Thì hiện tại đơn trong TOEIC: Cách dùng – Dấu hiệu – Mẹo làm bài Part 5

TOEIC Reading Part 5 (Incomplete Sentences) là phần thi kiểm tra ngữ pháp và từ vựng thông qua các câu trống. Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là một trong những thì cơ bản và thường xuyên xuất hiện ở Part 5. Việc nắm vững thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn làm bài nhanh và chính xác hơn, đặc biệt đối với các câu hỏi về chia động từ. Bài viết này được biên soạn dành riêng cho các bạn học sinh, sinh viên và người đi làm đang ôn thi TOEIC Reading, nhằm giúp bạn hiểu rõ cách dùng, dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn và mẹo làm bài Part 5 hiệu quả. 

Thì hiện tại đơn là gì?

thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn là thì dùng để diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại (thói quen), những sự việc hiển nhiên, chân lý hoặc lịch trình cố định. Nói cách khác, thì hiện tại đơn mô tả những điều diễn ra hằng ngày, định kỳ hoặc sự thật chung chung. Ví dụ đơn giản: “I brush my teeth every day” (Tôi đánh răng mỗi ngày) – hành động đánh răng xảy ra đều đặn mỗi ngày, nên dùng hiện tại đơn.

Công thức chung của thì hiện tại đơn rất đơn giản:

  • Với động từ thường:
    • Khẳng định: S + V (thêm s/es nếu chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít).
    • Phủ định: S + do/does + not + V (sử dụng does cho ngôi thứ 3 số ít).
    • Nghi vấn: Do/Does + S + V…? (dùng Does nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít).
  • Với động từ “to be”:
    • Khẳng định: S + am/is/are (tùy theo chủ ngữ).
    • Phủ định: S + am/is/are + not.
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S …? (đảo am/is/are lên trước chủ ngữ).

Lưu ý: Chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít (he, she, it hoặc danh từ số ít) khi chia ở hiện tại đơn phải thêm “s” hoặc “es” vào động từ. Ví dụ: “She works in an office.” Nếu động từ tận cùng bằng các âm -ch, -sh, -s, -ss, -x, -z, -o (gọi đơn giản là âm gió)  thì ta thêm “es” (e.g., gogoes; missmisses). Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm + “y” thì đổi “y” thành “ies” (e.g., studystudies). Đây là lỗi ngữ pháp mà nhiều bạn hay quên, nên hãy cẩn thận ghi nhớ quy tắc này.

Cách dùng thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, dưới đây là những trường hợp phổ biến nhất (có liên hệ trực tiếp đến bài thi TOEIC):

  • Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại: Dùng hiện tại đơn để nói về các hoạt động thường ngày hoặc xảy ra định kỳ. Đây là cách dùng quen thuộc nhất của thì này. 

Ví dụ: “I usually get up at 6 A.M.” (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng) – diễn tả thói quen; “She often travels for work.” (Cô ấy thường xuyên đi công tác).

  • Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý: Những sự việc luôn đúng hoặc mang tính quy luật tự nhiên thì dùng hiện tại đơn. 

Ví dụ: “Water boils at 100°C.” (Nước sôi ở 100°C) – đây là sự thật hiển nhiên; “The earth moves around the sun.” (Trái đất quay quanh Mặt trời) – một chân lý khoa học.

  • Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định (kể cả cho tương lai gần): Khi nói về các lịch trình cố định, thời khóa biểu hay thời gian biểu (ví dụ: lịch tàu xe, máy bay, lịch làm việc đã lên sẵn), ta dùng thì hiện tại đơn ngay cả khi đề cập đến thời điểm trong tương lai

Ví dụ: “The train leaves at 8 a.m. tomorrow.” (Chuyến tàu rời ga lúc 8 giờ sáng ngày mai) – mặc dù “ngày mai” chỉ thời gian tương lai, câu này vẫn dùng arrives/leaves ở hiện tại đơn vì đó là lịch trình cố định của tàu. Đây là điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn, hãy nhớ đừng vội dùng “will” nếu đó là lịch trình đã biết trước.

