Tổng hợp từ vựng trong tình huống khẩn cấp

Giới thiệu tổng quan

Trong đời sống hàng ngày, tai nạn và các tình huống khẩn cấp có thể xảy ra bất ngờ. Khả năng diễn đạt đúng và nhanh bằng tiếng Anh trong những tình huống này có thể giúp cứu người, hạn chế thương tích và phối hợp hiệu quả với cơ quan cứu hộ.

Việc nắm vững từ vựng về tai nạn, cấp cứu và gọi giúp đỡ giúp bạn:

  • Miêu tả tình trạng nguy hiểm chính xác: mô tả tai nạn, triệu chứng hoặc cảnh báo nguy hiểm.

  • Phản ứng nhanh và hiệu quả: gọi cứu hộ, yêu cầu hỗ trợ hay hướng dẫn sơ cứu.

  • Giao tiếp chuẩn xác trong học thuật và công việc: viết báo cáo tai nạn, bài luận IELTS, thảo luận về an toàn và y tế.

Bài viết này sẽ cung cấp:

  1. Danh sách từ vựng chi tiết theo nhóm chủ đề.

  2. Idioms và cụm từ phổ biến trong tình huống khẩn cấp.

  3. Cách học và lưu ý sử dụng từ vựng.

Phân loại từ vựng theo chủ đề

khẩn cấp

Để học từ vựng trong tình huống khẩn cấp một cách hiệu quả, việc chia từ vựng thành các nhóm theo chủ đề là phương pháp được khuyến nghị hàng đầu. Học theo nhóm không chỉ giúp ghi nhớ từ vựng lâu dài mà còn giúp phản xạ nhanh, chính xác khi cần diễn đạt trong tình huống nguy hiểm.

Việc phân loại từ vựng theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  1. Liên kết các từ liên quan: Khi học các từ có cùng chủ đề như tai nạn, cấp cứu hay cảnh báo nguy hiểm, người học dễ hình dung mối quan hệ giữa các từ, từ đó ghi nhớ nhanh và lâu hơn. Ví dụ, nhóm từ vựng về tai nạn như fall, collision, injury sẽ giúp bạn dễ dàng liên tưởng khi mô tả một vụ tai nạn.

  2. Hiểu sắc thái và ngữ cảnh sử dụng: Một số từ chỉ mức độ nghiêm trọng, số lượng nạn nhân hoặc loại nguy hiểm khác nhau. Học theo chủ đề giúp bạn chọn từ phù hợp với ngữ cảnh, giao tiếp chính xác và chuyên nghiệp. Ví dụ, first aid (sơ cứu) và CPR (hồi sức tim phổi) được sử dụng trong tình huống cấp cứu khác nhau và có mức độ khẩn cấp khác nhau.

  3. Áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống: Từ vựng theo chủ đề không chỉ dùng trong giao tiếp hàng ngày mà còn áp dụng được trong viết báo cáo, bài luận IELTS, mô tả tình huống hoặc thảo luận chuyên môn. Điều này giúp bạn tăng khả năng diễn đạt và phản xạ trong nhiều tình huống khác nhau, từ hội thoại xã hội đến môi trường học thuật và nghề nghiệp.

Các chủ đề chính trong tình huống khẩn cấp thường được chia như sau:

  • Từ vựng về tai nạn (Accidents): Bao gồm các từ mô tả các loại tai nạn phổ biến như ngã, va chạm, cháy nổ, tai nạn giao thông… giúp bạn miêu tả chính xác sự kiện xảy ra.

  • Từ vựng về cấp cứu y tế (Medical emergencies): Gồm các từ chỉ các biện pháp sơ cứu, triệu chứng, các tình trạng y tế khẩn cấp như chảy máu, bất tỉnh, gãy xương, nhồi máu cơ tim… giúp phản ứng nhanh và hỗ trợ kịp thời.

  • Từ vựng về cảnh báo và nguy hiểm (Warnings & hazards): Bao gồm các từ chỉ nguy cơ, rủi ro, biển báo cảnh báo, lối thoát hiểm… giúp nhận diện và cảnh báo an toàn trong tình huống nguy hiểm.

  • Từ vựng khi gọi giúp đỡ (Calling for help / Emergency calls): Bao gồm các từ và cụm từ cần thiết để gọi cứu hộ, báo cáo tình trạng hoặc yêu cầu hỗ trợ từ cơ quan chức năng hoặc người xung quanh.

  • Thiết bị và phương tiện cứu hộ (Emergency equipment & services): Bao gồm từ vựng về xe cứu thương, thiết bị sơ cứu, bình chữa cháy, cáng, áo phao, mũ bảo hộ… giúp bạn sử dụng hoặc hướng dẫn sử dụng phương tiện cứu hộ đúng cách.

