Mẹo Phân Biệt Hiện Tại Hoàn Thành và Quá Khứ Đơn Trong TOEIC
Trong bài thi TOEIC (phần Reading), việc nắm vững ngữ pháp là chìa khóa để đạt điểm cao. Đặc biệt, các câu hỏi về thì động từ chiếm tỷ lệ lớn trong Part 5 và Part 6 của TOEIC. Hai thì thường gây nhầm lẫn cho thí sinh là hiện tại hoàn thành (Present Perfect) và quá khứ đơn (Past Simple). Việc phân biệt đúng hai thì này rất quan trọng vì nó giúp bạn chọn đáp án chính xác và nhanh chóng trong những câu hỏi điền từ hoặc sửa lỗi câu.
Bài viết này hướng đến học sinh, sinh viên và người đi làm đang ôn thi TOEIC, đặc biệt phần Reading. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách nhận biết thì Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn trong ngữ cảnh bài thi TOEIC. Bạn sẽ được học các mẹo phân biệt hai thì này, kèm ví dụ minh họa dễ hiểu. Cuối bài viết còn có 15 câu hỏi trắc nghiệm về hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn, kèm giải thích chi tiết, giúp bạn tự kiểm tra và củng cố kiến thức. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Tại sao cần phân biệt hai thì này trong TOEIC?
- Câu hỏi chọn thì động từ xuất hiện nhiều trong TOEIC Part 5.
- Hai thì Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn dễ nhầm lẫn
- Việc hiểu đúng giúp bạn chọn đáp án nhanh chính xác.
Định nghĩa & cấu trúc
Quá khứ đơn (Simple Past)
- Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Cấu trúc: S + V2/ed
- Dấu hiệu: yesterday, last week, in 2020, ago, when + QK…
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài đến thời điểm hiện tại.
- Cấu trúc: S + have/has + Pii
- Dấu hiệu: just, already, yet, never, ever, so far, since +mốc thời gian, for + khoảng thời gian, recently…
So sánh ngắn gọn
Điểm khác nhau | Quá khứ đơn | Hiện tại hoàn thành |
Nhấn mạnh | Hành động xảy ra và đã kết thúc ở quá khứ. | Hành động xảy ra, kéo dài đến thời điểm hiện tại. |
Tiếp diễn đến hiện tại? | KHÔNG | CÓ |
Mẹo nhận diện trong TOEIC Part 5
Dấu hiệu nhận biết qua trạng từ thời gian
Một mẹo hữu ích để phân biệt hai thì này là dựa vào các trạng từ thời gian hoặc tín hiệu ngữ pháp trong câu. Các dấu hiệu sau đây thường xuất hiện trong câu và gợi ý bạn nên dùng thì nào:
- Dấu hiệu của thì Hiện tại hoàn thành: Những từ cho thấy khoảng thời gian kéo dài tới hiện tại hoặc kinh nghiệm tới hiện tại. Ví dụ phổ biến: already (đã), just (vừa mới), ever (đã từng), never (chưa bao giờ), yet (chưa – thường dùng trong câu phủ định & nghi vấn), so far (cho đến nay), recently/ lately (gần đây), up to now (tính đến bây giờ)… Nếu câu có những từ này, khả năng cao đáp án đúng sẽ ở thì hiện tại hoàn thành.
- Ví dụ: I have never eaten sushi.* (Tôi chưa bao giờ ăn sushi). Từ “never” cho thấy đây là kinh nghiệm đến hiện tại, dùng hiện tại hoàn thành.
- Ví dụ khác: Have you ever been to France?* (Bạn đã từng đến Pháp chưa?). Từ “ever” (đã từng) ám chỉ kinh nghiệm tính đến hiện tại, ta dùng hiện tại hoàn thành.
- Ngoài ra, hai giới từ thời gian đặc biệt là since (kể từ) và for (trong [khoảng thời gian]) cũng thường xuyên đi với hiện tại hoàn thành.
- since + mốc thời gian: diễn tả mốc bắt đầu của hành động. Ví dụ: I have worked here since 2018 (Tôi làm việc ở đây từ năm 2018 đến nay).
- for + khoảng thời gian: diễn tả độ dài thời gian tính đến hiện tại. Ví dụ: She has studied English for 10 years (Cô ấy đã học tiếng Anh được 10 năm rồi).
- Lưu ý: Nếu sau “since” là một mệnh đề (có chủ ngữ và động từ) thì mệnh đề trước “since” chia hiện tại hoàn thành, còn mệnh đề sau “since” chia quá khứ đơn.
