Văn phòng: I’ll get back to you, Let’s schedule a meeting, I’m on it.

Giới thiệu

Văn phòng: I’ll get back to you, Let’s schedule a meeting, I’m on it là bài viết hướng dẫn chi tiết giúp bạn làm chủ các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng và chuyên nghiệp nhất năm 2025. Trong môi trường công sở hiện đại, khả năng sử dụng đúng ngữ cảnh những cụm từ như “I’ll get back to you” (Tôi sẽ phản hồi cho bạn sớm), “Let’s schedule a meeting” (Hãy lên lịch họp nhé) hay “I’m on it” (Tôi đang xử lý) thể hiện tinh thần làm việc chủ động, đáng tin cậy và chuyên nghiệp.

Bài viết cung cấp hơn 100 mẫu câu giao tiếp theo từng tình huống: làm việc với khách hàng, đồng nghiệp, họp nhóm hay xin nghỉ phép. Ngoài ra, bạn còn được hướng dẫn mẹo sử dụng từ vựng, cách phản hồi email, và mẫu hội thoại thực tế giúp nâng cao khả năng tiếng Anh trong môi trường văn phòng quốc tế.

Hãy trang bị cho mình vốn tiếng Anh chuẩn – tự tin giao tiếp, tạo ấn tượng tốt và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong năm 2025!

Giao tiếp với khách hàng & đối tác – Tạo ấn tượng chuyên nghiệp với “I’ll get back to you”, “Let’s schedule a meeting”Văn phòng

Trong môi trường làm việc hiện đại, giao tiếp với khách hàng và đối tác không chỉ là việc trao đổi thông tin, mà còn là cách bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, thái độ làm việc và văn hóa doanh nghiệp. Việc sử dụng những mẫu câu tiếng Anh chuẩn mực như “I’ll get back to you”, “Let’s schedule a meeting”, hay “I look forward to working with you” sẽ giúp bạn xây dựng lòng tin và duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài.

Những mẫu câu tiếng Anh thông dụng nhất khi giao tiếp với khách hàng, đối tác:

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
How can I help you today? Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
It’s a pleasure to meet you. Rất vui được gặp bạn.
Could you please clarify your requirements? Bạn có thể làm rõ yêu cầu của mình được không?
I’ll get back to you as soon as possible. Tôi sẽ phản hồi bạn sớm nhất có thể.
Let’s schedule a meeting for next week. Hãy lên lịch họp vào tuần tới nhé.
I look forward to working with you. Tôi mong được hợp tác cùng bạn.

Giải thích và ví dụ cụ thể:

  • “I’ll get back to you” – Đây là một mẫu câu cực kỳ phổ biến trong môi trường công sở quốc tế. Khi bạn chưa có câu trả lời ngay hoặc cần thời gian để kiểm tra thông tin, thay vì im lặng, hãy nói:

    “I don’t have that information right now, but I’ll get back to you soon.”
    Hiện tại tôi chưa có thông tin, nhưng tôi sẽ phản hồi bạn sớm.

    Câu nói này thể hiện sự chuyên nghiệp, tôn trọng người nghe và tinh thần trách nhiệm trong công việc.

  • “Let’s schedule a meeting” – Cụm này dùng để đề xuất sắp xếp cuộc họp, thể hiện bạn chủ động trong việc trao đổi và tiến hành công việc.

    “Let’s schedule a meeting for next Tuesday to discuss the details.”
    Hãy lên lịch họp vào thứ Ba tới để bàn chi tiết hơn.

    Ngoài ra, bạn có thể dùng các biến thể như:

    • “Would you like to schedule a meeting?” – Bạn có muốn lên lịch một cuộc họp không?
    • “Let’s set up a call to go over the proposal.” – Hãy sắp xếp một cuộc gọi để thảo luận về bản đề xuất nhé.
  • “I look forward to working with you” – Là một cách kết thúc email hoặc cuộc trò chuyện rất chuyên nghiệp, thể hiện thiện chí hợp tác và sự tôn trọng đối tác.

    “Thank you for your time. I look forward to working with you.”
    Cảm ơn bạn đã dành thời gian. Tôi mong được hợp tác cùng bạn.

Mẹo giao tiếp chuyên nghiệp:

  • Luôn giữ thái độ lịch sự bằng cách thêm “please” hoặc “thank you” khi nói chuyện với khách hàng.

    “Could you please clarify your requirements?” → Lịch sự và tôn trọng.

