Phỏng vấn & Thuyết trình: Tell me about yourself, In my opinion, According to the report…

Giới thiệu

Trong các buổi phỏng vấn và thuyết trình chuyên nghiệp, việc sử dụng tiếng Anh lưu loát và tự tin là chìa khóa để tạo ấn tượng mạnh với nhà tuyển dụng hoặc người nghe. Những mẫu câu như “Tell me about yourself”, “In my opinion”, hay “According to the report” không chỉ giúp bạn trình bày mạch lạc mà còn thể hiện phong cách giao tiếp chuyên nghiệp và tư duy logic.

Phần “Tell me about yourself” thường là câu hỏi mở đầu trong mọi buổi phỏng vấn. Đây là cơ hội để bạn giới thiệu tổng quan về học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng và định hướng nghề nghiệp của mình — giúp nhà tuyển dụng hiểu bạn là ai và vì sao bạn phù hợp với vị trí đó.

Trong khi đó, các cụm như “In my opinion” và “According to the report” thường được sử dụng trong thuyết trình, báo cáo hoặc họp nhóm, giúp bạn thể hiện quan điểm cá nhân và dẫn chứng chuyên nghiệp, đặc biệt trong môi trường doanh nghiệp quốc tế.

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn – Ứng dụng “Tell me about yourself” chuyên nghiệpphỏng vấn và thuyết trình

Trong buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, câu hỏi “Tell me about yourself” gần như luôn xuất hiện đầu tiên. Đây là cơ hội vàng để bạn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng ngay từ phút đầu tiên — thể hiện sự tự tin, khả năng giao tiếp và sự phù hợp với vị trí công việc. Tuy nhiên, nhiều ứng viên lại lúng túng, trả lời quá ngắn hoặc lan man, khiến phần giới thiệu mất điểm. Để chinh phục nhà tuyển dụng, bạn nên trình bày có chiến lược, theo cấu trúc W.A.P sau đây.

Cấu trúc W.A.P giúp bạn trả lời “Tell me about yourself” chuyên nghiệp

W – Work (Kinh nghiệm làm việc):
Đây là phần quan trọng nhất, chiếm khoảng 70–80% nội dung giới thiệu. Bạn nên tập trung vào những thành tựu nổi bật, vị trí từng đảm nhận và kỹ năng chuyên môn phù hợp với công việc ứng tuyển. Hãy chọn lọc thông tin có liên quan thay vì kể tất cả kinh nghiệm bạn từng có.
Ví dụ:

“I have over three years of experience working in the digital marketing field. My previous role at ABC Company allowed me to manage social media campaigns and develop brand strategies that increased online engagement by 30%.”

Cách nói này thể hiện sự rõ ràng, tự tin và định lượng được kết quả, giúp nhà tuyển dụng dễ dàng đánh giá năng lực của bạn.

A – Academic (Học vấn):
Phần này nên ngắn gọn, chiếm khoảng 10–15% bài nói. Giới thiệu trường đại học, chuyên ngành, bằng cấp hoặc chứng chỉ chuyên môn có liên quan đến vị trí ứng tuyển.
Ví dụ:

“I graduated from the University of Economics in Ho Chi Minh City with a degree in Business Administration. During my studies, I developed strong analytical and problem-solving skills.”

Bạn cũng có thể thêm một câu ngắn về hoạt động ngoại khóa hoặc nghiên cứu học thuật, nếu chúng góp phần chứng minh kỹ năng của bạn.

P – Personal (Cá nhân):
Cuối cùng, dành 5–10% để chia sẻ điểm mạnh, sở thích nghề nghiệp hoặc định hướng phát triển. Phần này nên thể hiện phong thái chuyên nghiệp và sự phù hợp với văn hóa doanh nghiệp.
Ví dụ:

“In my opinion, teamwork and clear communication are essential for success in any business environment. I consider myself a proactive and detail-oriented person who always strives to deliver the best results.”

Cụm “In my opinion” ở đây được sử dụng tinh tế để thể hiện quan điểm cá nhân, giúp lời nói của bạn tự nhiên và mang tính thuyết phục cao hơn.

