Trọng âm trong IELTS Speaking – Tips cải thiện điểm Pronunciation
Giới thiệu tổng quan
Trong IELTS Speaking, pronunciation chiếm 25% tổng điểm. Điểm này không chỉ dựa vào việc phát âm đúng các từ mà còn phụ thuộc vào trọng âm từ và trọng âm câu.
Nhiều thí sinh Việt Nam thường mắc lỗi nhấn sai âm tiết, nhấn đều tất cả âm tiết hoặc không nhận ra từ quan trọng trong câu, dẫn đến câu nói nghe cứng, khó hiểu và giảm band pronunciation.
Việc luyện phát âm chuẩn theo trọng âm từ điển giúp:
-
Tránh nhầm lẫn giữa các từ cùng dạng: ví dụ REcord (n) và reCORD (v).
-
Giao tiếp tự nhiên, nhấn đúng từ trọng tâm và giữ nhịp điệu chuẩn.
-
Nâng cao kỹ năng nghe – phản xạ, thuyết trình, viết email và IELTS Speaking.
Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách nhận diện trọng âm từ/câu, luyện tập hiệu quả và áp dụng linh hoạt trong IELTS Speaking để cải thiện điểm pronunciation.
Trọng âm từ (Word Stress) trong IELTS
Định nghĩa
Trọng âm từ là việc nhấn mạnh một âm tiết quan trọng trong từ, giúp người nghe dễ nhận biết ý nghĩa và tránh hiểu nhầm. Đây là kỹ năng then chốt trong IELTS Speaking, đặc biệt khi bạn muốn nói tự nhiên, rõ ràng và trôi chảy.
Trong tiếng Anh, một từ đa âm tiết có thể thay đổi nghĩa hoàn toàn nếu nhấn sai âm tiết. Ví dụ: REcord (n – bản ghi) và reCORD (v – ghi âm). Nếu nhấn sai, người nghe có thể hiểu nhầm vai trò của từ trong câu, gây giảm band score pronunciation.
Nhấn đúng trọng âm từ không chỉ giúp phát âm chuẩn mà còn hỗ trợ nhận diện từ trong câu dài, tăng khả năng nghe hiểu và phản xạ giao tiếp.
Nguyên tắc cơ bản
Nhìn chung, trọng âm từ được xác định theo loại từ:
a. Danh từ (Nouns)
-
Thường nhấn âm tiết đầu.
-
Ví dụ:
-
REcord (n – bản ghi)
-
“I bought a REcord yesterday.”
-
-
PREsent (n – món quà)
-
“I received a PREsent from my friend.”
-
-
b. Động từ (Verbs)
-
Thường nhấn âm tiết thứ hai hoặc cuối, phụ thuộc từ.
-
Ví dụ:
-
reCORD (v – ghi âm)
-
“I need to reCORD this meeting.”
-
-
preSENT (v – trình bày)
-
“She will preSENT her project tomorrow.”
-
-
c. Tính từ / trạng từ (Adjectives / Adverbs)
-
Quy tắc phức tạp hơn, cần tham khảo từ điển.
-
Ví dụ:
-
imPORTant (adj – quan trọng)
-
“It is imPORTant to practice daily.”
-
-
reLAtively (adv – tương đối)
-
“This task is reLAtively simple.”
-
-
Việc nắm chắc trọng âm từ giúp bạn phát âm chính xác, nghe hiểu nhanh, và giao tiếp tự nhiên trong các tình huống IELTS Speaking, từ Part 1 đến Part 3.
Tips luyện tập trọng âm từ
-
Tra cứu từ điển chuẩn
-
Oxford, Cambridge, Longman: cung cấp ký hiệu nhấn âm chính (ˈ) và phụ (ˌ).
-
Ví dụ: ˈpho.to.graphy → nhấn âm tiết đầu.
-
-
Nghe audio từ điển
-
Nghe phát âm chuẩn kết hợp đọc theo.
-
Hình thành phản xạ nhấn âm tự nhiên, tránh nhấn sai.
-
-
Shadowing – Nhại theo người bản ngữ
-
Chọn đoạn hội thoại có trọng âm rõ ràng.
-
Nhại theo, nhấn đúng âm tiết, giữ nhịp và cao độ.
-
Bắt đầu từ câu ngắn, tăng dần độ dài và tốc độ.
-
-
Ghi chú từ quan trọng
-
Tạo flashcards hoặc sổ tay: từ + trọng âm + ví dụ minh họa.