  • Khi phản hồi email, nếu cần thêm thời gian, hãy nói:

    “I’m checking on that for you. I’ll get back to you shortly.”

  • Giọng điệu thân thiện nhưng chuyên nghiệp là chìa khóa để tạo thiện cảm.
  • Đừng quên xác nhận lại lịch họp bằng câu như:

    “Let’s schedule a meeting for next week — does Wednesday work for you?”

Mẫu câu giao tiếp với đồng nghiệp – Tăng hiệu suất làm việc và gắn kết đội nhómVăn phòng

Trong môi trường văn phòng, giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp là yếu tố then chốt giúp công việc diễn ra suôn sẻ, giảm hiểu lầm và tăng năng suất. Việc sử dụng đúng các mẫu câu tiếng Anh thể hiện sự hợp tác, tôn trọng và chủ động trong công việc. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng và cực kỳ hữu ích khi bạn làm việc cùng đồng nghiệp quốc tế.

Những mẫu câu tiếng Anh thường dùng giữa đồng nghiệp:

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
Could you please help me with this? Bạn có thể giúp tôi việc này không?
Let’s touch base later. Chúng ta bàn thêm sau nhé.
I’m on it! Tôi đang xử lý việc này!
I’ll keep you posted. Tôi sẽ cập nhật cho bạn sau.
Let’s work together on this. Chúng ta cùng làm việc này nhé.

Giải thích và ví dụ sử dụng thực tế:

  • “Could you please help me with this?”
    → Một câu hỏi lịch sự, chuyên nghiệp khi cần đồng nghiệp hỗ trợ.
    Ví dụ:

    “Could you please help me with this report before the meeting?”
    Bạn có thể giúp tôi hoàn thiện báo cáo trước buổi họp được không?

  • “Let’s touch base later.”
    → Dùng khi bạn muốn hẹn trao đổi lại về một vấn đề nào đó sau này.
    Ví dụ:

    “I’m a bit busy right now. Let’s touch base later this afternoon.”
    Tôi đang hơi bận, chiều nay ta bàn lại nhé.

  • “I’m on it!”
    → Câu nói ngắn gọn nhưng thể hiện sự chủ động và tinh thần trách nhiệm cao.
    Ví dụ:

    “Can you handle the client request?” – “I’m on it!”
    Bạn có thể xử lý yêu cầu của khách hàng không? – Tôi đang làm ngay đây!
    Cụm này thường được dùng trong các đội nhóm làm việc nhanh, nhấn mạnh rằng bạn đã nhận nhiệm vụ và sẽ hoàn thành nó sớm nhất.

  • “I’ll keep you posted.”
    → Nghĩa là bạn sẽ cập nhật tình hình hoặc tiến độ công việc cho người khác.
    Ví dụ:

    “The project is in progress. I’ll keep you posted.”
    Dự án đang được triển khai. Tôi sẽ cập nhật cho bạn sớm.

  • “Let’s work together on this.”
    → Thể hiện tinh thần đồng đội và hợp tác, đặc biệt khi làm việc nhóm.
    Ví dụ:

    “This task seems challenging, but let’s work together on this.”
    Công việc này khá khó, nhưng chúng ta cùng làm nhé.

Tip chuyên nghiệp:

Cụm “I’m on it” là một cách nói mạnh mẽ và tích cực thể hiện bạn đang hành động, không chỉ nghe lệnh. Khi bạn dùng nó trong email hoặc hội thoại, người nghe sẽ cảm nhận rằng bạn là người chủ động, có trách nhiệm và đáng tin cậy — phẩm chất được đánh giá rất cao trong môi trường công sở hiện đại.
Hãy sử dụng linh hoạt các mẫu câu này hằng ngày để xây dựng mối quan hệ đồng nghiệp thân thiện, hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.

Mẫu câu trong cuộc họp (Meetings) – Giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường công sởVăn phòng

Trong môi trường làm việc hiện đại, kỹ năng giao tiếp trong cuộc họp không chỉ giúp bạn thể hiện năng lực chuyên môn mà còn phản ánh tư duy tổ chức, khả năng lãnh đạo và tinh thần hợp tác. Việc sử dụng những mẫu câu tiếng Anh phù hợp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia thảo luận, trình bày ý kiến hoặc điều phối một buổi họp.