  • Hành động và phản ứng khẩn cấp (Emergency actions & procedures): Bao gồm các động từ và cụm từ diễn tả hành động cần thực hiện trong tình huống nguy hiểm như sơ tán, cầm máu, thực hiện CPR, thông báo cho cơ quan chức năng… giúp phản ứng kịp thời, đúng phương pháp và hiệu quả.

Mỗi nhóm từ vựng sẽ được trình bày bảng chi tiết, gồm: tiếng Anh – nghĩa tiếng Việt – ví dụ minh họa thực tế, giúp người học hiểu rõ cách dùng từ trong câu, luyện phản xạ nhanh và áp dụng ngay trong các tình huống khẩn cấp.

Việc học từ vựng theo cách này không chỉ nâng cao khả năng phản xạ giao tiếp, nghe – nói – đọc – viết mà còn giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên, chính xác và linh hoạt, đặc biệt quan trọng trong các tình huống nguy hiểm, tai nạn hay cấp cứu.

Danh sách từ vựng chi tiết theo nhóm

5 25

Từ vựng về tai nạn (Accidents)

Tiếng Anh Nghĩa Ví dụ
Accident Tai nạn “He was involved in a car accident yesterday.” (Anh ấy đã gặp tai nạn xe hơi hôm qua.)
Collision Va chạm “The collision caused a traffic jam.” (Va chạm đã gây ra tắc đường.)
Fall Ngã “She fell down the stairs and hurt her leg.” (Cô ấy ngã cầu thang và bị đau chân.)
Injury Chấn thương “He sustained serious injuries in the accident.” (Anh ấy bị chấn thương nặng trong tai nạn.)
Car crash Tai nạn ô tô “The car crash blocked the main road.” (Tai nạn ô tô làm tắc đường chính.)
Fire Hỏa hoạn “The fire spread quickly in the building.” (Hỏa hoạn lan nhanh trong tòa nhà.)
Flood Lũ lụt “The flood damaged several houses.” (Lũ lụt làm hư hại nhiều ngôi nhà.)
Electrical shock Điện giật “He suffered an electrical shock while fixing the wiring.” (Anh ấy bị điện giật khi sửa dây điện.)
Cut Vết cắt “She got a cut on her hand from the glass.” (Cô ấy bị cắt tay bởi mảnh thủy tinh.)
Burn Bỏng “He burned his arm while cooking.” (Anh ấy bị bỏng tay khi nấu ăn.)

Từ vựng về cấp cứu y tế (Medical emergencies)

Tiếng Anh Nghĩa Ví dụ
Ambulance Xe cứu thương “Call an ambulance immediately!” (Gọi xe cứu thương ngay lập tức!)
Paramedic Nhân viên y tế “The paramedics arrived within minutes.” (Các nhân viên y tế đã tới trong vài phút.)
First aid Sơ cứu “She administered first aid to the injured man.” (Cô ấy tiến hành sơ cứu cho người bị thương.)
CPR (Cardiopulmonary resuscitation) Hồi sức tim phổi “He performed CPR on the unconscious patient.” (Anh ấy thực hiện hồi sức tim phổi cho bệnh nhân bất tỉnh.)
Unconscious Bất tỉnh “The victim was found unconscious on the street.” (Nạn nhân được tìm thấy bất tỉnh trên đường.)
Bleeding Chảy máu “Stop the bleeding before moving the patient.” (Ngăn chảy máu trước khi di chuyển bệnh nhân.)
Fracture Gãy xương “He has a fracture in his left arm.” (Anh ấy bị gãy xương tay trái.)
Shock Sốc “The patient went into shock after the accident.” (Bệnh nhân bị sốc sau tai nạn.)
Burn Bỏng “Apply a cool cloth to the burn immediately.” (Đặt khăn mát lên vết bỏng ngay lập tức.)
Heart attack Nhồi máu cơ tim “He suffered a heart attack while jogging.” (Anh ấy bị nhồi máu cơ tim khi chạy bộ.)

