều có thể phù hợp về mặt cấu trúc, nhưng “both… and” phù hợp nhất về nghĩa “cả hai”.
  • Đáp án đúng là C. both… and.

Dịch: Anh ấy vừa là một nghệ sĩ tài năng lại vừa là một nhạc sĩ điêu luyện.

Câu 6: We decided to postpone the meeting, ______ the key speaker was ill. 

  1. so 
  2. for 
  3. yet 
  4. but

Giải thích:

  • Mệnh đề “the key speaker was ill” giải thích lý do cho việc “We decided to postpone the meeting”.
  • “So” (kết quả), “yet” (đối lập), “but” (đối lập) không phù hợp.
  • “For” diễn tả nguyên nhân, lý do.
  • Đáp án đúng là B. for.

Dịch: Chúng tôi quyết định hoãn cuộc họp, diễn giả chính bị ốm.

Câu 7: ______ the company announced its new product, sales immediately increased. 

  1. Until 
  2. While 
  3. As soon as 
  4. Before

Giải thích:

  • Mệnh đề “sales immediately increased” là kết quả tức thì của hành động “the company announced its new product”.
  • “Until” (cho đến khi), “While” (trong khi), “Before” (trước khi) không diễn tả sự tức thì.
  • “As soon as” diễn tả hành động xảy ra ngay lập tức sau hành động khác.
  • Đáp án đúng là C. As soon as.

Dịch: Ngay sau khi công ty công bố sản phẩm mới, doanh số ngay lập tức tăng lên.

Câu 8: You cannot access the system ______ you enter the correct password. 

  1. if 
  2. unless

 

  1. provided that 
  2. in case

Giải thích:

  • Câu này diễn tả điều kiện phủ định: bạn không thể truy cập hệ thống nếu bạn không nhập mật khẩu đúng.
  • “If” (nếu), “provided that” (với điều kiện là), “in case” (phòng khi) không diễn tả ý phủ định “trừ khi”.
  • “Unless” có nghĩa là “trừ khi”, “nếu không”.
  • Đáp án đúng là B. unless.

Dịch: Bạn không thể truy cập hệ thống trừ khi bạn nhập đúng mật khẩu

Câu 9: He didn’t complain about the workload, ______ did he ask for a raise. 

  1. and 
  2. but 
  3. nor 
  4. or

Giải thích:

  • Mệnh đề đầu tiên là phủ định (“didn’t complain”). Mệnh đề sau cũng là phủ định và có đảo ngữ (“did he ask”).
  • “And”, “but”, “or” không phù hợp với cấu trúc phủ định kép và đảo ngữ này.
  • “Nor” dùng để bổ sung một ý phủ định cho một mệnh đề phủ định trước đó và gây ra đảo ngữ.
  • Đáp án đúng là C. nor.

Dịch: Anh ấy không phàn nàn về khối lượng công việc, cũng không yêu cầu tăng lương.

Câu 10: The new policy is designed to reduce costs ______ improve efficiency. 

  1. and 
  2. but 
  3. or 
  4. so

Giải thích:

  • Câu này nối hai mục đích song song và bổ sung cho nhau của chính sách mới: giảm chi phí và cải thiện hiệu quả.
  • “But” (đối lập), “or” (lựa chọn), “so” (kết quả) không phù hợp.
  • “And” dùng để nối các ý tưởng tương đồng hoặc bổ sung.
  • Đáp án đúng là A. and.

Dịch: Chính sách mới được thiết kế để giảm chi phí cải thiện hiệu quả.

Câu 11: ______ he was exhausted, he continued working on the presentation. 

  1. Because 
  2. Since 
  3. Even though 
  4. So that

Giải thích:

  • Mệnh đề “he was exhausted” và “he continued working” có mối quan hệ đối lập, nhượng bộ (mệt mỏi nhưng vẫn làm việc).
  • “Because” (nguyên nhân), “Since” (nguyên nhân), “So that” (mục đích) không phù hợp.
  • “Even though” diễn tả sự nhượng bộ, tương phản mạnh mẽ.
  • Đáp án đúng là C. Even though.

Dịch: Mặc dù anh ấy đã kiệt sức, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc với bài thuyết trình.

Câu 12: The company will provide training, ______ you are willing to learn. 