Những mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong cuộc họp:

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
Let’s get started. Chúng ta bắt đầu thôi.
Can I have your attention, please? Xin mọi người chú ý.
Let’s move on to the next topic. Chúng ta chuyển sang chủ đề tiếp theo.
Could you elaborate on that? Bạn có thể giải thích rõ hơn không?
Let’s schedule a meeting to discuss this. Hãy lên lịch một cuộc họp để bàn thêm nhé.
I think we should wrap up. Tôi nghĩ chúng ta nên kết thúc cuộc họp.

Giải thích & cách sử dụng thực tế:

  • “Let’s get started.”
    → Là cách mở đầu phổ biến và chuyên nghiệp nhất cho mọi cuộc họp.
    Ví dụ:

    “Good morning, everyone. Let’s get started with today’s meeting.”
    Chào buổi sáng, mọi người. Chúng ta bắt đầu cuộc họp hôm nay nhé.

  • “Can I have your attention, please?”
    → Dùng khi bạn muốn mọi người tập trung hoặc bắt đầu phần trình bày.

    “Can I have your attention, please? I’d like to begin with the first agenda.”
    Xin mọi người chú ý, tôi xin phép bắt đầu với nội dung đầu tiên.

  • “Let’s move on to the next topic.”
    → Sử dụng khi muốn chuyển sang phần khác của buổi họp, thể hiện sự điều phối mạch lạc và kiểm soát thời gian tốt.

    “If there are no more questions, let’s move on to the next topic.”
    Nếu không còn câu hỏi nào, chúng ta chuyển sang chủ đề tiếp theo nhé.

  • “Could you elaborate on that?”
    → Một câu hỏi rất lịch sự và chuyên nghiệp, dùng để yêu cầu người khác giải thích kỹ hơn về ý kiến vừa nêu.

    “That’s an interesting point. Could you elaborate on that?”
    Đó là một ý hay. Bạn có thể giải thích rõ hơn không?

  • “Let’s schedule a meeting to discuss this.”
    Câu này rất phù hợp khi cần đề xuất một cuộc họp mới để bàn sâu hơn.

    “Let’s schedule a meeting for Tuesday morning.”
    Hãy lên lịch họp vào sáng thứ Ba nhé.

    Ngoài ra, bạn có thể nói:

    “Would you be available for a meeting next week?”
    Bạn có rảnh để họp vào tuần sau không?

  • “I think we should wrap up.”
    → Dùng để kết thúc cuộc họp một cách tự nhiên và chuyên nghiệp.

    “I think we should wrap up. Thank you all for your time and input.”
    Tôi nghĩ chúng ta nên kết thúc buổi họp. Cảm ơn mọi người vì đã đóng góp ý kiến.

Mẹo chuyên nghiệp:

Khi nói trong cuộc họp, hãy dùng giọng rõ ràng, tốc độ vừa phải và ngữ điệu tự tin.
Nếu bạn là người chủ trì, đừng quên tóm tắt lại nội dung chính trước khi kết thúc:

“To summarize, we’ve agreed to update the project plan and meet again next Tuesday.”
Tóm lại, chúng ta đã thống nhất cập nhật kế hoạch dự án và họp lại vào thứ Ba tuần tới.

Những mẫu câu trên sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, điều hành chuyên nghiệp và ghi điểm trong mọi cuộc họp quốc tế.

Giao tiếp khi xin nghỉ phép hoặc đi trễ – Giữ phép lịch sự và chuyên nghiệp nơi công sởVăn phòng

Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, việc xin nghỉ phép, đi trễ hoặc về sớm là điều hoàn toàn bình thường — nhưng cách bạn thông báo và lựa chọn ngôn từ lại thể hiện mức độ tôn trọng và tinh thần trách nhiệm của bạn với công việc. Sử dụng đúng mẫu câu tiếng Anh công sở sẽ giúp bạn vừa giữ được sự lịch sự, vừa thể hiện thái độ làm việc nghiêm túc.

Những mẫu câu tiếng Anh phổ biến khi xin nghỉ phép hoặc đi trễ:

Mẫu câu Dịch nghĩa
I need to take a sick day. Tôi cần nghỉ ốm một ngày.
I’ll be late to work today. Hôm nay tôi sẽ đến muộn.
Could I take the day off tomorrow? Tôi có thể xin nghỉ ngày mai không?
I apologize for being late. Xin lỗi vì tôi đến muộn.
Please let me know if you need anything before I leave. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần gì trước khi tôi về.

Cách sử dụng và ví dụ thực tế:

  • “I need to take a sick day.”
    → Dùng khi bạn cảm thấy không khỏe và cần nghỉ để hồi phục.
    Ví dụ:

    “I’m feeling unwell today. I need to take a sick day.”
    Hôm nay tôi thấy không khỏe, tôi cần nghỉ ốm một ngày.
    💡 Mẹo: Nên báo sớm cho quản lý để họ có thể sắp xếp công việc thay thế.