Ví dụ: He has been a manager since he joined the company. (Anh ấy làm quản lý từ khi anh ấy gia nhập công ty). Vế thứ nhất (trước “since”) dùng hiện tại hoàn thành, vế sau “since” dùng quá khứ đơn.
- Dấu hiệu của thì Quá khứ đơn: Những từ ngữ cho biết thời điểm cụ thể trong quá khứ – nghĩa là khoảng thời gian đó đã kết thúc hẳn rồi. Ví dụ: yesterday (hôm qua), last week/month/year (tuần trước/tháng trước/năm trước), [thời điểm] ago (cách đây … ví dụ: 2 days ago – 2 ngày trước), in + năm (in 2010, in 2022), when + mệnh đề quá khứ (khi mà…ví dụ: when I was a child)… Nếu câu chứa những cụm này, ta phải dùng quá khứ đơn, không dùng hiện tại hoàn thành.
Ví dụ: I went to New York three months ago.* (Tôi đã đi New York 3 tháng trước.) Từ “3 months ago” cho biết hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ → dùng quá khứ đơn.
Ví dụ: Mary didn’t come to the company last week.* (Mary đã không đến công ty tuần trước.) Có “last week” nên phải dùng quá khứ đơn (didn’t come), không dùng hasn’t come.
Ví dụ khác: When did you start working here?* (Bạn bắt đầu làm việc ở đây khi nào?). Câu hỏi với “When” về thời điểm quá khứ thì động từ chính phải ở quá khứ đơn (“did you start”), không hỏi “When have you started?”. Đây là một bẫy thường gặp: “When” đi với quá khứ đơn, còn “How long…?” mới đi với hiện tại hoàn thành.
Mẹo nhớ nhanh: Hiện tại hoàn thành thường đi với các từ diễn tả hành động liên quan đến hiện tại như như since, for, ever, never, already, yet, just, so far…; còn quá khứ đơn thường đi với các từ diễn tả hành động đã kết thúc ở quá khứ như yesterday, last…, … ago, when (quá khứ).
Nếu đề bài TOEIC cho bạn 4 đáp án mà 2 trong số đó là hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn của cùng một động từ, hãy soi kỹ câu xem có các dấu hiệu này không để loại bớt đáp án. Thực tế, các đề TOEIC Part 5 hay dùng đúng những “tín hiệu” này để thử khả năng ngữ pháp của bạn.
Ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa nhấn mạnh
Sự khác biệt giữa hai thì này còn thể hiện ở ngữ cảnh câu và ý nghĩa mà người viết/người nói muốn nhấn mạnh:
- Hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả hay trải nghiệm hiện tại: Dùng khi bạn muốn nói đến kinh nghiệm sống hoặc kết quả đến hiện tại mà không cần biết chi tiết lúc nào. Ví dụ: I have been to London. (Tôi đã từng đến London rồi). Câu này hàm ý trải nghiệm (đã từng đi London trong đời), điều quan trọng là hiện tại bạn có kinh nghiệm đó. Còn nếu muốn kể cụ thể đi khi nào, ta sẽ dùng quá khứ đơn: I went to London in 2022. (Tôi đã đi London vào năm 2022).
- Quá khứ đơn nhấn mạnh thông tin quá khứ, diễn tả câu chuyện: Dùng khi kể lại sự việc, chuỗi hành động đã xảy ra và và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: trong đoạn văn thuật lại lịch sử công ty: The company was founded in 2010, expanded in 2015, and launched a new product line in 2018. Tất cả đều ở quá khứ đơn vì chúng là những mốc sự kiện đã qua.
- Hành động đã hoàn thành hay chưa: Hiện tại hoàn thành đôi khi được dùng để ám chỉ một nhiệm vụ đã hoàn thành cho tới hiện tại.
Ví dụ:
I have finished the report (Tôi đã hoàn thành báo cáo) – nghĩa là báo cáo giờ đã xong, sẵn sàng ở hiện tại.
Trong khi I finished the report last night chỉ thuần túy kể rằng tôi đã làm xong vào tối qua.
- Tình huống hiện tại và có liên quan đến quá khứ: Nếu câu văn nêu một tình huống hiện tại rồi giải thích bằng hành động đã xảy ra và có liên quan đến tình huống đó, thường ta sẽ dùng hiện tại đơn + hiện tại hoàn thành.
Ví dụ: He can’t log in because he has forgotten his password. (Anh ấy không đăng nhập được vì anh ấy quên mất mật khẩu).
Ở đây “quên mật khẩu” dùng hiện tại hoàn thành (has forgotten) để giải thích kết quả hiện tại (không đăng nhập được). Nếu viết “he forgot his password” thì nghe như kể lại sự cố trong quá khứ chứ không nhấn mạnh việc hiện giờ anh ấy vẫn chưa nhớ ra mật khẩu.