-
Ôn tập định kỳ để củng cố phản xạ.
-
-
Luyện theo chủ đề
-
Chia từ theo chủ đề IELTS: học thuật, xã hội, khoa học, giáo dục.
-
Áp dụng khi luyện Speaking Part 2/3, giúp nhấn đúng từ quan trọng trong câu dài.
-
-
Thực hành đa dạng
-
Sử dụng từ vừa học trong hội thoại, thuyết trình, bài luận IELTS.
-
Ghi âm và nghe lại để kiểm tra nhấn âm đúng và tự nhiên.
-
Ví dụ nâng cao
Từ | Loại từ | Phát âm | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
REcord | N | /ˈrɛk.ɔːrd/ | “I bought a REcord yesterday.” |
reCORD | V | /rɪˈkɔːrd/ | “I need to reCORD this meeting.” |
PREsent | N | /ˈprɛz.ənt/ | “She gave me a PREsent.” |
preSENT | V | /prɪˈzɛnt/ | “He will preSENT the report tomorrow.” |
imPORTant | Adj | /ɪmˈpɔːrtənt/ | “It is imPORTant to study daily.” |
Lưu ý: Khi luyện Speaking, kết hợp nhấn đúng trọng âm từ với trọng âm câu (sentence stress) để câu nói tự nhiên, dễ hiểu, và tăng điểm pronunciation trong IELTS Speaking.
Trọng âm câu (Sentence Stress) trong IELTS
Định nghĩa
Trọng âm câu là kỹ thuật nhấn mạnh những từ quan trọng trong câu để người nghe dễ nhận diện thông tin chính, tránh hiểu nhầm hoặc bỏ sót ý nghĩa. Đây là một yếu tố quan trọng trong IELTS Speaking, đặc biệt được đánh giá trong tiêu chí pronunciation và fluency & coherence.
Trong tiếng Anh:
-
Content words (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) thường được nhấn mạnh.
-
Function words (mạo từ, giới từ, trợ động từ, liên từ) thường đọc nhẹ, giúp câu giữ nhịp và trôi chảy.
Việc áp dụng trọng âm câu đúng giúp câu nói tự nhiên, dễ nghe, nhấn đúng ý chính, đồng thời nâng cao điểm pronunciation và listening của cả bạn và người nghe.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Giao tiếp hàng ngày
-
“I really want tea, not coffee.”
-
Nhấn: really, want, tea
-
Giải thích: Nhấn từ chính để làm nổi bật mong muốn, từ not coffee đọc nhẹ nhưng rõ ràng.
-
Ví dụ 2: Học thuật / IELTS Speaking
-
“The results clearly indicate improvement.”
-
Nhấn: clearly, improvement
-
Giải thích: Giúp người nghe nhận diện thông tin trọng tâm, làm câu nói trôi chảy, phù hợp thuyết trình hoặc Part 3 IELTS Speaking.
-
Ví dụ 3: Thể hiện contrastive stress
-
“I want TEA, not coffee!”
-
Nhấn: TEA
-
Giải thích: Nhấn từ để làm nổi bật sự khác biệt, giúp câu tự nhiên và biểu đạt sắc thái.
-
Lưu ý: Nhấn đúng từ quan trọng và giữ nhịp điệu tự nhiên là yếu tố quyết định band 7+ cho pronunciation trong IELTS.
Contrastive stress – nhấn trọng âm để tạo khác biệt
Contrastive stress là việc nhấn một từ hoặc cụm từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc lựa chọn trong câu. Đây là kỹ năng quan trọng trong giao tiếp, giúp câu nói:
-
Tránh hiểu nhầm thông tin.
-
Nhấn mạnh quan điểm hoặc mong muốn.
-
Tăng tính tự nhiên, sinh động cho câu trả lời IELTS Speaking.
Ví dụ ứng dụng
-
“She’s coming TODAY, not tomorrow.”
-
Nhấn TODAY để làm rõ thời gian.
-
-
“I’m interested in SCIENCE, not literature.”
-
Nhấn SCIENCE để phân biệt sở thích.
-
-
“We need to submit the REPORT, not the summary.”
-
Nhấn REPORT để làm nổi bật thông tin chính.
-
Mẹo: Khi luyện Speaking, hãy thử nhấn contrastive stress trong câu dài hoặc câu trả lời phức tạp để tăng band pronunciation và fluency.
Tips luyện trọng âm câu cho IELTS
-
Xác định từ quan trọng trong câu
-
Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ.