Mẫu trả lời hoàn chỉnh – Ứng dụng thực tế trong phỏng vấn

“Hello, my name is Linh. I graduated from the University of Economics in Ho Chi Minh City with a degree in Business Administration. I have two years of experience in marketing, specializing in digital campaigns and data analytics.

During my previous role at XYZ Company, I managed online advertising projects and helped boost brand awareness by 25% through targeted social media strategies. I also collaborated with the sales team to improve conversion rates using data-driven insights.

In my opinion, effective teamwork and communication are the keys to achieving business success. I’m passionate about learning new technologies and constantly improving my professional skills. I’m very excited about the opportunity to contribute my experience and creativity to your company.”

Phân tích mẫu trả lời “Tell me about yourself”

  • Mở đầu tự nhiên, ngắn gọn: Giới thiệu tên và nền tảng học vấn.
  • Trình bày rõ ràng kinh nghiệm làm việc: Có số liệu cụ thể (25% growth, data-driven insight) để tạo độ tin cậy.
  • Sử dụng từ khóa chuyên nghiệp: “data analytics”, “digital campaigns”, “teamwork”, “communication” – thể hiện vốn từ chuyên ngành.
  • Kết thúc bằng định hướng tích cực: Cho thấy bạn sẵn sàng học hỏi và mong muốn đóng góp lâu dài.

Lưu ý khi trả lời “Tell me about yourself”

  • Giữ độ dài hợp lý: Khoảng 1 – 1.5 phút, tránh nói quá dài hoặc ngắn ngủn.
  • Tập trung vào điều nhà tuyển dụng quan tâm, không cần kể chuyện đời tư.
  • Luyện giọng nói tự nhiên: Không đọc thuộc lòng, hãy nói bằng phong thái tự tin, cởi mở.
  • Thêm yếu tố cá nhân nhẹ nhàng: Một chút chia sẻ quan điểm (“In my opinion…”) sẽ giúp bạn tạo kết nối tự nhiên hơn với người phỏng vấn.

Tóm lại, khi được hỏi “Tell me about yourself”, hãy nhớ rằng đây không chỉ là phần giới thiệu – mà là khoảnh khắc bạn thể hiện thương hiệu cá nhân của chính mình.
Một câu trả lời được cấu trúc rõ ràng, có ví dụ thực tế và thể hiện cá tính qua những cụm như “In my opinion” sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối với nhà tuyển dụng, mở đầu một buổi phỏng vấn thành công và chuyên nghiệp.

Biểu đạt ý kiến & dẫn chứng trong thuyết trình – Cách dùng “In my opinion”, “From my perspective”, “According to the report” chuẩn chuyên nghiệpphỏng vấn và thuyết trình

Trong môi trường làm việc hiện đại, đặc biệt là trong các buổi thuyết trình, họp nhóm hoặc báo cáo công việc, việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách thuyết phục và chuyên nghiệp là yếu tố then chốt giúp bạn thể hiện năng lực tư duy và phong thái lãnh đạo. Ba cụm từ thông dụng nhất – “In my opinion”, “From my perspective”, và “According to the report” – chính là công cụ ngôn ngữ giúp bạn trình bày quan điểm rõ ràng, dẫn chứng hợp lý và tạo sức ảnh hưởng với người nghe.

“In my opinion…” – Khi bạn muốn thể hiện quan điểm cá nhân

Cụm “In my opinion” có nghĩa là “Theo quan điểm của tôi”, thường được dùng để mở đầu nhận định, phân tích hoặc đề xuất giải pháp. Nó giúp người nghe hiểu rằng bạn đang chia sẻ ý kiến mang tính cá nhân, dựa trên kinh nghiệm và sự quan sát của bản thân.

💬 Ví dụ:

“In my opinion, this marketing strategy will help us reach a wider customer base.”
Theo quan điểm của tôi, chiến lược marketing này sẽ giúp chúng ta tiếp cận được nhiều khách hàng hơn.