Từ vựng về cảnh báo và nguy hiểm (Warnings & hazards)

Tiếng Anh Nghĩa Ví dụ
Danger Nguy hiểm “Keep away from the danger zone.” (Tránh xa khu vực nguy hiểm.)
Caution Cẩn thận “Caution: Wet floor.” (Cẩn thận: Sàn trơn.)
Alert Báo động “An alert was issued for the approaching storm.” (Cảnh báo được đưa ra về cơn bão sắp tới.)
Emergency exit Lối thoát hiểm “Follow the signs to the emergency exit.” (Đi theo biển báo tới lối thoát hiểm.)
Evacuation Sơ tán “Evacuation procedures are in place for emergencies.” (Các thủ tục sơ tán đã được chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp.)
Risk Rủi ro “There is a high risk of flooding.” (Có nguy cơ lũ lụt cao.)
Hazardous Nguy hiểm, độc hại “Avoid hazardous materials without proper gear.” (Tránh các chất nguy hiểm nếu không có thiết bị bảo hộ.)
Slippery Trơn trượt “The floor is slippery when wet.” (Sàn trơn trượt khi ướt.)
Toxic Độc hại “Wear gloves when handling toxic chemicals.” (Mang găng tay khi xử lý hóa chất độc hại.)
Fire alarm Chuông báo cháy “The fire alarm went off at midnight.” (Chuông báo cháy reo vào nửa đêm.)

Từ vựng khi gọi giúp đỡ (Calling for help / Emergency calls)

Tiếng Anh Nghĩa Ví dụ
Help Giúp đỡ “Help! Someone is trapped!” (Cứu với! Ai đó bị kẹt!)
Call 911 Gọi 911 “Call 911 immediately!” (Gọi 911 ngay lập tức!)
Report Báo cáo “Report the accident to the authorities.” (Báo cáo vụ tai nạn cho cơ quan chức năng.)
Urgent Khẩn cấp “This is an urgent situation!” (Đây là tình huống khẩn cấp!)
Rescue Cứu hộ “The rescue team arrived quickly.” (Đội cứu hộ đến nhanh chóng.)
Situation Tình huống “Describe the situation clearly to the operator.” (Mô tả tình huống rõ ràng cho nhân viên tổng đài.)
Injury Vết thương “There’s a serious injury at the scene.” (Có một vết thương nghiêm trọng tại hiện trường.)
Trapped Bị kẹt “She is trapped under the debris.” (Cô ấy bị kẹt dưới đống đổ nát.)
Need assistance Cần giúp đỡ “We need assistance immediately!” (Chúng tôi cần giúp đỡ ngay lập tức.)
Emergency Khẩn cấp “This is an emergency; send help now!” (Đây là tình huống khẩn cấp; gửi người giúp ngay!)

Thiết bị và phương tiện cứu hộ (Emergency equipment & services)

Tiếng Anh Nghĩa Ví dụ
Fire extinguisher Bình chữa cháy “Use the fire extinguisher to put out the flames.” (Sử dụng bình chữa cháy để dập lửa.)
Defibrillator Máy khử rung tim “A defibrillator was used to revive the patient.” (Máy khử rung tim được sử dụng để cứu sống bệnh nhân.)
Stretcher Cáng cứu thương “The paramedics carried him on a stretcher.” (Nhân viên y tế khiêng anh ấy trên cáng.)
First aid kit Bộ sơ cứu “Keep a first aid kit at home for emergencies.” (Giữ bộ sơ cứu tại nhà để dùng trong tình huống khẩn cấp.)
Life jacket Áo phao “Wear a life jacket before boarding the boat.” (Mặc áo phao trước khi lên thuyền.)
Helmet Mũ bảo hiểm “Always wear a helmet when riding a bike.” (Luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
Safety gloves Găng tay bảo hộ “Put on safety gloves to handle chemicals.” (Đeo găng tay bảo hộ khi xử lý hóa chất.)
Oxygen mask Mặt nạ oxy “The patient was given oxygen through a mask.” (Bệnh nhân được cung cấp oxy qua mặt nạ.)
Ambulance Xe cứu thương “The ambulance arrived within minutes.” (Xe cứu thương đã đến trong vài phút.)
Police Cảnh sát “Call the police if the situation becomes dangerous.” (Gọi cảnh sát nếu tình huống trở nên nguy hiểm.)

Hành động và phản ứng khẩn cấp (Emergency actions & procedures)

