Từ vựng giao tiếp tại khách sạn – check in, check out chuyên nghiệp
Giới thiệu
Từ vựng giao tiếp tại khách sạn là hành trang quan trọng cho cả khách hàng và nhân viên trong ngành du lịch – dịch vụ. Đặc biệt, với các vị trí như lễ tân, nhân viên phục vụ hay quản lý, việc sử dụng thành thạo tiếng Anh giúp quá trình check in, check out diễn ra nhanh chóng, chuyên nghiệp và mang lại trải nghiệm hài lòng cho du khách quốc tế.
Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các nhóm từ vựng giao tiếp tại khách sạn thông dụng nhất: đặt phòng, nhận phòng, trả phòng, gọi dịch vụ, phàn nàn và xử lý tình huống. Đi kèm đó là các mẫu câu thực tế, dễ áp dụng, cùng hội thoại mẫu giúp bạn luyện tập phản xạ tự nhiên. Nhờ đó, bạn không chỉ nâng cao kỹ năng giao tiếp, mà còn tạo ấn tượng thân thiện và chuyên nghiệp trong mắt khách hàng. Đây chính là bí quyết để tự tin làm việc trong môi trường khách sạn quốc tế và phục vụ khách hàng một cách hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh dùng trong giao tiếp khách sạn phổ biến nhất
Từ vựng đặt phòng & nhận phòng (Booking & Check-in)
- Reservation – Đặt phòng
👉 Ví dụ: I’d like to make a reservation for two nights.
(Tôi muốn đặt phòng cho 2 đêm.) - Check-in – Làm thủ tục nhận phòng
👉 Ví dụ: What time is check-in?
(Giờ nhận phòng là mấy giờ?) - Check-out – Trả phòng
👉 Ví dụ: Guests must check-out before 12 PM.
(Khách phải trả phòng trước 12 giờ trưa.) - Confirmation – Xác nhận đặt phòng
👉 Ví dụ: Could you send me a booking confirmation?
(Bạn có thể gửi xác nhận đặt phòng cho tôi không?) - Deposit – Tiền đặt cọc
👉 Ví dụ: Is a deposit required when booking?
(Có cần đặt cọc khi đặt phòng không?) - Cancellation – Hủy đặt phòng
👉 Ví dụ: What is the hotel’s cancellation policy?
(Chính sách hủy phòng của khách sạn như thế nào?)
Từ vựng phòng & dịch vụ khách sạn (Room & Services)
- Single/Double room – Phòng đơn/đôi
👉 Ví dụ: I’d like a double room with a sea view.
(Tôi muốn đặt phòng đôi hướng biển.) - Suite – Phòng hạng sang/cao cấp
👉 Ví dụ: The presidential suite is fully booked.
(Phòng tổng thống đã được đặt hết.) - Housekeeping – Dịch vụ dọn phòng
👉 Ví dụ: Could I request housekeeping service at 9 AM?
(Tôi có thể yêu cầu dọn phòng lúc 9 giờ sáng không?) - Amenities – Tiện nghi
👉 Ví dụ: What amenities does the hotel provide?
(Khách sạn cung cấp những tiện nghi gì?) - Room Service – Dịch vụ ăn uống tại phòng
👉 Ví dụ: I’d like to order room service for dinner.
(Tôi muốn gọi dịch vụ ăn tối tại phòng.) - Complimentary – Miễn phí (dịch vụ, đồ dùng đi kèm)
👉 Ví dụ: Complimentary breakfast is included in your stay.
(Trong kỳ nghỉ của quý khách có kèm bữa sáng miễn phí.) - Key card – Thẻ mở cửa phòng
👉 Ví dụ: I lost my key card. Could you issue me a new one?
(Tôi bị mất thẻ mở cửa. Bạn có thể cấp cho tôi thẻ mới không?)
Từ vựng nhân sự khách sạn (Hotel Staff)
- Receptionist – Nhân viên lễ tân
👉 Vai trò: Đón tiếp khách, hỗ trợ check-in/check-out, cung cấp thông tin cơ bản.
👉 Ví dụ: The receptionist will assist you with your check-in.