-
Ví dụ: “The study shows significant improvement.”
-
-
Giữ từ phụ trợ nhẹ
-
Các mạo từ, giới từ, trợ động từ đọc nhẹ.
-
Ví dụ: “We did finish the project on time.” → nhấn did, project, các từ còn lại đọc nhẹ.
-
-
Luyện tập shadowing
-
Nghe và nhại theo video, podcast, phim.
-
Nhấn đúng từ quan trọng, giữ nhịp và cao độ tự nhiên.
-
-
Ghi âm và so sánh
-
Ghi lại giọng nói, so sánh với người bản ngữ.
-
Điều chỉnh trọng âm và nhịp điệu để câu nghe tự nhiên.
-
-
Áp dụng đa dạng ngữ cảnh
-
Hội thoại hàng ngày: nhấn từ trọng tâm để người nghe hiểu ý chính.
-
IELTS Speaking Part 2/3: nhấn từ quan trọng để câu trôi chảy, sinh động.
-
Thuyết trình / email: nhấn từ khóa quan trọng để câu truyền đạt chuyên nghiệp.
-
Lợi ích của trọng âm câu trong IELTS
-
Giao tiếp rõ ràng: Người nghe nhận diện nhanh ý chính.
-
Nâng band pronunciation: Phát âm chuẩn, nhấn đúng trọng âm, nhịp điệu tự nhiên.
-
Tăng tính tự nhiên: Shadowing và contrastive stress giúp câu nói sinh động, giống người bản ngữ.
-
Ứng dụng linh hoạt: Giao tiếp xã hội, thuyết trình, email, IELTS Speaking Part 2/3.
Lỗi phổ biến của thí sinh Việt Nam
Khi luyện IELTS Speaking, nhiều thí sinh Việt Nam thường gặp khó khăn với trọng âm từ và trọng âm câu do thói quen ngôn ngữ tiếng mẹ đẻ. Việc nhận diện các lỗi này là bước quan trọng để cải thiện pronunciation, nâng band score và giao tiếp tự nhiên.
Nhấn sai âm tiết trong từ (Word Stress)
-
Nguyên nhân: Tiếng Việt nhấn đều các âm tiết, trong khi tiếng Anh stress-timed.
-
Ví dụ phổ biến:
-
REcord / reCORD → nhầm giữa danh từ và động từ
-
PREsent / preSENT → danh từ vs động từ
-
-
Hậu quả: Người nghe khó nhận diện loại từ, thông điệp bị hiểu sai, làm giảm điểm pronunciation.
-
Khắc phục: Tra từ điển chuẩn, luyện shadowing và nhại theo audio.
Nhấn đều tất cả âm tiết trong từ hoặc câu
-
Nguyên nhân: Thói quen đọc đều, thiếu nhận thức về từ quan trọng.
-
Ví dụ:
-
“I really want tea, not coffee.” → nhấn đều → câu nghe cứng, khó tự nhiên.
-
-
Khắc phục: Chỉ nhấn các content words (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ), từ phụ trợ đọc nhẹ.
Nhấn từ phụ trợ quá mức (Function Words)
-
Nguyên nhân: Không phân biệt content words và function words.
-
Ví dụ:
-
“I want to, for, at the tea.” → nhấn quá mức → mất nhịp điệu tự nhiên.
-
-
Khắc phục: Function words đọc nhẹ, giữ nhịp câu.
Không tạo pause hợp lý
-
Nguyên nhân: Đọc liền mạch, không nhấn điểm nghỉ trong câu dài.
-
Ví dụ:
-
“I want tea not coffee” → câu nghe dồn dập, người nghe khó nắm thông tin.
-
-
Khắc phục: Tạo pause trước và sau từ nhấn quan trọng, giữ nhịp tự nhiên.
Nhấn sai từ trong compound words, phrasal verbs và idioms
-
Nguyên nhân: Thiếu kiến thức về trọng âm từ ghép, phrasal verbs và idioms.
-
Ví dụ:
-
BLACKboard → nhấn nhầm thành blackBOARD
-
take OFF your shoes → nhấn “take” thay vì “OFF”
-
-
Hậu quả: Câu nói nghe không tự nhiên, khó hiểu.
-
Khắc phục: Tra từ điển, luyện shadowing, ghi chú từ quan trọng và nhấn đúng từ trọng tâm.