Tóm lại, hãy chú ý bối cảnh câu: nếu câu liên quan hiện tại (có từ now, hoặc mệnh đề kết quả hiện tại như so, because + [hiện tại]), thì khả năng cao dùng hiện tại hoàn thành ở mệnh đề trước để dẫn dắt. Ngược lại, nếu mọi thứ đều đang kể về quá khứ, thì cứ quá khứ đơn mà dùng.
Mẹo làm bài nhanh
- Tìm trạng từ thời gian trước tiên.
- Nếu không có adv thời gian thì cần xét bối cảnh câu xem là hành động ĐÃ KẾT THÚC Ở QUÁ KHỨ rồi, hay vẫn còn KÉO DÀI ĐẾN HIỆN TẠI.
- Xem chủ ngữ để chia động từ đúng theo thì, thể, số.
- Cần làm nhiều bài tập để hình thành phản xạ.
Khi làm bài TOEIC Reading (đặc biệt Part 5 – Điền vào câu và Part 6 – Điền vào đoạn văn), bạn có thể áp dụng những mẹo sau để không nhầm lẫn giữa hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn:
- Đọc toàn bộ câu trước khi chọn thì: Đừng chỉ nhìn thấy một đáp án “has/have + V3” mà vội chọn hiện tại hoàn thành. Hãy đọc hết câu, tìm mốc thời gian hoặc ngữ cảnh. Nếu câu có mốc thời gian quá khứ rõ ràng (last year, in 20XX, … ago, yesterday), hãy loại ngay đáp án ở thì hiện tại hoàn thành. Ngược lại, nếu thấy các từ như since, for, ever, never, yet, already, so far… thì nhiều khả năng đáp án đúng là hiện tại hoàn thành.
- Nhìn vào 4 đáp án để xác định loại câu hỏi: Nếu cả 4 đáp án là cùng một động từ nhưng chia ở các thì khác nhau (ví dụ: go – goes – has gone – went), thì đây chính là câu hỏi yêu cầu xác định thì động từ. Khi đó, chắc chắn phải vận dụng mẹo dấu hiệu thời gian và ngữ cảnh như ở trên để chọn thì đúng.
- Chú ý các cấu trúc đặc thù: Trong TOEIC, đôi khi có những cấu trúc kết hợp thì cố định. Ví dụ: It has been [thời gian] since … thường xuất hiện dạng: It has been 5 years since the company was founded (Đã 5 năm kể từ khi công ty được thành lập). Bạn sẽ thấy mệnh đề sau “since” chia quá khứ đơn (was founded), còn mệnh đề chính dùng hiện tại hoàn thành (has been). Nếu nhận ra cấu trúc này, bạn có thể điền nhanh đáp án đúng cho cả hai chỗ trống (nếu có).
- Luyện tập nhiều để hình thành phản xạ: Làm nhiều bài tập về phân biệt hai thì sẽ giúp bạn “nhạy” hơn với các tín hiệu.
Hãy thử 15 câu trắc nghiệm dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu của mình. Khi làm bài, cố gắng giải thích tại sao chọn đáp án đó (dựa trên mẹo nào: dấu hiệu thời gian? ngữ cảnh?). Việc này mô phỏng đúng cách bạn tư duy khi làm bài thi thật.
Bài tập trắc nghiệm: Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn
Dưới đây là 15 câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến thì Present Perfect và Past Simple. Mỗi câu có một chỗ trống, bạn hãy chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. Đề bài đã được thiết kế giống định dạng Part 5 của TOEIC, tức là các đáp án thường là các dạng khác nhau của cùng một động từ hoặc cụm từ.
Hãy lấy giấy nháp và chọn đáp án cho từng câu, sau đó so sánh với đáp án và giải thích chi tiết ở phần tiếp theo.
Câu hỏi:
- The manager ____ to the meeting yesterday.