Tiếng Anh Nghĩa Ví dụ
Evacuate Sơ tán “Evacuate the building immediately.” (Sơ tán tòa nhà ngay lập tức.)
Administer first aid Tiến hành sơ cứu “He administered first aid to the injured person.” (Anh ấy tiến hành sơ cứu cho người bị thương.)
Call for backup Gọi hỗ trợ “The team called for backup during the rescue.” (Đội đã gọi hỗ trợ trong quá trình cứu hộ.)
Stop bleeding Cầm máu “Apply pressure to stop bleeding.” (Dùng lực để cầm máu.)
Perform CPR Thực hiện hồi sức tim phổi “Perform CPR until the ambulance arrives.” (Thực hiện hồi sức tim phổi cho đến khi xe cứu thương tới.)
Secure area Đảm bảo an toàn khu vực “Secure the area to prevent further accidents.” (Đảm bảo khu vực an toàn để tránh tai nạn thêm.)
Follow instructions Làm theo hướng dẫn “Follow instructions from the emergency personnel.” (Làm theo hướng dẫn của nhân viên cứu hộ.)
Rescue Cứu hộ “They rescued the people trapped in the building.” (Họ cứu những người bị kẹt trong tòa nhà.)
Assist Hỗ trợ “Assist the paramedics if you are trained.” (Hỗ trợ nhân viên y tế nếu bạn được đào tạo.)
Alert authorities Báo cáo cơ quan chức năng “Alert the authorities about the flood.” (Báo cáo cho cơ quan chức năng về trận lũ.)

Idioms và cụm từ phổ biến trong tình huống khẩn cấp

Sử dụng idioms và cụm từ biểu cảm giúp diễn đạt tình huống khẩn cấp nhanh chóng và hiệu quả hơn:

Idiom Nghĩa Ví dụ
In hot water Gặp rắc rối “The driver was in hot water after causing the accident.” (Tài xế gặp rắc rối sau khi gây ra tai nạn.)
On the spot Ngay lập tức “The paramedic had to act on the spot.” (Nhân viên y tế phải hành động ngay lập tức.)
Call for backup Gọi hỗ trợ “The firefighter called for backup to handle the fire.” (Lính cứu hỏa gọi hỗ trợ để xử lý vụ cháy.)
In a bind Trong tình huống khó khăn “They were in a bind during the flood.” (Họ gặp khó khăn trong trận lũ.)
Take precautions Thực hiện biện pháp phòng ngừa “Take precautions before entering the hazardous area.” (Thực hiện biện pháp phòng ngừa trước khi vào khu vực nguy hiểm.)

Cách học từ vựng trong tình huống khẩn cấp hiệu quả

7 24

  1. Học theo chủ đề: Chia từ vựng thành nhóm như tai nạn, cấp cứu, cảnh báo, gọi giúp đỡ… để ghi nhớ lâu và áp dụng nhanh.

  2. Ghi chú và ôn tập định kỳ: Sử dụng flashcards, danh sách cá nhân, ứng dụng học từ vựng; ôn tập theo tuần hoặc tháng để tăng phản xạ tự nhiên.

  3. Luyện tập nghe – nói – viết: Nghe podcast, xem video tình huống khẩn cấp, nhại hội thoại, viết báo cáo hoặc mô tả tình huống giả lập.

  4. Sử dụng tài liệu uy tín: Sách, video, podcast chuyên về an toàn, cấp cứu, giao tiếp khẩn cấp giúp hiểu đúng sắc thái và ngữ cảnh.

  5. Học theo ngữ cảnh và ví dụ minh họa: Hiểu cách dùng từ trong câu, tình huống thực tế để phản xạ nhanh, tránh dùng sai hoặc quá mức.

Lưu ý khi sử dụng từ vựng trong tình huống khẩn cấp

  • Luôn xác định mức độ nghiêm trọng trước khi dùng từ để phản ứng chính xác.

  • Phân biệt từ cơ bản và chuyên ngành: ví dụ first aid (sơ cứu) vs. CPR (hồi sức tim phổi).

  • Kết hợp cụm từ hành động, idioms và từ biểu cảm để hướng dẫn hoặc báo cáo rõ ràng, dễ hiểu.

  • Áp dụng trong Speaking và Writing B2/IELTS để nâng cao điểm giao tiếp và kỹ năng viết báo cáo.

Kết luận

Việc nắm vững từ vựng trong tình huống khẩn cấp giúp bạn:

  • Phản ứng nhanh và chính xác trong tai nạn, cấp cứu và tình huống nguy hiểm.

  • Giao tiếp hiệu quả với nhân viên cứu hộ, cơ quan chức năng và người xung quanh.

  • Viết báo cáo, bài luận IELTS hoặc mô tả tình huống khẩn cấp một cách rõ ràng, chi tiết và chuyên nghiệp.

Học từ vựng theo chủ đề, luyện tập thực tế, áp dụng idioms và ví dụ minh họa sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên, linh hoạt và chính xác trong mọi tình huống khẩn cấp.

Tham khảo thêm:

Bộ từ vựng cơ bản cho người mới bắt đầu

Bộ từ vựng chủ đề nhà hàng & ẩm thực

7 Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả

anh seo

Học thử Test online
Đang gửi thông tin . . .