(Nhân viên lễ tân sẽ hỗ trợ quý khách làm thủ tục nhận phòng.) - Concierge – Nhân viên hỗ trợ khách (hướng dẫn)
👉 Vai trò: Giúp khách đặt tour, gọi taxi, gợi ý địa điểm tham quan.
👉 Ví dụ: The concierge can recommend the best local restaurants.
(Nhân viên hỗ trợ có thể giới thiệu những nhà hàng địa phương ngon nhất.) - Bellboy/Bellhop – Nhân viên hành lý
👉 Vai trò: Giúp khách mang hành lý từ sảnh lên phòng.
👉 Ví dụ: The bellboy will take your luggage to your room.
(Nhân viên hành lý sẽ mang hành lý của quý khách lên phòng.) - Housekeeper – Nhân viên dọn phòng
👉 Vai trò: Đảm bảo phòng sạch sẽ, thay khăn ga gối hằng ngày.
👉 Ví dụ: The housekeeper cleans the rooms every morning.
(Nhân viên dọn phòng sẽ dọn dẹp vào mỗi buổi sáng.) - Manager – Quản lý khách sạn
👉 Vai trò: Giải quyết sự cố, xử lý khiếu nại, điều hành chung.
👉 Ví dụ: I’d like to speak to the hotel manager about a complaint.
(Tôi muốn gặp quản lý khách sạn để khiếu nại.)
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn dành cho khách hàng
Khi đặt phòng (Booking)
- Hello, I would like to book a room, please.
(Xin chào, tôi muốn đặt phòng.) - I’d like to make a reservation for [date].
(Tôi muốn đặt phòng vào ngày…) - Do you have any vacancies for this weekend?
(Khách sạn còn phòng trống cuối tuần này không?) - How much is a single/double room per night?
(Giá phòng đơn/đôi một đêm là bao nhiêu?) - Can I get a room with a sea view/balcony?
(Tôi có thể đặt phòng có hướng biển/ban công không?) - Is breakfast included in the price?
(Giá phòng đã bao gồm bữa sáng chưa?)
Khi nhận phòng (Check-in)
- Hello, I would like to check in.
(Xin chào, tôi muốn nhận phòng.) - I have a reservation under the name of [Your Name].
(Tôi đặt phòng dưới tên…) - Here is my passport/ID.
(Đây là hộ chiếu/CMND của tôi.) - Do you need my confirmation number?
(Bạn có cần mã xác nhận đặt phòng không?) - What time is check-out tomorrow?
(Ngày mai giờ trả phòng là mấy giờ?) - Could you tell me my room number, please?
(Bạn có thể cho tôi biết số phòng của tôi không?) - Is Wi-Fi free in my room?
(Wi-Fi trong phòng tôi có miễn phí không?)
Khi trả phòng (Check-out)
- (Tôi muốn trả phòng.)
- Here is my key card.
(Đây là thẻ mở cửa phòng của tôi.) - Can I leave my luggage here for a few hours?
(Tôi có thể gửi hành lý ở đây vài giờ không?) - Could you arrange a taxi to the airport?
(Bạn có thể gọi taxi ra sân bay giúp tôi không?) - Can I pay by credit card/cash?
(Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng/tiền mặt không?) - Could you give me a printed receipt, please?
(Bạn có thể đưa tôi hóa đơn in không?) - Thank you, I enjoyed my stay.
(Cảm ơn, tôi đã có kỳ nghỉ tuyệt vời ở đây.) - I’d like to check out, please.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn dành cho nhân viên
Chào hỏi & tiếp nhận khách (Greeting & Welcoming)
- Good morning/afternoon, welcome to [Hotel Name].
(Chào buổi sáng/chiều, chào mừng quý khách đến với [Tên khách sạn].) - May I have your name, please?
(Cho tôi xin tên quý khách?) - Do you have a reservation with us?
(Quý khách đã đặt phòng trước chưa?) - Could you please show me your ID or passport?
(Quý khách vui lòng xuất trình CMND hoặc hộ chiếu?) - Let me check your booking details. Please wait a moment.
(Tôi sẽ kiểm tra thông tin đặt phòng của quý khách, vui lòng chờ trong giây lát.)
Khi khách nhận phòng (Check-in)
- Please fill in this registration form.