  • Trong câu điều kiện loại 1 (If-clause loại 1): Ở câu điều kiện diễn tả giả định có thật ở hiện tại hoặc tương lai, mệnh đề điều kiện (mệnh đề bắt đầu bằng “if”) dùng hiện tại đơn, mệnh đề chính sẽ dùng “will + V”. 

Ví dụ: “If it rains, we will cancel the picnic.” (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ hủy buổi dã ngoại). Mệnh đề “if it rains” dùng hiện tại đơn (rains) để chỉ điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.

  • Trong các mệnh đề thời gian (như when, until, after, before) nói về tương lai: Tương tự câu điều kiện, khi trong câu có các mệnh đề thời gian để diễn đạt một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, ta không dùng “will” trong mệnh đề thời gian mà dùng hiện tại đơn. Ví dụ: “We will wait until the manager comes.” (Chúng tôi sẽ đợi cho đến khi quản lý tới). Mệnh đề “until the manager comes” dùng comes (hiện tại đơn) thay vì “will come”. Hoặc: “She will send out the emails after she finalizes the report.” – mệnh đề sau “after” dùng finalizes (hiện tại đơn).

Như vậy, thì hiện tại đơn không chỉ dùng cho hiện tại, mà còn xuất hiện trong một số cấu trúc diễn tả tương lai (lịch trình cố định, mệnh đề điều kiện loại 1, mệnh đề thời gian). Việc nắm vững các cách dùng đặc thù này sẽ giúp bạn tránh bẫy trong đề thi TOEIC.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Khi làm bài Part 5, việc nhận biết các từ dấu hiệu của thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn chọn đúng đáp án. Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp cho thấy câu nên được chia ở hiện tại đơn:

  • Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency): Đây là nhóm trạng từ xuất hiện rất nhiều trong các câu hiện tại đơn. Ví dụ như always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely/seldom (hiếm khi), never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (đều đặn)… Khi thấy những từ này trong câu, khả năng cao động từ sẽ chia ở hiện tại đơn. 

Ví dụ: “He often goes to work by bus.” (“often” = thường xuyên, nên dùng goes – hiện tại đơn).

  • Các cụm từ chỉ sự lặp lại theo chu kỳ: Bao gồm những cụm từ như every day, every week, every month, every year… (mỗi ngày/tuần/tháng/năm), hoặc mỗi thứ: every Monday (mỗi thứ Hai), every morning/afternoon… Tương tự, các từ như daily, weekly, monthly, yearly (hàng ngày/tuần/tháng/năm) cũng là dấu hiệu của hiện tại đơn. 

Ví dụ: “They have a meeting every Monday.” (Họ họp mỗi thứ Hai -> hành động lặp lại hàng tuần, chia hiện tại đơn have).

  • Cụm từ tần suất khác: Những cấu trúc như once a…, twice a…, three times a… (một lần, hai lần… trong một khoảng thời gian) cũng thường đi với hiện tại đơn. Ví dụ: “My team meets once a week.” (Đội của tôi họp tuần một lần – meets ở hiện tại đơn).

Tóm lại, hãy để ý các từ chỉ tần suất và thời gian lặp lại trong câu. Chúng chính là “gợi ý” mạnh mẽ rằng bạn nên dùng thì hiện tại đơn để diễn đạt. Trong đề TOEIC, nếu câu chứa các từ như every day, usually, often, never… thì đa phần đáp án đúng sẽ là động từ chia ở hiện tại đơn phù hợp với chủ ngữ. 

Mẹo làm bài Part 5 với thì hiện tại đơn

thì hiện tại đơn

Khi đối mặt với câu hỏi Part 5 liên quan đến chia động từ, dưới đây là một số mẹo hữu ích giúp bạn chọn đúng thì hiện tại đơn (nếu đó là thì cần dùng):