  1. unless 
  2. if 
  3. as long as 
  4. in case

Giải thích:

  • Câu này diễn tả điều kiện: công ty sẽ đào tạo với điều kiện bạn sẵn lòng học hỏi.
  • “Unless” (trừ khi) mang nghĩa phủ định. “If” (nếu) cũng đúng nhưng “as long as” nhấn mạnh điều kiện cần và đủ. “In case” (phòng khi) không phù hợp.
  • “As long as” có nghĩa là “miễn là”, “chỉ cần”, diễn tả điều kiện.
  • Đáp án đúng là C. as long as.

Dịch: Công ty sẽ cung cấp đào tạo, miễn là bạn sẵn lòng học hỏi.

Câu 13: The new manager is ______ strict ______ fair. 

  1. either… or 
  2. neither… nor 
  3. not only… but also 
  4. both… and

Giải thích:

  • Câu này diễn tả cả hai đặc điểm “strict” (nghiêm khắc) và “fair” (công bằng) đều đúng với người quản lý mới, đồng thời nhấn mạnh sự bổ sung.
  • “Either… or” (một trong hai), “neither… nor” (không cái nào). “Both… and” cũng có thể đúng nhưng “not only… but also” mang sắc thái nhấn mạnh hơn, phù hợp với việc miêu tả tính cách phức tạp.
  • Đáp án đúng là C. not only… but also.

Dịch: Người quản lý mới không những nghiêm khắc mà còn công bằng.

Câu 14: We need to review the budget carefully, ______ we might run out of funds. 

  1. so 
  2. for 
  3. or 
  4. and

Giải thích:

  • Câu này diễn tả một hậu quả tiêu cực nếu hành động đầu tiên không được thực hiện: chúng ta cần xem xét ngân sách cẩn thận, nếu không thì chúng ta có thể hết tiền.
  • “So” (kết quả), “for” (nguyên nhân), “and” (bổ sung) không phù hợp.
  • “Or” trong trường hợp này có nghĩa là “nếu không thì”, diễn tả một hậu quả tiêu cực của việc không thực hiện hành động trước đó.
  • Đáp án đúng là C. or.

Dịch: Chúng ta cần xem xét ngân sách cẩn thận, nếu không thì chúng ta có thể hết tiền.

Câu 15: The report clearly stated the problem, ______ it did not offer any solutions. 

  1. so 
  2. yet 
  3. for 
  4. and

Giải thích:

  • Hai mệnh đề “The report clearly stated the problem” và “it did not offer any solutions” có mối quan hệ đối lập, tương phản (báo cáo nêu vấn đề nhưng không đưa ra giải pháp).
  • “So” (kết quả), “for” (nguyên nhân), “and” (bổ sung) không phù hợp.
  • “Yet” diễn tả sự đối lập, tương phản, bất ngờ.
  • Đáp án đúng là B. yet.

Dịch: Báo cáo đã trình bày rõ ràng vấn đề, nhưng nó lại không đưa ra bất kỳ giải pháp nào.

Lời Kết

Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình khám phá thế giới của các liên từ trong tiếng Anh rồi đấy các bạn! Từ nhóm FANBOYS quen thuộc đến các liên từ phụ thuộc đa dạng và những cặp liên từ tương quan đầy thú vị.

mình hy vọng rằng với những giải thích chi tiết, các ví dụ cụ thể và đặc biệt là các mẹo nhỏ “thần tốc”, các bạn đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với các câu hỏi liên quan đến liên từ trong đề thi TOEIC. Hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành công. Đừng ngại làm lại các bài tập, và luôn tìm kiếm thêm các ví dụ khác để củng cố kiến thức nhé!

Liên từ không chỉ giúp các bạn đạt điểm cao trong TOEIC mà còn là công cụ đắc lực giúp các bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, logic và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Chúc các bạn học tốt và đạt được điểm số mơ ước trong kỳ thi TOEIC sắp tới!

Tham khảo:

GIỚI THIỆU TOEIC PART 5 – NGỮ PHÁP & TỪ VỰNG LÀ CHÌA KHÓA ĐIỂM CAO

Ôn Tập TOEIC Hiệu Quả Giúp Tăng Điểm Nhanh Chóng 2025

Theo dõi trang Facebook của SEC để học thêm nhiều kiến thức hay nhé!

SEC Tiếng Anh đơn giản

Học thử Test online
Đang gửi thông tin . . .