(Xin vui lòng điền vào phiếu đăng ký.) - Here is your room key. Your room number is 302 on the third floor.
(Đây là chìa khóa của quý khách. Phòng số 302 ở tầng 3.) - Breakfast is served from 6:30 to 10:00 AM at the restaurant on the ground floor.
(Bữa sáng phục vụ từ 6:30 đến 10:00 sáng tại nhà hàng tầng trệt.) - Do you need help with your luggage?
(Quý khách có cần giúp mang hành lý không?) - Enjoy your stay, and please contact the front desk if you need any assistance.
(Chúc quý khách kỳ nghỉ vui vẻ, nếu cần hỗ trợ xin liên hệ lễ tân.)
Khi khách trả phòng (Check-out)
- Good morning! Are you checking out today?
(Chào buổi sáng! Quý khách làm thủ tục trả phòng hôm nay phải không?) - May I have your room key, please?
(Xin vui lòng cho tôi thẻ/phím mở cửa phòng.) - How was your stay with us?
(Quý khách hài lòng với kỳ nghỉ vừa qua chứ?) - Your total bill is [amount]. How would you like to pay—cash or credit card?
(Tổng chi phí của quý khách là [số tiền]. Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?) - Would you like a printed receipt?
(Quý khách có muốn nhận hóa đơn bản in không?) - Would you like me to arrange a taxi to the airport?
(Quý khách có muốn tôi gọi taxi ra sân bay không?) - Thank you for staying with us. We hope to see you again soon!
(Cảm ơn quý khách đã chọn khách sạn của chúng tôi. Hy vọng sớm được gặp lại quý khách!)
Hội thoại mẫu giao tiếp khách sạn
Đặt phòng qua điện thoại (Booking by Phone)
Receptionist: Good morning! Sunshine Hotel. How may I help you?
(Chào buổi sáng! Đây là khách sạn Sunshine. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
Guest: Hi, I’d like to book a double room for two nights, please.
(Xin chào, tôi muốn đặt một phòng đôi trong 2 đêm.)
Receptionist: Certainly. May I have your name, please?
(Tất nhiên. Cho tôi xin tên quý khách được không?)
Guest: Anna Le.
(Anna Lê.)
Receptionist: Thank you, Ms. Le. May I know the check-in and check-out dates?
(Cảm ơn cô Lê. Cho tôi biết ngày nhận phòng và trả phòng?)
Guest: Check-in on August 10 and check-out on August 12.
(Nhận phòng ngày 10 tháng 8 và trả phòng ngày 12.)
Receptionist: Perfect. The total is $150 per night. Would you like to pay now or upon arrival?
(Rất tốt. Tổng chi phí là 150 đô mỗi đêm. Quý khách muốn thanh toán ngay hay khi đến khách sạn?)
Guest: I’ll pay when I arrive.
(Tôi sẽ thanh toán khi đến nơi.)
Receptionist: Great! Your booking is confirmed. We look forward to welcoming you.
(Tuyệt vời! Đặt phòng của quý khách đã được xác nhận. Chúng tôi rất mong được chào đón quý khách.)
Làm thủ tục nhận phòng (Check-in)
Receptionist: Good afternoon. Welcome to Blue Ocean Hotel. Do you have a reservation?
(Chào buổi chiều. Chào mừng quý khách đến khách sạn Blue Ocean. Quý khách đã đặt phòng chưa?)
Guest: Yes, under the name John Nguyen.
(Rồi, tôi đặt phòng dưới tên John Nguyễn.)
Receptionist: Thank you, Mr. Nguyen. May I see your ID or passport, please?
(Cảm ơn ông Nguyễn. Cho tôi xem hộ chiếu hoặc CMND, được không?)
Guest: Here you are.
(Đây ạ.)
Receptionist: Thank you. Everything is ready. Here is your room key—Room 210 on the second floor. Breakfast is served from 6:30 to 10 AM at our restaurant.
(Cảm ơn ông. Mọi thứ đã sẵn sàng. Đây là chìa khóa phòng của ông—phòng 210, tầng 2. Bữa sáng phục vụ từ 6:30 đến 10 giờ tại nhà hàng của chúng tôi.)