Tóm tắt lỗi phổ biến
Lỗi | Nguyên nhân | Hậu quả | Cách khắc phục |
---|---|---|---|
Nhấn sai âm tiết | Không biết stress của từ | Hiểu nhầm nghĩa | Tra từ điển, shadowing |
Nhấn đều tất cả âm tiết | Thói quen tiếng Việt | Câu nghe cứng, thiếu nhịp | Chỉ nhấn từ quan trọng |
Nhấn từ phụ trợ quá mức | Không phân biệt content/function words | Mất nhịp điệu | Function words đọc nhẹ |
Không tạo pause | Không ý thức nhịp câu | Câu dồn dập, khó nghe | Tạo pause hợp lý |
Nhấn sai compound words / phrasal verbs / idioms | Thiếu kiến thức trọng âm từ ghép | Nghe không tự nhiên | Tra từ điển, shadowing, ghi chú |
Tips cải thiện pronunciation trong IELTS Speaking
Shadowing – Nhại theo người bản ngữ
Shadowing là kỹ thuật nghe và nhại ngay lập tức theo giọng đọc của người bản ngữ. Đây là cách luyện trọng âm từ và câu, nhịp điệu và cao độ rất hiệu quả.
-
Cách thực hiện:
-
Chọn video, podcast, phim có phát âm chuẩn (BBC Learning English, TED Talks, phim/series Anh – Mỹ).
-
Nghe từng câu, nhại ngay theo giọng đọc, nhấn đúng từ quan trọng và giữ nhịp tự nhiên.
-
Bắt đầu với câu ngắn, tốc độ chậm; tăng dần độ dài và tốc độ khi quen.
-
-
Lợi ích:
-
Nhận diện từ quan trọng và nhấn đúng trọng âm.
-
Câu nói trôi chảy, tự nhiên, gần gũi người bản ngữ.
-
Tăng phản xạ nghe – nói nhanh, hỗ trợ IELTS Speaking Part 2 và 3.
-
Ví dụ:
-
“I really want tea, not coffee.” → Nhấn really và want
-
“The results clearly indicate improvement.” → Nhấn clearly, improvement, giữ nhịp câu.
Ghi âm và so sánh
Ghi âm giọng nói của bản thân giúp nhận diện lỗi phát âm, trọng âm, nhịp điệu.
-
Cách thực hiện:
-
Ghi âm khi đọc câu hoặc đoạn hội thoại.
-
So sánh với người bản ngữ (video, podcast).
-
Chú ý nhấn sai từ, nhịp điệu không tự nhiên, cao độ phẳng.
-
Điều chỉnh cho gần với bản gốc.
-
-
Lợi ích:
-
Nhận biết lỗi phổ biến như nhấn sai âm tiết, nhấn đều từ phụ trợ, không pause.
-
Cải thiện pronunciation và fluency hiệu quả.
-
Flashcards & ứng dụng
Sử dụng flashcards và các ứng dụng là cách giúp luyện từ nhấn, nghe audio chuẩn và ôn định kỳ.
-
Flashcards: Ghi từ cần nhấn + ví dụ minh họa.
-
Ứng dụng:
-
Quizlet / Anki: Ôn tập định kỳ từ vựng nhấn trọng âm.
-
Forvo: Nghe audio chuẩn, so sánh phát âm Anh – Mỹ.
-
-
Lợi ích:
-
Ghi nhớ từ nhấn chính xác.
-
Hỗ trợ phản xạ khi nói, đọc to hoặc IELTS Speaking.
-
Luyện tập đa dạng ngữ cảnh
Để phát âm tự nhiên, hãy luyện trong nhiều tình huống giao tiếp:
-
Hội thoại hàng ngày:
-
Nhấn từ chính, giữ nhịp tự nhiên, pause hợp lý.
-
Ví dụ: “I want tea, not coffee.”
-
-
IELTS Speaking / thuyết trình:
-
Nhấn trọng âm từ quan trọng, câu trôi chảy, biểu cảm.
-
Ví dụ: “She did finish the project!” → Nhấn did để nhấn mạnh sự thật.
-
-
Email / báo cáo:
-
Đọc to các câu quan trọng, nhấn từ khóa, luyện phản xạ.
-
Ví dụ: “The results clearly indicate improvement.”
-
Kết hợp idioms và collocations
Sử dụng idioms và collocations giúp câu nói sống động, tự nhiên và giàu sắc thái, đồng thời nâng điểm pronunciation và fluency.
-
Ví dụ:
-
“Exactly, you’re absolutely right!”
-
“Spot on!”
-
“I couldn’t agree more.”