Hoặc trong các cuộc họp, bạn có thể dùng:

“In my opinion, we should focus more on customer retention rather than just acquisition.”
Theo tôi, chúng ta nên tập trung hơn vào việc giữ chân khách hàng thay vì chỉ tìm kiếm khách hàng mới.

💡 Mẹo sử dụng:

  • Dùng “In my honest opinion” để nhấn mạnh tính chân thật.
  • Khi muốn nhẹ nhàng hơn, có thể thay bằng “Personally, I think…” hoặc “I believe that…”
    “Personally, I think this project has great potential.”

“From my perspective…” – Khi bạn muốn thể hiện góc nhìn chuyên môn hoặc vai trò cá nhân

Cụm “From my perspective” mang nghĩa là “Từ góc nhìn của tôi”, thường được dùng khi bạn muốn trình bày quan điểm dựa trên vị trí công việc, kinh nghiệm chuyên môn hoặc vai trò trong dự án.

💬 Ví dụ:

“From my perspective, teamwork plays a crucial role in project success.”
Từ góc nhìn của tôi, làm việc nhóm là yếu tố then chốt để dự án thành công.

Hoặc:

“From my perspective as a project manager, we should allocate more time for quality assurance.”
Dưới góc nhìn của tôi với vai trò quản lý dự án, chúng ta nên dành thêm thời gian cho khâu kiểm định chất lượng.

💡 Mẹo chuyên nghiệp:

  • Sử dụng cụm này trong các cuộc họp, bài thuyết trình hoặc email báo cáo giúp bạn thể hiện suy nghĩ có căn cứ, mang tính chuyên môn cao.
  • Có thể kết hợp với “based on my experience” để tăng sức thuyết phục:

“From my perspective, and based on my experience, clear communication prevents most project delays.”

“According to the report…” – Khi bạn muốn trích dẫn số liệu và dẫn chứng đáng tin cậy

Trong các buổi báo cáo công việc hoặc thuyết trình kết quả, “According to the report” là cụm từ cực kỳ hữu ích để dẫn nguồn thông tin chính xác, dữ liệu cụ thể.
Cụm này giúp người nghe biết rằng ý kiến của bạn dựa trên số liệu thực tế, chứ không phải phỏng đoán.

💬 Ví dụ:

“According to the report, sales increased by 25% in the last quarter.”
Theo như báo cáo, doanh số đã tăng 25% trong quý vừa qua.

Hoặc trong các bài thuyết trình nhóm:

“According to the report, customer satisfaction levels have improved significantly after implementing the new support system.”
Theo báo cáo, mức độ hài lòng của khách hàng đã cải thiện đáng kể sau khi áp dụng hệ thống hỗ trợ mới.

💡 Lưu ý:

  • Có thể thay bằng “Based on the report” hoặc “The data shows that…” để tránh lặp lại.
  • Khi cần nhấn mạnh tính chính xác:

“According to the official report from our finance department…”

Kết hợp ba cụm này trong bài thuyết trình – Sự liền mạch và chuyên nghiệp

Một bài thuyết trình hiệu quả thường kết hợp cả ba cụm trên để tạo dòng chảy logic giữa ý kiến cá nhân – phân tích chuyên môn – và bằng chứng thực tế.

💬 Ví dụ hoàn chỉnh:

“In my opinion, we should invest more in digital marketing to increase brand awareness. From my perspective as a marketing manager, this approach aligns well with our company’s long-term vision. According to the report, our online traffic has already grown by 30% since we launched the new campaign.”

👉 Cách sử dụng này thể hiện rằng bạn có tư duy hệ thống, khả năng phân tích dữ liệu và kỹ năng thuyết trình mạch lạc, điều mà các nhà tuyển dụng hoặc ban giám đốc luôn đánh giá cao.