  • Nhận biết dạng câu hỏi về thì: Thông thường, nếu cả 4 đáp án đều là cùng một động từ nhưng chia ở các thì khác nhau, đó chính là câu hỏi yêu cầu xác định thì của động từ. Ví dụ: đáp án A có thể là works (hiện tại đơn), B: worked (quá khứ đơn), C: will work (tương lai đơn), D: is working (hiện tại tiếp diễn). Khi thấy kiểu đáp án này, bạn hãy lập tức tìm các dấu hiệu thời gian hoặc ngữ nghĩa trong câu để xác định thì đúng. Nếu thấy dấu hiệu của hiện tại đơn như đã liệt kê ở mục trên, khả năng cao đáp án cần chọn là thì hiện tại đơn.
  • Tìm dấu hiệu trong câu: Đọc kỹ câu đề bài, đặc biệt chú ý các trạng từ chỉ thời gian. Như đã đề cập, những từ như every, often, usually, now, yesterday, tomorrow… sẽ mách bảo bạn về thì phù hợp. Nếu câu có từ chỉ tần suất (every day, usually, never…), hãy nghiêng về đáp án thì hiện tại đơn. Đây là cách làm nhanh và hiệu quả để loại trừ đáp án sai.
  • Chú ý ngữ cảnh và nghĩa câu: Đôi khi, ngữ cảnh câu cho bạn biết hành động thuộc loại nào. Nếu câu diễn đạt một sự thật, một thói quen hay lịch trình, hãy dùng hiện tại đơn. Ngược lại, nếu nó mô tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói (có từ “now, at the moment”), thì đó lại là hiện tại tiếp diễn. Tuy nhiên trong Part 5, các câu thường đứng độc lập, nên việc dựa vào ngữ nghĩa và dấu hiệu từ vựng là chính.
  • Cẩn thận với bẫy “thì tương lai” trong lịch trình: Như đã nói ở trên, TOEIC Part 5 đôi lúc đưa ra bẫy bằng cách thêm từ như “tomorrow, next week” vào câu có lịch trình cố định. Nhiều bạn thấy “tomorrow” liền chọn ngay “will + V” (tương lai đơn). Đừng mắc lừa! Hãy kiểm tra xem đó có phải một lịch trình không. Nếu đúng, đáp án phải là hiện tại đơn. 

Ví dụ: “The 7:30 flight departs tomorrow morning.” (Chuyến bay 7:30 khởi hành sáng ngày mai) – dù có “sáng ngày mai”, động từ vẫn chia hiện tại đơn departs vì đây là giờ bay cố định.

  • Để ý chủ ngữ số ít hay số nhiều: Một lỗi sai rất hay gặp là chọn đáp án hiện tại đơn nhưng sai về chia động từ số ít/số nhiều. TOEIC có thể đưa ra cả hai dạng: ví dụ “He go” (sai ngữ pháp) và “He goes” (đúng). Nếu bạn xác định cần thì hiện tại đơn, hãy kiểm tra lại chủ ngữ: nếu là he/she/it hoặc danh từ số ít thì phải chọn đáp án có “s/es” ở cuối động từ; nếu là số nhiều (hoặc I/you/we/they) thì chọn dạng không thêm s. Ví dụ: “One of the employees works very hard.” Ở đây chủ ngữ thực sự là “One” (một người), nên động từ phải là works (thêm s), đừng nhầm lẫn với “employees”. Việc chú ý điểm này giúp bạn không mất điểm oan ở những câu tưởng dễ.
  • Phân biệt “to be” và “do/does”: Trong hiện tại đơn, động từ “to be” (am/is/are) được dùng khi câu không có động từ thường, hoặc để nối với tính từ, danh từ. Còn do/does dùng làm trợ động từ cho động từ thường (khi phủ định, nghi vấn). Part 5 đôi khi kiểm tra kiến thức này bằng cách cho đáp án kiểu: A. do, B. does, C. is, D. are (điền vào đầu câu hỏi). Bạn phải xác định câu đó cần “do/does” (cho động từ thường) hay “to be”. Mẹo: Nếu phía sau chỗ trống là một động từ chính, dùng do/does. Nếu phía sau là một tính từ/ danh từ/cụm danh từ, dùng am/is/are. Ví dụ: “____ your manager often attend the weekly meeting?” – sau chỗ trống là chủ ngữ “your manager” rồi đến động từ “attend”, nên ta cần trợ động từ Does để thành lập câu hỏi hiện tại đơn.