A. has come
B. came
C. comes
D. come - I ____ (not finish) the report yet.
A. didn’t finish
B. haven’t finished
C. don’t finish
D. hasn’t finished - Mary ____ in this company since 2020.
A. worked
B. has worked
C. is working
D. works - This is the first time I ____ part in a TOEIC preparation course.
A. take
B. took
C. taken
D. have taken - We ____ our sales target last year.
A. have reached
B. reach
C. reached
D. reaching - He ____ never seen such a high score on a TOEIC test before.
A. has
B. is
C. was
D. have - ____ you ____ to Da Nang yet?
A. Did … travel
B. Have … traveled
C. Do … travel
D. Had … traveled - She ____ to an international conference two months ago.
A. has gone
B. goes
C. gone
D. went - I ____ English for 5 years, and I still enjoy learning it.
A. studied
B. has been studying
C. have studied
D. study - It ____ 10 years since they graduated from university.
A. is
B. was
C. has been
D. have been - The new software ____ just launched, and everyone is excited about it.
A. has
B. has been
C. was
D. is - My colleague ____ in Ho Chi Minh City for three years before moving to Hanoi.
A. has lived
B. lives
C. lived
D. was living - I can’t open the file – I ____ the password!
A. forget
B. forgot
C. have forgotten
D. am forgetting - Have you ever ____ a TOEIC test?
A. take
B. took
C. taken
D. taking - They ____ multiple training sessions so far this year.
A. hosted
B. have hosted
C. host
D. are hosting
(Hãy tự mình chọn đáp án trước khi xem lời giải ngay bên dưới.)
Đáp án và giải thích chi tiết
Dưới đây là đáp án cho mỗi câu hỏi cùng giải thích chi tiết dựa trên kiến thức ngữ pháp đã trình bày ở các phần trên. So sánh lựa chọn của bạn với đáp án đúng và đọc kỹ giải thích để hiểu rõ vì sao đáp án đó là chính xác.
Câu 1:
Đáp án: B. came
Giải thích: “Yesterday” là mốc thời gian quá khứ → dùng quá khứ đơn. “came” là quá khứ của “come”.
Các đáp án còn lại sai vì:
- A. has come → sai thì (không dùng hiện tại hoàn thành với “yesterday”).
- C. comes → hiện tại đơn, không đúng ngữ cảnh.
- D. come → nguyên mẫu, sai cấu trúc.
Câu 2:
Đáp án: B. haven’t finished
Giải thích: “yet = until now” là dấu hiệu của hiện tại hoàn thành phủ định. Chủ ngữ “I” → dùng “have”.
Các đáp án còn lại sai vì:
- A. didn’t finish → quá khứ đơn không dùng với “yet”.
- C. don’t finish → hiện tại đơn phủ định, không đúng nghĩa.
- D. hasn’t finished → sai chủ ngữ (I đi với have, không phải has).
Câu 3:
Đáp án: B. has worked
Giải thích: “since 2020” → dấu hiệu dùng hiện tại hoàn thành. Chủ ngữ “Mary” → dùng “has”.
Các đáp án còn lại sai vì:
- A. worked → quá khứ đơn, không phù hợp vì “since” là dấu hiệu của HTHT.
- C. is working → hiện tại tiếp diễn, sai thì.
- D. works → hiện tại đơn, sai vì không diễn tả hành động kéo dài.
Câu 4:
Đáp án: D. have taken
Giải thích: Dịch cụm “This is the first time -> Đây là lân đầu tiên (làm gì đó)” thì cần dùng hiện tại hoàn thành, vì trải nghiệm này liên quan đến hiện tại.
Các đáp án còn lại sai vì:
- A. take → nguyên mẫu, sai ngữ pháp.
- B. took → quá khứ đơn, sai vì không hợp với “first time”.
- C. taken → thiếu trợ động từ.
Câu 5:
Đáp án: C. reached
Giải thích: “last year” là mốc thời gian quá khứ → dùng quá khứ đơn.
Các đáp án còn lại sai vì:
- A. have reached → sai vì không dùng HTHT với “last year”.
- B. reach → hiện tại đơn, sai.
- D. reaching → sai dạng động từ.
Câu 6:
Đáp án: A. has
Giải thích: “never seen” là dấu hiệu rõ ràng của thì hiện tại hoàn thành. Chủ ngữ “he” → dùng “has”.
Các đáp án còn lại sai vì:
- B. is → sai thì, không kết hợp với quá khứ phân từ “seen”.
- C. was → quá khứ đơn, không đi với “never seen”.
- D. have → sai chủ ngữ, “he” không đi với “have”.
Câu 7:
Đáp án: B. Have … traveled
Giải thích: “yet= until now” là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành. Câu hỏi dạng “Have you … yet?” → đúng cấu trúc.
Các đáp án còn lại sai vì:
- A. Did … travel → dùng với quá khứ đơn, không phù hợp với “yet”.
- C. Do … travel → hiện tại đơn, sai thì.
- D. Had … traveled → quá khứ hoàn thành, sai ngữ cảnh.
Câu 8:
Đáp án: D. went
Giải thích: “two months ago” là mốc thời gian trong quá khứ → dùng quá khứ đơn.