Tổng kết – Bí quyết ghi điểm khi dùng “In my opinion”, “From my perspective”, “According to the report”

  • Sử dụng linh hoạt để tránh lặp lại và giúp bài nói tự nhiên hơn.
  • Kết hợp với số liệu, ví dụ thực tế để tăng độ tin cậy.
  • Duy trì phong thái tự tin và giọng nói rõ ràng, nhấn mạnh nhẹ khi nói đến số liệu hoặc từ khóa quan trọng.
  • Giữ cấu trúc mạch lạc: Mở đầu bằng quan điểm (In my opinion), tiếp theo là lý do (From my perspective), và kết thúc bằng minh chứng (According to the report).

Khi bạn biết cách dùng ba cụm từ này một cách tự nhiên và chính xác, bạn không chỉ thuyết phục người nghe bằng lập luận, mà còn thể hiện được tư duy chuyên nghiệp, khả năng ngôn ngữ chuẩn quốc tế – yếu tố quan trọng giúp bạn nổi bật trong mọi buổi thuyết trình hoặc báo cáo doanh nghiệp.

Cấu trúc bài giới thiệu & thuyết trình hiệu quả – Bí quyết trình bày chuyên nghiệp và thu hút người nghephỏng vấn và thuyết trình

Để có một bài giới thiệu bản thân hoặc bài thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng, bạn cần nắm rõ cấu trúc 3 phần chuẩn quốc tế: Introduction – Body – Conclusion.
Cấu trúc này giúp bạn trình bày logic, rõ ràng và tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong mắt người nghe, đặc biệt trong các buổi phỏng vấn, họp nhóm hoặc báo cáo công việc.

Introduction (Phần mở đầu) – Gây ấn tượng ngay từ phút đầu

Phần mở đầu là “cửa ngõ” quan trọng quyết định ấn tượng đầu tiên của người nghe. Bạn nên giới thiệu ngắn gọn, thân thiện và tự tin, bao gồm:

  • Tên, vị trí hoặc vai trò của bạn.
  • Chủ đề hoặc mục đích của bài thuyết trình.
  • Một câu dẫn dắt thu hút sự chú ý.

💬 Ví dụ:

“Good morning everyone, my name is Minh. Today, I’d like to share my report on the company’s marketing performance. According to the report, our customer engagement has improved significantly. In my opinion, these results show the effectiveness of our new digital strategy.”

✅ Phân tích ví dụ:

  • “Good morning everyone” → Cách mở đầu thân thiện, chuyên nghiệp.
  • “According to the report” → Dẫn chứng bằng dữ liệu, thể hiện tính chính xác.
  • “In my opinion” → Thêm quan điểm cá nhân để tạo sự kết nối và thể hiện tư duy phản biện.

💡 Mẹo:
Khi bắt đầu, hãy mỉm cười, giao tiếp bằng ánh mắt và nói chậm rãi, rõ ràng. Điều đó giúp bạn trấn tĩnh bản thân và thu hút sự chú ý của khán giả.

Body (Nội dung chính) – Trình bày rõ ràng, có trọng tâm

Đây là phần cốt lõi của bài nói, nơi bạn thể hiện năng lực, kiến thức và khả năng truyền đạt.
Phần nội dung nên gồm 2–3 ý chính, mỗi ý có:

  • Một luận điểm rõ ràng (main idea).
  • Dẫn chứng, ví dụ hoặc số liệu hỗ trợ.
  • Quan điểm cá nhân nếu cần.

💬 Ví dụ trình bày nội dung:

“According to the report, sales increased by 25% in the last quarter, mainly due to the new online campaign. In my opinion, we should continue investing in digital marketing and influencer collaboration to maintain this growth.”

✅ Phân tích:

  • Có số liệu cụ thể (25%) → thể hiện tính thực tế.
  • Có đề xuất giải pháp → cho thấy năng lực tư duy và trách nhiệm.
  • Có kết nối giữa dữ liệu và quan điểm cá nhân → giúp bài nói tự nhiên và mạch lạc.

💡 Mẹo trình bày:

  • Sử dụng các từ nối (linking words) như Firstly, However, Therefore, As a result… để tạo mạch logic.
  • Dùng ngôn ngữ cơ thể tự nhiên, di chuyển nhẹ nhàng để duy trì sự chú ý.