Những mẹo trên đây sẽ giúp bạn xử lý nhanh các câu hỏi về thì trong Part 5. Hãy luôn nhớ: đọc kỹ câu hỏi, tìm dấu hiệu nhận biết, xét ngữ pháp chủ ngữ-động từ và loại bỏ những đáp án không phù hợp. Luyện tập thường xuyên với các câu hỏi trắc nghiệm về thì hiện tại đơn cũng sẽ tạo cho bạn phản xạ tốt khi đi thi.

Bài tập thực hành

thì hiện tại đơn

Để củng cố kiến thức, hãy thử làm 15 câu trắc nghiệm dưới đây về thì hiện tại đơn. Các câu hỏi được thiết kế tương tự Part 5 của TOEIC – mỗi câu có một chỗ trống cần điền và 4 đáp án lựa chọn. Hãy chọn đáp án đúng nhất và sau đó so sánh với phần đáp án & giải thích chi tiết ở bên dưới.

Câu 1: Jenny ______ English every day to prepare for the TOEIC test.
A. study
B. studies
C. studied
D. is studying

Câu 2: He usually ______ to work by car.
A. go
B. goes
C. is going
D. went

Câu 3: Water ______ at 100°C.
A. boil
B. boils
C. is boiling
D. boiled

Câu 4: The next train ______ at 6:00 this evening.
A. leaves
B. will leave
C. left
D. is leaving

Câu 5: If it ______ heavily tonight, the event will be canceled.
A. will rain
B. rain
C. rains
D. raining

Câu 6: We will start the meeting when the manager ______.
A. arrives
B. will arrive
C. arrived
D. arriving

Câu 7: My brother ______ coffee, so he usually drinks tea.
A. not likes
B. doesn’t like
C. don’t like
D. isn’t liking

Câu 8: He never ______ late for work.
A. is
B. are
C. be
D. being

Câu 9: ______ your manager often attend the weekly team meeting?
A. Do
B. Does
C. Is
D. Are

Câu 10: One of the interns ______ in the HR department, and the rest work here.
A. works
B. work
C. working
D. is work

Câu 11: Everyone ______ eager to start the project.
A. is
B. are
C. being
D. been

Câu 12: She will send out the invitations after she ______ the guest list.
A. finalizes
B. will finalize
C. finalized
D. is finalizing

Câu 13: He ______ a team meeting at 9 AM every Monday.
A. have
B. has
C. is having
D. having

Câu 14: The museum ______ at 9 AM and closes at 5 PM daily.
A. opens
B. is opened
C. opening
D. open

Câu 15: My roommates ______ to the gym together twice a week.
A. go
B. goes
C. are going
D. going

Đáp án và giải thích chi tiết

1, Đáp án: B. studies.

Giải thích: Chủ ngữ “Jenny” (cô ấy) là ngôi thứ 3 số ít, động từ study cần thêm -ies thành studies. Bên cạnh đó, cụm từ “every day” (mỗi ngày) cho thấy đây là thói quen hàng ngày, cần dùng thì hiện tại đơn. 

Các đáp án khác:

study (nguyên mẫu, thiếu “s”), C. studied (quá khứ đơn, sai thời), D. is studying (hiện tại tiếp diễn, không phù hợp vì câu nói về việc làm hàng ngày chứ không phải đang làm lúc nói).

2, Đáp án: B. goes. 

Giải thích: “He” (anh ấy) là ngôi thứ 3 số ít nên động từ phải thêm -s, do đó goes là đúng. Câu có “usually” (thường xuyên) – một trạng từ chỉ tần suất, dấu hiệu của thì hiện tại đơn, diễn tả thói quen. 

Đáp án A. go sai vì thiếu “s” với ngôi thứ 3 số ít; C. is going (thì tiếp diễn) không phù hợp ngữ cảnh chung; D. went thì quá khứ.

3, Đáp án: B. boils. 

Giải thích: Câu này nói về một sự thật hiển nhiên trong khoa học (“nước sôi ở 100°C”), nên dùng hiện tại đơn. Chủ ngữ “Water” (nước) coi như danh từ không đếm được số ít -> động từ thêm “s”: boils

Các đáp án khác:

boil (thiếu “s”), C. is boiling (diễn tả hành động đang sôi ngay bây giờ, không đúng ngữ cảnh chân lý), D. boiled (quá khứ, không phù hợp).