Các đáp án còn lại sai vì:
- A. has gone → HTHT không dùng với “ago”.
- B. goes → hiện tại đơn, sai ngữ cảnh.
- C. gone → thiếu trợ động từ, sai cấu trúc.
Câu 9:
Đáp án: C. have studied
Giải thích: “for 5 years” → khoảng thời gian kéo dài → dùng hiện tại hoàn thành.
Các đáp án còn lại sai vì:
- A. studied → quá khứ đơn, không đúng vì hành động còn tiếp diễn.
- B. has been studying → dùng hiện tại hoàn thành tiếp diễn tuy vẫn đúng, nhưng ở đây trợ động từ cần chia là have bởi vì chủ ngữ là I.
- D. study → hiện tại đơn, không phù hợp với “for 5 years”.
Câu 10:
Đáp án: C. has been
Giải thích: Có “since” (kể từ khi) là dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành. Mệnh đề “since they graduated” dùng quá khứ đơn.
Các đáp án còn lại sai vì:
- A. is → hiện tại đơn, sai cấu trúc.
- B. was → quá khứ đơn, sai thì.
- D. have been → sai chủ ngữ, “It” không đi với “have”.
Câu 11:
Đáp án: A. has
Giải thích: “just launched” → dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành. Cần dùng “has” để kết hợp với Pii “launched”.
Các đáp án còn lại sai vì:
- B. has been → cần thêm “launched” để thành thể bị động, nhưng đề không đầy đủ.
- C. was → quá khứ đơn, không phù hợp với “just”.
- D. is → hiện tại đơn, sai thì.
Câu 12:
Đáp án: C. lived
Giải thích: Hành động “lived” xảy ra và kết thúc trước khi “moving” → dùng quá khứ đơn. Các đáp án còn lại sai vì:
- A. has lived → sai vì hành động không còn kéo dài đến hiện tại.
- B. lives → hiện tại đơn, sai nghĩa.
- D. was living → quá khứ tiếp diễn, không phù hợp ngữ cảnh đơn giản.
Câu 13:
Đáp án: C. have forgotten
Giải thích: “can’t open” → hậu quả hiện tại → hành động quên xảy ra trước → dùng hiện tại hoàn thành.
Các đáp án còn lại sai vì:
- A. forget → hiện tại đơn, sai thì.
- B. forgot → quá khứ đơn, không nhấn mạnh hậu quả hiện tại.
- D. am forgetting → hiện tại tiếp diễn, sai ngữ nghĩa.
Câu 14:
Đáp án: C. taken
Giải thích: “Have you ever…” → cấu trúc câu hỏi kinh nghiệm → dùng HTHT → “taken” là V3 hay Pii của “take”.
Các đáp án còn lại sai vì:
- A. take → nguyên mẫu, sai.
- B. took → quá khứ đơn, sai thì.
- D. taking → dạng V-ing, sai cấu trúc.
Câu 15:
Đáp án: B. have hosted Giải thích: “so far this year” → dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành. Các đáp án còn lại sai vì:
- A. hosted → quá khứ đơn, không phù hợp với “so far”.
- C. host → hiện tại đơn, không đúng.
- D. are hosting → hiện tại tiếp diễn, sai thì và ngữ cảnh.
Kết luận
Việc phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn đòi hỏi bạn hiểu rõ bản chất của mỗi thì và chú ý đến ngữ cảnh, dấu hiệu thời gian trong câu. Trong kỳ thi TOEIC Reading, đặc biệt là Part 5, hãy luôn tìm những mốc thời gian hoặc trạng từ gợi ý trong câu hỏi để quyết định thì chính xác. Như các ví dụ đã phân tích, chỉ cần để ý kỹ, bạn sẽ thấy đề bài thường có “gợi ý” rất rõ ràng cho chúng ta chọn.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được những mẹo hữu ích để tự tin xử lý các câu hỏi về thì Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn. Hãy luyện tập thường xuyên, làm thêm bài tập và ghi nhớ các dấu hiệu đặc trưng. Khi đã quen, bạn sẽ thấy những câu hỏi dạng này trở nên dễ như ăn bánh trong phòng thi TOEIC. Chúc bạn học tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới!
Tham khảo:
GIỚI THIỆU TOEIC PART 5 – NGỮ PHÁP & TỪ VỰNG LÀ CHÌA KHÓA ĐIỂM CAO
Ôn Tập TOEIC Hiệu Quả Giúp Tăng Điểm Nhanh Chóng 2025
Theo dõi trang Facebook của SEC để học thêm nhiều kiến thức hay nhé!