Guest: That’s great. Do you offer Wi-Fi in the room?
(Tốt quá. Phòng có Wi-Fi không?)
Receptionist: Yes, of course. The Wi-Fi password is written on the key card holder.
(Có chứ ạ. Mật khẩu Wi-Fi được ghi trên bao đựng thẻ chìa khóa.)
Guest: Perfect. Thank you very much.
(Tuyệt vời. Cảm ơn rất nhiều.)
Receptionist: You’re welcome. Enjoy your stay with us!
(Không có gì. Chúc ông có kỳ nghỉ tuyệt vời tại khách sạn!)
Bạn có thể tham khảo thêm một số Mẫu câu hội thoại tiếng Anh giao tiếp khách sạn thông dụng nhất
Những lưu ý khi sử dụng từ vựng giao tiếp tại khách sạn

-
Luôn giữ thái độ lịch sự
Trong môi trường khách sạn, sự lịch sự là yếu tố hàng đầu. Hãy sử dụng “please”, “thank you”, hoặc “excuse me” để tạo thiện cảm, ví dụ: Excuse me, could I have the key card, please? – Xin lỗi, tôi có thể lấy thẻ phòng không? -
Phát âm rõ ràng, tự tin
Phát âm sai có thể dẫn đến hiểu nhầm. Bạn nên luyện phát âm các từ như reservation, check-in, complimentary để khi giao tiếp được tự nhiên và dễ hiểu. -
Dùng đúng từ trong đúng tình huống
Ví dụ: reservation dùng để nói về việc đặt phòng trước, vacancy dùng khi hỏi khách sạn còn phòng trống. Việc lựa chọn từ chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp ngắn gọn, chuyên nghiệp. -
Thực hành qua tình huống thực tế
Không chỉ học thuộc, hãy luyện tập hội thoại như check-in, check-out, gọi room service hoặc phàn nàn về dịch vụ. Điều này giúp bạn phản xạ nhanh và linh hoạt. -
Hiểu sự khác biệt văn hóa
Ở khách sạn quốc tế, cách xưng hô, giọng điệu thân thiện nhưng chuyên nghiệp là rất quan trọng. Nhân viên nên mỉm cười, chào hỏi đúng chuẩn mực; khách hàng cũng nên giao tiếp tôn trọng, tránh quá thẳng thắn khi phàn nàn.
Kết luận
Việc nắm vững từ vựng giao tiếp tại khách sạn cùng các mẫu câu thông dụng khi check in, check out hay xử lý tình huống sẽ mang lại cho bạn nhiều lợi ích thiết thực. Nếu là nhân viên, bạn có thể phục vụ khách quốc tế một cách chuyên nghiệp, tạo thiện cảm ngay từ lần tiếp xúc đầu tiên.
Nếu là khách hàng, bạn sẽ tự tin đặt phòng, hỏi dịch vụ, yêu cầu hỗ trợ hoặc phản hồi về trải nghiệm của mình một cách lịch sự, rõ ràng và hiệu quả. Trong bối cảnh ngành du lịch – khách sạn ngày càng phát triển, kỹ năng tiếng Anh không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là lợi thế cạnh tranh, mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn.
Tóm lại, việc học và thực hành từ vựng giao tiếp tại khách sạn không chỉ giúp bạn vượt qua rào cản ngôn ngữ mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong mọi tình huống. Từ việc đặt phòng, check in, check out đến việc yêu cầu dịch vụ hay xử lý phàn nàn, mỗi câu nói đúng ngữ cảnh đều mang lại trải nghiệm tích cực cho cả khách và nhân viên.
Đặc biệt, với những ai làm trong ngành du lịch – khách sạn, khả năng giao tiếp tiếng Anh thành thạo chính là chìa khóa để thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu từ những mẫu câu cơ bản, luyện tập phát âm chuẩn, sau đó mở rộng vốn từ và phản xạ tự nhiên qua các tình huống thực tế.
Để giao tiếp tại khách sạn tự tin hơn, bạn có thể học hoirm tìm hiểu các phương pháp học tiếng anh đơn giản, trau dồi thêm vốn từ, vốn ngữ pháp cho bản thân tại: Anh ngữ SEC