-
-
Cách áp dụng:
-
Nhấn đúng từ trọng tâm trong idiom/collocation.
-
Giữ nhịp câu tự nhiên, kết hợp shadowing và ghi âm.
-
Áp dụng phát âm chuẩn theo trọng âm từ điển
Việc luyện phát âm chuẩn không chỉ là nhấn đúng âm tiết trong từ mà còn cần áp dụng trọng âm từ điển vào câu để nói tự nhiên, dễ nghe và đạt band cao trong IELTS Speaking. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo từng ngữ cảnh thực tế.
Hội thoại hàng ngày
Trong các cuộc trò chuyện thân mật, nhấn đúng từ quan trọng giúp thông điệp rõ ràng và tránh hiểu nhầm.
-
Ví dụ:
-
“I want tea, not coffee.”
→ Nhấn tea để làm nổi bật lựa chọn, pause trước “not coffee” giúp câu nghe tự nhiên. -
“She’s coming today, not tomorrow.”
→ Nhấn today, giữ nhịp tự nhiên, từ phụ trợ đọc nhẹ.
-
-
Lợi ích:
-
Người nghe nhanh chóng nhận diện thông tin quan trọng.
-
Câu nói gần gũi, giống người bản ngữ.
-
Tăng phản xạ giao tiếp hàng ngày, dễ áp dụng trong mọi tình huống.
-
Thuyết trình / IELTS Speaking
Trong môi trường học thuật hoặc bài thi IELTS Speaking, trọng âm từ điển giúp câu trôi chảy, chuyên nghiệp và biểu cảm, đồng thời tăng điểm pronunciation.
-
Ví dụ minh họa:
-
“She did finish the project!”
→ Nhấn did để nhấn mạnh sự thật, tránh nhấn quá đều câu. -
“The results clearly indicate improvement.”
→ Nhấn clearly và improvement, tạo pause hợp lý giữa các cụm từ quan trọng.
-
-
Lợi ích:
-
Tạo nhịp điệu tự nhiên, stress-timed.
-
Biểu đạt ý kiến hoặc dữ liệu quan trọng một cách chính xác.
-
Thể hiện sự tự tin, chuyên nghiệp khi nói trước lớp hoặc examiner.
-
Email / viết báo cáo
Khi viết và đọc to các email, báo cáo, nhấn đúng trọng âm từ khóa giúp truyền đạt thông tin rõ ràng.
-
Ví dụ minh họa:
-
“Please submit the report by Friday, not Thursday.”
→ Nhấn Friday, tạo pause trước “not Thursday” để người nghe hiểu chính xác thời hạn. -
“We need to optimize the workflow to improve efficiency.”
→ Nhấn optimize và efficiency, các từ khác đọc nhẹ, nhịp điệu rõ ràng.
-
-
Lợi ích:
-
Người nhận email hoặc báo cáo dễ nắm thông tin quan trọng.
-
Tăng phản xạ đọc to chuẩn trọng âm từ điển.
-
Áp dụng kỹ thuật này sẽ giúp bạn luyện Speaking và Writing IELTS song song, cải thiện pronunciation và fluency.
-
Mẹo thực hành
-
Shadowing: Nhại các câu hội thoại, thuyết trình từ video, podcast, chú ý nhấn từ quan trọng và pause hợp lý.
-
Ghi âm & so sánh: Nghe bản ghi của bản thân, so sánh với người bản ngữ, điều chỉnh nhấn, nhịp và cao độ.
-
Luyện tập đa ngữ cảnh: Hội thoại, IELTS Speaking, email, thuyết trình – giúp phát âm linh hoạt, tự nhiên.
-
Sử dụng idioms / collocations: Kết hợp khi luyện tập để câu nói thêm sống động, biểu cảm.
Mẹo luyện tập hiệu quả
Để nâng band pronunciation trong IELTS Speaking, luyện phát âm theo trọng âm từ điển là bước quan trọng. Việc luyện tập đúng kỹ thuật giúp câu nói tự nhiên, trôi chảy, dễ nghe và biểu đạt ý nghĩa rõ ràng. Dưới đây là các phương pháp hiệu quả:
Học theo ngữ cảnh
-
Hội thoại thân mật: Tập nhấn từ chính, từ phụ trợ đọc nhẹ, tạo nhịp tự nhiên.
-
Ví dụ: “I really want tea, not coffee.”
-
-
Giao tiếp chuyên nghiệp / công việc: Nhấn từ khóa quan trọng, duy trì pause hợp lý, tránh nhấn đều câu.