Conclusion (Phần kết luận) – Đọng lại ấn tượng mạnh mẽ

Phần kết luận giúp bạn tóm tắt lại thông điệp chính và để lại ấn tượng cuối cùng tích cực trong lòng người nghe.
Một phần kết luận hiệu quả nên có:

  • Tóm tắt ngắn gọn những điểm chính.
  • Nhấn mạnh kết quả hoặc bài học.
  • Lời cảm ơn hoặc lời mời thảo luận.

💬 Ví dụ:

“To sum up, the data clearly shows that our new marketing strategy is working. In my opinion, the next step is to expand this approach to other regions. Thank you for your attention.”

💡 Mẹo:
Khi kết thúc, hãy hạ giọng nhẹ, ngưng vài giây trước khi nói “Thank you” để tạo cảm giác tự tin và chuyên nghiệp.

Bí quyết ghi điểm trong phỏng vấn & thuyết trìnhphỏng vấn và thuyết trình

🌟 1. Tự tin & rõ ràng

Giọng nói chiếm đến 50% ấn tượng trong giao tiếp. Hãy duy trì tốc độ nói vừa phải, nhấn nhá đúng chỗ và tránh lặp từ. Nếu hồi hộp, hãy hít sâu trước khi nói và giao tiếp bằng ánh mắt với khán giả.

🤝 2. Kết hợp ngôn ngữ cơ thể

Ngôn ngữ cơ thể là “ngôn ngữ thứ hai” giúp bạn truyền tải cảm xúc và sự tự tin.

  • Giữ tư thế thẳng, vai mở.
  • Gật đầu nhẹ khi người khác nói.
  • Sử dụng cử chỉ tay vừa phải khi muốn nhấn mạnh ý chính.

📚 3. Chuẩn bị sẵn ví dụ cụ thể

Những ví dụ thực tế giúp bài nói thuyết phục và sinh động hơn.
Ví dụ, thay vì nói:

“Our company performed well this year.”
Hãy nói:
“According to the report, our company achieved a 30% increase in revenue this year due to customer retention initiatives.”

Ví dụ có dữ liệu sẽ giúp bạn thể hiện tư duy logic và chuyên nghiệp hơn.

🎤 4. Luyện tập thường xuyên

Trước buổi phỏng vấn hoặc thuyết trình, hãy:

  • Tập nói trước gương để kiểm soát biểu cảm.
  • Ghi âm hoặc quay video để nhận ra điểm cần cải thiện.
  • Thực hành cùng bạn bè hoặc đồng nghiệp, đặc biệt với phần mở đầu và kết thúc – hai phần quan trọng nhất.

Kết luận

Trong phỏng vấn và thuyết trình bằng tiếng Anh, điều quan trọng nhất không chỉ nằm ở nội dung bạn nói mà còn ở cách bạn truyền tải thông điệp. Một bài giới thiệu hay bài thuyết trình hiệu quả cần có bố cục rõ ràng, giọng điệu tự tin và phong thái chuyên nghiệp. Việc sử dụng linh hoạt các cụm từ như “In my opinion”, “From my perspective”, hay “According to the report” không chỉ giúp bạn thể hiện tư duy logic mà còn chứng minh khả năng phân tích và lập luận chặt chẽ.

Ngoài ra, hãy nhớ rằng ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt và nụ cười cũng là “vũ khí mềm” giúp bạn kết nối tốt hơn với người nghe. Đừng quên chuẩn bị kỹ lưỡng, luyện tập trước gương hoặc cùng bạn bè để làm chủ ngữ điệu và phản xạ tự nhiên. Khi bạn vừa có kiến thức chuyên môn, vừa thể hiện được tự tin và thái độ tích cực, bạn không chỉ ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng hay khán giả, mà còn khẳng định năng lực giao tiếp toàn cầu – yếu tố không thể thiếu trong môi trường làm việc hiện đại.

Tham khảo thêm tại:

Tổng hợp 15 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc

Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Văn Hóa & Lễ Hội (2025)

Học thử Test online
Đang gửi thông tin . . .