4, Đáp án: A. leaves. 

Giải thích: Mặc dù có cụm thời gian “6:00 this evening” (6 giờ tối nay – tương lai gần), nhưng đây là lịch trình cố định của chuyến tàu, vì vậy phải dùng hiện tại đơn leaves. Trong trường hợp lịch trình, hiện tại đơn diễn tả một sự việc chắc chắn theo thời gian biểu, không dùng will

Các đáp án: B. will leave dễ gây nhầm vì “tối nay” -> tương lai, nhưng lịch trình thì không dùng will; C. left quá khứ; D. is leaving hiện tại tiếp diễn (thì này đôi khi diễn tả tương lai có sắp xếp, nhưng thường áp dụng cho kế hoạch của cá nhân hơn là lịch trình chung chung như tàu chạy).

5, Đáp án: C. rains. 

Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1 nói về tương lai: “Nếu trời mưa to tối nay, sự kiện sẽ bị hủy.” Công thức: If + hiện tại đơn, … will + V… nên chỗ trống phải dùng rains (hiện tại đơn). 

Đáp án A. will rain sai vì trong mệnh đề “if” không dùng will; B. rain thiếu s (chủ ngữ “it” ngôi 3 số ít -> phải “rains”); D. raining không phù hợp (động từ đang V-ing).

6, Đáp án: A. arrives.

Giải thích: Câu này có cấu trúc mệnh đề thời gian với “when”: “Chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp khi quản lý tới.” Sau “when” (when the manager ____) diễn tả thời điểm tương lai, ta dùng hiện tại đơn arrives thay vì will arrive. Chủ ngữ “the manager” số ít nên động từ thêm -s

Các đáp án khác:

will arrive sai vì sau when không dùng will; C. arrived (quá khứ) không hợp nghĩa; D. arriving sai dạng.

7, Đáp án: B. doesn’t like. 

Giải thích: Động từ “like” ở dạng phủ định hiện tại đơn với chủ ngữ “my brother” (anh tôi – ngôi 3 số ít) phải dùng does not (doesn’t) + V. Vì vậy doesn’t like là đúng. Câu này nghĩa là “Anh tôi không thích cà phê, vì vậy anh ấy thường uống trà.” -> diễn tả một sở thích (dạng phủ định) mang tính hiện tại chung chung. 

Đáp án A. not likes sai ngữ pháp (phủ định phải có trợ động từ do/does); C. don’t like sai vì dùng don’t cho ngôi 3 số ít; D. isn’t liking không dùng thì tiếp diễn với động từ chỉ sở thích “like” (và cũng không cần tiếp diễn ở đây).

8, Đáp án: A. is.

Giải thích: “He is never late for work.” – “Anh ấy không bao giờ trễ làm.” Cấu trúc to be + never + adj (ở đây late là tính từ) dùng to be ở hiện tại đơn, chủ ngữ He nên chọn is. Đáp án B. are sai vì He không đi với are; C. beD. being đều không phù hợp (cần chia động từ to be). Lưu ý “never” là trạng từ tần suất, đứng sau động từ to be, và câu này dùng hiện tại đơn để diễn tả một thói quen (không bao giờ đi trễ).

9, Đáp án: B. Does. 

Giải thích: Đây là câu hỏi Yes/No ở hiện tại đơn. Chủ ngữ “your manager” (quản lý của bạn – ngôi 3 số ít) nên câu hỏi phải dùng Does ở đầu câu. Cấu trúc: Does + S (ngôi 3 số ít) + V…? phù hợp với “Does your manager often attend…?” 

Đáp án A. Do sai vì Do dùng cho chủ ngữ số nhiều hoặc I/you/we/they; C. IsD. Are sai vì câu này hỏi về hành động “attend” (tham dự) – phải dùng trợ động từ do/does, không dùng to be.

10, Đáp án: A. works. 

Giải thích: Mệnh đề đầu “One of the interns ______ in the HR department” – chủ ngữ thật sự là “One” (một người thực tập sinh), đây là số ít, do đó động từ phải chia số ít works (thêm s). Còn vế sau “the rest work here” cho biết những người còn lại thì làm việc ở đây. 