-
Ví dụ: “We need to optimize the workflow to improve efficiency.”
-
-
Học thuật / IELTS Speaking: Nhấn trọng âm từ, từ quan trọng và các từ mang thông tin chính để câu nói trôi chảy, biểu cảm.
-
Ví dụ: “The results clearly indicate improvement.”
-
-
Email / viết báo cáo: Đọc to và nhấn từ khóa quan trọng để luyện phản xạ, dễ hiểu khi giao tiếp hoặc thuyết trình trực tuyến.
Lợi ích: Học theo ngữ cảnh giúp phát âm tự nhiên, tránh nhấn sai âm tiết trong từ hay câu, tăng band pronunciation.
Shadowing và nhại
-
Nghe và lặp lại theo người bản ngữ từ video, podcast hoặc phim.
-
Nhấn từ quan trọng, giữ nhịp điệu và cao độ (pitch) đúng như nguyên mẫu.
-
Bắt đầu từ câu ngắn, từ chậm đến dài, tăng dần độ khó và tốc độ.
Mẹo: Khi shadowing, chú ý các idioms, collocations và contrastive stress để câu nói sống động, tự nhiên hơn.
Ghi âm và so sánh
-
Ghi âm giọng nói của bản thân khi đọc câu hoặc đoạn hội thoại.
-
So sánh với người bản ngữ để nhận diện lỗi về:
-
Nhấn sai từ.
-
Nhịp điệu câu không tự nhiên.
-
Cao độ (pitch) không chính xác.
-
-
Điều chỉnh từng câu, nhấn đúng từ chính, giữ rhythm và pitch tự nhiên.
Lợi ích: Giúp tăng phản xạ, dễ áp dụng trọng âm chuẩn vào IELTS Speaking và giao tiếp chuyên nghiệp.
Flashcards và ứng dụng
-
Tạo flashcards ghi chú từ cần nhấn + ví dụ minh họa.
-
Sử dụng ứng dụng: Quizlet, Anki, Forvo để luyện nghe audio chuẩn và ôn định kỳ.
-
Lặp lại đều đặn để ghi nhớ trọng âm từ và cách nhấn trong câu.
Mẹo: Chia flashcards theo từ loại, từ ghép, phrasal verbs để dễ theo dõi và luyện phát âm chuẩn.
Luyện tập đa dạng ngữ cảnh
-
Hội thoại hàng ngày: Nhấn từ quan trọng, từ phụ trợ nhẹ, pause hợp lý.
-
IELTS Speaking / thuyết trình: Nhấn trọng âm từ, nhấn contrastive stress, kết hợp idioms để câu trôi chảy, biểu cảm.
-
Email / báo cáo: Đọc to, nhấn từ khóa chính để luyện phản xạ, dễ hiểu khi trình bày trực tuyến.
Lợi ích: Luyện tập đa dạng giúp bạn sử dụng trọng âm linh hoạt, giao tiếp tự nhiên và tăng band pronunciation trong IELTS.
Kết luận
Nhấn đúng âm tiết và trọng âm từ điển là kỹ năng then chốt để nói tiếng Anh tự nhiên, dễ hiểu và chuyên nghiệp. Đây là nền tảng giúp bạn giao tiếp rõ ràng và chính xác trong mọi tình huống.
Khi luyện tập đều đặn, câu nói của bạn trở nên trôi chảy, rõ ràng và sống động. Người nghe sẽ dễ dàng nắm thông tin chính, từ đó tăng hiệu quả giao tiếp.
Việc nhấn đúng trọng âm còn giúp truyền đạt ý kiến và thông tin chính xác, tránh nhầm lẫn, đặc biệt quan trọng trong hội thoại, thuyết trình hay IELTS Speaking.
Mẹo quan trọng là kết hợp shadowing, ghi âm, luyện tập đa dạng ngữ cảnh, chú ý nhấn từ quan trọng, nhịp điệu, cao độ và pause. Thường xuyên áp dụng các phương pháp này sẽ giúp câu nói của bạn gần gũi với người bản ngữ và cải thiện đáng kể band pronunciation trong IELTS.
Tham khảo thêm:
Quy tắc phát âm S ES dễ nhớ: Hướng dẫn chi tiết và mẹo luyện tập hiệu quả
Phát âm ed dễ nhớ: Cách phát âm và mẹo luyện tập hiệu quả
Top 50 lỗi dùng từ phổ biến của người Việt khi giao tiếp tiếng Anh