  • “I’ll be late to work today.”
    → Khi bạn bị kẹt xe hoặc có việc cá nhân khiến đến muộn, đây là cách nói ngắn gọn, lịch sự.

    “I’ll be late to work today due to traffic, but I’ll join the meeting online.”
    Hôm nay tôi sẽ đến muộn vì kẹt xe, nhưng tôi sẽ tham gia họp trực tuyến.

  • “Could I take the day off tomorrow?”
    → Dùng khi bạn muốn xin nghỉ trước, thể hiện sự tôn trọng kế hoạch làm việc.

    “Could I take the day off tomorrow? I have a family matter to attend to.”
    Tôi có thể xin nghỉ ngày mai không? Tôi có việc gia đình cần giải quyết.

  • “I apologize for being late.”
    → Câu xin lỗi chuyên nghiệp và chân thành, nên dùng khi bạn đến muộn so với giờ làm.

    “I apologize for being late. There was unexpected traffic on the way.”
    Xin lỗi vì tôi đến muộn, đường hôm nay hơi tắc bất ngờ.

  • “Please let me know if you need anything before I leave.”
    → Dùng trước khi rời văn phòng hoặc tan làm, thể hiện tinh thần trách nhiệm và sẵn sàng hỗ trợ.

    “I’ll be leaving early today, please let me know if you need anything before I go.”
    Hôm nay tôi sẽ về sớm, hãy cho tôi biết nếu bạn cần hỗ trợ trước khi tôi đi.

Gợi ý chuyên nghiệp:

Khi cần nghỉ phép hoặc tạm vắng, bạn có thể thêm các cụm giúp thể hiện sự chủ động và trách nhiệm, chẳng hạn:

  • “I’ll get back to you as soon as possible.” → Tôi sẽ phản hồi lại bạn sớm nhất có thể.
  • “I’ll update you before I leave.” → Tôi sẽ cập nhật tình hình công việc trước khi tôi về.

Những cụm này giúp người quản lý hoặc đồng nghiệp cảm thấy yên tâm rằng công việc vẫn được theo dõi dù bạn không có mặt tại văn phòng.

Mẫu hội thoại ngắn trong môi trường làm việc

Hội thoại 1 – Với đồng nghiệp:
A: Do you have a minute?
B: Sure, what’s up?
A: I’m on it. I’ll get back to you after the meeting.
➡️ Tôi đang xử lý, tôi sẽ phản hồi sau cuộc họp nhé.

Hội thoại 2 – Với khách hàng:
A: Let’s schedule a meeting to finalize the deal.
B: Perfect, how about next Monday?
➡️ Hãy lên lịch họp để chốt thỏa thuận nhé – Tuyệt, thứ Hai tới được không?

Kết luận

Trong môi trường công sở hiện đại, giao tiếp bằng tiếng Anh chuyên nghiệp không chỉ là kỹ năng cần thiết mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội thăng tiến và hợp tác quốc tế. Qua các mẫu câu trong chủ đề  “Văn phòng: I’ll get back to you, Let’s schedule a meeting, I’m on it”, bạn đã được trang bị những cách nói phổ biến, tự nhiên và chuẩn mực nhất khi làm việc với khách hàng, đồng nghiệp hay cấp trên.

Những câu như “I’ll get back to you” thể hiện tinh thần trách nhiệm và uy tín, “Let’s schedule a meeting” thể hiện tính chủ động và khả năng tổ chức, còn “I’m on it” chứng minh rằng bạn luôn sẵn sàng hành động và xử lý công việc hiệu quả. Khi kết hợp cùng thái độ lịch sự, giọng điệu tự tin và cách phản hồi chuyên nghiệp, bạn sẽ để lại ấn tượng mạnh mẽ trong mọi tình huống giao tiếp nơi làm việc.

Hãy luyện tập thường xuyên những mẫu câu này trong hội thoại hàng ngày, email công việc hoặc khi họp nhóm để tiếng Anh trở thành công cụ giúp bạn tỏa sáng trong sự nghiệp, chứ không chỉ là một kỹ năng giao tiếp. Một lời nói đúng lúc – nói đúng cách – chính là bước đệm cho thành công trong môi trường văn phòng toàn cầu.

Tham khảo thêm tại:

100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất

Học thử Test online
Đang gửi thông tin . . .