Đáp án B. work dễ khiến nhầm lẫn nếu thí sinh tưởng chủ ngữ là “interns”, nhưng “One of the interns” luôn chia động từ số ít. C. workingD. is work đều sai ngữ pháp (không phù hợp trong cấu trúc này).

11, Đáp án: A. is. 

Giải thích: Chủ ngữ “Everyone” (mọi người) tuy mang nghĩa số nhiều nhưng trong ngữ pháp được xem là đại từ số ít, vì vậy động từ phải chia số ít is. Câu “Everyone is eager to start the project.” nghĩa là “Mọi người đều háo hức bắt đầu dự án.” 

Các đáp án B. are sai (vì everyone không đi với are), C. being sai (thừa động từ, không cần “being” ở đây), D. been cũng sai (been là phân từ quá khứ, không đứng một mình làm động từ chính).

12, Đáp án: A. finalizes. Giải thích: Sau “after” trong câu “She will send out the invitations after she finalizes the guest list.” ta dùng thì hiện tại đơn finalizes (chia “finalize” thêm s vì chủ ngữ “she”) để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trong tương lai. Không dùng “will finalize” ở mệnh đề với “after”. 

Đáp án B. will finalize sai (quy tắc không dùng will sau liên từ thời gian tương lai), C. finalized (quá khứ, không đúng ngữ cảnh), D. is finalizing không cần thiết (dùng hiện tại đơn là đủ rõ nghĩa tương lai trong mệnh đề thời gian).

13, Đáp án: B. has. 

Giải thích: Động từ “have” ở ngôi thứ 3 số ít (He) phải chuyển thành has (đây là động từ bất quy tắc đặc biệt). Cụm “at 9 AM every Monday” cho thấy đây là lịch họp diễn ra mỗi tuần, dùng hiện tại đơn. 

Đáp án A. have sai vì thiếu chia ngôi thứ 3 số ít; C. is having diễn tả “đang có (cuộc họp) ngay lúc này”, không đúng vì câu nói về lịch cố định hàng tuần; D. having sai dạng.

14, Đáp án:

opens. Giải thích: “The museum opens at 9 AM and closes at 5 PM daily.” – Đây là thông báo về giờ mở cửa cố định hằng ngày của bảo tàng, nên dùng hiện tại đơn opens/closes. Nhiều bạn dễ nhầm với dạng bị động, nhưng không dùng “is opened” trong trường hợp này, vì câu chủ động “bảo tàng mở cửa lúc 9h” là nói về lịch trình, không cần bị động. 

Đáp án B. is opened sai ngữ nghĩa (dùng sai thể bị động ở đây), C. openingD. open đều không phù hợp (open ở đây cần được chia ngôi thứ 3 số ít -> opens).

15, Đáp án: A. go. 

Giải thích: Chủ ngữ “My roommates” là số nhiều (các bạn cùng phòng của tôi), động từ ở hiện tại đơn giữ nguyên go (không thêm s). Cụm “twice a week” (hai lần một tuần) là dấu hiệu của thói quen định kỳ, nên dùng hiện tại đơn.

Đáp án B. goes sai vì thêm s (chủ ngữ số nhiều không thêm s), C. are going diễn tả đang đi ngay bây giờ hoặc tương lai gần chứ không phải thói quen, D. going sai cấu trúc.

Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã nắm vững hơn về thì hiện tại đơn cũng như cách áp dụng nó trong bài thi TOEIC Reading Part 5. Hãy luyện tập thường xuyên và ghi nhớ các dấu hiệu, mẹo nhỏ được chia sẻ như một người bạn đồng hành. Chúc các bạn học tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC sắp tới!

Tham khảo:

GIỚI THIỆU TOEIC PART 5 – NGỮ PHÁP & TỪ VỰNG LÀ CHÌA KHÓA ĐIỂM CAO

Ôn Tập TOEIC Hiệu Quả Giúp Tăng Điểm Nhanh Chóng 2025

Theo dõi trang Facebook của SEC để học thêm nhiều kiến thức hay nhé!

SEC Tiếng Anh đơn giản

Cách học Tiếng Anh tốt nhất thế giới – Duolingo

anh seo

Học thử Test online
Đang gửi thông tin . . .